Tiotropium Bromide: Công Dụng, Liều Dùng, Tác Dụng Phụ & Lưu Ý Khi Sử Dụng
Tiotropium Bromide là thuốc giãn phế quản hàng đầu trong điều trị COPD và hen suyễn. Tìm hiểu chi tiết về cơ chế, liều dùng, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng khi sử dụng.
Tiotropium Bromide là thuốc kháng cholinergic dạng hít, thuộc nhóm kháng muscarinic tác dụng kéo dài (LAMA). Thuốc được sử dụng chủ yếu để kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa đợt cấp ở bệnh nhân phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) và hen suyễn. Tiotropium Bromide được FDA phê duyệt năm 2004 và là lựa chọn ưu tiên nhờ hiệu quả kéo dài 24 giờ, giúp giảm tần suất sử dụng thuốc.
Tiotropium Bromide ức chế thụ thể muscarinic M3 ở cơ trơn phế quản, ngăn chặn tác dụng của acetylcholine (chất gây co thắt phế quản). Kết quả:
Giãn phế quản, tăng lưu lượng khí thở ra.
Giảm tiết dịch đường hô hấp, cải thiện thông khí.
Ngăn ngừa đợt cấp COPD và các cơn hen suyễn.
Tiotropium Bromide được chỉ định cho:
Điều trị duy trì COPD (bao gồm viêm phế quản mãn và khí phế thũng).
Phòng ngừa đợt cấp COPD, giảm tần suất nhập viện.
Hỗ trợ điều trị hen suyễn khó kiểm soát (kết hợp với corticosteroid dạng hít).
Cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân có triệu chứng khó thở, ho dai dẳng.
Lưu ý: Không dùng Tiotropium Bromide để cắt cơn hen cấp.
COPD và hen suyễn: 2.5 mcg/lần, 1 lần/ngày qua thiết bị hít HandiHaler® hoặc Respimat®.
Bệnh nhân suy thận hoặc gan nặng: Không cần điều chỉnh liều.
Bước 1: Tháo vỏ bảo vệ thiết bị hít.
Bước 2: Đặt viên nang vào buồng chứa (với HandiHaler®) hoặc xoay nắp (với Respimat®).
Bước 3: Hít sâu và giữ hơi thở 10 giây để thuốc phân bố đều trong phổi.
Lưu ý: Vệ sinh thiết bị hít hàng tuần để tránh tắc nghẽn.
Thường gặp (10–20%):
Khô miệng, đau họng.
Táo bón, khó tiêu.
Ít gặp (1–5%):
Nhịp tim nhanh, chóng mặt.
Nhiễm trùng đường hô hấp trên (viêm xoang, viêm họng).
Hiếm gặp (<1%):
Dị ứng (phát ban, phù mạch).
Bí tiểu, tăng nhãn áp (ở bệnh nhân có tiền sử).
Xử lý: Ngưng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện khó thở, sưng mặt, hoặc tim đập nhanh.
Dị ứng với Tiotropium Bromide hoặc thành phần tá dược.
Bệnh nhân tăng nhãn áp góc đóng không kiểm soát.
Phì đại tuyến tiền liệt nặng gây bí tiểu.
Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chỉ dùng khi lợi ích > rủi ro.
Người cao tuổi: Theo dõi chức năng thận và triệu chứng tiết niệu.
Bệnh nhân hen suyễn: Kết hợp với corticosteroid để tránh đợt cấp.
Thuốc kháng cholinergic khác (Ipratropium): Tăng nguy cơ tác dụng phụ (khô miệng, táo bón).
Thuốc chẹn beta (Propranolol): Làm trầm trọng co thắt phế quản ở bệnh nhân hen.
Thuốc lợi tiểu (Furosemide): Tăng nguy cơ mất cân bằng điện giải.
Tiêu Chí | Tiotropium Bromide | Ipratropium | Salmeterol |
---|---|---|---|
Nhóm Thuốc | LAMA | SAMA | LABA |
Thời Gian Tác Dụng | 24 giờ | 4–6 giờ | 12 giờ |
Chỉ Định | COPD, hen suyễn | COPD cấp | COPD, hen suyễn |
Tác Dụng Phụ | Khô miệng, táo bón | Đau đầu, run tay | Nhịp tim nhanh, hồi hộp |
Giá Thành | 500.000–800.000 VND/tháng | 200.000–300.000 VND/tháng | 300.000–500.000 VND/tháng |
Q1: Tiotropium Bromide có dùng được cho trẻ em không?
Không khuyến cáo cho trẻ dưới 18 tuổi do thiếu dữ liệu an toàn.
Q2: Quên liều Tiotropium Bromide phải làm sao?
Hít liều bổ sung ngay khi nhớ ra, nhưng không hít gấp đôi liều trong 24 giờ.
Q3: Tiotropium Bromide giá bao nhiêu?
Giá tham khảo: 500.000–800.000 VND/hộp (tùy thiết bị hít và nhà sản xuất).
Q4: Có thể dùng Tiotropium Bromide với thuốc hen khác không?
Có, kết hợp với corticosteroid (Fluticasone) hoặc LABA (Salmeterol) để tăng hiệu quả.
Tiotropium Bromide là thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài, đóng vai trò quan trọng trong quản lý COPD và hen suyễn. Để đạt hiệu quả tối ưu, bệnh nhân cần tuân thủ liều lượng, sử dụng đúng kỹ thuật hít và tái khám định kỳ. Tránh tự ý ngừng thuốc hoặc thay đổi phác đồ điều trị mà không có chỉ định của bác sĩ.
Lưu ý: Tiotropium Bromide, công dụng Tiotropium Bromide, liều dùng Tiotropium Bromide, tác dụng phụ Tiotropium Bromide, so sánh Tiotropium Bromide và Ipratropium.