Vitamin K1

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

VITAMIN K1 (PHYLLOQUINONE) là một vitamin tan trong chất béo, đóng vai trò thiết yếu trong quá trình đông máusức khỏe xương. Dưới đây là thông tin chi tiết:


1. Tính chất cơ bản

  • Công thức hóa học: C₃₁H₄₆O₂.

  • Dạng tồn tại: Chất lỏng màu vàng nhạt, tan trong dầu và chất béo.

  • Nguồn gốc:

    • Thực vật: Rau xanh (cải bó xôi, cải xoăn, bông cải), dầu đậu nành, dầu ô liu.

    • Tổng hợp: Dùng trong dược phẩm (viên nang, dung dịch tiêm).


2. Vai trò sinh học

  • Đông máu:

    • Hoạt hóa các yếu tố đông máu II, VII, IX, XProtein C, S tại gan.

    • Giúp chuyển đổi prothrombin thành thrombin → hình thành cục máu đông.

  • Sức khỏe xương: Tham gia tổng hợp osteocalcin (protein liên kết canxi trong xương).

  • Chống oxy hóa: Bảo vệ tế bào khỏi tổn thương gốc tự do.


3. Ứng dụng y tế

Điều trị thiếu hụt Vitamin K1

  • Triệu chứng thiếu hụt: Chảy máu cam, bầm tím, xuất huyết tiêu hóa.

  • Đối tượng:

    • Trẻ sơ sinh (phòng ngừa xuất huyết não, tiêm bắp 0.5–1 mg).

    • Người kém hấp thu mỡ (xơ gan, bệnh Crohn).

    • Bệnh nhân dùng kháng sinh dài ngày.

Chống đông máu đảo ngược

  • Trung hòa tác dụng của thuốc chống đông Warfarin trong trường hợp xuất huyết nặng.

Hỗ trợ xương

  • Giảm nguy cơ gãy xương ở người loãng xương (kết hợp với Vitamin D và canxi).


4. Liều lượng khuyến nghị

Đối tượng Liều hàng ngày
Người lớn 90–120 mcg/ngày
Trẻ sơ sinh 0.5–1 mg (tiêm bắp)
Phụ nữ mang thai 90 mcg/ngày

5. Tác dụng phụ & Lưu ý

  • Hiếm gặp: Dị ứng (phát ban, khó thở), đổ mồ hôi, tim đập nhanh.

  • Quá liều: Tăng đông máu → nguy cơ huyết khối (hiếm).

  • Chống chỉ định:

    • Dị ứng với Vitamin K1.

    • Bệnh nhân có tiền sử huyết khối.


6. Tương tác thuốc

  • Warfarin: Vitamin K1 làm giảm hiệu quả chống đông → cần theo dõi INR chặt chẽ.

  • Kháng sinh phổ rộng: Giảm hấp thu Vitamin K1 do tiêu diệt vi khuẩn đường ruột.

  • Thuốc giảm mỡ máu (cholestyramine): Giảm hấp thu Vitamin K1.


7. So sánh Vitamin K1 và K2

Yếu tố Vitamin K1 Vitamin K2 (Menaquinone)
Nguồn gốc Thực vật (rau xanh) Lên men vi khuẩn (đậu natto, phô mai)
Vai trò chính Đông máu Chuyển hóa canxi → xương và mạch máu
Hấp thu Tập trung ở gan Phân bố rộng (xương, mạch máu)

8. Bảo quản

  • Tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ phòng (15–25°C).

  • Dạng tiêm cần bảo quản lạnh (2–8°C).


⚠️ Lưu ý:

  • Vitamin K1 không điều trị được xuất huyết do bệnh hemophilia (rối loạn đông máu di truyền).

  • Người dùng Warfarin cần duy trì lượng Vitamin K1 ổn định qua chế độ ăn.

🔬 Nghiên cứu tiêu biểu:

  • Bổ sung Vitamin K1 giảm 50% nguy cơ xuất huyết ở trẻ sơ sinh (Pediatrics, 2003).

  • Kết hợp Vitamin K1 + D + canxi giảm 30% gãy xương hông ở người già (Osteoporosis International, 2017).

Hãy tham khảo bác sĩ trước khi dùng liều cao hoặc điều trị bệnh lý! 🌿

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo