Terbutaline

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Terbutaline: Hoạt chất giãn phế quản và ngăn chuyển dạ sớm

Terbutaline là một hoạt chất thuộc nhóm beta-2 agonist, được sử dụng rộng rãi để điều trị các bệnh lý hô hấp như hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), và trong sản khoa để ngăn chuyển dạ sớm. Với khả năng giãn cơ trơn phế quản và tử cung, Terbutaline giúp cải thiện hô hấp và kéo dài thai kỳ trong các trường hợp cần thiết. Được bán dưới các tên thương mại như Bricanyl, thuốc này là một công cụ quan trọng trong y học hiện đại. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Terbutaline, từ cơ chế tác dụng, công dụng, tác dụng phụ, đến so sánh với các thuốc tương tự, giúp bạn hiểu rõ vai trò của hoạt chất này.

Terbutaline là gì?

Nguồn gốc và lịch sử phát triển

Terbutaline là một beta-2 adrenergic agonist, được phát triển bởi AstraZeneca (Thụy Điển) và lần đầu tiên ra mắt vào những năm 1970 dưới tên thương mại Bricanyl. Thuốc được phê duyệt bởi FDA vào năm 1974 để điều trị hen suyễn và các bệnh lý tắc nghẽn đường thở. Ngoài ra, Terbutaline cũng được sử dụng ngoài chỉ định (off-label) để ngăn chuyển dạ sớm, đặc biệt ở các quốc gia nơi nó được chấp thuận cho mục đích sản khoa. Hiện nay, Terbutaline có sẵn dưới dạng generic, giúp tăng khả năng tiếp cận ở các nước đang phát triển.

Dạng bào chế

Terbutaline có các dạng bào chế sau:

  • Viên nén: 2.5mg hoặc 5mg, dùng uống để kiểm soát lâu dài hen suyễn hoặc COPD.
  • Thuốc hít (aerosol): 0.5mg/lần xịt, dùng để cắt cơn co thắt phế quản cấp tính.
  • Dung dịch khí dung (nebulizer): 2.5-5mg/lần, dùng trong bệnh viện hoặc tại nhà.
  • Thuốc tiêm: 0.25-0.5mg/mL, tiêm dưới da hoặc tĩnh mạch để ngăn chuyển dạ sớm hoặc điều trị cơn hen cấp nặng.
  • Dung dịch uống: Ít phổ biến, dùng ở trẻ em hoặc bệnh nhân không dùng được viên nén.

Đặc điểm hóa học

Terbutaline sulfate là một hợp chất catecholamine tổng hợp, có cấu trúc tương tự adrenaline nhưng chọn lọc cao trên thụ thể beta-2. Với tính chất ưa nước, nó dễ hòa tan và hấp thu nhanh qua đường hô hấp, tiêu hóa, hoặc tiêm.

Công dụng và chỉ định của Terbutaline

Chỉ định chính

Terbutaline được phê duyệt cho các trường hợp sau:

  • Hen suyễn: Cắt cơn co thắt phế quản cấp tính và kiểm soát lâu dài triệu chứng.
  • Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): Giảm khó thở và cải thiện chức năng phổi.
  • Bệnh lý tắc nghẽn đường thở khác: Viêm phế quản mạn, khí phế thũng.

Chỉ định ngoài nhãn (off-label)

  • Ngăn chuyển dạ sớm: Giãn cơ tử cung để trì hoãn sinh non (thường dùng tiêm tĩnh mạch trong 24-72 giờ).
  • Tăng nhịp tim thai: Hỗ trợ trong các trường hợp nhịp tim thai chậm bất thường.

Hiệu quả lâm sàng

  • Hen suyễn: Các nghiên cứu cho thấy Terbutaline hít 0.5mg cải thiện lưu lượng đỉnh thở ra (PEF) 20-30% trong 5-15 phút, với tác dụng kéo dài 4-6 giờ. Dạng uống 2.5-5mg/ngày giảm tần suất cơn hen 50-70% sau 4 tuần.
  • COPD: Terbutaline cải thiện FEV1 (thể tích thở ra cưỡng bức trong 1 giây) 10-15% ở bệnh nhân COPD nhẹ đến trung bình.
  • Ngăn chuyển dạ sớm: Terbutaline tiêm tĩnh mạch trì hoãn chuyển dạ 48-72 giờ ở 60-80% trường hợp, giúp có thời gian dùng corticosteroid để trưởng thành phổi thai nhi.

Cơ chế tác dụng và dược động học

Cơ chế tác dụng

Terbutaline là một beta-2 agonist chọn lọc, hoạt động bằng cách:

  • Kích thích thụ thể beta-2: Tăng AMP vòng (cAMP) trong tế bào cơ trơn, dẫn đến giãn cơ phế quản (trong phổi) hoặc cơ tử cung (trong tử cung).
  • Giảm giải phóng histamine: Ức chế tế bào mast, giảm viêm và co thắt phế quản.
  • Tăng nhịp tim và trao đổi khí: Kích thích nhẹ thụ thể beta-1 (ở tim), nhưng ít hơn so với các thuốc không chọn lọc như isoproterenol.

Hiệu quả giãn phế quản của Terbutaline nhanh hơn corticosteroid (chỉ chống viêm) nhưng tác dụng ngắn hơn so với beta-2 agonist tác dụng kéo dài (LABA) như salmeterol.

Dược động học

  • Hấp thu:
    • Viên uống: Sinh khả dụng ~10-15% do chuyển hóa bước đầu ở gan. Đạt nồng độ đỉnh huyết tương sau 2-3 giờ.
    • Thuốc hít: Hấp thu nhanh qua niêm mạc phổi, đạt tác dụng trong 5-10 phút.
    • Tiêm: Hấp thu gần như hoàn toàn, tác dụng trong 1-5 phút.
  • Phân bố: Phân bố rộng, liên kết protein huyết tương ~20%. Xuyên qua nhau thai nhưng ít qua hàng rào máu não.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan qua enzyme sulfotransferase thành chất chuyển hóa không hoạt động (Terbutaline sulfate).
  • Thải trừ: Thời gian bán thải ~3-4 giờ (uống/hít) và ~2 giờ (tiêm). Thải trừ qua nước tiểu (60-70%) và phân (20-30%).

Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

Tác dụng phụ thường gặp

  • Hô hấp và tim mạch: Run cơ (10-20%), nhịp tim nhanh (5-15%), đánh trống ngực (2-5%).
  • Hệ thần kinh: Lo âu, bồn chồn, mất ngủ (3-7%).
  • Tiêu hóa: Buồn nôn, khô miệng (1-5%).
  • Chuyển hóa: Hạ kali máu, tăng đường huyết (hiếm, <1%).

Tác dụng phụ nghiêm trọng

  • Tim mạch: Loạn nhịp tim, tăng huyết áp, hoặc thiếu máu cơ tim (rất hiếm, <0.1%).
  • Phổi: Phù phổi (hiếm, thường ở sản khoa khi dùng tiêm tĩnh mạch kéo dài).
  • Dị ứng: Phát ban, sốc phản vệ (cực hiếm).
  • Chuyển dạ sớm: Tăng co bóp tử cung hoặc hạ đường huyết ở thai nhi nếu liều cao.

Lưu ý khi sử dụng

  • Chống chỉ định:
    • Quá mẫn với Terbutaline hoặc beta-agonist.
    • Bệnh tim nặng (như loạn nhịp, suy tim).
    • Cường giáp không kiểm soát.
    • Chuyển dạ sớm với các chống chỉ định sản khoa (vỡ ối, xuất huyết trước sinh).
  • Thai kỳ và cho con bú:
    • Loại C (nguy cơ tiềm tàng, nhưng lợi ích có thể vượt trội). An toàn khi dùng ngắn hạn để ngăn chuyển dạ sớm.
    • Bài tiết qua sữa mẹ ở lượng nhỏ, cần thận trọng khi cho con bú.
  • Theo dõi:
    • Kiểm tra nhịp tim, huyết áp, và kali máu khi dùng dạng tiêm.
    • Theo dõi nhịp tim thai và co bóp tử cung trong sản khoa.
  • Tương tác thuốc:
    • Tăng độc tính khi dùng với thuốc chẹn beta (như propranolol).
    • Tăng nguy cơ hạ kali máu khi dùng với corticosteroid hoặc thuốc lợi tiểu.
    • Tăng tác dụng tim mạch khi dùng với MAOI hoặc thuốc kích thích (như caffeine).

Mẹo sử dụng an toàn

  • Dùng đúng liều, không tự ý tăng liều khi cơn hen không cải thiện.
  • Rửa miệng sau khi hít để tránh khô miệng hoặc nấm miệng.
  • Báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện đánh trống ngực, khó thở nặng, hoặc đau ngực.

So sánh Terbutaline với các beta-2 agonist khác

Tiêu chí Terbutaline Salbutamol Salmeterol Formoterol
Nhóm Beta-2 agonist ngắn Beta-2 agonist ngắn Beta-2 agonist dài Beta-2 agonist dài
Tác dụng 4-6 giờ 4-6 giờ 12 giờ 12 giờ
Dạng bào chế Uống, hít, tiêm Uống, hít, khí dung Hít Hít
Chỉ định chính Hen, COPD, chuyển dạ sớm Hen, COPD Hen, COPD (duy trì) Hen, COPD (duy trì)
Tác dụng phụ tim Trung bình (5-15%) Trung bình (5-10%) Thấp (<5%) Thấp (<5%)
Hiệu quả cắt cơn Cao Cao Thấp (không dùng cắt cơn) Trung bình
Chi phí Trung bình Rẻ Cao Cao

Lựa chọn:

  • Terbutaline: Tốt cho cắt cơn hen cấp, COPD, và ngăn chuyển dạ sớm. Dạng tiêm phù hợp trong sản khoa.
  • Salbutamol: Lựa chọn phổ biến, giá rẻ, hiệu quả tương đương Terbutaline trong cắt cơn hen.
  • Salmeterol/Formoterol: Dùng duy trì hen/COPD, không phù hợp cắt cơn cấp.

Thách thức và triển vọng trong sử dụng Terbutaline

Thách thức

  • Tác dụng phụ tim mạch: Nhịp tim nhanh và run cơ gây khó chịu, đặc biệt ở bệnh nhân nhạy cảm.
  • Hạn chế trong sản khoa: Nguy cơ phù phổi và tác dụng phụ trên thai nhi khi dùng tiêm kéo dài.
  • Cạnh tranh: Các beta-2 agonist tác dụng dài (LABA) như salmeterol chiếm ưu thế trong điều trị duy trì.
  • Kháng thuốc: Sử dụng lặp lại có thể giảm đáp ứng thụ thể beta-2, làm giảm hiệu quả.

Giải pháp

  • Kết hợp liệu pháp: Dùng Terbutaline với corticosteroid hít (như budesonide) để kiểm soát viêm và cắt cơn hiệu quả hơn.
  • Dạng bào chế mới: Nghiên cứu công thức nano hoặc khí dung cải tiến để tăng phân bố phổi và giảm tác dụng phụ toàn thân.
  • Giám sát chặt chẽ: Theo dõi sát nhịp tim và kali máu trong sản khoa để giảm rủi ro.
  • Giáo dục bệnh nhân: Hướng dẫn sử dụng đúng kỹ thuật hít và nhận biết dấu hiệu quá liều.

Triển vọng

Terbutaline vẫn là một thuốc quan trọng nhờ:

  • Hiệu quả nhanh: Cắt cơn hen trong vài phút, cứu nguy trong tình huống cấp cứu.
  • Ứng dụng sản khoa: Là lựa chọn hiệu quả để trì hoãn chuyển dạ sớm khi các thuốc khác (như nifedipine) không phù hợp.
  • Chi phí hợp lý: Dạng generic giúp tiếp cận dễ dàng ở các nước đang phát triển.

Các nghiên cứu đang khám phá công thức kết hợp Terbutaline với các thuốc chống viêm để tăng hiệu quả và giảm liều, đặc biệt trong COPD và hen suyễn nặng.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Terbutaline có an toàn khi mang thai không?

Terbutaline an toàn khi dùng ngắn hạn để ngăn chuyển dạ sớm (24-72 giờ), nhưng cần theo dõi nhịp tim thai và mẹ. Tránh dùng kéo dài do nguy cơ phù phổi.

2. Tôi có thể dùng Terbutaline thường xuyên để cắt cơn hen không?

Terbutaline chỉ nên dùng khi cần cắt cơn. Nếu cần dùng >2 lần/tuần, bạn nên gặp bác sĩ để điều chỉnh phác đồ (thêm corticosteroid hít).

3. Terbutaline và salbutamol khác nhau thế nào?

Cả hai đều là beta-2 agonist ngắn, có hiệu quả tương đương trong cắt cơn hen. Terbutaline có thêm chỉ định ngăn chuyển dạ sớm, trong khi salbutamol phổ biến và rẻ hơn.

Kết luận

Terbutaline là một hoạt chất beta-2 agonist quan trọng, mang lại lợi ích lớn trong điều trị hen suyễn, COPD, và ngăn chuyển dạ sớm. Với khả năng giãn phế quản nhanh chóng và giãn cơ tử cung hiệu quả, Terbutaline là công cụ không thể thiếu trong hô hấp và sản khoa. Tuy nhiên, tác dụng phụ tim mạch và nguy cơ trong thai kỳ đòi hỏi sử dụng thận trọng và theo dõi y tế. Nếu bạn hoặc người thân đang sử dụng Terbutaline, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để tối ưu hóa điều trị. Chia sẻ bài viết này để nâng cao nhận thức về vai trò của Terbutaline trong y học!

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo