Streptococcus faecalis – Probiotic và những điều cần biết
Streptococcus faecalis, probiotic, men vi sinh, lợi khuẩn đường ruột, tiêu chảy, viêm nội tâm mạc.
Streptococcus faecalis (tên khoa học hiện nay: Enterococcus faecalis) là một loại vi khuẩn gram dương, thuộc nhóm liên cầu khuẩn nhóm D. Đây là vi khuẩn lactic acid, có hình cầu hoặc oval, thường xếp thành chuỗi ngắn và không có khả năng di động 112. Trước đây, nó được xếp vào chi Streptococcus, nhưng từ năm 1984, đã được phân loại lại vào chi Enterococcus do đặc điểm di truyền và sinh hóa đặc trưng 1.
Vi khuẩn này sống ký sinh trong đường tiêu hóa của động vật có vú, bao gồm cả con người, và được coi là một phần của hệ vi sinh vật đường ruột khỏe mạnh 712. Tuy nhiên, trong một số điều kiện nhất định, nó có thể trở thành tác nhân gây bệnh cơ hội, như nhiễm trùng máu hoặc viêm nội tâm mạc 19.
Hình thái: Vi khuẩn có kích thước nhỏ (dưới 2 µm), không tạo bào tử, chịu được nhiệt độ từ 10–45°C và pH 4.5–10 17.
Khả năng kháng kháng sinh: Streptococcus faecalis có khả năng đề kháng tự nhiên với nhiều kháng sinh như vancomycin, cephalosporin, và clindamycin 13.
Khả năng lên men: Sản sinh acid lactic từ glucose, giúp cân bằng pH đường ruột và ức chế vi khuẩn gây hại 17.
Vi khuẩn này tồn tại lâu trong môi trường:
77 ngày trên đất.
180 ngày trên phô mai 1.
Tuy nhiên, chúng dễ bị tiêu diệt bởi nhiệt độ thanh trùng hoặc môi trường acid mạnh (pH < 6.3) 1.
Streptococcus faecalis được sử dụng rộng rãi trong các chế phẩm men vi sinh nhờ khả năng:
Cân bằng hệ vi sinh đường ruột: Kích thích sự phát triển của lợi khuẩn Bifidobacteria ở đại tràng 17.
Hỗ trợ điều trị rối loạn tiêu hóa: Giảm tiêu chảy, phân sống, đầy hơi, và loạn khuẩn do kháng sinh 16.
Tăng cường miễn dịch: Kích hoạt hệ thống phòng thủ tại niêm mạc ruột 7.
Ngăn ngừa nhiễm trùng hậu phẫu: Bổ sung Streptococcus faecalis giúp giảm nguy cơ nhiễm khuẩn máu ở bệnh nhân sau phẫu thuật 37.
Hỗ trợ điều trị bệnh tim mạch: Một số nghiên cứu chỉ ra khả năng giảm viêm nội tâm mạc và viêm cơ tim 17.
Chống nhiễm trùng tiết niệu và hô hấp: Nhờ khả năng ức chế vi khuẩn gây bệnh như E. coli 7.
Sản xuất acid lactic: Tạo môi trường acid, ức chế vi khuẩn gây hại 1.
Tương tác với hệ miễn dịch: Kích thích sản xuất cytokine và tăng cường hoạt động của đại thực bào 7.
Kháng khuẩn thông qua gen đặc hiệu: Một số chủng mang gen ebp giúp bám vào tế bào vật chủ, ngăn chặn xâm nhập của mầm bệnh 1.
Người bị rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy cấp/mãn tính.
Bệnh nhân dùng kháng sinh dài ngày.
Người cần tăng cường miễn dịch đường ruột 16.
Dị ứng với thành phần chế phẩm.
Bệnh nhân suy giảm miễn dịch nặng (nguy cơ nhiễm khuẩn huyết) 16.
Đầy hơi, khó chịu bụng (thường nhẹ và tự hết).
Hiếm gặp: Đau bụng, buồn nôn 16.
Kháng sinh: Streptococcus faecalis kháng nhiều nhóm kháng sinh, nên tránh dùng đồng thời với cephalosporin hoặc vancomycin 1.
Thuốc ức chế miễn dịch: Cần tham vấn bác sĩ để điều chỉnh liều 6.
Liều dùng: Tùy theo hàm lượng trong chế phẩm, thường từ 1–2 tỷ CFU/ngày 1.
Thời điểm uống: Trước ăn 30 phút hoặc sau ăn 1–2 giờ để tăng hiệu quả 1.
Bảo quản: Nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 25°C 6.
Streptococcus faecalis được thêm vào sữa chua, thức uống lên men nhằm cải thiện khả năng tiêu hóa lactose 37.
Sử dụng làm probiotic trong thức ăn gia súc để phòng ngừa tiêu chảy và tăng trọng 7.
Điều trị ung thư: Một số nghiên cứu thử nghiệm khả năng kích hoạt miễn dịch chống tế bào ác tính 5.
Chế phẩm sinh học: Phát triển vaccine dựa trên protein bề mặt của vi khuẩn 8.
Không tự ý dùng kéo dài: Probiotic không thay thế thuốc chữa bệnh, cần tuân thủ chỉ định 6.
Kiểm tra nguồn gốc: Chọn sản phẩm đạt chuẩn GMP, tránh hàng giả 6.
Theo dõi phản ứng: Ngừng sử dụng nếu xuất hiện dị ứng hoặc sốt cao 1.
Streptococcus faecalis là một probiotic quan trọng, mang lại lợi ích đa dạng cho sức khỏe đường ruột và miễn dịch. Tuy nhiên, việc sử dụng cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ, đặc biệt ở nhóm đối tượng nhạy cảm. Để tối ưu hiệu quả, người dùng nên kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh và tham vấn chuyên gia y tế khi cần thiết.
Tài liệu tham khảo chi tiết:
Thông tin dược lý
Ứng dụng lâm sàng
Hướng dẫn sử dụng
lợi khuẩn, men tiêu hóa, viêm đại tràng, sức khỏe đường ruột, chế phẩm sinh học.