Xem thêm
Mỗi viên nang Aphacolin 40mg chứa:
- Hoạt chất: Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesi dihydrat pellet 8,5% kl/kl) – 40mg.
- Tá dược: Bột Talc, Avicel, Magnesi Stearate, và các tá dược khác vừa đủ 1 viên nang.
Dạng bào chế viên nang chứa vi hạt bao tan trong ruột giúp thuốc giải phóng tại ruột non, tránh bị phân hủy bởi acid dạ dày, từ đó tối ưu hóa hiệu quả hấp thu.
Cơ chế tác dụng của Aphacolin 40mg
Esomeprazole trong Aphacolin 40mg là đồng phân S của Omeprazole, thuộc nhóm ức chế bơm proton. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế enzyme H+/K+-ATPase tại tế bào thành dạ dày, ngăn chặn bước cuối cùng trong quá trình sản xuất acid dạ dày. Kết quả là giảm độ pH và tính acid trong dạ dày, tạo điều kiện thuận lợi để làm lành các tổn thương niêm mạc và giảm triệu chứng như ợ nóng, đau thượng vị.
Thuốc đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1-2 giờ, với sinh khả dụng khoảng 89% ở liều 40mg. Esomeprazole được chuyển hóa chủ yếu qua gan bởi enzyme cytochrome P450 (CYP2C19 và CYP3A4) và thải trừ qua nước tiểu (80%) và phân.
Cơ chế “khóa bơm proton”:
Esomeprazole ức chế enzyme H⁺/K⁺-ATPase (bơm proton) tại tế bào thành dạ dày:
-
Ức chế không phục hồi: Gắn kết vĩnh viễn vào enzyme, ngừng tiết axit.
-
Tác động chọn lọc: Chỉ ảnh hưởng đến tế bào thành dạ dày, không gây rối loạn chức năng tiêu hóa.
-
Hiệu quả kéo dài: Duy trì pH >4 trong dạ dày suốt 15-17 giờ.
Liều dùng và cách sử dụng Aphacolin 40mg
1. Liều dùng
Liều dùng của Aphacolin 40mg phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý và đối tượng sử dụng. Dưới đây là liều khuyến cáo (luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng):
Người lớn
- Trào ngược dạ dày – thực quản (GERD):
- Viêm xước thực quản: 40mg/ngày, uống trong 4-8 tuần. Có thể kéo dài thêm 4-8 tuần nếu chưa lành hoàn toàn.
- Duy trì phòng ngừa tái phát: 20mg/ngày.
- Điều trị triệu chứng GERD: 20-40mg/ngày, trong 4 tuần.
- Loét dạ dày – tá tràng:
- Loét tá tràng: 20mg/ngày, trong 2-4 tuần.
- Loét dạ dày: 20mg/ngày, trong 4-8 tuần. Có thể tăng lên 40mg/ngày ở bệnh nhân kháng trị.
- Diệt trừ Helicobacter pylori:
- Liệu pháp bộ ba: Aphacolin 40mg/ngày (1 lần), kết hợp Amoxicillin 1g x 2 lần/ngày và Clarithromycin 500mg x 2 lần/ngày, trong 10 ngày.
- Phòng ngừa loét do NSAID:
- 20-40mg/ngày, trong tối đa 6 tháng.
- Hội chứng Zollinger-Ellison:
- 60mg/ngày, điều chỉnh theo đáp ứng lâm sàng.
Trẻ em từ 12 tuổi trở lên
- GERD: 20-40mg/ngày, trong 4-8 tuần.
- Loét tá tràng do H. pylori: Kết hợp với kháng sinh, liều 20-40mg/ngày, trong 10 ngày.
Bệnh nhân suy gan
- Suy gan nhẹ đến trung bình: Không cần điều chỉnh liều.
- Suy gan nặng: Không vượt quá 20mg/ngày.
Liều lượng theo bệnh lý:
| Bệnh lý |
Liều tiêu chuẩn |
Thời gian điều trị |
Ghi chú |
| GERD (viêm thực quản) |
40 mg × 1 lần/ngày |
4-8 tuần |
Có thể lặp lại thêm 4 tuần |
| Diệt H. pylori |
40 mg/ngày hoặc 20 mg × 2 lần/ngày |
7-10 ngày |
Kết hợp 2 kháng sinh |
| Loét dạ dày do NSAID |
20-40 mg × 1 lần/ngày |
4-8 tuần |
Dự phòng: 20 mg/ngày |
| Zollinger-Ellison |
40 mg × 2 lần/ngày |
Vô thời hạn |
Điều chỉnh theo đáp ứng |
2. Cách sử dụng
- Đường dùng: Uống nguyên viên với một cốc nước lọc, không nhai hoặc nghiền nát để tránh làm hỏng lớp vỏ bao tan.
- Thời điểm dùng: Uống trước bữa ăn ít nhất 1 giờ, tốt nhất vào buổi sáng khi dạ dày còn trống để tối ưu hóa hấp thu.
- Lưu ý:
- Không uống cùng các đồ uống có tính kiềm (như sữa, nước ngọt) vì có thể làm thuốc giải phóng sớm.
