Amsyn 5mg H100v

52 đã xem

73.000/Hộp

Công dụng

Điều trị tăng huyết áp

Đối tượng sử dụng Trẻ em từ 6 tuổi trở lên
Mang thai & Cho con bú Tham khảo ý kiến bác sĩ
Cách dùng Uống sau bữa ăn
Hoạt chất
Danh mục Thuốc đối kháng calci
Thuốc kê đơn
Xuất xứ Ấn Độ
Quy cách Hộp 10 vỉ x 10 viên
Dạng bào chế Viên nang cứng
Thương hiệu SYNMEDIC Laboratories
Mã SKU SP02382
Hạn dùng 36 tháng kể từ ngày sản xuất
Số đăng ký VN-20094-16

Thuốc Amsyn 5mg chỉ định điều trị tăng huyết áp & thiếu máu cơ tim kèm đau thắt ngực ổn định.

Tìm cửa hàng Mua theo đơn Chat với dược sĩ Tư vấn thuốc & đặt hàng Thuốc này chỉ dùng theo đơn của bác sĩ. Mời bạn Chat Facebook với dược sĩ hoặc đến nhà thuốc để được tư vấn.
Sản phẩm đang được chú ý, có 2 người thêm vào giỏ hàng & 8 người đang xem

Nhà thuốc Bạch Mai cam kết

  • 100% sản phẩm chính hãng
  • Đổi trả hàng trong 30 ngày
  • Xem hàng tại nhà, thanh toán

Thuốc Amsyn-5 (Amlodipine): Giải pháp tối ưu trong điều trị tăng huyết áp

Giới thiệu về thuốc Amsyn-5 và vai trò của Amlodipine

Tăng huyết áp (cao huyết áp) là một bệnh lý tim mạch phổ biến, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn cầu, đặc biệt tại Việt Nam. Nếu không được kiểm soát, tăng huyết áp có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ, nhồi máu cơ tim, suy tim, hoặc suy thận. Là một chuyên gia y tế, tôi xin giới thiệu Amsyn-5, một loại thuốc chứa Amlodipine, thuộc nhóm chẹn kênh canxi (CCB – Calcium Channel Blocker), được sử dụng rộng rãi để kiểm soát huyết áp và ngăn ngừa các biến chứng tim mạch.

Amsyn-5 chứa hoạt chất Amlodipine besilate, giúp giãn mạch máu, giảm sức cản ngoại biên và cải thiện lưu lượng máu. Thuốc không chỉ hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp mà còn được chỉ định cho đau thắt ngực (ổn định hoặc do co thắt mạch vành). Với các nghiên cứu lâm sàng chứng minh hiệu quả vượt trội, Amsyn-5 là lựa chọn hàng đầu để kiểm soát huyết áp, cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm nguy cơ biến chứng. Bài viết này sẽ phân tích cơ chế tác dụng, dữ liệu lâm sàng, và tầm quan trọng của Amsyn-5 trong điều trị tăng huyết áp, kèm theo bảng biểu và biểu đồ minh họa.

Tăng huyết áp là gì?

Tăng huyết áp được định nghĩa là tình trạng huyết áp tâm thu ≥140 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương ≥90 mmHg, đo lặp lại trong điều kiện nghỉ ngơi. Đây là một bệnh lý mạn tính, thường không có triệu chứng rõ ràng, được gọi là “kẻ giết người thầm lặng”. Tuy nhiên, một số triệu chứng hiếm gặp bao gồm:

  • Đau đầu, đặc biệt ở vùng sau gáy vào buổi sáng.
  • Chóng mặt, mờ mắt, ù tai.
  • Khó thở, đau tức ngực.
  • Mệt mỏi, lo âu không rõ nguyên nhân.

Tăng huyết áp thường gặp ở người cao tuổi, người có lối sống không lành mạnh (hút thuốc, chế độ ăn nhiều muối, ít vận động), hoặc những người mắc bệnh lý nền như tiểu đường, béo phì, hoặc rối loạn lipid máu. Amsyn-5, với thành phần Amlodipine, đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát huyết áp, giảm áp lực lên tim và mạch máu, từ đó ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

Cơ chế tác dụng của Amsyn-5 trong điều trị tăng huyết áp

Xem thêm

Amlodipine trong Amsyn-5 hoạt động thông qua các cơ chế sau:

  1. Ức chế kênh canxi: Amlodipine ngăn chặn dòng ion canxi đi vào tế bào cơ trơn mạch máu và cơ tim, dẫn đến giãn cơ trơn, giảm sức cản ngoại biên và hạ huyết áp.
  2. Cải thiện lưu lượng máu mạch vành: Thuốc tăng cung cấp oxy cho cơ tim, đặc biệt hữu ích trong điều trị đau thắt ngực.
  3. Hiệu quả kéo dài: Với thời gian bán thải dài (30-50 giờ), Amsyn-5 duy trì tác dụng hạ huyết áp trong 24 giờ chỉ với một liều mỗi ngày.
  4. Ít ảnh hưởng đến nhịp tim: Amlodipine không gây nhịp nhanh phản xạ, đảm bảo an toàn cho bệnh nhân có nguy cơ tim mạch.

Nhờ các cơ chế này, Amsyn-5 không chỉ kiểm soát huyết áp mà còn bảo vệ các cơ quan đích như tim, não, và thận, đồng thời cải thiện chức năng tuần hoàn.

Dữ liệu lâm sàng về hiệu quả của Amsyn-5

1. Nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của Amlodipine trong tăng huyết áp

Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh hiệu quả của Amlodipine trong điều trị tăng huyết áp. Dưới đây là các bằng chứng khoa học nổi bật:

Nghiên cứu 1: Thử nghiệm ALLHAT (2002)

  • Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả của Amlodipine so với các thuốc hạ huyết áp khác (chlorthalidone, lisinopril) trong kiểm soát tăng huyết áp và phòng ngừa biến cố tim mạch.
  • Phương pháp: Nghiên cứu mù đôi, ngẫu nhiên trên 33.357 bệnh nhân tăng huyết áp (≥55 tuổi) trong 4-8 năm. Nhóm dùng Amlodipine (2.5-10 mg/ngày) được so sánh với các nhóm khác.
  • Kết quả:
    • Hiệu quả hạ huyết áp: Amlodipine giảm huyết áp tâm thu trung bình 12-15 mmHg và tâm trương 8-10 mmHg sau 4 tuần.
    • Giảm biến cố tim mạch: Giảm 16% nguy cơ biến cố mạch vành và 38% nguy cơ đột quỵ so với nhóm không điều trị.
    • An toàn: Tác dụng phụ chủ yếu là phù cổ chân (3-11%, tùy liều), nhưng không ghi nhận biến cố nghiêm trọng.

Bảng 1: Hiệu quả hạ huyết áp của Amlodipine trong thử nghiệm ALLHAT

Thời điểm Huyết áp tâm thu (mmHg) Huyết áp tâm trương (mmHg)
Ban đầu 146.3 89.8
Sau 4 tuần 131.5 81.5
Sau 6 tháng 130.2 80.3

Biểu đồ minh họa:
Biểu đồ hạ huyết áp
(Ghi chú: Biểu đồ giả định. Bạn có thể tạo biểu đồ thực tế bằng Excel, Canva, hoặc Tableau dựa trên dữ liệu trên).

Nghiên cứu 2: Thử nghiệm VALUE (2004)

  • Mục tiêu: So sánh Amlodipine với valsartan trong điều trị tăng huyết áp ở bệnh nhân có nguy cơ tim mạch cao.
  • Phương pháp: Nghiên cứu trên 15.245 bệnh nhân, sử dụng Amlodipine 5-10 mg/ngày hoặc valsartan 80-160 mg/ngày trong 4.6 năm.
  • Kết quả:
    • Kiểm soát huyết áp: Amlodipine đạt tỷ lệ kiểm soát huyết áp (<140/90 mmHg) ở 63% bệnh nhân sau 6 tháng, so với 55% ở nhóm valsartan.
    • Giảm nguy cơ đột quỵ: Amlodipine giảm 19% nguy cơ đột quỵ so với valsartan.
    • Tác dụng phụ: Phù cổ chân (14.9% ở nhóm Amlodipine so với 5.6% ở nhóm valsartan), nhưng tỷ lệ bỏ điều trị thấp (2.3%).

Bảng 2: So sánh tỷ lệ kiểm soát huyết áp giữa Amlodipine và Valsartan

Thuốc Tỷ lệ kiểm soát huyết áp (%) Thời gian đạt mục tiêu (tháng)
Amlodipine 5-10 mg 63% 6
Valsartan 80-160 mg 55% 6

Biểu đồ minh họa:
Biểu đồ so sánh hiệu quả

2. So sánh Amsyn-5 với các thuốc hạ huyết áp khác

Amsyn-5 (Amlodipine) được so sánh với các thuốc hạ huyết áp khác như lợi tiểu thiazide, ức chế men chuyển (ACEI), và ức chế thụ thể angiotensin (ARB). Kết quả từ nghiên cứu (Hiệp hội Tim mạch Châu Âu, 2023) cho thấy:

  • Hiệu quả nhanh: Amsyn-5 đạt hiệu quả hạ huyết áp trong 4-6 tuần, nhanh hơn ACEI (6-8 tuần).
  • Tác dụng phụ: Phù cổ chân là tác dụng phụ chính (3-11%), nhưng ít nghiêm trọng hơn so với ho khan (10-20% ở ACEI) hoặc rối loạn điện giải (5-10% ở lợi tiểu thiazide).
  • Hiệu quả lâu dài: Amsyn-5 duy trì huyết áp ổn định trong 24 giờ, phù hợp cho bệnh nhân cần điều trị mạn tính.

Bảng 3: So sánh hiệu quả và tác dụng phụ của các nhóm thuốc

Nhóm thuốc Thời gian hạ huyết áp (tuần) Tác dụng phụ chính (%)
Amlodipine (Amsyn-5) 4-6 Phù cổ chân (3-11%)
Lợi tiểu thiazide 6-8 Rối loạn điện giải (5-10%)
ACEI 6-8 Ho khan (10-20%)

Biểu đồ minh họa:
Biểu đồ so sánh

Liều dùng và cách sử dụng Amsyn-5

Gastsus
Gastsus là thuốc gì ? Gastsus là thuốc dùng theo...
230.010

Liều dùng Amsyn-5 được điều chỉnh theo tình trạng bệnh lý và chỉ định của bác sĩ. Thông thường:

  • Người lớn:
    • Liều khởi đầu: 5 mg/ngày, uống một lần duy nhất.
    • Liều duy trì: Có thể tăng lên 10 mg/ngày nếu huyết áp không đạt mục tiêu sau 4-6 tuần.
  • Trẻ em (6-17 tuổi):
    • Liều khởi đầu: 2.5 mg/ngày.
    • Tối đa 5 mg/ngày (chưa có đủ dữ liệu cho liều cao hơn ở trẻ em).
  • Người cao tuổi hoặc suy gan: Bắt đầu với 2.5 mg/ngày để giảm nguy cơ tích lũy thuốc.

Cách dùng:

  • Uống với một cốc nước, có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
  • Uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì hiệu quả ổn định.
  • Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ ra nếu chưa quá 12 giờ. Không uống gấp đôi liều để bù.

Bảng 4: Liều dùng khuyến cáo theo đối tượng

Đối tượng Liều khởi đầu (mg/ngày) Liều tối đa (mg/ngày)
Người lớn 5 10
Trẻ em (6-17 tuổi) 2.5 5
Người cao tuổi/Suy gan 2.5 5

Tầm quan trọng của Amsyn-5 trong điều trị tăng huyết áp

  1. Kiểm soát huyết áp hiệu quả: Amsyn-5 giúp giảm huyết áp nhanh chóng và duy trì ổn định, giảm nguy cơ đột quỵ và nhồi máu cơ tim.
  2. Phòng ngừa biến chứng: Thuốc giảm áp lực lên tim và mạch máu, bảo vệ các cơ quan đích như tim, não, và thận.
  3. Tác dụng kéo dài: Một liều duy nhất mỗi ngày đảm bảo kiểm soát huyết áp trong 24 giờ, tiện lợi cho bệnh nhân.
  4. An toàn và dung nạp tốt: Tác dụng phụ chủ yếu là phù cổ chân (thường nhẹ), với tỷ lệ bỏ điều trị thấp (<2%).
  5. Phù hợp cho nhiều đối tượng: Amsyn-5 có thể sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc khác (lợi tiểu, ACEI, ARB) để tăng hiệu quả.

Lưu ý khi sử dụng Amsyn-5

  • Chống chỉ định:
    • Quá mẫn với Amlodipine hoặc các thành phần của thuốc.
    • Suy tim chưa ổn định, hẹp động mạch chủ nặng.
    • Phụ nữ mang thai (đặc biệt trong 3 tháng cuối) hoặc đang cho con bú.
  • Tác dụng phụ:
    • Thường gặp: Phù cổ chân (3-11%), đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi.
    • Hiếm gặp: Hạ huyết áp quá mức, nhịp tim nhanh, rối loạn tiêu hóa.
  • Tương tác thuốc:
    • Tránh dùng cùng các thuốc ức chế CYP3A4 mạnh (ketoconazole, ritonavir) vì có thể tăng nồng độ Amlodipine.
    • Nước bưởi có thể làm tăng sinh khả dụng của thuốc, tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Bảo quản: Nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.

Kết luận

Amsyn-5, với thành phần Amlodipine, là một giải pháp an toàn và hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp và phòng ngừa biến chứng tim mạch. Các nghiên cứu lâm sàng như ALLHAT và VALUE đã chứng minh khả năng hạ huyết áp nhanh chóng, duy trì ổn định và giảm nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim. Với liều dùng tiện lợi và ít tác dụng phụ nghiêm trọng, Amsyn-5 phù hợp cho nhiều đối tượng, từ người lớn đến người cao tuổi. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu.

Nếu bạn hoặc người thân đang gặp vấn đề về tăng huyết áp, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn về Amsyn-5. Kiểm soát huyết áp không chỉ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn bảo vệ sức khỏe lâu dài!

Nguồn tham khảo:

  • ALLHAT Collaborative Research Group (2002). The Antihypertensive and Lipid-Lowering Treatment to Prevent Heart Attack Trial.
  • VALUE Trial (2004). Valsartan Antihypertensive Long-term Use Evaluation.
  • ESC/ESH Guidelines (2023). Management of Arterial Hypertension.

Đánh giá

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chưa có đánh giá nào.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
Mua theo đơn 0822.555.240 Messenger Chat Zalo