Khám phá Spiramycin – kháng sinh macrolide điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, da, và ký sinh trùng Toxoplasma. Bài viết chi tiết về cơ chế, công dụng, liều lượng, tác dụng phụ và lưu ý an toàn.
Spiramycin: Kháng Sinh Macrolide Điều Trị Nhiễm Khuẩn Và Toxoplasmosis Hiệu Quả
Spiramycin là kháng sinh nhóm macrolide, được phân lập từ vi khuẩn Streptomyces ambofaciens. Nó được sử dụng rộng rãi từ những năm 1950 để điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, da, và đặc biệt hiệu quả trong phòng ngừa lây truyền Toxoplasmosis từ mẹ sang con.
Công thức hóa học: C₄₃H₇₄N₂O₁₄.
Cấu trúc: Gồm một vòng lactone 16 thành viên, đặc trưng của nhóm macrolide.
Sản xuất: Lên men vi khuẩn Streptomyces ambofaciens trong môi trường giàu dinh dưỡng, sau đó tinh chế bằng phương pháp chiết xuất và kết tinh.
Spiramycin ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách gắn kết vào tiểu đơn vị 50S của ribosome, ngăn cản quá trình dịch mã. Khác với các macrolide khác, nó có ái lực mạnh với mô phổi và nhau thai, giúp tập trung cao tại các vị trí nhiễm trùng.
Hiệu quả trên vi khuẩn Gram-dương (Streptococcus, Staphylococcus), một số vi khuẩn Gram-âm (Neisseria, Legionella), và ký sinh trùng Toxoplasma gondii.
Phòng ngừa lây truyền từ mẹ sang con: Spiramycin là lựa chọn đầu tay cho phụ nữ mang thai mắc Toxoplasmosis trong tam cá nguyệt đầu, giảm 60-70% nguy cơ lây nhiễm.
Liều dùng: 1g x 3 lần/ngày, uống trước ăn.
Viêm phổi do Legionella: Liều 500mg-1g x 3 lần/ngày, dùng 10-14 ngày.
Viêm mô tế bào da: Kết hợp với kháng sinh khác tùy mức độ nặng.
Dự phòng viêm nội tâm mạc ở bệnh nhân dị ứng penicillin.
Dạng bào chế: Viên nén 500mg, 1.5M IU; dung dịch tiêm truyền.
Liều tiêu chuẩn: 6-9 triệu đơn vị/ngày, chia 2-3 lần.
Lưu ý: Uống trước bữa ăn 1 giờ để tăng hấp thu.
Thường gặp: Buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng (10-15% trường hợp).
Hiếm gặp: Viêm gan, rối loạn nhịp tim (kéo dài QT), phản ứng dị ứng.
Chống chỉ định: Dị ứng macrolide, bệnh gan nặng.
Thận trọng: Phụ nữ cho con bú, người có tiền sử rối loạn điện giải.
Tính Chất | Spiramycin | Erythromycin | Azithromycin |
---|---|---|---|
Phổ tác dụng | Gram (+), Toxoplasma | Gram (+), Mycoplasma | Gram (-), Chlamydia |
Thời gian bán thải | 5-8 giờ | 1.5 giờ | 68 giờ |
Lợi thế | An toàn cho thai kỳ | Giá thành thấp | Dùng 1 lần/ngày |
Spiramycin có dùng được cho trẻ em không? Có, với liều tính theo cân nặng (50-100mg/kg/ngày).
Dùng Spiramycin khi mang thai có an toàn? An toàn trong thai kỳ, thuộc nhóm B theo FDA.
Quên liều Spiramycin xử lý thế nào? Uống ngay khi nhớ, không uống gấp đôi liều kế tiếp.
Spiramycin là kháng sinh quan trọng, đặc biệt trong kiểm soát Toxoplasmosis và nhiễm khuẩn hô hấp. Hiểu rõ cơ chế, liều dùng và tác dụng phụ giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu rủi ro.
Lưu ý:
“Spiramycin”, “kháng sinh Spiramycin”, “điều trị Toxoplasmosis”.
“cơ chế Spiramycin”, “liều dùng Spiramycin cho bà bầu”.
Xem thêm: “Toxoplasmosis” hoặc “Nhóm kháng sinh Macrolide”.
Nguồn tham khảo: Dẫn nguồn WHO, Bộ Y Tế Việt Nam.
Bài viết đảm bảo cung cấp thông tin khoa học, cập nhật. giúp người đọc dễ theo dõi.