Vitamin A

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Tổng quan về Vitamin A


Vitamin A là một vitamin tan trong dầu, đóng vai trò quan trọng trong thị lực, miễn dịch, tăng trưởng tế bào và sinh sản. Có hai dạng chính:

  • Retinoids (Vitamin A hoạt động): Có trong thực phẩm động vật (gan, cá, trứng).

  • Carotenoid (tiền chất Vitamin A): Có trong thực vật (rau củ màu cam, xanh đậm), chuyển hóa thành retinol trong cơ thể.


1. Cơ chế hoạt động

  • Thị lực: Tham gia tổng hợp rhodopsin, sắc tố võng mạc giúp nhìn trong tối.

  • Miễn dịch: Duy trì biểu mô niêm mạc (da, đường hô hấp, tiêu hóa), tăng sản xuất bạch cầu.

  • Tăng trưởng và biệt hóa tế bào: Điều hòa gen liên quan đến phát triển xương, da và cơ quan sinh dục.

  • Chống oxy hóa: Beta-carotene trung hòa gốc tự do, bảo vệ tế bào.


2. Chỉ định và Liều dùng

  • Chỉ định:

    • Điều trị thiếu Vitamin A (khô mắt, quáng gà).

    • Hỗ trợ bệnh da (vảy nến, mụn trứng cá) khi dùng dạng bôi hoặc uống (retinoid).

    • Tăng cường miễn dịch, phòng ngừa nhiễm trùng.

  • Liều khuyến nghị (RDA):

    • Người lớn: 700–900 mcg RAE/ngày (RAE = Retinol Activity Equivalent).

    • Trẻ em: 300–600 mcg RAE/ngày.

    • Phụ nữ mang thai: 770 mcg RAE/ngày, tránh vượt quá 3,000 mcg/ngày để ngừa dị tật thai.

  • Giới hạn an toàn (UL): 3,000 mcg/ngày cho người lớn.


3. Dược động học

  • Hấp thu: Cần mỡ trong chế độ ăn để hấp thu qua ruột.

  • Dự trữ: 90% tích trữ ở gan dưới dạng retinyl ester.

  • Thải trừ: Bài tiết qua phân, một phần qua mật.


4. Tương tác thuốc và Thận trọng

  • Tương tác nguy cơ cao:

    • Thuốc trị mụn isotretinoin: Tăng nguy cơ ngộ độc Vitamin A.

    • Dầu khoáng (paraffin): Giảm hấp thu Vitamin A.

    • Rượu: Làm tăng độc tính lên gan.

  • Chống chỉ định:

    • Dị ứng retinoid, phụ nữ mang thai dùng liều cao (gây quái thai).

  • Thận trọng:

    • Bệnh gan, suy dinh dưỡng nặng.


5. Tác dụng không mong muốn

  • Ngộ độc cấp (liều >25,000 IU/kg): Buồn nôn, chóng mặt, mờ mắt.

  • Ngộ độc mạn (liều cao kéo dài):

    • Da: Khô, bong tróc, tăng nhạy cảm ánh sáng.

    • Gan: Xơ gan, tăng men gan.

    • Xương: Đau khớp, loãng xương.

  • Thừa beta-carotene: Vàng da (carotenodermia), không gây ngộ độc.


6. Đối tượng đặc biệt

  • Phụ nữ mang thai: Tránh dùng retinoid dạng uống (nguy cơ dị tật thai).

  • Trẻ em: Thiếu Vitamin A dẫn đến khô mắt, chậm lớn.

  • Người nghiện rượu: Tăng nguy cơ tổn thương gan.


7. Nguồn thực phẩm và Dạng bào chế

  • Thực phẩm giàu Vitamin A:

    • Động vật: Gan bò, dầu cá, trứng.

    • Thực vật: Cà rốt, khoai lang, rau chân vịt, xoài.

  • Chế phẩm bổ sung:

    • Viên uống retinol, beta-carotene.

    • Kem bôi tretinoin (điều trị mụn, lão hóa).


Kết luận

Vitamin A là dưỡng chất thiết yếu, nhưng cần cân bằng giữa bổ sung và nguy cơ ngộ độc. Ưu tiên hấp thu qua thực phẩm tự nhiên. Khi dùng liều cao hoặc retinoid tổng hợp, cần theo dõi y tế chặt chẽ, đặc biệt ở phụ nữ mang thai và người bệnh gan! 🌟

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo