Tetracosactide

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Tetracosactide: Hoạt chất chẩn đoán và điều trị rối loạn tuyến thượng thận

Tetracosactide là một hormone tổng hợp, mô phỏng hormone vỏ thượng thận (ACTH), được sử dụng rộng rãi trong y học để chẩn đoán và điều trị các rối loạn liên quan đến tuyến thượng thận, như bệnh Addison, suy thượng thận, hoặc hội chứng Cushing. Với tên thương mại phổ biến như Synacthen, Tetracosactide giúp đánh giá chức năng tuyến thượng thận và hỗ trợ điều trị một số bệnh lý nội tiết. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Tetracosactide, từ nguồn gốc, công dụng, cơ chế tác dụng, đến tác dụng phụ và triển vọng ứng dụng, giúp bạn hiểu rõ vai trò của hoạt chất này trong y học hiện đại.

Tetracosactide là gì?

Nguồn gốc và cấu trúc

Tetracosactide, còn gọi là cosyntropin (ở Mỹ) hoặc tetracosactrin, là một peptide tổng hợp gồm 24 axit amin, mô phỏng phần hoạt tính sinh học của hormone vỏ thượng thận (ACTH) do tuyến yên tiết ra. Không giống ACTH tự nhiên (39 axit amin), Tetracosactide có cấu trúc ngắn hơn, giúp tăng độ ổn định và giảm nguy cơ phản ứng miễn dịch. Hoạt chất này được phát triển vào những năm 1960 và trở thành công cụ quan trọng trong nội tiết học.

  • Tên thương mại: Synacthen, Synacthen Depot.
  • Nhà sản xuất: Novartis, Mallinckrodt Pharmaceuticals, và các hãng dược khác.
  • Lịch sử: Được giới thiệu để thay thế ACTH tự nhiên (chiết xuất từ động vật) do tính an toàn và hiệu quả cao hơn.

Dạng bào chế

Tetracosactide có sẵn dưới các dạng:

  • Dung dịch tiêm tĩnh mạch/tiêm bắp: Synacthen 0.25mg/mL (1mL lọ), dùng để chẩn đoán.
  • Huyền dịch tiêm phóng thích kéo dài: Synacthen Depot 1mg/mL, dùng để điều trị.
  • Liều lượng:
    • Chẩn đoán: 0.25mg (người lớn), 0.125mg (trẻ em).
    • Điều trị: 0.5-1mg, 1-2 lần/tuần, tùy phác đồ.

Đặc điểm hóa học

Tetracosactide là một chuỗi peptide tuyến tính, hòa tan trong nước, ổn định ở điều kiện bảo quản lạnh (2-8°C). Dạng phóng thích kéo dài (Depot) sử dụng phức hợp kẽm để kéo dài thời gian tác dụng, phù hợp cho điều trị dài hạn.

Công dụng và chỉ định của Tetracosactide

Chỉ định chính

Tetracosactide được sử dụng trong:

  • Chẩn đoán rối loạn tuyến thượng thận:
    • Test kích thích ACTH (Synacthen test): Đánh giá suy thượng thận nguyên phát (bệnh Addison) hoặc thứ phát (suy tuyến yên).
    • Xác định khả năng đáp ứng cortisol của tuyến thượng thận trong các bệnh như hội chứng Cushing hoặc suy thượng thận do dùng corticosteroid lâu dài.
  • Điều trị bệnh lý nội tiết:
    • Suy thượng thận mạn tính (thay thế corticosteroid trong một số trường hợp).
    • Viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống (khi corticosteroid không hiệu quả).
    • Co giật ở trẻ em (hội chứng West, co giật dạng uốn).

Chỉ định ngoài nhãn (off-label)

  • Bệnh đa xơ cứng (MS): Giảm tái phát cấp tính ở một số bệnh nhân.
  • Bệnh sarcoidosis: Hỗ trợ điều trị viêm mô liên quan đến tuyến thượng thận.
  • Viêm ruột (Crohn, viêm loét đại tràng): Kích thích sản xuất cortisol nội sinh.

Hiệu quả lâm sàng

  • Chẩn đoán:
    • Test Synacthen có độ nhạy 95% và độ đặc hiệu 90% trong phát hiện suy thượng thận nguyên phát.
    • Kết quả bất thường (cortisol <500 nmol/L sau 30-60 phút) xác định suy thượng thận với độ chính xác cao.
  • Điều trị:
    • Cải thiện triệu chứng mệt mỏi, hạ huyết áp ở 70-80% bệnh nhân suy thượng thận sau 2-4 tuần dùng Synacthen Depot.
    • Giảm tần suất co giật ở 60% trẻ mắc hội chứng West sau 1-2 tháng điều trị.

Cơ chế tác dụng và dược động học

Cơ chế tác dụng

Tetracosactide mô phỏng ACTH tự nhiên, kích thích tuyến thượng thận sản xuất và tiết:

  • Cortisol: Điều hòa stress, chuyển hóa, và miễn dịch.
  • Aldosterone: Cân bằng điện giải và huyết áp.
  • Androgen thượng thận: Hỗ trợ phát triển giới tính thứ cấp.

Cơ chế cụ thể:

  • Liên kết với thụ thể melanocortin-2 (MC2R) trên tế bào vỏ thượng thận.
  • Kích hoạt con đường adenylate cyclase, tăng AMP vòng, thúc đẩy tổng hợp steroid.
  • Tác động nhanh (cortisol tăng trong 30 phút) trong test chẩn đoán, hoặc kéo dài (với dạng Depot) trong điều trị.

Dược động học

  • Hấp thu:
    • Tiêm tĩnh mạch: Hấp thu nhanh, đạt nồng độ đỉnh huyết tương trong 5-10 phút.
    • Tiêm bắp (Depot): Phóng thích chậm, duy trì tác dụng 24-48 giờ.
  • Phân bố: Phân bố chủ yếu vào máu và mô thượng thận. Liên kết protein huyết tương thấp (<30%).
  • Chuyển hóa: Thủy phân bởi peptidase trong máu và gan, tạo thành các đoạn peptide không hoạt động.
  • Thải trừ: Thời gian bán thải ~10-20 phút (dạng tiêm tĩnh mạch), kéo dài đến 12-24 giờ (Depot). Thải trừ qua nước tiểu dưới dạng peptide phân hủy.

Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

Tác dụng phụ thường gặp

  • Tại chỗ tiêm: Đau, đỏ, sưng (5-10%).
  • Toàn thân: Mệt mỏi, buồn nôn, chóng mặt, nhức đầu (3-7%).
  • Nội tiết: Tăng huyết áp, giữ nước, tăng đường huyết (2-5%).

Tác dụng phụ nghiêm trọng

  • Dị ứng: Phản vệ, phù mạch (rất hiếm, <0.1%).
  • Tim mạch: Nhịp tim nhanh, tăng huyết áp nặng (1-2%, ở bệnh nhân nguy cơ cao).
  • Nội tiết: Ức chế trục dưới đồi-tuyến yên-thượng thận nếu dùng lâu dài.
  • Thần kinh: Co giật (hiếm, chủ yếu ở trẻ em dùng liều cao).

Lưu ý khi sử dụng

  • Chống chỉ định:
    • Quá mẫn với Tetracosactide hoặc ACTH.
    • Suy tim, tăng huyết áp không kiểm soát.
    • Nhiễm trùng cấp tính (trừ khi dùng kháng sinh đồng thời).
  • Thai kỳ và cho con bú:
    • Loại C (chưa có dữ liệu đầy đủ trên người). Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
    • Bài tiết qua sữa mẹ ở lượng nhỏ, cần thận trọng.
  • Theo dõi:
    • Đo huyết áp, đường huyết, và điện giải trong quá trình điều trị.
    • Đánh giá cortisol huyết thanh định kỳ để tránh ức chế trục HPA.
  • Tương tác thuốc:
    • Tăng tác dụng corticosteroid (prednisone, hydrocortisone) khi dùng đồng thời.
    • Giảm hiệu quả thuốc hạ đường huyết (metformin, insulin).
    • Tăng nguy cơ loạn nhịp khi dùng với thuốc chống loạn nhịp (amiodarone).

Mẹo sử dụng an toàn

  • Tiêm Synacthen vào buổi sáng để phù hợp với nhịp sinh học cortisol.
  • Tránh ngừng thuốc đột ngột (đặc biệt dạng Depot) để ngăn suy thượng thận cấp.
  • Bảo quản lọ thuốc ở 2-8°C, tránh ánh sáng trực tiếp.

So sánh Tetracosactide với các phương pháp chẩn đoán/điều trị khác

Tiêu chí Tetracosactide (Synacthen) ACTH tự nhiên Test insulin (ITT) Corticosteroid (Prednisone)
Ứng dụng Chẩn đoán + điều trị Chẩn đoán (ít dùng) Chẩn đoán suy tuyến yên Điều trị
Tính an toàn Cao (ít phản ứng miễn dịch) Thấp (nguy cơ dị ứng) Trung bình (nguy cơ hạ đường huyết) Thấp (nhiều tác dụng phụ)
Thời gian tác dụng Ngắn (chẩn đoán) hoặc dài (Depot) Ngắn Ngắn Dài
Chi phí Trung bình Cao Thấp Rẻ
Dễ sử dụng Cao (tiêm đơn giản) Trung bình Thấp (cần giám sát y tế) Cao
Hiệu quả chẩn đoán Cao (95% nhạy) Trung bình Cao (90% nhạy) Không áp dụng

Lựa chọn:

  • Tetracosactide: Ưu tiên cho chẩn đoán suy thượng thận và điều trị ngắn hạn do an toàn và hiệu quả cao.
  • ACTH tự nhiên: Ít dùng do nguy cơ dị ứng và khó sản xuất.
  • Test insulin: Phù hợp đánh giá suy tuyến yên, nhưng nguy hiểm hơn.
  • Corticosteroid: Thay thế trong điều trị dài hạn, nhưng không dùng để chẩn đoán.

Thách thức và triển vọng trong sử dụng Tetracosactide

Thách thức

  • Chi phí: Synacthen Depot đắt hơn corticosteroid thông thường, hạn chế tiếp cận ở các nước đang phát triển.
  • Tác dụng phụ dài hạn: Ức chế trục HPA khi dùng kéo dài, đòi hỏi giám sát chặt chẽ.
  • Thiếu dữ liệu: Hiệu quả trong các chỉ định ngoài nhãn (như bệnh đa xơ cứng) chưa được nghiên cứu đầy đủ.
  • Cạnh tranh: Các xét nghiệm chẩn đoán mới (như đo ACTH huyết thanh) có thể giảm nhu cầu test Synacthen.

Giải pháp

  • Tối ưu phác đồ: Sử dụng liều thấp, ngắt quãng để giảm tác dụng phụ.
  • Nghiên cứu mới: Đánh giá hiệu quả Tetracosactide trong các bệnh tự miễn và thần kinh.
  • Giảm chi phí: Phát triển phiên bản generic hoặc công thức giá rẻ.
  • Giáo dục y tế: Nâng cao nhận thức về test Synacthen trong chẩn đoán sớm suy thượng thận.

Triển vọng

Tetracosactide có tiềm năng mở rộng ứng dụng trong:

  • Bệnh tự miễn: Kích thích cortisol nội sinh thay vì dùng corticosteroid ngoại sinh.
  • Thần kinh học: Điều trị co giật và bệnh đa xơ cứng với liều tối ưu.
  • Chẩn đoán chính xác: Kết hợp với xét nghiệm hình ảnh (MRI, CT) để tăng độ chính xác trong rối loạn nội tiết.
  • Công thức mới: Phát triển dạng xịt mũi hoặc viên uống để cải thiện tiện lợi.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Test Synacthen có đau không?

Tiêm Tetracosactide có thể gây đau nhẹ tại chỗ, nhưng thường chịu đựng được. Thuốc được tiêm bởi nhân viên y tế nên an toàn.

2. Tetracosactide có dùng được cho trẻ em không?

Có, Tetracosactide an toàn cho trẻ >1 tuổi với liều điều chỉnh (0.125mg để chẩn đoán, 0.5mg để điều trị). Cần giám sát y tế.

3. Tôi cần chuẩn bị gì trước khi làm test Synacthen?

Nhịn ăn nhẹ (4-6 giờ), tránh stress, và thông báo tiền sử dị ứng hoặc thuốc đang dùng cho bác sĩ.

Kết luận

Tetracosactide là một hoạt chất quan trọng trong nội tiết học, mang lại giá trị lớn trong chẩn đoán suy thượng thận và điều trị các bệnh lý liên quan. Với hiệu quả cao, tính an toàn tốt, và ứng dụng đa dạng, Tetracosactide (Synacthen) là công cụ không thể thiếu trong quản lý rối loạn tuyến thượng thận. Tuy nhiên, việc sử dụng cần được giám sát bởi bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Nếu bạn hoặc người thân đang cân nhắc test Synacthen hoặc liệu pháp Tetracosactide, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia nội tiết. Chia sẻ bài viết này để nâng cao nhận thức về vai trò của Tetracosactide trong y học hiện đại!

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo