Theophylline – Công Dụng, Liều Dùng Và Lưu Ý Khi Sử Dụng
Theophylline: Hoạt Chất Điều Trị Hen Suyễn, COPD Và Những Điều Cần Biết
Theophylline là thuốc giãn phế quản, hỗ trợ điều trị hen suyễn và COPD. Tìm hiểu công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và lưu ý quan trọng để sử dụng an toàn!
Theophylline là một methylxanthine có nguồn gốc từ tự nhiên (trong trà, cà phê) hoặc tổng hợp, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh hô hấp như hen suyễn, viêm phế quản mãn tính (COPD). Thuốc hoạt động bằng cách giãn phế quản, cải thiện chức năng phổi và kích thích hô hấp. Dù hiệu quả cao, Theophylline có dải điều trị hẹp nên cần theo dõi nồng độ trong máu để tránh ngộ độc.
Năm 1888: Lần đầu tiên được phân lập từ lá trà.
Thập niên 1920: Ứng dụng trong y học để điều trị hen suyễn.
Ngày nay: Tồn tại dưới dạng viên uống, tiêm truyền hoặc dung dịch, thường kết hợp với các thuốc khác như Ephedrine.
Theophylline tác động qua 3 cơ chế chính:
Ức chế phosphodiesterase (PDE): Tăng cAMP, giảm co thắt cơ trơn phế quản.
Đối kháng adenosine: Ngăn chặn phản ứng co thắt phế quản do adenosine gây ra.
Kích thích giải phóng catecholamine: Tăng nhịp tim và lưu lượng máu đến phổi.
Giảm tần suất cơn hen cấp, cải thiện khả năng thở.
Ứng dụng cho bệnh nhân COPD giai đoạn ổn định.
Kích thích trung tâm hô hấp ở não, giảm nguy cơ ngưng thở ở trẻ sinh non.
Lợi tiểu nhẹ, hỗ trợ giảm phù nề ở bệnh nhân suy tim.
Viên uống phóng thích kéo dài: 100mg, 200mg, 300mg (dùng 1–2 lần/ngày).
Dung dịch tiêm tĩnh mạch: Dùng trong cấp cứu hen nặng.
Viên đặt trực tràng: Ít phổ biến do tác dụng phụ.
Người lớn: Khởi đầu 200–300mg/ngày, duy trì 400–600mg/ngày (tùy nồng độ máu).
Trẻ em: 10–15 mg/kg/ngày, chia 2–3 lần.
Người cao tuổi/bệnh gan: Giảm liều 25–50%.
Lưu ý: Nồng độ Theophylline trong máu an toàn là 10–20 mcg/mL. Trên 20 mcg/mL có nguy cơ ngộ độc.
Nhẹ: Buồn nôn, nôn, đau đầu, mất ngủ, tim đập nhanh.
Nặng: Co giật, rối loạn nhịp tim, hạ huyết áp (khi dùng quá liều).
Xử lý: Ngừng thuốc, rửa dạ dày nếu uống quá liều, dùng than hoạt tính.
Theophylline tương tác với nhiều nhóm thuốc, làm tăng/giảm hiệu quả hoặc độc tính:
Tăng độc tính: Kháng sinh nhóm Quinolone (Ciprofloxacin), Erythromycin, Allopurinol.
Giảm hiệu quả: Phenobarbital, Carbamazepine, Rifampicin (do cảm ứng enzyme gan).
Cẩn trọng khi dùng với: Thuốc chống đông máu, thuốc trị tiểu đường.
Người dị ứng với methylxanthine (caffeine, theobromine).
Bệnh nhân động kinh không kiểm soát.
Người loét dạ dày tiến triển hoặc rối loạn nhịp tim nặng.
Xét nghiệm máu: Định lượng nồng độ Theophylline 2–3 lần/năm.
Theo dõi triệu chứng: Đánh giá cải thiện hô hấp, phát hiện sớm tác dụng phụ.
Điều chỉnh liều: Dựa trên cân nặng, tuổi, chức năng gan/thận.
Q1: Theophylline có dùng được cho phụ nữ mang thai?
A: Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ, vì thuốc qua nhau thai và gây tác động lên thai nhi.
Q2: Uống Theophylline có cần kiêng thực phẩm nào?
A: Tránh rượu, caffeine (trà, cà phê) để giảm nguy cơ kích thích thần kinh.
Q3: Quên liều Theophylline phải làm sao?
A: Uống ngay khi nhớ ra, nhưng nếu gần liều kế tiếp thì bỏ qua. Không uống gấp đôi liều.
Q4: Theophylline giá bao nhiêu?
A: Khoảng 50.000–150.000 VNĐ/hộp tùy hàm lượng và thương hiệu.
Q5: Có thể thay thế Theophylline bằng thuốc khác không?
A: Có thể dùng thuốc giãn phế quản khác như Salbutamol, Corticoid dạng hít (theo chỉ định bác sĩ).
Theophylline là thuốc hiệu quả trong kiểm soát hen suyễn và COPD, nhưng đòi hỏi sử dụng đúng liều và theo dõi chặt chẽ. Người bệnh cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ, tránh tự ý điều chỉnh liều để ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm. Kết hợp lối sống lành mạnh, tránh khói thuốc và ô nhiễm giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị!
Từ Khóa: Theophylline, công dụng Theophylline, liều dùng Theophylline, tác dụng phụ Theophylline, Theophylline điều trị hen suyễn.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết mang tính tham khảo. Người bệnh cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.