Vancomycin

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Vancomycin: Công Dụng, Cơ Chế và Lưu Ý Khi Sử Dụng Kháng Sinh Mạnh

Vancomycin là kháng sinh mạnh điều trị nhiễm khuẩn Gram-dương kháng thuốc. Tìm hiểu cơ chế, liều dùng, tác dụng phụ và cách phòng ngừa kháng thuốc.


1. Giới Thiệu Về Vancomycin

Vancomycin là kháng sinh nhóm glycopeptide, được phát hiện năm 1952 từ vi khuẩn Amycolatopsis orientalis trong đất Borneo. Ban đầu, nó ít được dùng do lo ngại độc tính, nhưng với sự gia tăng của vi khuẩn kháng methicillin (MRSA), Vancomycin trở thành “vũ khí cuối cùng” trong điều trị nhiễm khuẩn nặng.


2. Công Dụng Y Tế Của Vancomycin

2.1. Điều Trị Nhiễm Khuẩn Gram-Dương

  • MRSA (tụ cầu vàng kháng methicillin): Vancomycin tiêm tĩnh mạch (IV) là lựa chọn đầu tay.

  • Viêm nội tâm mạc: Kết hợp với kháng sinh khác như Gentamicin.

  • Viêm màng não do phế cầu kháng Penicillin.

2.2. Nhiễm Clostridioides Difficile (C. Diff)

  • Dạng uống: 125–500 mg x 4 lần/ngày, hiệu quả khi vi khuẩn kháng Metronidazole.

2.3. Dự Phòng Phẫu Thuật

  • Dùng trước phẫu thuật tim, chỉnh hình ở bệnh nhân dị ứng Penicillin.


3. Cơ Chế Tác Động

Vancomycin ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách:

  1. Liên kết với D-Ala-D-Ala trên chuỗi peptidoglycan.

  2. Ngăn cản quá trình cross-linking, khiến thành tế bào yếu và vỡ ra.

  • Chỉ hiệu quả trên vi khuẩn Gram-dương (không tác dụng Gram-âm do có màng ngoài).


4. Dược Động Học và Cách Dùng

4.1. Đường Dùng

  • Tiêm tĩnh mạch (IV): 15–20 mg/kg, mỗi 8–12 giờ (điều chỉnh theo chức năng thận).

  • Uống: Chỉ dùng cho nhiễm C. diff (không hấp thu qua đường tiêu hóa).

4.2. Theo Dõi Nồng Độ Trong Máu

  • Nồng độ đáy (trough): Duy trì 10–15 mg/L cho hầu hết nhiễm khuẩn, 15–20 mg/L cho viêm màng não.

  • Xét nghiệm chức năng thận: Định kỳ để điều chỉnh liều.


5. Tác Dụng Phụ và Cách Xử Lý

5.1. Tác Dụng Thường Gặp

  • Hội chứng Người đỏ (Red Man Syndrome): Ngứa, đỏ da do truyền quá nhanh. Xử lý: Giảm tốc độ truyền, dùng kháng histamine.

  • Độc thận: Tăng creatinine, cần giảm liều.

  • Giảm thính lực (hiếm): Liên quan đến nồng độ cao.

5.2. Chống Chỉ Định

  • Dị ứng với Vancomycin.

  • Suy thận nặng không kiểm soát được.


6. Kháng Thuốc và Giải Pháp

6.1. Cơ Chế Kháng Vancomycin

  • VRE (Enterococci kháng Vancomycin): Thay đổi cấu trúc D-Ala-D-Ala thành D-Ala-D-Lac (gen vanA).

  • VRSA (Staphylococcus kháng Vancomycin): Hiếm, nhưng nguy hiểm.

6.2. Phòng Ngừa

  • Kiểm soát nhiễm khuẩn: Cách ly bệnh nhân VRE/VRSA.

  • Hạn chế sử dụng bừa bãi: Chỉ dùng khi thực sự cần thiết.


7. Các Kháng Sinh Thay Thế

Thuốc Nhóm Ưu Điểm
Linezolid Oxazolidinone Hiệu quả với VRE, dùng đường uống
Daptomycin Lipopeptide Diệt khuẩn nhanh, ít độc thận
Ceftaroline Cephalosporin Phổ rộng, hiệu quả với MRSA

8. Nghiên Cứu Mới và Xu Hướng

  • Kết hợp Vancomycin với Beta-lactam: Tăng hiệu lực diệt khuẩn MRSA (nghiên cứu đăng trên Clinical Infectious Diseases).

  • Công nghệ nano: Vancomycin gắn hạt nano vàng giúp tăng khả năng thẩm thấu vào ổ nhiễm.


9. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Q: Vancomycin có dùng được cho trẻ em không?
A: Có, liều tính theo cân nặng (10–15 mg/kg), theo dõi chặt chẽ nồng độ máu.

Q: Tại sao Vancomycin phải truyền chậm?
A: Để tránh hội chứng Người đỏ, thường truyền trong 60–120 phút.

Q: Giá Vancomycin bao nhiêu?
A: Khoảng 100.000 – 300.000 VND/lọ (tùy hàm lượng và thương hiệu).


10. Kết Luận

Vancomycin vẫn là “lá chắn” quan trọng chống lại vi khuẩn kháng thuốc. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ hướng dẫn để tránh tác dụng phụ và làm chậm kháng thuốc. Kết hợp với các kháng sinh mới và công nghệ tiên tiến sẽ giúp duy trì hiệu quả lâu dài.

Lưu ý:

  • “Vancomycin”, “điều trị MRSA”, “cơ chế Vancomycin”, “tác dụng phụ Vancomycin”, “kháng Vancomycin”.

  • Xem thêm: Gợi ý bài viết “Các kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn kháng thuốc”.

  • Nguồn tham khảo: Dẫn nguồn CDC, WHO, và nghiên cứu từ tạp chí y khoa.

Bài viết cung cấp thông tin chính xác, cập nhật xu hướng, kết hợp bảng biểu và FAQ

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo