Sulfamethoxazole

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Khám phá Sulfamethoxazole – kháng sinh sulfonamide điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiết niệu và da. Bài viết chi tiết về cơ chế, liều dùng, tác dụng phụ, so sánh với kháng sinh khác và lưu ý quan trọng.

Sulfamethoxazole: Kháng Sinh Sulfonamide Và Ứng Dụng Trong Điều Trị Nhiễm Khuẩn

Sulfamethoxazole – Tổng Quan Về Kháng Sinh Phổ Rộng

Sulfamethoxazole Là Gì?

Sulfamethoxazole là kháng sinh nhóm sulfonamide, công thức hóa học C₁₀H₁₁N₃O₃S, được sử dụng từ những năm 1960 để điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram âm và Gram dương. Nó thường kết hợp với Trimethoprim (thuốc Co-trimoxazole) để tăng hiệu quả diệt khuẩn thông qua cơ chế hiệp đồng.

Cấu Trúc Hóa Học Và Cơ Chế Tác Dụng

  • Cấu trúc: Vòng sulfonamide gắn với nhóm aminobenzene, ức chế tổng hợp acid folic của vi khuẩn.

  • Cơ chế:

    1. Ức chế dihydropteroate synthase (DHPS): Ngăn chặn tổng hợp dihydrofolic acid – tiền chất quan trọng cho DNA và protein của vi khuẩn.

    2. Hiệp lực với Trimethoprim: Trimethoprim ức chế dihydrofolate reductase (DHFR), tạo tác động kép làm tê liệt quá trình sinh sản vi khuẩn.

Phổ Kháng Khuẩn Và Ứng Dụng Lâm Sàng

Các Bệnh Nhiễm Khuẩn Thường Gặp

  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu (UTI): Viêm bàng quang, viêm thận.

  • Nhiễm khuẩn hô hấp: Viêm phổi, viêm phế quản cấp.

  • Nhiễm khuẩn da: Viêm mô tế bào, mụn nhọt.

  • Pneumocystis jirovecii (PCP): Dự phòng và điều trị ở bệnh nhân HIV/AIDS.

Dạng Bào Chế Và Liều Dùng

  • Dạng phổ biến: Viên nén 400/800mg (kết hợp Trimethoprim), dung dịch tiêm truyền.

  • Liều tiêu chuẩn (người lớn):

    • Nhiễm khuẩn thông thường: 800mg Sulfamethoxazole + 160mg Trimethoprim x 2 lần/ngày.

    • PCP: Liều cao 15-20mg/kg/ngày (tính theo Trimethoprim).

  • Trẻ em: 6-12mg/kg/ngày, chia 2 lần.

Tác Dụng Phụ Và Cảnh Báo An Toàn

Tác Dụng Phụ Thường Gặp

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, tiêu chảy, chán ăn (10-15%).

  • Da: Phát ban, ngứa (5%).

  • Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt (3%).

Tác Dụng Phụ Nghiêm Trọng

  • Dị ứng: Sốc phản vệ, hội chứng Stevens-Johnson (hiếm).

  • Máu: Giảm bạch cầu, thiếu máu huyết tán.

  • Thận: Sỏi thận, suy thận cấp (khi mất nước).

Chống Chỉ Định Và Thận Trọng

  • Chống chỉ định:

    • Dị ứng sulfonamide hoặc Trimethoprim.

    • Suy gan/thận nặng, thiếu G6PD.

  • Thận trọng:

    • Phụ nữ mang thai (nhóm C theo FDA).

    • Người cao tuổi, bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông.

Tương Tác Thuốc Nguy Hiểm

  • Warfarin: Tăng nguy cơ xuất huyết.

  • Methotrexate: Tăng độc tính trên máu và gan.

  • Thuốc tiểu đường (Sulfonylurea): Hạ đường huyết đột ngột.

So Sánh Với Các Kháng Sinh Khác

Tính Chất Sulfamethoxazole Amoxicillin Ciprofloxacin
Nhóm Sulfonamide Penicillin Fluoroquinolone
Phổ tác dụng Gram +/- Gram + Gram –
Kháng thuốc Phổ biến Trung bình Đang gia tăng

Kháng Thuốc Và Giải Pháp

  • Nguyên nhân: Lạm dụng kháng sinh, không tuân thủ liệu trình.

  • Giải pháp:

    • Kết hợp kháng sinh đa liều.

    • Dùng theo kháng sinh đồ khi có nhiễm khuẩn nặng.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

  • Sulfamethoxazole có dùng được cho trẻ sơ sinh?
    Không, trừ trường hợp PCP và có chỉ định của bác sĩ.

  • Uống Sulfamethoxazole bao lâu thì khỏi bệnh?
    Cải thiện sau 3-5 ngày, nhưng cần dùng đủ 7-14 ngày.

  • Có được uống rượu khi dùng thuốc?
    Không – Rượu làm tăng nguy cơ tổn thương gan.

Xu Hướng Ứng Dụng Hiện Đại

  • Kết hợp kháng sinh đa mục tiêu: Giảm thiểu kháng thuốc.

  • Công nghệ bào chế giải phóng kéo dài: Tăng tuân thủ điều trị.

  • Nghiên cứu mới: Đánh giá hiệu quả trên vi khuẩn đa kháng Acinetobacter.

Kết Luận

Sulfamethoxazole vẫn là kháng sinh quan trọng trong điều trị nhiễm khuẩn thông thường và đặc biệt. Sử dụng đúng cách, đủ liệu trình giúp hạn chế kháng thuốc và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Lưu ý:

  • “Sulfamethoxazole”, “Co-trimoxazole”, “kháng sinh sulfonamide”.

  • “tác dụng phụ Sulfamethoxazole”, “liều dùng Co-trimoxazole”, “so sánh Sulfamethoxazole và Amoxicillin”.

  • Xem thêm: “Kháng sinh nhóm Penicillin” hoặc “Cách dùng kháng sinh an toàn”.

  • Nguồn tham khảo: Dẫn nguồn CDC, WHO, NIH.


Bài viết cung cấp thông tin y khoa cập nhật và hướng dẫn thực hành. Định dạng rõ ràng với bảng so sánh, FAQ và khuyến cáo an toàn giúp người đọc dễ nắm bắt. Tập trung vào điều trị nhiễm khuẩn và sử dụng kháng sinh hợp lý.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo