Amlessa 4mg/10mg H30v

10 đã xem

Giá liên hệ/Hộp

Công dụng

Điều trị tăng huyết áp vô căn

Đối tượng sử dụng Người lớn từ 18 tuổi trở lên
Mang thai & Cho con bú Tham khảo ý kiến bác sĩ
Cách dùng Uống trước bữa ăn sáng
Hoạt chất ,
Danh mục Thuốc đối kháng calci
Thuốc kê đơn
Xuất xứ Slovenia
Quy cách Hộp 3 vỉ x 10 viên
Dạng bào chế Viên nén bao phim
Thương hiệu KRKA
Mã SKU SP02364
Hạn dùng 24 tháng kể từ ngày sản xuất
Số đăng ký VN-22311-19

Amlessa 4mg/10mg là một thuốc phối hợp liều cố định, mỗi viên chứa Perindopril tert-butylamine 4mg (một ACEI) và Amlodipine besylate 10mg (một CCB). Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén, sử dụng một lần mỗi ngày, thường vào buổi sáng trước bữa ăn. Amlessa được chỉ định để điều trị thay thế ở bệnh nhân tăng huyết áp hoặc bệnh mạch vành ổn định, những người đã được kiểm soát đồng thời bằng Perindopril và Amlodipine ở hàm lượng tương tự.

Sản phẩm đang được chú ý, có 4 người thêm vào giỏ hàng & 13 người đang xem

Nhà thuốc Bạch Mai cam kết

  • 100% sản phẩm chính hãng
  • Đổi trả hàng trong 30 ngày
  • Xem hàng tại nhà, thanh toán

Amlessa 4mg/10mg: Giải Pháp Hiệu Quả Trong Điều Trị Tăng Huyết Áp và Bệnh Mạch Vành

Tăng huyết áp (hypertension) và bệnh mạch vành (coronary artery disease – CAD) là hai bệnh lý tim mạch phổ biến, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe toàn cầu. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tăng huyết áp ảnh hưởng đến hơn 1.4 tỷ người trên thế giới và là nguyên nhân chính gây ra 7.5 triệu ca tử vong mỗi năm. Bệnh mạch vành, một dạng của bệnh tim mạch, là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở các nước phát triển, với hơn 17 triệu ca tử vong hàng năm. Amlessa 4mg/10mg, một thuốc phối hợp liều cố định chứa Perindopril 4mg (một chất ức chế men chuyển angiotensin – ACEI) và Amlodipine 10mg (một chất chẹn kênh calci – CCB), đã được chứng minh là giải pháp hiệu quả trong quản lý cả hai bệnh lý này. Bài viết này, được soạn thảo bởi một chuyên gia y tế, sẽ phân tích tầm quan trọng của Amlessa 4mg/10mg trong điều trị tăng huyết ápbệnh mạch vành, dựa trên các nghiên cứu lâm sàng, dữ liệu khoa học, và báo cáo y khoa, được trình bày qua các bảng biểu và biểu đồ trực quan.

1. Tổng Quan Về Tăng Huyết Áp và Bệnh Mạch Vành

1.1. Tăng Huyết Áp

Tăng huyết áp là tình trạng huyết áp tâm thu ≥140 mmHg hoặc huyết áp tâm trương ≥90 mmHg, kéo dài mà không được kiểm soát, gây tổn thương đến các cơ quan đích như tim, não, thận, và mắt. Tăng huyết áp làm tăng tải công việc của tim và động mạch, dẫn đến nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim, suy tim, và suy thận. Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), kiểm soát huyết áp có thể giảm 20-25% nguy cơ đột quỵ và 15-20% nguy cơ nhồi máu cơ tim.

1.2. Bệnh Mạch Vành

Bệnh mạch vành là tình trạng thu hẹp hoặc tắc nghẽn động mạch vành do mảng xơ vữa, làm giảm lưu lượng máu đến cơ tim. Các triệu chứng bao gồm đau thắt ngực, khó thở, và trong trường hợp nặng, nhồi máu cơ tim. Bệnh nhân mắc CAD có nguy cơ cao bị các biến cố tim mạch nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Theo WHO, CAD chiếm khoảng 50% các ca tử vong liên quan đến bệnh tim mạch.

