Bảo vệ niêm mạc dạ dày:
Tạo lớp màng bảo vệ (chelate) trên bề mặt vết loét, ngăn cản sự tấn công của acid dịch vị và enzyme pepsin.
Kích thích sản xuất chất nhầy và bicarbonate để tái tạo niêm mạc.
Kháng khuẩn H. pylori:
Ức chế hoạt động của vi khuẩn H. pylori bằng cách can thiệp vào quá trình tổng hợp protein và màng tế bào.
Chống viêm: Giảm phản ứng viêm tại vết loét.
Viêm loét dạ dày-tá tràng cấp và mạn tính.
Hỗ trợ điều trị diệt H. pylori (kết hợp với kháng sinh và thuốc ức chế bơm proton – PPI).
Triệu chứng khó tiêu, ợ chua do tăng tiết acid.
Dạng bào chế: Viên nén, viên nang, hoặc hỗn dịch uống.
Liều thông thường:
Người lớn: 300 mg × 4 lần/ngày (trước 3 bữa ăn và trước khi ngủ).
Trẻ em: Liều theo cân nặng, chỉ định bởi bác sĩ.
Thời gian điều trị:
Điều trị loét: 4–8 tuần.
Diệt H. pylori: Dùng trong 10–14 ngày (kết hợp với 2 kháng sinh như amoxicillin + clarithromycin và PPI như omeprazole).
Thường gặp:
Phân đen (do bismuth kết hợp với sulfide trong ruột, không nguy hiểm).
Buồn nôn, táo bón, chán ăn.
Hiếm gặp:
Rối loạn chức năng thận (nếu dùng liều cao kéo dài).
Bệnh não do bismuth (hiếm, liên quan đến tích tụ bismuth trong não).
Phản ứng dị ứng (phát ban, khó thở).
Dị ứng với bismuth hoặc thành phần thuốc.
Suy thận nặng.
Phụ nữ mang thai và cho con bú (trừ khi có chỉ định đặc biệt).
Bệnh nhân suy thận nhẹ đến trung bình: Cần giảm liều và theo dõi chức năng thận.
Không dùng cùng lúc với:
Sữa, nước trái cây, hoặc thuốc kháng acid (làm giảm hấp thu bismuth).
Tetracycline và quinolon (bismuth làm giảm hiệu quả kháng sinh).
Ngừng thuốc ngay nếu xuất hiện triệu chứng thần kinh (lú lẫn, run).
PPI (omeprazole, pantoprazole): Tăng hiệu quả điều trị H. pylori.
Kháng sinh (amoxicillin, clarithromycin, metronidazole): Phối hợp để diệt H. pylori.
Sucralfate hoặc antacid: Giảm hấp thu bismuth → Cách nhau ít nhất 2 giờ.
Phân đen là tác dụng phụ thường gặp, không phải xuất huyết tiêu hóa.
Không tự ý dùng kéo dài để tránh ngộ độc bismuth.
Tuân thủ phác đồ diệt H. pylori để tránh kháng thuốc.
Bảo quản: Tránh ẩm, nhiệt độ phòng.
Tripotassium Bismuth Dicitrate là thuốc kê đơn, cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh nền hoặc đang dùng thuốc khác.