Tobramycin: Công Dụng, Liều Dùng, Tác Dụng Phụ & Lưu Ý Khi Sử Dụng
Tobramycin là kháng sinh nhóm aminoglycoside dùng điều trị nhiễm khuẩn nặng. Tìm hiểu chi tiết về cơ chế, liều dùng, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc.
Tobramycin là kháng sinh thuộc nhóm aminoglycoside, được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gram âm như Pseudomonas aeruginosa, E. coli, Klebsiella. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn, dẫn đến tiêu diệt mầm bệnh. Tobramycin có các dạng bào chế như tiêm tĩnh mạch, nhỏ mắt, hít khí dung, được FDA phê duyệt từ năm 1975.
Tobramycin gắn vào tiểu đơn vị 30S của ribosome vi khuẩn, ngăn cản quá trình dịch mã mRNA thành protein. Điều này khiến vi khuẩn không thể tổng hợp protein thiết yếu, dẫn đến:
Ức chế sinh trưởng (tác dụng kìm khuẩn ở nồng độ thấp).
Tiêu diệt vi khuẩn (tác dụng diệt khuẩn ở nồng độ cao).
Tobramycin được chỉ định cho các trường hợp:
Nhiễm trùng huyết, viêm phổi, viêm màng não do vi khuẩn Gram âm.
Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) phức tạp.
Viêm giác mạc, viêm kết mạc (dạng nhỏ mắt).
Nhiễm trùng phổi ở bệnh nhân xơ nang (dạng hít khí dung).
Dự phòng nhiễm trùng sau phẫu thuật hoặc chấn thương.
Lưu ý: Tobramycin không hiệu quả với nhiễm virus, nấm hoặc ký sinh trùng.
Liều lượng Tobramycin phụ thuộc vào tuổi, cân nặng, chức năng thận và mức độ nhiễm trùng.
Đối Tượng | Liều Thông Thường | Khoảng Cách Liều |
---|---|---|
Người lớn | 2–5 mg/kg/ngày | 8–24 giờ |
Trẻ em | 2–2.5 mg/kg/ngày | 8–12 giờ |
Suy thận (GFR <30) | Điều chỉnh liều theo nồng độ creatinin | Theo chỉ định bác sĩ |
Viêm kết mạc: 1–2 giọt/lần × 4–6 lần/ngày.
Viêm giác mạc: 1 giọt/15 phút (trong 6 giờ đầu), sau đó 1 giọt/giờ.
Bệnh nhân xơ nang: 300 mg × 2 lần/ngày, cách nhau 12 giờ.
Tobramycin có thể gây các tác dụng phụ từ nhẹ đến nghiêm trọng:
Trên thận: Tăng creatinin máu, suy thận cấp.
Trên tai: Ù tai, giảm thính lực (độc tính ốc tai).
Trên thần kinh cơ: Yếu cơ, liệt hô hấp (hiếm).
Kích ứng tại chỗ: Ngứa, đỏ mắt; ho, khàn tiếng (hít).
Nhiễm nấm thứ phát do mất cân bằng hệ vi sinh.
Xử lý: Ngưng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện phản ứng nặng.
Dị ứng với Tobramycin hoặc aminoglycoside.
Bệnh nhân nhược cơ, rối loạn chức năng thận nặng.
Phụ nữ mang thai/cho con bú: Chỉ dùng khi lợi ích > rủi ro (nguy cơ độc tính thai nhi).
Người cao tuổi: Giảm liều do suy giảm chức năng thận.
Bệnh nhân dùng thuốc độc thận khác (NSAIDs, vancomycin).
Thuốc lợi tiểu quai (Furosemide): Tăng nguy cơ độc tính thính giác.
Thuốc giãn cơ (Pancuronium): Gia tăng tác dụng gây liệt cơ.
Penicillin: Giảm hiệu quả kháng sinh khi dùng cùng.
Thuốc | Phổ Tác Dụng | Độc Tính | Ưu Điểm |
---|---|---|---|
Tobramycin | Mạnh với Pseudomonas | Thận, tai | Hiệu quả với đa kháng thuốc |
Gentamicin | Phổ rộng (Gram âm và dương) | Thận, tai | Chi phí thấp |
Amikacin | Ít bị kháng nhất | Thận, tai | Dùng khi vi khuẩn kháng Gentamicin |
Q1: Tobramycin dùng trong bao lâu?
Tùy loại nhiễm trùng: 7–14 ngày. Không tự ý ngừng thuốc giữa chừng.
Q2: Có dùng Tobramycin cho trẻ sơ sinh không?
Có, nhưng cần giám sát chặt nồng độ thuốc trong máu.
Q3: Giá Tobramycin bao nhiêu?
Dạng tiêm: 100.000–300.000 VND/lọ.
Nhỏ mắt: 50.000–150.000 VND/hộp.
Q4: Làm gì khi quên liều?
Uống/hít ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến liều kế, bỏ qua và dùng đúng liều tiếp theo.
Tobramycin là kháng sinh mạnh nhưng tiềm ẩn nhiều rủi ro độc tính. Việc sử dụng cần tuân thủ chỉ định bác sĩ, theo dõi chức năng thận và thính lực định kỳ. Để hạn chế kháng thuốc, không tự ý mua hoặc lạm dụng Tobramycin.
Lưu ý: Tobramycin, công dụng Tobramycin, liều dùng Tobramycin, tác dụng phụ Tobramycin, Tobramycin nhỏ mắt, so sánh Tobramycin và Gentamicin.