Tyrothricin: Công Dụng, Cơ Chế và Lưu Ý Khi Sử Dụng Kháng Sinh Tại Chỗ
Tyrothricin là kháng sinh peptide dùng điều trị nhiễm khuẩn da, họng. Tìm hiểu cơ chế diệt khuẩn, công dụng, cách dùng và nguy cơ kháng thuốc.
Tyrothricin là hỗn hợp kháng sinh peptide được phân lập từ vi khuẩn Bacillus brevis, bao gồm hai thành phần chính: Tyrocidine (60%) và Gramicidin (40%). Được phát hiện năm 1939, Tyrothricin có phổ tác dụng hẹp, chủ yếu diệt vi khuẩn Gram dương, được ứng dụng trong điều trị nhiễm khuẩn da, niêm mạc miệng và họng.
Tyrocidine: Peptide vòng 10 amino acid, phá vỡ màng tế bào vi khuẩn.
Gramicidin: Peptide thẳng 15 amino acid, tạo kênh ion làm rò rỉ chất điện giải.
Bước 1: Tyrocidine liên kết với phospholipid màng ngoài vi khuẩn, tạo lỗ thủng.
Bước 2: Gramicidin xâm nhập, hình thành kênh dẫn ion Na⁺ và K⁺, gây mất cân bằng áp suất thẩm thấu.
Kết quả: Tế bào vi khuẩn mất nước, vỡ ra và chết.
Vết thương hở, mụn mủ: Tyrothricin ức chế Staphylococcus aureus và Streptococcus pyogenes.
Viêm da nhiễm trùng: Kem bôi 0.1% Tyrothricin giảm sưng đỏ trong 3–5 ngày (theo Journal of Dermatological Treatment).
Viêm họng, viêm amidan: Viên ngậm Tyrothricin 2mg giảm đau họng, kháng khuẩn tại chỗ.
Loét miệng: Dung dịch súc miệng chứa 0.05% Tyrothricin hỗ trợ lành vết loét.
Điều trị nhiễm trùng mắt, tai ở vật nuôi.
Kem/Thuốc mỡ: 0.1% Tyrothricin, bôi 2–3 lần/ngày lên vùng da tổn thương.
Viên ngậm: 2mg, ngậm 3–4 viên/ngày (không nhai/nuốt).
Dung dịch súc miệng: Pha loãng 0.05%, súc 2 lần/ngày.
Người lớn và trẻ em >6 tuổi: Dùng được theo chỉ định.
Trẻ sơ sinh và phụ nữ mang thai: Cần tham khảo bác sĩ.
5–7 ngày, ngưng nếu không cải thiện hoặc xuất hiện kích ứng.
Tại chỗ: Ngứa, rát, nổi mẩn (1–3% người dùng).
Toàn thân: Hiếm gặp, chỉ xảy ra nếu nuốt lượng lớn (buồn nôn, tiêu chảy).
Dị ứng với thành phần của thuốc.
Tổn thương da rộng hoặc bỏng nặng.
Nhiễm nấm hoặc virus (Herpes).
Kháng Sinh | Phổ Tác Dụng | Ưu Điểm | Nhược Điểm |
---|---|---|---|
Tyrothricin | Gram dương | Ít kháng thuốc, an toàn tại chỗ | Không hiệu quả với Gram âm |
Neomycin | Gram âm, Gram dương | Phổ rộng | Nguy cơ dị ứng cao |
Mupirocin | Gram dương (kể cả MRSA) | Hiệu quả với vi khuẩn kháng Methicillin | Giá thành cao |
Vi khuẩn đột biến gen mã hóa lipid màng, giảm ái lực với Tyrocidine.
Tỷ lệ kháng thuốc thấp (<2% theo WHO) do phổ hẹp và ít dùng toàn thân.
Chỉ dùng khi có nhiễm khuẩn xác định.
Tránh lạm dụng, tuân thủ liệu trình.
Kết hợp với Nano bạc: Tăng hiệu lực diệt khuẩn và phổ tác dụng (nghiên cứu đăng trên International Journal of Nanomedicine, 2022).
Ứng dụng trong y sinh: Phát triển vật liệu phủ Tyrothricin ngăn nhiễm khuẩn vết mổ.
Q: Tyrothricin có dùng được cho trẻ 2 tuổi không?
A: Có, nhưng cần hỏi ý kiến bác sĩ để điều chỉnh liều.
Q: Tyrothricin có diệt được nấm Candida không?
A: Không. Tyrothricin chỉ hiệu quả với vi khuẩn Gram dương.
Q: Giá thuốc Tyrothricin bao nhiêu?
A: 50.000 – 150.000 VND/tuýp kem hoặc hộp viên ngậm.
Tyrothricin là kháng sinh tại chỗ hiệu quả và an toàn khi dùng đúng chỉ định. Tuy nhiên, cần tránh lạm dụng để ngăn ngừa kháng thuốc. Kết hợp vệ sinh vết thương và chăm sóc y tế khi cần.
Lưu ý:
“Tyrothricin”, “công dụng Tyrothricin”, “cách dùng Tyrothricin”, “kháng sinh Tyrothricin”, “Tyrothricin trị viêm họng”.
Xem thêm: Gợi ý bài viết “Các kháng sinh tại chỗ phổ biến”.
Nguồn tham khảo: Dẫn nguồn từ WHO, PubMed, và hướng dẫn của FDA.
Bài viết kết hợp thông tin khoa học, hướng dẫn chi tiết và giải đáp thắc mắc