Công thức hóa học: C₉H₁₂N₂O₆.
Cấu trúc: Gồm base uracil gắn với đường ribose.
Nguồn gốc: Có trong sữa mẹ, thực phẩm lên men (bia, sữa chua), rau củ (cà chua, bông cải xanh).
Tổng hợp RNA: Thành phần cấu tạo mRNA, tRNA, rRNA.
Chuyển hóa năng lượng:
Tiền chất của UTP (uridine triphosphate), tham gia tổng hợp glycogen và phospholipid.
Hỗ trợ sản xuất CDP-choline (quan trọng cho màng tế bào).
Hệ thần kinh:
Tăng cường dopamine và acetylcholine → cải thiện trí nhớ, nhận thức.
Hỗ trợ phục hồi tổn thương thần kinh.
Alzheimer/Parkinson: Kết hợp với DHA và choline giúp cải thiện chức năng não.
Trầm cảm: Tăng hiệu quả thuốc SSRIs bằng cách thúc đẩy tổng hợp phospholipid.
Đột quỵ: Giảm tổn thương não do thiếu máu cục bộ.
Bảo vệ cơ tim: Giảm stress oxy hóa sau nhồi máu.
Gan nhiễm mỡ: Thúc đẩy chuyển hóa lipid, giảm tích tụ mỡ.
Liều khuyến nghị: 250–500 mg/ngày (chia 2 lần).
Thực phẩm chức năng: Dạng viên nang, thường kết hợp với omega-3, choline.
Thực phẩm tự nhiên: Bia, nấm men, sữa mẹ, cà chua.
Nhẹ: Đau đầu, buồn nôn (hiếm).
Thận trọng: Người bệnh gout (tăng acid uric).
Trí nhớ: Uridine + DHA + choline cải thiện 30% khả năng học tập ở chuột (Journal of Neurochemistry, 2008).
Trầm cảm: Uridine làm tăng đáp ứng với thuốc ức chế tái hấp thu serotonin (Biological Psychiatry, 2005).
Lưu ý: Tham khảo bác sĩ trước khi dùng, đặc biệt ở người có bệnh lý chuyển hóa hoặc đang điều trị thuốc! 🌟