Tricalcium phosphate

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Tricalcium Phosphate (Ca₃(PO₄)₂) là một muối canxi của axit phosphoric, tồn tại ở dạng khan hoặc ngậm nước. Đây là hợp chất phổ biến trong y tế, thực phẩm, công nghiệp và vật liệu sinh học. Dưới đây là thông tin chi tiết:


1. Tính chất cơ bản

  • Công thức hóa học: Ca₃(PO₄)₂.

  • Trạng thái: Bột màu trắng, không mùi, không vị.

  • Độ tan:

    • Rất ít tan trong nước (0.002 g/100 ml ở 25°C).

    • Tan trong axit mạnh (HCl, HNO₃) hoặc axit hữu cơ (axit citric).

  • Hàm lượng canxi: ~38–39% (theo trọng lượng).

  • Độ pH dung dịch: ~6–8 (trung tính đến kiềm nhẹ).


2. Ứng dụng chính

Thực phẩm

  • Phụ gia (E341iii):

    • Chống vón cục: Dùng trong bột mì, gia vị, sữa bột, bột ngọt.

    • Bổ sung canxi: Tăng giá trị dinh dưỡng trong ngũ cốc, sữa thực vật, nước ép.

  • Chất ổn định: Duy trì kết cấu trong kem, phô mai, và sản phẩm đóng hộp.

Dược phẩm

  • Chất độn viên nén: Tạo độ cứng và ổn định cấu trúc viên thuốc, đặc biệt trong thuốc bổ sung canxi.

  • Vật liệu sinh học:

    • Cấy ghép xương: Dùng trong phẫu thuật chỉnh hình do tương thích sinh học cao.

    • Trám răng: Hỗ trợ tái tạo men răng.

Công nghiệp

  • Sản xuất gốm sứ: Tăng độ bền và màu sắc cho men gốm.

  • Chất xúc tác: Dùng trong tổng hợp hóa học.

  • Phân bón: Cung cấp canxi và phospho cho đất.

Mỹ phẩm

  • Kem đánh răng: Chất mài mòn nhẹ, hỗ trợ loại bỏ mảng bám.

  • Phấn trang điểm: Tạo độ mịn và bám da.


3. Cơ chế hấp thu trong cơ thể

  • Phân hủy trong dạ dày: Axit HCl chuyển hóa Ca₃(PO₄)₂ thành ion Ca²⁺ và PO₄³⁻.

  • Hấp thu qua ruột: Canxi và phospho tham gia vào:

    • Cấu trúc xương và răng (kết hợp với collagen tạo độ cứng).

    • Dẫn truyền thần kinh và co cơ.

    • Cân bằng điện giải và chuyển hóa năng lượng (ATP).


4. Lưu ý an toàn

  • Liều lượng khuyến nghị:

    • Người lớn: 1,000–1,300 mg canxi/ngày (tùy độ tuổi).

    • Trẻ em: 700–1,300 mg/ngày (theo chỉ định).

  • Tác dụng phụ:

    • Tăng canxi máu (buồn nôn, táo bón, sỏi thận) nếu dùng quá liều.

    • Tăng phosphate máu → nguy cơ vôi hóa mô mềm ở bệnh nhân suy thận.

  • Chống chỉ định:

    • Suy thận, cường cận giáp, tăng canxi máu.

    • Người dùng thuốc kháng axit hoặc bổ sung canxi khác.

  • Tương tác thuốc:

    • Giảm hấp thu tetracycline, levothyroxine, sắt.


5. So sánh với các muối canxi khác

Hoạt chất Hàm lượng Ca Khả năng hấp thu Ưu điểm
Tricalcium Phosphate ~38% Thấp (cần axit dạ dày) Rẻ, ổn định, dùng trong công nghiệp
Calcium Carbonate ~40% Trung bình Giá rẻ, hàm lượng Ca cao
Calcium Citrate ~21% Cao Phù hợp người giảm tiết axit dạ dày

6. Bảo quản

  • Để nơi khô ráo, tránh ẩm và nhiệt độ cao.

  • Tránh tiếp xúc với axit mạnh (gây phản ứng giải phóng khí).


7. Tác động môi trường

  • Ưu điểm: Không độc hại, phân hủy tự nhiên trong đất.

  • Nhược điểm: Dư thừa phospho có thể gây phú dưỡng hóa nguồn nước.


Lưu ý: Tricalcium phosphate an toàn khi dùng đúng liều, nhưng cần tham khảo bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi sử dụng làm chất bổ sung! 🌿

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo