Xem thêm
Alverin 40mg (hoạt chất Alverine citrate) là thuốc chống co thắt cơ trơn, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các rối loạn tiêu hóa và đau bụng kinh. Thuốc có tác dụng giãn cơ trơn đường tiêu hóa, tử cung, giúp giảm đau hiệu quả. Bài viết này tổng hợp thông tin chi tiết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng khi sử dụng Alverin 40mg.
1. Thành Phần và Cơ Chế Tác Động
Thành Phần
-
Hoạt chất: Alverine citrate 40mg (tương đương 67.3 mg muối citrate).
Actilyse 50mg
ACTILYSE 50MG (ALTEPLASE): THUỐC TIÊU HUYẾT KHỐI HIỆU QUẢ...
10.323.588₫
-
Tá dược: Lactose, cellulose, magnesium stearate… tùy nhà sản xuất.
Cơ Chế Tác Động
Alverine citrate ức chế co thắt cơ trơn thông qua 3 cơ chế chính:
-
Chẹn kênh canxi: Ngăn dòng ion canxi vào tế bào, giảm co cơ.
-
Giảm nhạy cảm ruột: Tác động lên thụ thể serotonin 5HT1A, giảm phản ứng co thắt.
-
Ức chế acetylcholin: Tác động yếu hơn atropine nhưng đủ để thư giãn cơ trơn.
Thuốc tác động chọn lọc trên ruột và tử cung, ít ảnh hưởng đến tim mạch hoặc hô hấp ở liều điều trị.
2. Chỉ Định và Công Dụng
Alverin 40mg được dùng cho các trường hợp:
-
Hội chứng ruột kích thích (IBS): Giảm đau bụng, đầy hơi, táo bón hoặc tiêu chảy.
-
Bệnh túi thừa đại tràng: Giảm viêm và đau do co thắt.
-
Đau bụng kinh: Thư giãn cơ tử cung, giảm đau do thống kinh.
-
Co thắt đường mật/tiết niệu: Điều trị đau quặn mật, sỏi thận.
-
Chuẩn bị nội soi đại tràng: Giúp giãn ruột, dễ quan sát.
Lưu ý: Alverin chỉ làm giảm triệu chứng, không điều trị nguyên nhân gốc rễ.
3. Liều Dùng và Cách Sử Dụng
Liều Khuyến Cáo
-
Người lớn và trẻ >12 tuổi: 1–2 viên (40–80mg) x 3 lần/ngày, tối đa 120mg/lần.
-
Đường đặt hậu môn: 80mg x 2–3 lần/ngày (nếu có chỉ định).
-
Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều nhưng cần theo dõi chặt.
Cách Dùng
-
Uống nguyên viên với nước, trước hoặc sau ăn.
-
Không nhai/bẻ viên để tránh giảm hiệu quả.
-
Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ (trong 4 giờ) hoặc bỏ qua nếu gần liều kế tiếp.
4. Chống Chỉ Định và Thận Trọng
Không Dùng Khi
-
Dị ứng với Alverine citrate hoặc tá dược.
-
Tắc/liệt ruột, táo bón nặng, đau bụng không rõ nguyên nhân.
-
Phụ nữ mang thai, cho con bú (trừ khi bác sĩ chỉ định).
-
Trẻ <12 tuổi do thiếu dữ liệu an toàn.
Thận Trọng
-
Người huyết áp thấp, tiền sử chảy máu tiêu hóa, tiểu khó.
-
Bệnh nhân suy gan/thận, người lái xe (vì gây chóng mặt).
5. Tác Dụng Phụ
-
Thường gặp: Buồn nôn, chóng mặt, đau đầu, khô miệng.
-
Hiếm gặp: Phát ban, phù mạch, khó thở (phản ứng dị ứng).
-
Nghiêm trọng: Viêm gan (vàng da, mắt), rối loạn tâm thần (khi quá liều).
Xử lý: Ngưng thuốc và đến cơ sở y tế nếu có dấu hiệu dị ứng hoặc viêm gan.
6. Tương Tác Thuốc
-
Tăng tác dụng phụ: Khi dùng chung với thuốc kháng histamine, chống trầm cảm ba vòng.
-
Giảm hiệu quả: Kết hợp với fluconazole, thuốc kháng cholinergic.
-
Rượu: Có thể làm tăng chóng mặt, buồn ngủ.
Lưu ý: Luôn thông báo với bác sĩ về các thuốc đang dùng.
7. Xử Trí Quá Liều
8. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Q: Alverin 40mg có dùng cho bà bầu không?
A: Không. Thuốc chống chỉ định do thiếu dữ liệu an toàn. Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Q: Quên liều Alverin 40mg xử lý thế nào?
A: Uống ngay khi nhớ (trong 4 giờ). Nếu gần liều kế, bỏ qua và không uống gấp đôi.
Q: Alverin có gây nghiện không?
A: Không. Thuốc không chứa chất gây nghiện.
Kết Luận
Alverin 40mg là giải pháp hiệu quả cho các cơn co thắt cơ trơn, nhưng cần tuân thủ chỉ định để tránh rủi ro. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng, đặc biệt ở đối tượng nhạy cảm như phụ nữ mang thai hoặc người có bệnh nền. Để biết thêm thông tin chi tiết, tham khảo tờ hướng dẫn hoặc liên hệ dược sĩ.
Tài Liệu Tham Khảo:
-
[1] Vinmec, [2] Hellobacsi, [3] Trung Tâm Thuốc, [4] Pharmacity, [5] TNPC, [6] Nhà Thuốc Long Châu, [7] Vinmec (Bà bầu), [8] Trung Tâm Thuốc (Euvipharm), [9] Wikipedia, [10] Bệnh viện Thu Cúc.
Lưu ý: Bài viết mang tính tham khảo, không thay thế chỉ định y tế. Đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng.
Chưa có đánh giá nào.