Tazobactam: Công Dụng, Liều Dùng và Lưu Ý Khi Sử Dụng | Hướng Dẫn Chi Tiết 2023
Tìm hiểu về hoạt chất Tazobactam: cơ chế kháng khuẩn, phối hợp với kháng sinh, liều dùng, tác dụng phụ và ứng dụng lâm sàng. Thông tin chính xác, cập nhật mới nhất!
Tazobactam là một chất ức chế beta-lactamase, thường được phối hợp với kháng sinh nhóm beta-lactam như Piperacillin (trong chế phẩm Piperacillin/Tazobactam) để điều trị các nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn đa kháng. Bằng cách vô hiệu hóa enzyme phá hủy kháng sinh (beta-lactamase), Tazobactam giúp khôi phục hiệu lực của kháng sinh, mở rộng phổ kháng khuẩn. Đây là giải pháp quan trọng trong cuộc chiến chống lại “siêu vi khuẩn” kháng thuốc.
Ức chế beta-lactamase: Tazobactam gắn vào enzyme beta-lactamase do vi khuẩn tiết ra, ngăn chặn chúng phá hủy vòng beta-lactam của kháng sinh (như Penicillin, Cephalosporin).
Phối hợp hiệp đồng: Khi kết hợp với Piperacillin, Tazobactam giúp kháng sinh tiếp cận và tiêu diệt vi khuẩn Gram âm (E. coli, Pseudomonas aeruginosa) và Gram dương (Staphylococcus aureus).
Phổ tác dụng rộng: Hiệu quả trên vi khuẩn sinh ESBL (Extended-Spectrum Beta-Lactamase) và AmpC beta-lactamase.
Tazobactam không dùng đơn độc mà luôn kết hợp với Piperacillin trong các trường hợp:
Nhiễm khuẩn bệnh viện:
Viêm phổi bệnh viện (HAP), viêm phổi thở máy (VAP).
Nhiễm khuẩn huyết, nhiễm khuẩn ổ bụng phức tạp.
Nhiễm khuẩn đa kháng:
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu (UTI) do vi khuẩn kháng Cephalosporin.
Viêm mô tế bào, viêm xương tủy.
Dự phòng phẫu thuật:
Phẫu thuật ổ bụng, phụ khoa có nguy cơ nhiễm khuẩn cao.
Hiệu quả lâm sàng:
Tỷ lệ thành công 85–90% trong điều trị nhiễm khuẩn huyết do vi khuẩn đa kháng (theo nghiên cứu của NIH).
Dạng phối hợp: Piperacillin/Tazobactam (tỷ lệ 8:1).
Liều tiêu chuẩn:
Người lớn: 4.5g (Piperacillin 4g + Tazobactam 0.5g) truyền tĩnh mạch mỗi 6–8 giờ.
Trẻ em: 100–300 mg Piperacillin/kg/ngày (tính theo cân nặng).
Thời gian điều trị: 7–14 ngày tùy mức độ nhiễm khuẩn.
Lưu Ý:
Test dị ứng: Cần thử phản ứng trước dùng do nguy cơ dị ứng Penicillin.
Suy thận: Giảm liều 50% nếu mức lọc cầu thận (GFR) <20 mL/phút.
Pha truyền: Pha với NaCl 0.9% hoặc Dextrose 5%, truyền trong 30 phút–2 giờ.
Thường gặp (5–10%):
Buồn nôn, tiêu chảy, phát ban da.
Viêm tĩnh mạch tại chỗ truyền.
Hiếm gặp (<1%):
Sốc phản vệ (đặc biệt ở người dị ứng Penicillin).
Giảm bạch cầu, tăng men gan.
Co giật (nếu dùng quá liều ở bệnh nhân suy thận).
Kháng Sinh | Phổ Tác Dụng | Ưu Điểm | Nhược Điểm |
---|---|---|---|
Piperacillin/Tazobactam | Vi khuẩn Gram âm, kỵ khí, Pseudomonas | Hiệu quả trên vi khuẩn đa kháng | Nguy cơ dị ứng Penicillin |
Meropenem | Phổ rất rộng, bao gồm ESBL+ | Thấm tốt vào mô não | Giá cao, dễ kháng thuốc |
Ceftazidime/Avibactam | Vi khuẩn sinh carbapenemase | Hiệu quả với KPC | Chi phí rất cao |
Kết luận: Piperacillin/Tazobactam là lựa chọn hàng đầu cho nhiễm khuẩn nặng chưa rõ mầm bệnh, đặc biệt ở khoa ICU.
Chỉ định chặt chẽ: Dùng khi có bằng chứng nhiễm khuẩn đa kháng hoặc thất bại với kháng sinh thông thường.
Theo dõi:
Công thức máu, chức năng thận/gan định kỳ.
Dấu hiệu dị ứng: phát ban, khó thở.
Kháng sinh đồ: Nuôi cấy vi khuẩn và làm kháng sinh đồ để điều chỉnh phác đồ.
Q: Tazobactam có dùng được cho phụ nữ mang thai?
A: Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ (nhóm B theo FDA).
Q: Có thể dùng đường uống thay thế truyền tĩnh mạch?
A: Không. Tazobactam chỉ có dạng tiêm/truyền.
Q: Thời gian truyền Piperacillin/Tazobactam bao lâu?
A: Truyền trong 30 phút–2 giờ để giảm nguy cơ viêm tĩnh mạch.
Q: Quá liều xử lý thế nào?
A: Ngừng thuốc, lọc máu nếu suy thận, điều trị triệu chứng.
Tazobactam đóng vai trò then chốt trong việc khắc phục tình trạng kháng kháng sinh nhờ khả năng bảo vệ các beta-lactam khỏi enzyme phá hủy. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ nguyên tắc để tránh lạm dụng và giảm nguy cơ kháng thuốc. Luôn tham vấn bác sĩ chuyên khoa truyền nhiễm để có phác đồ tối ưu!
Lưu ý:
“Tazobactam”, “Piperacillin/Tazobactam”, “kháng sinh phổ rộng”, “nhiễm khuẩn đa kháng”, “liều dùng Tazobactam”.
Xem thêm: “Cách phòng ngừa nhiễm khuẩn bệnh viện” hoặc “Các loại beta-lactamase phổ biến”.
Nguồn tham khảo: Tham khảo nguồn từ WHO, CDC về hướng dẫn sử dụng kháng sinh.