Nhóm thuốc: Lợi tiểu giữ kali (kháng aldosterone).
Mã ATC: C03DA01.
Dạng bào chế: Viên nén (25mg, 50mg, 100mg), hỗn dịch uống (5–100mg/5ml).
Kháng aldosterone: Ức chế cạnh tranh với aldosterone tại thụ thể mineralocorticoid ở ống lượn xa thận, tăng bài tiết natri và nước nhưng giữ kali.
Tác dụng tim mạch: Giảm huyết áp tâm thu và tâm trương sau 2 tuần, cải thiện tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân suy tim (nghiên cứu RALES).
Kháng androgen: Ức chế tổng hợp testosterone và cạnh tranh với dihydrotestosterone, được dùng off-label cho rậm lông, mụn trứng cá.
Phù: Do xơ gan, suy tim, hội chứng thận hư.
Tăng huyết áp: Thường phối hợp với thuốc khác, đặc biệt khi kháng trị.
Suy tim sung huyết: Liều thấp (12.5–25 mg/ngày) kết hợp với thuốc ức chế men chuyển.
Tăng aldosteron tiên phát: Chẩn đoán và điều trị trước phẫu thuật.
Rậm lông ở phụ nữ: Hội chứng buồng trứng đa nang (50–200 mg/ngày).
Người lớn:
Phù/Suy tim: 25–200 mg/ngày, khởi đầu 100 mg.
Tăng huyết áp: 25–50 mg/ngày, tăng dần sau 2 tuần.
Tăng aldosteron: 100–400 mg/ngày.
Trẻ em: 1–3 mg/kg/ngày, chia 1–2 lần.
Người cao tuổi: Khởi đầu 12.5–50 mg/ngày, điều chỉnh thận trọng.
Suy thận cấp/nặng, vô niệu, tăng kali huyết, bệnh Addison.
Mẫn cảm với thành phần thuốc.
Tăng kali huyết: Kiểm tra điện giải định kỳ, tránh thực phẩm giàu kali.
Suy thận/gan: Theo dõi chức năng thận và kali máu.
Phụ nữ có thai/cho con bú: Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Thường gặp: Mệt mỏi, chóng mặt, rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, tiêu chảy).
Nội tiết: Vú to ở nam, rối loạn kinh nguyệt, liệt dương.
Hiếm gặp: Tăng kali huyết nghiêm trọng, hạ natri, phản ứng da (Stevens-Johnson).
Thuốc tăng kali: ACEI, ARB, kali bổ sung → Tăng nguy cơ tăng kali máu.
NSAIDs: Giảm hiệu quả lợi tiểu.
Digoxin: Spironolactone làm tăng nồng độ digoxin huyết thanh.
Spironolactone là thuốc đa dụng trong điều trị tim mạch, tăng huyết áp và rối loạn nội tiết. Tuy nhiên, cần theo dõi sát điện giải và chức năng thận để tránh biến chứng. Sử dụng đúng liều và phối hợp với bác sĩ giúp tối ưu hiệu quả điều trị.