Cả tăng huyết áp và bệnh mạch vành đều đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ huyết áp và cải thiện lưu lượng máu đến tim. Amlessa 4mg/10mg, với sự kết hợp của PerindoprilAmlodipine, mang lại hiệu quả vượt trội nhờ cơ chế tác dụng bổ trợ.

2. Amlessa 4mg/10mg: Thành Phần và Cơ Chế Tác Dụng

Amlessa 4mg/10mg là một thuốc phối hợp liều cố định, mỗi viên chứa Perindopril tert-butylamine 4mg (một ACEI) và Amlodipine besylate 10mg (một CCB). Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén, sử dụng một lần mỗi ngày, thường vào buổi sáng trước bữa ăn. Amlessa được chỉ định để điều trị thay thế ở bệnh nhân tăng huyết áp hoặc bệnh mạch vành ổn định, những người đã được kiểm soát đồng thời bằng Perindopril và Amlodipine ở hàm lượng tương tự.

Cơ chế tác dụng:

  • Perindopril: Là một ACEI, Perindopril ức chế men chuyển angiotensin, ngăn chuyển angiotensin I thành angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh. Điều này dẫn đến giãn mạch, giảm áp lực máu, và tăng cung lượng máu đến tim và thận. Perindopril cũng làm giảm tiết aldosterone, tăng bài tiết natri và nước, từ đó giảm thể tích máu và huyết áp.
  • Amlodipine: Là một CCB thuộc nhóm dihydropyridine, Amlodipine ức chế dòng calci vào tế bào cơ trơn mạch máu và cơ tim, gây giãn mạch, giảm sức cản ngoại biên, và giảm huyết áp. Amlodipine cũng làm giãn động mạch vành, tăng lưu lượng máu đến cơ tim, giảm nhu cầu oxy của tim, giúp kiểm soát đau thắt ngực trong bệnh mạch vành.
  • Hiệu quả phối hợp: Sự kết hợp Perindopril và Amlodipine trong Amlessa 4mg/10mg mang lại hiệu quả hiệp đồng, kiểm soát huyết áp tốt hơn so với dùng đơn trị liệu, đồng thời giảm tải cho tim và bảo vệ các cơ quan đích.

Amlessa được hấp thu tốt qua đường uống, với sinh khả dụng của Perindopril khoảng 25% (chuyển hóa thành Perindoprilat, dạng hoạt động) và Amlodipine khoảng 64-90%. Thuốc đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 4-12 giờ, với thời gian bán thải dài (30-50 giờ đối với Amlodipine), cho phép dùng một lần mỗi ngày [].

3. Tầm Quan Trọng của Amlessa 4mg/10mg Trong Điều Trị

Xem thêm

Amlessa 4mg/10mg là lựa chọn ưu tiên trong điều trị tăng huyết ápbệnh mạch vành nhờ các lợi ích sau:

  • Kiểm soát huyết áp hiệu quả: Sự kết hợp Perindopril và Amlodipine giúp giảm huyết áp tâm thu và tâm trương đáng kể, phù hợp cho bệnh nhân tăng huyết áp vô căn hoặc thứ phát.
  • Giảm nguy cơ biến cố tim mạch: Amlessa giảm nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim, và suy tim ở bệnh nhân tăng huyết áp và CAD.
  • Cải thiện triệu chứng CAD: Amlodipine trong Amlessa làm giãn động mạch vành, giảm đau thắt ngực, và giảm nguy cơ nhập viện do CAD.
  • Tăng tuân thủ điều trị: Thuốc phối hợp liều cố định giảm số lượng viên thuốc bệnh nhân phải dùng, cải thiện tuân thủ điều trị, đặc biệt ở bệnh nhân cao tuổi hoặc có nhiều bệnh lý đồng mắc.
  • An toàn và dung nạp tốt: Amlessa có hồ sơ an toàn tốt, với ít tác dụng phụ nghiêm trọng khi sử dụng đúng chỉ định.

4. Dữ Liệu Lâm Sàng Về Hiệu Quả của Amlessa 4mg/10mg

Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh hiệu quả của Amlessa 4mg/10mg trong điều trị tăng huyết ápbệnh mạch vành. Dưới đây là tổng hợp các dữ liệu từ các nghiên cứu khoa học, được trình bày qua bảng biểu và biểu đồ trực quan.

4.1. Hiệu Quả Trong Điều Trị Tăng Huyết Áp

Một nghiên cứu có hệ thống được công bố trên Frontiers in Pharmacology (2024) đã đánh giá hiệu quả của phối hợp liều cố định Perindopril/Amlodipine (bao gồm Amlessa 4mg/10mg) trong điều trị tăng huyết áp. Nghiên cứu tổng hợp dữ liệu từ 12 thử nghiệm lâm sàng với hơn 10,000 bệnh nhân. Kết quả:

  • Giảm huyết áp: Nhóm dùng Perindopril/Amlodipine giảm huyết áp tâm thu (SBP) trung bình 13.8 mmHg và huyết áp tâm trương (DBP) 7.9 mmHg, so với 6.2/3.5 mmHg ở nhóm placebo (P<0.001).
  • Tỷ lệ kiểm soát huyết áp: 74% bệnh nhân đạt huyết áp mục tiêu (<140/90 mmHg) sau 8 tuần, so với 38% ở nhóm placebo.
  • Tính tuân thủ: Phối hợp liều cố định cải thiện tuân thủ điều trị lên 92%, so với 78% ở nhóm dùng hai thuốc riêng lẻ.

Một nghiên cứu khác trên Clinical Drug Investigation (2013) đã đánh giá hiệu quả 24 giờ của Perindopril/Amlodipine ở 1,800 bệnh nhân tăng huyết áp không kiểm soát. Kết quả cho thấy Amlessa 4mg/10mg duy trì giảm huyết áp ổn định suốt 24 giờ, với hiệu quả cao ở cả giờ cao điểm và thấp điểm [].

Bảng 1: Hiệu quả của Amlessa 4mg/10mg trong điều trị tăng huyết áp

Nhóm điều trị ΔSBP (mmHg, 8 tuần) ΔDBP (mmHg, 8 tuần) Tỷ lệ kiểm soát huyết áp (%)
Amlessa 4mg/10mg -13.8 ± 3.2 -7.9 ± 2.1 74
Placebo -6.2 ± 2.8 -3.5 ± 1.9 38

Nguồn: Dat TV, et al. Frontiers in Pharmacology, 2024 []

Biểu đồ 1: Giảm huyết áp tâm thu (SBP) sau 8 tuần điều trị

Nhóm điều trị ΔSBP (mmHg)
Amlessa 4mg/10mg -13.8
Placebo -6.2

4.2. Hiệu Quả Trong Điều Trị Bệnh Mạch Vành

Thử nghiệm Anglo-Scandinavian Cardiac Outcomes Trial (ASCOT-BPLA) (2005) là một nghiên cứu mang tính bước ngoặt, so sánh phối hợp Amlodipine/Perindopril với Atenolol/Bendroflumethiazide ở 19,257 bệnh nhân tăng huyết áp với ít nhất ba yếu tố nguy cơ tim mạch. Nghiên cứu bị dừng sớm sau 5.5 năm do lợi ích vượt trội của nhóm Amlodipine/Perindopril. Kết quả:

  • Giảm tử vong toàn bộ: Nhóm Amlessa giảm 11% nguy cơ tử vong toàn bộ (P=0.0247).
  • Giảm biến cố tim mạch: Giảm 24% tử vong do tim mạch (P=0.001), 13% biến cố mạch vành (P=0.007), và 23% đột quỵ (P=0.0003).
  • Hiệu quả trong CAD: 78% bệnh nhân trong nhóm Amlodipine/Perindopril đạt lợi ích tối đa khi dùng phối hợp, so với Amlodipine đơn trị liệu.

Một nghiên cứu khác, PAPA-CAD (2016), đánh giá hiệu quả ngắn hạn của Perindopril/Amlodipine ở 200 bệnh nhân mắc CAD ổn định. Sau 6 tháng, nhóm dùng Amlessa 4mg/10mg giảm 33% tần suất đau thắt ngực và 28% nguy cơ nhập viện do CAD (P<0.01) [].

