– Cây Địa hoàng: Thuộc họ Hoa mõm chó (*Scrophulariaceae*), trồng phổ biến ở Trung Quốc và Việt Nam.
– Chế biến:
– Củ tươi (Sinh địa) → Hấp với rượu/gừng → Phơi khô → Thục địa (màu đen, mềm dẻo, vị ngọt).
– Tính vị: Ngọt, hơi đắng, tính hơi ôn.
– Quy kinh: Can, Thận, Tâm.
– Công dụng chính:
– Bổ huyết, dưỡng âm: Điều trị thiếu máu, hoa mắt, kinh nguyệt không đều.
– Bổ thận tráng dương: Giảm đau lưng, mỏi gối, yếu sinh lý.
– An thần: Giúp ngủ sâu, giảm căng thẳng.
– Hỗ trợ tiểu đường: Ổn định đường huyết (theo nghiên cứu hiện đại).
– Iridoid glycosides (Catalpol, Rehmannioside): Chống viêm, chống oxy hóa.
– Amino acid: Tăng cường miễn dịch.
– Oligosaccharides: Hỗ trợ tiêu hóa.
– Lục vị địa hoàng hoàn:
– Thành phần: Thục địa 24g + Sơn thù 12g + Hoài sơn 12g + Mẫu đơn bì 9g…
– Công dụng: Bổ thận âm, trị ù tai, đổ mồ hôi trộm.
– Tứ vật thang:
– Thành phần: Thục địa 12g + Đương quy 10g + Bạch thược 12g + Xuyên khung 8g.
– Công dụng: Điều hòa kinh nguyệt, thiếu máu.
– Liều thông thường: 10–30g/ngày (tùy bài thuốc).
– Kiêng kỵ:
– Người tỳ vị hư hàn (đầy bụng, tiêu chảy) cần thận trọng.
– Tránh dùng chung với hành, củ cải trắng (theo Đông y).
– Tác dụng phụ: Hiếm gặp, nhưng có thể gây chướng bụng nếu dùng quá liều.
– Sắc thuốc: Hãm với nước sôi 15–20 phút, uống khi ấm.
– Ngâm rượu: Thục địa + Kỷ tử + Đỗ trọng → Ngâm rượu trắng 1 tháng.
– Chế biến món ăn: Hầm với gà ác, táo đỏ để bồi bổ cơ thể.
– Nhà thuốc Đông y uy tín, giá khoảng 200.000–500.000 VNĐ/kg (tùy nguồn gốc).
Lưu ý: Thục địa là thuốc bổ nhưng cần dùng đúng liều lượng và phối hợp với các vị thuốc khác. Nên tham khảo thầy thuốc Đông y trước khi sử dụng! 🌿