- Không tự ý tăng liều hoặc kéo dài thời gian sử dụng mà không có chỉ định của bác sĩ.
Những lưu ý khi sử dụng Aphacolin 40mg
1. Chống chỉ định
Aphacolin 40mg không được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với Esomeprazole, các dẫn chất benzimidazole, hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Phụ nữ mang thai trong 3 tháng đầu thai kỳ, trừ khi có chỉ định từ bác sĩ.
2. Tác dụng phụ
Aphacolin 40mg thường an toàn khi sử dụng đúng liều, nhưng một số tác dụng phụ có thể xảy ra:
- Thường gặp (>1/100): Nhức đầu, đau bụng, tiêu chảy, đầy hơi, buồn nôn, táo bón.
- Ít gặp (>1/1000): Viêm da, ngứa, nổi mề đay, chóng mặt, khô miệng.
- Hiếm gặp (>1/10,000): Phản ứng quá mẫn (phù mạch, sốc phản vệ), tăng men gan, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.
- Rất hiếm gặp: Mất bạch cầu hạt, ảo giác, suy gan, hội chứng Stevens-Johnson, viêm thận kẽ, vú to ở nam giới.
Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, hãy ngừng sử dụng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ.
⚠️ Cảnh báo đỏ từ FDA:
3. Tương tác thuốc
Aphacolin 40mg có thể tương tác với một số thuốc, làm thay đổi hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ:
- Ketoconazole, Itraconazole: Giảm hấp thu do thay đổi pH dạ dày.
- Diazepam, Phenytoin, Citalopram: Tăng nồng độ trong máu do cạnh tranh chuyển hóa với enzyme CYP2C19.
- Warfarin: Tăng INR, cần theo dõi thời gian đông máu.
- Atazanavir: Giảm đáp ứng của thuốc.
- Thực phẩm: Làm chậm và giảm hấp thu thuốc, nên uống cách xa bữa ăn.
| Nhóm thuốc |
Ví dụ |
Hậu quả |
Khuyến cáo |
| Kháng đông |
Warfarin |
Tăng nguy cơ xuất huyết |
Theo dõi INR hàng tuần |
| Ức chế CYP2C19 |
Clopidogrel |
Giảm hiệu quả chống huyết khối |
Tránh dùng chung |
| Kháng nấm |
Ketoconazole |
Giảm hấp thu → giảm hiệu quả |
Uống cách xa 2 giờ |
| HIV protease |
Atazanavir |
Giảm nồng độ điều trị |
Chống chỉ định tương đối |
| Digoxin |
– |
Tăng độc tính tim |
Kiểm tra nồng độ digoxin máu |
Lưu ý đặc biệt:
Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng, hoặc thảo dược bạn đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.
4. Thận trọng đặc biệt
- Loại trừ ung thư dạ dày: Trước khi điều trị dài hạn, cần loại trừ nguy cơ khối u ác tính vì thuốc có thể che lấp triệu chứng.
- Hạ magnesi huyết: Sử dụng kéo dài (≥3 tháng) có thể gây hạ magnesi huyết, dẫn đến co giật, loạn nhịp tim. Cần theo dõi nồng độ magnesi định kỳ.
- Nguy cơ gãy xương: Sử dụng lâu dài, đặc biệt ở người cao tuổi, có thể tăng nguy cơ gãy xương hông, cổ tay, hoặc cột sống.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ. Không khuyến cáo sử dụng trong thời kỳ cho con bú.
- Bảo quản: Để nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp. Không sử dụng thuốc đã hết hạn hoặc có dấu hiệu hư hỏng.
Ưu điểm của Aphacolin 40mg so với các sản phẩm tương tự
Aphacolin 40mg có nhiều ưu điểm nổi bật:
- Hiệu quả vượt trội: Esomeprazole là PPI thế hệ 2, mang lại hiệu quả ức chế acid mạnh hơn so với Omeprazole.
- Dạng bào chế tiện lợi: Viên nang bao tan trong ruột giúp tăng sinh khả dụng và bảo vệ thuốc khỏi môi trường acid dạ dày.
- Sản xuất đạt chuẩn GMP: Được sản xuất bởi Armephaco, đảm bảo chất lượng và an toàn.
- Đa dạng chỉ định: Hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý tiêu hóa, từ GERD đến loét do H. pylori.
So với các thuốc cùng hoạt chất như Savi Esomeprazole hoặc Yesom-40, Aphacolin 40mg có giá thành cạnh tranh và được sản xuất trong nước, dễ dàng tiếp cận tại các nhà thuốc Việt Nam.
Hướng dẫn mua và sử dụng Aphacolin 40mg an toàn
1. Mua ở đâu?
Aphacolin 40mg được bán tại các nhà thuốc uy tín như Nhà thuốc Bạch Mai, hoặc các nền tảng trực tuyến như nhathuocbachmai.vn. Hãy kiểm tra bao bì, tem nhãn, và hạn sử dụng để đảm bảo chất lượng.
2. Giá cả
Giá Aphacolin 40mg dao động khoảng 10.000 – 15.000 VNĐ/viên, tùy thuộc vào nhà thuốc và quy cách đóng gói (hộp 20 hoặc 30 viên). Để biết giá chính xác và các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ trực tiếp với nhà thuốc hoặc hotline của các nhà phân phối như 0822.555.240 (Nhà thuốc Bạch Mai).
3. Tư vấn bác sĩ
Aphacolin 40mg là thuốc kê đơn, do đó cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, đặc biệt với trẻ em dưới 18 tuổi, phụ nữ mang thai, hoặc bệnh nhân có bệnh lý nền như suy gan, suy thận.
Câu hỏi thường gặp về Aphacolin 40mg
1. Aphacolin 40mg có dùng được cho trẻ em không?
Thuốc được chỉ định cho trẻ từ 12 tuổi trở lên trong điều trị GERD hoặc loét tá tràng do H. pylori. Tuy nhiên, cần có chỉ định cụ thể từ bác sĩ vì độ an toàn ở trẻ em chưa được nghiên cứu đầy đủ.
2. Có thể uống Aphacolin 40mg cùng thức ăn không?
Không nên uống cùng thức ăn vì có thể làm giảm hấp thu thuốc. Nên uống trước bữa ăn ít nhất 1 giờ để đạt hiệu quả tối ưu.
3. Sử dụng Aphacolin 40mg lâu dài có an toàn không?
Sử dụng kéo dài có thể gây các tác dụng phụ như hạ magnesi huyết, tăng nguy cơ gãy xương, hoặc viêm teo dạ dày. Cần theo dõi sức khỏe định kỳ và tuân thủ chỉ định của bác sĩ.
4. Làm gì nếu quên liều hoặc quá liều?
- Quên liều: Uống liều bị quên ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến thời điểm liều tiếp theo. Không dùng gấp đôi liều.
- Quá liều: Các triệu chứng quá liều (liều cao đến 2400mg) bao gồm lú lẫn, tim đập nhanh, buồn nôn. Hãy đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức để xử lý triệu chứng và hỗ trợ.
5. Aphacolin 40mg có dùng được cho trẻ em không?
Không dùng cho trẻ <12 tuổi. Trẻ ≥12 tuổi dùng liều người lớn dưới giám sát bác sĩ.
6. Bao lâu thì thuốc có tác dụng?
Giảm axit sau 1 giờ, giảm triệu chứng ợ nóng sau 1-4 ngày. Lành vết loét sau 4-8 tuần.
7. Dùng lâu có gây nghiện hoặc nhờn thuốc?
Không gây nghiện, nhưng dùng >8 tuần cần đánh giá lại chẩn đoán để tránh che lấp ung thư dạ dày.
8. Quên liều xử lý thế nào?
Uống ngay khi nhớ. Nếu gần liều kế (>12 giờ), bỏ qua, không uống gấp đôi.
9. Ngưng thuốc đột ngột có nguy hiểm?
Có! Gây “hội chứng rebound” (tăng tiết axit bù trừ). Giảm liều từ từ trước khi ngưng.
Kết luận
Aphacolin 40mg là một giải pháp hiệu quả và đáng tin cậy trong điều trị các bệnh lý tiêu hóa như trào ngược dạ dày – thực quản, viêm loét dạ dày – tá tràng, và hội chứng Zollinger-Ellison. Với hoạt chất Esomeprazole, thuốc giúp giảm tiết acid dạ dày, làm lành tổn thương niêm mạc, và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả, cần sử dụng thuốc đúng liều lượng và dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.
Aphacolin 40mg là giải pháp tối ưu cho bệnh lý dạ dày nhờ hiệu quả mạnh và thời gian tác dụng kéo dài. Tuy nhiên, cần tuân thủ nghiêm ngặt:
✅ Không tự ý dùng quá 14 ngày nếu không kê đơn.
✅ Theo dõi sát: Công thức máu, điện giải đồ, nội soi dạ dày định kỳ nếu dùng lâu năm.
✅ Kết hợp lối sống: Giảm rượu/cà phê, tránh ăn khuya, nâng cao đầu khi ngủ.
💡 Lời khuyên từ chuyên gia:
“Dùng PPIs như Aphacolin >6 tháng cần bổ sung vitamin D3, canxi, và magie để ngừa biến chứng xương. Ưu tiên liều thấp nhất có hiệu quả và ngưng thuốc khi lâm sàng cho phép” – Dẫn chứng từ Hội Tiêu hóa Hoa Kỳ.
Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng để được điều chỉnh liều phù hợp với thể trạng và bệnh nền.
Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thuốc chất lượng để kiểm soát các vấn đề dạ dày, Aphacolin 40mg là một lựa chọn đáng cân nhắc. Hãy liên hệ với nhà thuốc uy tín hoặc bác sĩ để được tư vấn thêm về sản phẩm này.
Bạn đã từng sử dụng Aphacolin 40mg? Hãy chia sẻ kinh nghiệm của bạn trong phần bình luận hoặc liên hệ với chúng tôi qua hotline 0822.555.240 để được tư vấn chi tiết hơn!
Chưa có đánh giá nào.