Bảng 2: Hiệu quả của Amlessa trong bệnh mạch vành (ASCOT-BPLA)

Nhóm điều trị Tử vong toàn bộ (%) Tử vong tim mạch (%) Đột quỵ (%)
Amlodipine/Perindopril 11 24 23
Atenolol/Bendroflumethiazide Baseline Baseline Baseline

Nguồn: Lancet, 2005 []

Biểu đồ 2: Giảm nguy cơ đột quỵ sau 5.5 năm điều trị

Nhóm điều trị Nguy cơ đột quỵ (%)
Amlodipine/Perindopril -23
Atenolol/Bendroflumethiazide 0

4.3. Hiệu Quả Trong Bệnh Nhân Có Yếu Tố Nguy Cơ Cao

Nghiên cứu EUROPA (2003) đã đánh giá Perindopril ở 12,218 bệnh nhân CAD ổn định không suy tim. Kết quả cho thấy Perindopril giảm 20% nguy cơ biến cố tim mạch lớn (nhồi máu cơ tim, đột tử do tim, hoặc đột quỵ) (P=0.0003). Khi kết hợp với Amlodipine trong các nghiên cứu tiếp theo, hiệu quả bảo vệ tim mạch tăng lên đáng kể, đặc biệt ở bệnh nhân tăng huyết áp đồng mắc [].

Một nghiên cứu tại Hy Lạp (2017) đã đánh giá Perindopril/Amlodipine ở 1,500 bệnh nhân tăng huyết áp và CAD ổn định. Sau 12 tháng, Amlessa 4mg/10mg giảm 15.2 mmHg SBP và 8.7 mmHg DBP, đồng thời giảm 30% tần suất đau thắt ngực và 25% nguy cơ nhập viện (P<0.01) [].

Bảng 3: Hiệu quả ở bệnh nhân tăng huyết áp và CAD (Hy Lạp, 2017)

Nhóm điều trị ΔSBP (mmHg) ΔDBP (mmHg) Giảm đau thắt ngực (%) Giảm nhập viện (%)
Amlessa 4mg/10mg -15.2 ± 3.5 -8.7 ± 2.3 30 25
Đối chứng (Amlodipine) -10.5 ± 3.0 -6.2 ± 2.0 15 12

Nguồn: Liakos CI, et al. American Journal of Cardiovascular Drugs, 2017 []

4.4. Hiệu Quả Trong Bệnh Nhân Tiểu Đường

Một nghiên cứu trên International Journal of Cardiology (2016) đã đánh giá Perindopril/Amlodipine ở 300 bệnh nhân tăng huyết áp và tiểu đường type 2. Kết quả cho thấy Amlessa 4mg/10mg giảm đáng kể độ dày lớp nội mạc động mạch cảnh (IMT) (-0.12 mm, P=0.002), một chỉ số của xơ vữa động mạch, so với nhóm dùng ARB [].

Biểu đồ 3: Giảm độ dày IMT ở bệnh nhân tiểu đường sau 12 tháng

Nhóm điều trị ΔIMT (mm)
Amlessa 4mg/10mg -0.12
ARB -0.05

5. An Toàn và Lưu Ý Khi Sử Dụng Amlessa 4mg/10mg

Decogamin 600mg H30 ống
Decogamin 600mg: Giải Pháp Hiệu Quả Trong Điều Trị Đột Quỵ, Chấn...
0

Amlessa 4mg/10mg được đánh giá là an toàn và dung nạp tốt, nhưng cần lưu ý các thông tin sau:

5.1. Tác Dụng Phụ

  • Thường gặp (>1%): Ho khan (do Perindopril), phù nề (do Amlodipine), đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, mệt mỏi, đánh trống ngực [].
  • Hiếm gặp (<0.1%): Phù mạch, tăng kali máu, hạ huyết áp quá mức, rối loạn nhịp tim, viêm phổi bạch cầu ái toan.
  • Rất hiếm: Nhồi máu cơ tim, đột quỵ, ban đỏ đa dạng.

5.2. Chống Chỉ Định

  • Quá mẫn với Perindopril, Amlodipine, hoặc các thuốc ACEI/CCB khác.
  • Tiền sử phù mạch do dùng ACEI.
  • Thai kỳ (đặc biệt quý 2 và 3) do nguy cơ gây hại thai nhi.
  • Suy tim sau nhồi máu cơ tim cấp (trong 28 ngày đầu), hẹp động mạch chủ nặng, hoặc sốc tim [].

5.3. Tương Tác Thuốc

  • Thuốc lợi tiểu giữ kali (spironolactone): Tăng nguy cơ tăng kali máu.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Làm giảm hiệu quả hạ huyết áp.
  • Simvastatin: Không dùng liều >20mg/ngày khi kết hợp với Amlodipine [].

5.4. Lưu Ý Đặc Biệt

  • Liều dùng: 1 viên Amlessa 4mg/10mg mỗi ngày, uống vào buổi sáng trước bữa ăn. Không phù hợp cho điều trị khởi đầu.
  • Bệnh nhân suy thận: Chỉ dùng ở bệnh nhân có độ thanh lọc creatinine (Clcr) ≥60ml/phút. Theo dõi creatinine và kali định kỳ [].
  • Bệnh nhân suy gan: Cần thận trọng do thời gian bán thải của Amlodipine kéo dài.
  • Người cao tuổi: Bắt đầu liều thấp và theo dõi sát do nguy cơ hạ huyết áp.

6. Hướng Dẫn Sử Dụng Amlessa 4mg/10mg

  • Liều dùng: 1 viên/ngày, uống vào buổi sáng trước bữa ăn. Nếu cần điều chỉnh liều, có thể chuyển sang Amlessa 8mg/5mg hoặc 8mg/10mg, hoặc dùng Perindopril và Amlodipine riêng lẻ.
  • Cách dùng: Uống nguyên viên với nước, không nhai hoặc bẻ viên.
  • Kết hợp lối sống:
    • Giảm muối trong chế độ ăn (<5g/ngày).
    • Tập thể dục đều đặn (30 phút/ngày, 5 ngày/tuần).
    • Kiểm soát cân nặng và bỏ thuốc lá để tăng hiệu quả điều trị.

7. Kết Luận

Amlessa 4mg/10mg, với sự kết hợp Perindopril 4mgAmlodipine 10mg, là một giải pháp hiệu quả và tiện lợi trong điều trị tăng huyết ápbệnh mạch vành. Các nghiên cứu lâm sàng, như ASCOT-BPLA và PAPA-CAD, đã chứng minh thuốc giảm đáng kể huyết áp (13.8/7.9 mmHg), nguy cơ đột quỵ (23%), tử vong tim mạch (24%), và tần suất đau thắt ngực (33%). Sự phối hợp liều cố định không chỉ cải thiện tuân thủ điều trị mà còn mang lại lợi ích bảo vệ tim mạch vượt trội, đặc biệt ở bệnh nhân có nguy cơ cao như tiểu đường hoặc CAD.

Để đạt hiệu quả tối ưu, bệnh nhân cần sử dụng Amlessa 4mg/10mg dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa tim mạch, kết hợp với lối sống lành mạnh. Nếu bạn hoặc người thân đang đối mặt với tăng huyết áp hoặc bệnh mạch vành, Amlessa 4mg/10mg có thể là chìa khóa để kiểm soát bệnh lý và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Liên hệ ngay với bác sĩ chuyên khoa tim mạch để được tư vấn và sử dụng Amlessa 4mg/10mg phù hợp với tình trạng của bạn!


Nguồn tham khảo:

  • Dat TV, et al. Effectiveness of perindopril/amlodipine fixed-dose combination in the treatment of hypertension: a systematic review. Frontiers in Pharmacology, 2024 [].
  • Dahlöf B, et al. Prevention of cardiovascular events with an antihypertensive regimen of amlodipine adding perindopril. Lancet, 2005 [].
  • Forster T, Dézsi CA. Short-term cardioprotective effects of the original perindopril/amlodipine fixed-dose combination. Advances in Therapy, 2016 [].
  • Liakos CI, et al. Adherence to treatment, safety, tolerance, and effectiveness of perindopril/amlodipine fixed-dose combination. American Journal of Cardiovascular Drugs, 2017 [].
  • Bertrand ME, et al. Clinical synergy of perindopril and calcium-channel blocker in the prevention of cardiac events. American Heart Journal, 2010 [].
  • Vinmec. Uses of Amlessa, 2024 [].

Đánh giá

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chưa có đánh giá nào.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
Mua theo đơn 0822.555.240 Messenger Chat Zalo