Xuyên khung là vị thuốc Đông y nổi tiếng với công dụng hoạt huyết, giảm đau, điều kinh. Khám phá đặc điểm, thành phần hóa học, cách dùng và những lưu ý quan trọng khi sử dụng dược liệu này.
Xuyên khung (Ligusticum striatum hoặc Ligusticum wallichii) là một trong những dược liệu quý của Y học cổ truyền, thuộc họ Hoa tán (Apiaceae). Với vị cay, tính ấm và mùi thơm đặc trưng, xuyên khung được ứng dụng rộng rãi để điều trị các bệnh lý như đau đầu, rối loạn kinh nguyệt, phong thấp và tim mạch. Bài viết tổng hợp thông tin chi tiết về đặc điểm, công dụng và cách sử dụng xuyên khung dựa trên nghiên cứu Đông-Tây y.
Thân cây: Thân thảo, cao 30–120 cm, rỗng ruột, bề mặt có gân dọc nổi rõ.
Lá: Lá kép lông chim 2–3 lần, phiến lá rách sâu, cuống dài 9–17 cm, tỏa mùi thơm khi vò.
Hoa: Hoa nhỏ màu trắng, mọc thành tán kép, nở từ tháng 7–9.
Rễ củ: Phần dùng làm thuốc, có hình dạng bất định, màu vàng nâu, mùi thơm đặc trưng do chứa tinh dầu.
Xuyên khung là cây bản địa của Trung Quốc, phân bố ở các tỉnh Tứ Xuyên, Vân Nam. Tại Việt Nam, cây được trồng ở vùng núi cao như Hà Giang, Lào Cai, Sa Pa.
Alkaloid: Tetramethylpyrazine (Chuanxiongzine) – có tác dụng hoạt huyết, giãn mạch.
Tinh dầu: Ligustilide, Senkyunolide – kháng viêm, giảm đau.
Acid ferulic: Chống oxy hóa, bảo vệ tế bào thần kinh.
Saponin và Polysaccharide: Hỗ trợ miễn dịch, điều hòa huyết áp.
Hệ thần kinh: An thần, giảm căng thẳng.
Tim mạch: Giãn mạch vành, hạ huyết áp, ngừa xơ vữa động mạch.
Kháng khuẩn: Ức chế vi khuẩn thương hàn, tả, trực khuẩn mủ xanh.
Hệ sinh dục nữ: Kích thích co bóp tử cung, điều hòa kinh nguyệt.
Tính vị: Vị cay, tính ấm, quy vào kinh Can, Đởm, Tâm bào.
Công năng: Hoạt huyết, hành khí, khu phong, chỉ thống.
Chủ trị:
Đau đầu do phong hàn, đau bụng kinh, kinh nguyệt không đều.
Phong thấp, đau nhức xương khớp, chấn thương sưng đau.
Đau nửa đầu: Tăng lưu lượng máu não, giảm phù nề.
Suy tim: Cải thiện tuần hoàn vành, giảm cholesterol.
Hậu sản: Giúp đẩy sản dịch, giảm đau bụng sau sinh.
Dạng sắc: 6–12g/ngày, sắc với 1 lít nước, chia 2–3 lần uống.
Dạng bột: Tán mịn, pha với nước ấm hoặc mật ong, liều 3–6g/ngày.
Ngâm rượu: 30g xuyên khung khô ngâm 500ml rượu trắng, dùng 15–20ml/ngày.
Trị đau đầu do phong hàn:
Xuyên khung 8g + Bạch chỉ 6g + Phòng phong 6g. Sắc uống ngày 1 thang.
Điều kinh nguyệt không đều:
Xuyên khung 10g + Đương quy 12g + Thục địa 15g. Sắc uống trước kỳ kinh 1 tuần.
Giảm đau xương khớp:
Xuyên khung 12g + Ngưu tất 10g + Độc hoạt 8g. Ngâm rượu 7 ngày, xoa bóp vùng đau.
Chống chỉ định:
Phụ nữ mang thai (gây co bóp tử cung).
Người âm hư hỏa vượng, tiêu chảy, mồ hôi trộm.
Tương tác thuốc: Không dùng chung với Hoàng kỳ, Hoàng liên.
Tác dụng phụ: Buồn nôn, chóng mặt nếu dùng quá liều.
Xuyên khung là dược liệu đa năng, kết hợp giữa y học cổ truyền và nghiên cứu hiện đại. Từ bài thuốc trị đau đầu đến hỗ trợ tim mạch, xuyên khung đã khẳng định giá trị trong việc nâng cao sức khỏe. Tuy nhiên, cần tham vấn thầy thuốc trước khi sử dụng, đặc biệt với người có bệnh nền hoặc đang dùng thuốc Tây.