Aphacolin 40mg

34 đã xem

Giá liên hệ/Hộp

Công dụng

Ức chế tiết acid dạ dày

Đối tượng sử dụng Trẻ em từ 12 tuổi trở lên
Mang thai & Cho con bú Không được dùng
Cách dùng Uống trước bữa ăn 1h
Hoạt chất
Danh mục Thuốc kháng acid, chống trào ngược & chống loét
Thuốc kê đơn
Xuất xứ Việt Nam
Quy cách Hộp 3 vỉ x 10 viên
Dạng bào chế Viên nang cứng
Thương hiệu Armephaco
Mã SKU SP02691
Hạn dùng 36 tháng kể từ ngày sản xuất
Số đăng ký VD-25494-16

Aphacolin 40mg là một loại thuốc thuộc nhóm ức chế bơm proton (PPI), chứa hoạt chất chính là Esomeprazole với hàm lượng 40mg, được bào chế dưới dạng viên nang cứng chứa các vi hạt bao tan trong ruột. Thuốc được sản xuất bởi Công ty TNHH MTV 120 Armephaco, Việt Nam, với số đăng ký VD-25494-16, và được sử dụng phổ biến trong điều trị các bệnh lý liên quan đến dạ dày và thực quản như trào ngược dạ dày thực quản (GERD), viêm loét dạ dày – tá tràng, và hội chứng Zollinger-Ellison. Với cơ chế ức chế tiết acid dạ dày, Aphacolin 40mg giúp làm giảm triệu chứng ợ nóng, đau do loét và hỗ trợ làm lành tổn thương niêm mạc.

Sản phẩm đang được chú ý, có 1 người thêm vào giỏ hàng & 9 người đang xem

Nhà thuốc Bạch Mai cam kết

  • 100% sản phẩm chính hãng
  • Đổi trả hàng trong 30 ngày
  • Xem hàng tại nhà, thanh toán

Aphacolin 40mg: Công dụng, Liều dùng và Những điều cần biết

Giới thiệu về Aphacolin 40mg

Aphacolin 40mg là một loại thuốc thuộc nhóm ức chế bơm proton (PPI), chứa hoạt chất chính là Esomeprazole với hàm lượng 40mg, được bào chế dưới dạng viên nang cứng chứa các vi hạt bao tan trong ruột. Thuốc được sản xuất bởi Công ty TNHH MTV 120 Armephaco, Việt Nam, với số đăng ký VD-25494-16, và được sử dụng phổ biến trong điều trị các bệnh lý liên quan đến dạ dày và thực quản như trào ngược dạ dày thực quản (GERD), viêm loét dạ dày – tá tràng, và hội chứng Zollinger-Ellison. Với cơ chế ức chế tiết acid dạ dày, Aphacolin 40mg giúp làm giảm triệu chứng ợ nóng, đau do loét và hỗ trợ làm lành tổn thương niêm mạc. Với cơ chế ức chế bền vững, Aphacolin giúp:

  • ⬇️ Giảm 90-98% axit dạ dày sau 5 ngày sử dụng.

  • ⚕️ Điều trị hiệu quả viêm loét dạ dày, trào ngược dạ dày thực quản (GERD), và hội chứng Zollinger-Ellison.

  • ⏱️ Duy trì tác dụng đến 24 giờ chỉ với 1 liều/ngày.

Aphacolin 40mg được đóng gói dưới dạng hộp 2 vỉ x 10 viên hoặc 3 vỉ x 10 viên, phù hợp cho cả điều trị ngắn hạn và dài hạn theo chỉ định của bác sĩ. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, và các lưu ý khi sử dụng Aphacolin 40mg, giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm này và cách sử dụng an toàn, hiệu quả.

Công dụng của Aphacolin 40mg

Aphacolin 40mg được chỉ định trong điều trị và phòng ngừa nhiều bệnh lý tiêu hóa nhờ tác dụng giảm tiết acid dạ dày. Dưới đây là các công dụng chính của thuốc:

1. Điều trị trào ngược dạ dày – thực quản (GERD)

  • Viêm xước thực quản do trào ngược: Aphacolin 40mg giúp làm lành tổn thương niêm mạc thực quản do acid dạ dày trào ngược, giảm triệu chứng như ợ nóng, đau ngực, và khó nuốt.
  • Điều trị dài hạn để phòng ngừa tái phát: Sau khi chữa lành viêm thực quản, thuốc được sử dụng để duy trì trạng thái ổn định, ngăn ngừa tái phát triệu chứng GERD.
  • Điều trị triệu chứng GERD: Giảm các triệu chứng như ợ chua, ợ nóng, và cảm giác nóng rát ở ngực.

2. Điều trị viêm loét dạ dày – tá tràng

Aphacolin 40mg hỗ trợ chữa lành vết loét ở dạ dày và tá tràng bằng cách giảm lượng acid, tạo điều kiện cho niêm mạc phục hồi. Thuốc thường được sử dụng trong các trường hợp loét do nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori hoặc do sử dụng thuốc kháng viêm không steroid (NSAID).

3. Diệt trừ Helicobacter pylori

Khi kết hợp với các kháng sinh như AmoxicillinClarithromycin, Aphacolin 40mg giúp diệt trừ vi khuẩn Helicobacter pylori, nguyên nhân chính gây loét dạ dày – tá tràng, đồng thời ngăn ngừa tái phát ở bệnh nhân có nguy cơ cao.

4. Phòng ngừa loét do NSAID

Bệnh nhân sử dụng thuốc kháng viêm không steroid (như ibuprofen, diclofenac) dài ngày có nguy cơ cao bị loét dạ dày – tá tràng. Aphacolin 40mg được chỉ định để phòng ngừa và điều trị các tổn thương này.

5. Điều trị hội chứng Zollinger-Ellison

Đây là một tình trạng hiếm gặp do khối u tiết gastrin, dẫn đến tăng tiết acid dạ dày. Aphacolin 40mg giúp kiểm soát lượng acid và giảm triệu chứng liên quan.

Thành phần của Aphacolin 40mg

Xem thêm

Mỗi viên nang Aphacolin 40mg chứa:

  • Hoạt chất: Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesi dihydrat pellet 8,5% kl/kl) – 40mg.
  • Tá dược: Bột Talc, Avicel, Magnesi Stearate, và các tá dược khác vừa đủ 1 viên nang.

Dạng bào chế viên nang chứa vi hạt bao tan trong ruột giúp thuốc giải phóng tại ruột non, tránh bị phân hủy bởi acid dạ dày, từ đó tối ưu hóa hiệu quả hấp thu.

Cơ chế tác dụng của Aphacolin 40mg

Esomeprazole trong Aphacolin 40mg là đồng phân S của Omeprazole, thuộc nhóm ức chế bơm proton. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế enzyme H+/K+-ATPase tại tế bào thành dạ dày, ngăn chặn bước cuối cùng trong quá trình sản xuất acid dạ dày. Kết quả là giảm độ pH và tính acid trong dạ dày, tạo điều kiện thuận lợi để làm lành các tổn thương niêm mạc và giảm triệu chứng như ợ nóng, đau thượng vị.

Thuốc đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1-2 giờ, với sinh khả dụng khoảng 89% ở liều 40mg. Esomeprazole được chuyển hóa chủ yếu qua gan bởi enzyme cytochrome P450 (CYP2C19 và CYP3A4) và thải trừ qua nước tiểu (80%) và phân.

Cơ chế “khóa bơm proton”:

Esomeprazole ức chế enzyme H⁺/K⁺-ATPase (bơm proton) tại tế bào thành dạ dày:

  1. Ức chế không phục hồi: Gắn kết vĩnh viễn vào enzyme, ngừng tiết axit.

  2. Tác động chọn lọc: Chỉ ảnh hưởng đến tế bào thành dạ dày, không gây rối loạn chức năng tiêu hóa.

  3. Hiệu quả kéo dài: Duy trì pH >4 trong dạ dày suốt 15-17 giờ.

Liều dùng và cách sử dụng Aphacolin 40mg

A.Tibuprofen Syrup 100mg/60ml
A.Tibuprofen Syrup 100mg/60ml: Công dụng, Liều dùng và Những điều cần biết
0

1. Liều dùng

Liều dùng của Aphacolin 40mg phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý và đối tượng sử dụng. Dưới đây là liều khuyến cáo (luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng):

Người lớn

  • Trào ngược dạ dày – thực quản (GERD):
    • Viêm xước thực quản: 40mg/ngày, uống trong 4-8 tuần. Có thể kéo dài thêm 4-8 tuần nếu chưa lành hoàn toàn.
    • Duy trì phòng ngừa tái phát: 20mg/ngày.
    • Điều trị triệu chứng GERD: 20-40mg/ngày, trong 4 tuần.
  • Loét dạ dày – tá tràng:
    • Loét tá tràng: 20mg/ngày, trong 2-4 tuần.
    • Loét dạ dày: 20mg/ngày, trong 4-8 tuần. Có thể tăng lên 40mg/ngày ở bệnh nhân kháng trị.
  • Diệt trừ Helicobacter pylori:
    • Liệu pháp bộ ba: Aphacolin 40mg/ngày (1 lần), kết hợp Amoxicillin 1g x 2 lần/ngày và Clarithromycin 500mg x 2 lần/ngày, trong 10 ngày.
  • Phòng ngừa loét do NSAID:
    • 20-40mg/ngày, trong tối đa 6 tháng.
  • Hội chứng Zollinger-Ellison:
    • 60mg/ngày, điều chỉnh theo đáp ứng lâm sàng.

Trẻ em từ 12 tuổi trở lên

  • GERD: 20-40mg/ngày, trong 4-8 tuần.
  • Loét tá tràng do H. pylori: Kết hợp với kháng sinh, liều 20-40mg/ngày, trong 10 ngày.

Bệnh nhân suy gan

  • Suy gan nhẹ đến trung bình: Không cần điều chỉnh liều.
  • Suy gan nặng: Không vượt quá 20mg/ngày.

Liều lượng theo bệnh lý:

Bệnh lý Liều tiêu chuẩn Thời gian điều trị Ghi chú
GERD (viêm thực quản) 40 mg × 1 lần/ngày 4-8 tuần Có thể lặp lại thêm 4 tuần
Diệt H. pylori 40 mg/ngày hoặc 20 mg × 2 lần/ngày 7-10 ngày Kết hợp 2 kháng sinh
Loét dạ dày do NSAID 20-40 mg × 1 lần/ngày 4-8 tuần Dự phòng: 20 mg/ngày
Zollinger-Ellison 40 mg × 2 lần/ngày Vô thời hạn Điều chỉnh theo đáp ứng

2. Cách sử dụng

  • Đường dùng: Uống nguyên viên với một cốc nước lọc, không nhai hoặc nghiền nát để tránh làm hỏng lớp vỏ bao tan.
  • Thời điểm dùng: Uống trước bữa ăn ít nhất 1 giờ, tốt nhất vào buổi sáng khi dạ dày còn trống để tối ưu hóa hấp thu.
  • Lưu ý:
    • Không uống cùng các đồ uống có tính kiềm (như sữa, nước ngọt) vì có thể làm thuốc giải phóng sớm.
    • Không tự ý tăng liều hoặc kéo dài thời gian sử dụng mà không có chỉ định của bác sĩ.

Những lưu ý khi sử dụng Aphacolin 40mg

1. Chống chỉ định

Aphacolin 40mg không được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với Esomeprazole, các dẫn chất benzimidazole, hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Phụ nữ mang thai trong 3 tháng đầu thai kỳ, trừ khi có chỉ định từ bác sĩ.

2. Tác dụng phụ

Aphacolin 40mg thường an toàn khi sử dụng đúng liều, nhưng một số tác dụng phụ có thể xảy ra:

  • Thường gặp (>1/100): Nhức đầu, đau bụng, tiêu chảy, đầy hơi, buồn nôn, táo bón.
  • Ít gặp (>1/1000): Viêm da, ngứa, nổi mề đay, chóng mặt, khô miệng.
  • Hiếm gặp (>1/10,000): Phản ứng quá mẫn (phù mạch, sốc phản vệ), tăng men gan, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.
  • Rất hiếm gặp: Mất bạch cầu hạt, ảo giác, suy gan, hội chứng Stevens-Johnson, viêm thận kẽ, vú to ở nam giới.

Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, hãy ngừng sử dụng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ.

⚠️ Cảnh báo đỏ từ FDA:

  • Dùng >1 năm tăng 30% nguy cơ gãy cổ xương đùi.

  • Thiếu magie máu gây rối loạn nhịp tim, co giật.

3. Tương tác thuốc

Aphacolin 40mg có thể tương tác với một số thuốc, làm thay đổi hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ:

  • Ketoconazole, Itraconazole: Giảm hấp thu do thay đổi pH dạ dày.
  • Diazepam, Phenytoin, Citalopram: Tăng nồng độ trong máu do cạnh tranh chuyển hóa với enzyme CYP2C19.
  • Warfarin: Tăng INR, cần theo dõi thời gian đông máu.
  • Atazanavir: Giảm đáp ứng của thuốc.
  • Thực phẩm: Làm chậm và giảm hấp thu thuốc, nên uống cách xa bữa ăn.
Nhóm thuốc Ví dụ Hậu quả Khuyến cáo
Kháng đông Warfarin Tăng nguy cơ xuất huyết Theo dõi INR hàng tuần
Ức chế CYP2C19 Clopidogrel Giảm hiệu quả chống huyết khối Tránh dùng chung
Kháng nấm Ketoconazole Giảm hấp thu → giảm hiệu quả Uống cách xa 2 giờ
HIV protease Atazanavir Giảm nồng độ điều trị Chống chỉ định tương đối
Digoxin Tăng độc tính tim Kiểm tra nồng độ digoxin máu

Lưu ý đặc biệt:

  • Tránh dùng chung với thảo dược St. John’s wort (tăng thoái giáng esomeprazole).

Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng, hoặc thảo dược bạn đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.

4. Thận trọng đặc biệt

  • Loại trừ ung thư dạ dày: Trước khi điều trị dài hạn, cần loại trừ nguy cơ khối u ác tính vì thuốc có thể che lấp triệu chứng.
  • Hạ magnesi huyết: Sử dụng kéo dài (≥3 tháng) có thể gây hạ magnesi huyết, dẫn đến co giật, loạn nhịp tim. Cần theo dõi nồng độ magnesi định kỳ.
  • Nguy cơ gãy xương: Sử dụng lâu dài, đặc biệt ở người cao tuổi, có thể tăng nguy cơ gãy xương hông, cổ tay, hoặc cột sống.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ. Không khuyến cáo sử dụng trong thời kỳ cho con bú.
  • Bảo quản: Để nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp. Không sử dụng thuốc đã hết hạn hoặc có dấu hiệu hư hỏng.

Ưu điểm của Aphacolin 40mg so với các sản phẩm tương tự

Aphacolin 40mg có nhiều ưu điểm nổi bật:

  • Hiệu quả vượt trội: Esomeprazole là PPI thế hệ 2, mang lại hiệu quả ức chế acid mạnh hơn so với Omeprazole.
  • Dạng bào chế tiện lợi: Viên nang bao tan trong ruột giúp tăng sinh khả dụng và bảo vệ thuốc khỏi môi trường acid dạ dày.
  • Sản xuất đạt chuẩn GMP: Được sản xuất bởi Armephaco, đảm bảo chất lượng và an toàn.
  • Đa dạng chỉ định: Hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý tiêu hóa, từ GERD đến loét do H. pylori.

So với các thuốc cùng hoạt chất như Savi Esomeprazole hoặc Yesom-40, Aphacolin 40mg có giá thành cạnh tranh và được sản xuất trong nước, dễ dàng tiếp cận tại các nhà thuốc Việt Nam.

Hướng dẫn mua và sử dụng Aphacolin 40mg an toàn

1. Mua ở đâu?

Aphacolin 40mg được bán tại các nhà thuốc uy tín như Nhà thuốc Bạch Mai, hoặc các nền tảng trực tuyến như nhathuocbachmai.vn. Hãy kiểm tra bao bì, tem nhãn, và hạn sử dụng để đảm bảo chất lượng.

2. Giá cả

Giá Aphacolin 40mg dao động khoảng 10.000 – 15.000 VNĐ/viên, tùy thuộc vào nhà thuốc và quy cách đóng gói (hộp 20 hoặc 30 viên). Để biết giá chính xác và các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ trực tiếp với nhà thuốc hoặc hotline của các nhà phân phối như 0822.555.240 (Nhà thuốc Bạch Mai).

3. Tư vấn bác sĩ

Aphacolin 40mg là thuốc kê đơn, do đó cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, đặc biệt với trẻ em dưới 18 tuổi, phụ nữ mang thai, hoặc bệnh nhân có bệnh lý nền như suy gan, suy thận.

Câu hỏi thường gặp về Aphacolin 40mg

1. Aphacolin 40mg có dùng được cho trẻ em không?

Thuốc được chỉ định cho trẻ từ 12 tuổi trở lên trong điều trị GERD hoặc loét tá tràng do H. pylori. Tuy nhiên, cần có chỉ định cụ thể từ bác sĩ vì độ an toàn ở trẻ em chưa được nghiên cứu đầy đủ.

2. Có thể uống Aphacolin 40mg cùng thức ăn không?

Không nên uống cùng thức ăn vì có thể làm giảm hấp thu thuốc. Nên uống trước bữa ăn ít nhất 1 giờ để đạt hiệu quả tối ưu.

3. Sử dụng Aphacolin 40mg lâu dài có an toàn không?

Sử dụng kéo dài có thể gây các tác dụng phụ như hạ magnesi huyết, tăng nguy cơ gãy xương, hoặc viêm teo dạ dày. Cần theo dõi sức khỏe định kỳ và tuân thủ chỉ định của bác sĩ.

4. Làm gì nếu quên liều hoặc quá liều?

  • Quên liều: Uống liều bị quên ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến thời điểm liều tiếp theo. Không dùng gấp đôi liều.
  • Quá liều: Các triệu chứng quá liều (liều cao đến 2400mg) bao gồm lú lẫn, tim đập nhanh, buồn nôn. Hãy đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức để xử lý triệu chứng và hỗ trợ.

5. Aphacolin 40mg có dùng được cho trẻ em không?

Không dùng cho trẻ <12 tuổi. Trẻ ≥12 tuổi dùng liều người lớn dưới giám sát bác sĩ.

6. Bao lâu thì thuốc có tác dụng?

Giảm axit sau 1 giờ, giảm triệu chứng ợ nóng sau 1-4 ngày. Lành vết loét sau 4-8 tuần.

7. Dùng lâu có gây nghiện hoặc nhờn thuốc?

Không gây nghiện, nhưng dùng >8 tuần cần đánh giá lại chẩn đoán để tránh che lấp ung thư dạ dày.

8.  Quên liều xử lý thế nào?

Uống ngay khi nhớ. Nếu gần liều kế (>12 giờ), bỏ qua, không uống gấp đôi.

9. Ngưng thuốc đột ngột có nguy hiểm?

Có! Gây “hội chứng rebound” (tăng tiết axit bù trừ). Giảm liều từ từ trước khi ngưng.

Kết luận

Aphacolin 40mg là một giải pháp hiệu quả và đáng tin cậy trong điều trị các bệnh lý tiêu hóa như trào ngược dạ dày – thực quản, viêm loét dạ dày – tá tràng, và hội chứng Zollinger-Ellison. Với hoạt chất Esomeprazole, thuốc giúp giảm tiết acid dạ dày, làm lành tổn thương niêm mạc, và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả, cần sử dụng thuốc đúng liều lượng và dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.

Aphacolin 40mg là giải pháp tối ưu cho bệnh lý dạ dày nhờ hiệu quả mạnh và thời gian tác dụng kéo dài. Tuy nhiên, cần tuân thủ nghiêm ngặt:

Không tự ý dùng quá 14 ngày nếu không kê đơn.

Theo dõi sát: Công thức máu, điện giải đồ, nội soi dạ dày định kỳ nếu dùng lâu năm.

Kết hợp lối sống: Giảm rượu/cà phê, tránh ăn khuya, nâng cao đầu khi ngủ.

💡 Lời khuyên từ chuyên gia:
“Dùng PPIs như Aphacolin >6 tháng cần bổ sung vitamin D3, canxi, và magie để ngừa biến chứng xương. Ưu tiên liều thấp nhất có hiệu quả và ngưng thuốc khi lâm sàng cho phép” – Dẫn chứng từ Hội Tiêu hóa Hoa Kỳ.

Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng để được điều chỉnh liều phù hợp với thể trạng và bệnh nền.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thuốc chất lượng để kiểm soát các vấn đề dạ dày, Aphacolin 40mg là một lựa chọn đáng cân nhắc. Hãy liên hệ với nhà thuốc uy tín hoặc bác sĩ để được tư vấn thêm về sản phẩm này.

Bạn đã từng sử dụng Aphacolin 40mg? Hãy chia sẻ kinh nghiệm của bạn trong phần bình luận hoặc liên hệ với chúng tôi qua hotline 0822.555.240 để được tư vấn chi tiết hơn!


Đánh giá

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chưa có đánh giá nào.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
Mua theo đơn 0822.555.240 Messenger Chat Zalo