Tenofovir

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Tenofovir: Hoạt chất kháng virus trong điều trị HIV và viêm gan B

Tenofovir là một hoạt chất kháng virus mạnh mẽ, đóng vai trò quan trọng trong điều trị HIVviêm gan B mạn tính, đồng thời được sử dụng trong dự phòng trước phơi nhiễm HIV (PrEP). Với hai dạng chính là Tenofovir disoproxil fumarate (TDF)Tenofovir alafenamide (TAF), hoạt chất này đã thay đổi cách tiếp cận quản lý các bệnh virus mạn tính, cải thiện chất lượng cuộc sống cho hàng triệu người trên toàn cầu. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Tenofovir, từ cơ chế hoạt động, công dụng, tác dụng phụ, đến các tiến bộ mới trong nghiên cứu, giúp bạn hiểu rõ vai trò của nó trong y học hiện đại.

Tenofovir là gì?

Nguồn gốc và lịch sử phát triển

Tenofovir là một nucleotide analog thuộc nhóm thuốc kháng virus (antiretroviral), được phát triển bởi Gilead Sciences. Được phê duyệt lần đầu bởi FDA vào năm 2001 dưới dạng Tenofovir disoproxil fumarate (TDF) với tên thương mại Viread, Tenofovir nhanh chóng trở thành thành phần chính trong phác đồ điều trị HIV và viêm gan B. Năm 2015, Tenofovir alafenamide (TAF) ra đời như một phiên bản cải tiến, giảm độc tính trên thận và xương so với TDF.

  • TDF: Phê duyệt cho HIV (2001) và viêm gan B (2008).
  • TAF: Phê duyệt cho HIV (2015) và viêm gan B (2016), thường có trong các thuốc kết hợp như Descovy, Genvoya, và Vemlidy.

Dạng bào chế

Tenofovir được sử dụng dưới dạng viên uống, thường kết hợp với các thuốc kháng virus khác:

  • Viên đơn chất: Viread (TDF 300mg), Vemlidy (TAF 25mg).
  • Viên kết hợp: Truvada (TDF/emtricitabine), Descovy (TAF/emtricitabine), Atripla (TDF/emtricitabine/efavirenz).
  • Liều dùng phổ biến: 1 viên/ngày, uống cùng hoặc không cùng thức ăn.

Đặc điểm hóa học

Tenofovir là một nucleotide analog của adenosine monophosphate, hoạt động bằng cách ức chế enzyme reverse transcriptase của HIV và polymerase của virus viêm gan B (HBV). TDF là tiền chất, chuyển hóa thành Tenofovir diphosphate (dạng hoạt động) trong cơ thể, trong khi TAF có hiệu quả cao hơn ở liều thấp do phân bố tốt hơn vào tế bào đích.

Công dụng và chỉ định của Tenofovir

Chỉ định chính

Tenofovir được phê duyệt cho các trường hợp sau:

  • HIV-1:
    • Điều trị nhiễm HIV-1 ở người lớn và trẻ em (≥2 tuổi, cân nặng ≥10kg), kết hợp với các thuốc kháng virus khác.
    • Dự phòng trước phơi nhiễm HIV (PrEP) ở người có nguy cơ cao (phê duyệt cho TDF/emtricitabine, tên thương mại Truvada).
  • Viêm gan B mạn tính:
    • Điều trị viêm gan B mạn tính ở người lớn và trẻ em (≥12 tuổi) có bằng chứng virus hoạt động và tổn thương gan.

Chỉ định ngoài nhãn (off-label)

  • Dự phòng sau phơi nhiễm HIV (PEP) trong một số phác đồ.
  • Điều trị đồng nhiễm HIV/HBV.

Hiệu quả lâm sàng

  • HIV: Các thử nghiệm lâm sàng (như iPrEx, 2010) cho thấy Truvada (TDF/emtricitabine) giảm 44-73% nguy cơ nhiễm HIV ở người dùng PrEP tuân thủ tốt. Trong điều trị, TDF và TAF giúp đạt tải lượng virus không phát hiện (<50 copies/mL) ở >90% bệnh nhân sau 48 tuần.
  • Viêm gan B: Tenofovir ức chế hiệu quả HBV DNA, với 76% bệnh nhân đạt tải lượng virus không phát hiện sau 5 năm và cải thiện xơ gan ở 74% trường hợp.

Cơ chế tác dụng và dược động học

Cơ chế tác dụng

Tenofovir hoạt động như một chất ức chế cạnh tranh enzyme reverse transcriptase (HIV) và DNA polymerase (HBV):

  • Ức chế sao chép virus: Tenofovir diphosphate gắn vào chuỗi DNA đang tổng hợp, gây kết thúc chuỗi (chain termination), ngăn virus sao chép.
  • Kháng virus mạnh: Có rào cản di truyền cao, ít gây kháng thuốc so với lamivudine hoặc adefovir.

Dược động học

  • Hấp thu:
    • TDF: Sinh khả dụng ~25% khi đói, tăng 40% khi dùng với bữa ăn giàu chất béo.
    • TAF: Sinh khả dụng cao hơn, đạt nồng độ trong tế bào lympho gấp 5-10 lần TDF ở liều thấp hơn (25mg so với 300mg).
  • Phân bố: Tenofovir phân bố rộng, tập trung trong huyết tương, gan, và tế bào miễn dịch. TAF có ái lực cao với tế bào đích, giảm nồng độ huyết tương (giảm độc tính).
  • Chuyển hóa: TDF và TAF không chuyển hóa qua cytochrome P450, giảm tương tác thuốc.
  • Thải trừ: Chủ yếu qua thận (lọc cầu thận và bài tiết qua ống thận). Thời gian bán thải ~17 giờ (TDF) và ~0.5 giờ (TAF trong huyết tương, nhưng dài hơn trong tế bào).

Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

Tác dụng phụ thường gặp

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng (5-10% bệnh nhân).
  • Toàn thân: Mệt mỏi, nhức đầu, chóng mặt (3-7%).
  • Da: Phát ban nhẹ (hiếm).

Tác dụng phụ nghiêm trọng

  • Độc tính thận:
    • TDF: Gây tổn thương ống thận, hội chứng Fanconi, hoặc suy thận ở 1-2% bệnh nhân, đặc biệt khi dùng lâu dài.
    • TAF: Ít độc hơn, giảm 50% nguy cơ tổn thương thận so với TDF.
  • Loãng xương: TDF làm giảm mật độ xương 1-2%, tăng nguy cơ gãy xương, đặc biệt ở người lớn tuổi. TAF ít ảnh hưởng hơn.
  • Nhiễm toan lactic và gan nhiễm mỡ: Hiếm gặp, nhưng nguy hiểm, thường ở bệnh nhân có bệnh gan nền.
  • Kích hoạt viêm gan B: Ngừng Tenofovir đột ngột ở bệnh nhân viêm gan B có thể gây bùng phát HBV.

Lưu ý khi sử dụng

  • Chống chỉ định: Quá mẫn với Tenofovir hoặc suy thận nặng (CrCl <30 mL/phút, trừ khi thẩm tách).
  • Thai kỳ: Tenofovir an toàn trong thai kỳ (loại B theo FDA), được khuyến cáo cho phụ nữ mang thai nhiễm HIV hoặc HBV. Không ghi nhận dị tật thai nhi.
  • Theo dõi: Xét nghiệm chức năng thận (creatinine, eGFR), mật độ xương, và tải lượng virus định kỳ.
  • Tương tác thuốc:
    • Tránh dùng đồng thời với didanosine (tăng độc tính).
    • Thuốc thải trừ qua thận (như acyclovir) có thể làm tăng nồng độ Tenofovir.

So sánh Tenofovir disoproxil fumarate (TDF) và Tenofovir alafenamide (TAF)

Tiêu chí TDF TAF
Liều hàng ngày 300mg 25mg
Độc tính thận Cao hơn, tổn thương ống thận Thấp hơn, ít ảnh hưởng eGFR
Mật độ xương Giảm 1-2% Ít ảnh hưởng
Hiệu quả HIV/HBV Tương đương Tương đương ở liều thấp hơn
Chi phí Rẻ hơn, hết bản quyền Đắt hơn, bản quyền Gilead
Phê duyệt 2001 (HIV), 2008 (HBV) 2015 (HIV), 2016 (HBV)

Lựa chọn:

  • TDF: Phù hợp ở các nước thu nhập thấp do giá rẻ, nhưng cần theo dõi thận và xương.
  • TAF: Ưu tiên cho bệnh nhân có nguy cơ suy thận hoặc loãng xương, nhưng chi phí cao hơn.

Thách thức và triển vọng trong sử dụng Tenofovir

Thách thức

  • Kháng thuốc: Mặc dù hiếm, đột biến A194T hoặc rtN236T ở HBV có thể làm giảm đáp ứng với Tenofovir.
  • Độc tính lâu dài: TDF gây lo ngại về thận và xương ở bệnh nhân dùng kéo dài (>5 năm).
  • Tiếp cận: Chi phí TAF và thuốc kết hợp cao, hạn chế ở các nước đang phát triển.
  • Tuân thủ điều trị: PrEP đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt để đạt hiệu quả tối đa.

Giải pháp

  • Thuốc generic: TDF generic đã giảm chi phí ở nhiều quốc gia, đặc biệt tại châu Phi và Đông Nam Á.
  • Nghiên cứu TAF: Mở rộng chỉ định TAF cho trẻ em và phụ nữ mang thai.
  • Hệ thống nano: Đang nghiên cứu để tăng hiệu quả phân bố và giảm liều.
  • Giáo dục cộng đồng: Tăng nhận thức về PrEP và tầm quan trọng của tuân thủ điều trị.

Triển vọng

Tenofovir, đặc biệt là TAF, có tiềm năng mở rộng ứng dụng trong:

  • PrEP cải tiến: Các dạng tiêm kéo dài (như lenacapavir) kết hợp với TAF.
  • Điều trị đồng nhiễm: Tối ưu hóa phác đồ cho bệnh nhân HIV/HBV hoặc HIV/TB.
  • Loại trừ viêm gan B: WHO đặt mục tiêu loại trừ viêm gan B vào 2030, với Tenofovir là thuốc chủ lực.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Tenofovir có thể chữa khỏi HIV hoặc viêm gan B không?

Tenofovir không chữa khỏi HIV hoặc viêm gan B nhưng kiểm soát hiệu quả tải lượng virus, ngăn tiến triển bệnh và giảm lây truyền.

2. Tôi có thể ngừng dùng Tenofovir khi tải lượng virus không phát hiện không?

Không nên ngừng Tenofovir mà không có chỉ định bác sĩ, đặc biệt với viêm gan B, vì có thể gây bùng phát virus.

3. Tenofovir có an toàn cho phụ nữ mang thai không?

Có, Tenofovir (TDF và TAF) được coi là an toàn trong thai kỳ, giúp giảm lây truyền HIV/HBV từ mẹ sang con.

Kết luận

Tenofovir là một trụ cột trong điều trị HIV và viêm gan B, đồng thời là công cụ quan trọng trong dự phòng HIV qua PrEP. Với hai dạng TDF và TAF, hoạt chất này mang lại hiệu quả cao, cải thiện tiên lượng và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Tuy nhiên, độc tính thận/xương và chi phí vẫn là thách thức cần giải quyết. Nếu bạn hoặc người thân đang sử dụng Tenofovir, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để tối ưu hóa phác đồ và theo dõi sức khỏe. Chia sẻ bài viết này để nâng cao nhận thức về Tenofovir và vai trò của nó trong y học hiện đại!

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo