Công thức hóa học: Ca₃(PO₄)₂.
Trạng thái: Bột màu trắng, không mùi, không vị.
Độ tan:
Rất ít tan trong nước (0.002 g/100 ml ở 25°C).
Tan trong axit mạnh (HCl, HNO₃) hoặc axit hữu cơ (axit citric).
Hàm lượng canxi: ~38–39% (theo trọng lượng).
Độ pH dung dịch: ~6–8 (trung tính đến kiềm nhẹ).
Phụ gia (E341iii):
Chống vón cục: Dùng trong bột mì, gia vị, sữa bột, bột ngọt.
Bổ sung canxi: Tăng giá trị dinh dưỡng trong ngũ cốc, sữa thực vật, nước ép.
Chất ổn định: Duy trì kết cấu trong kem, phô mai, và sản phẩm đóng hộp.
Chất độn viên nén: Tạo độ cứng và ổn định cấu trúc viên thuốc, đặc biệt trong thuốc bổ sung canxi.
Vật liệu sinh học:
Cấy ghép xương: Dùng trong phẫu thuật chỉnh hình do tương thích sinh học cao.
Trám răng: Hỗ trợ tái tạo men răng.
Sản xuất gốm sứ: Tăng độ bền và màu sắc cho men gốm.
Chất xúc tác: Dùng trong tổng hợp hóa học.
Phân bón: Cung cấp canxi và phospho cho đất.
Kem đánh răng: Chất mài mòn nhẹ, hỗ trợ loại bỏ mảng bám.
Phấn trang điểm: Tạo độ mịn và bám da.
Phân hủy trong dạ dày: Axit HCl chuyển hóa Ca₃(PO₄)₂ thành ion Ca²⁺ và PO₄³⁻.
Hấp thu qua ruột: Canxi và phospho tham gia vào:
Cấu trúc xương và răng (kết hợp với collagen tạo độ cứng).
Dẫn truyền thần kinh và co cơ.
Cân bằng điện giải và chuyển hóa năng lượng (ATP).
Liều lượng khuyến nghị:
Người lớn: 1,000–1,300 mg canxi/ngày (tùy độ tuổi).
Trẻ em: 700–1,300 mg/ngày (theo chỉ định).
Tác dụng phụ:
Tăng canxi máu (buồn nôn, táo bón, sỏi thận) nếu dùng quá liều.
Tăng phosphate máu → nguy cơ vôi hóa mô mềm ở bệnh nhân suy thận.
Chống chỉ định:
Suy thận, cường cận giáp, tăng canxi máu.
Người dùng thuốc kháng axit hoặc bổ sung canxi khác.
Tương tác thuốc:
Giảm hấp thu tetracycline, levothyroxine, sắt.
Hoạt chất | Hàm lượng Ca | Khả năng hấp thu | Ưu điểm |
---|---|---|---|
Tricalcium Phosphate | ~38% | Thấp (cần axit dạ dày) | Rẻ, ổn định, dùng trong công nghiệp |
Calcium Carbonate | ~40% | Trung bình | Giá rẻ, hàm lượng Ca cao |
Calcium Citrate | ~21% | Cao | Phù hợp người giảm tiết axit dạ dày |
Để nơi khô ráo, tránh ẩm và nhiệt độ cao.
Tránh tiếp xúc với axit mạnh (gây phản ứng giải phóng khí).
Ưu điểm: Không độc hại, phân hủy tự nhiên trong đất.
Nhược điểm: Dư thừa phospho có thể gây phú dưỡng hóa nguồn nước.
Lưu ý: Tricalcium phosphate an toàn khi dùng đúng liều, nhưng cần tham khảo bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi sử dụng làm chất bổ sung! 🌿