Xem thêm
Aquima Merap được chỉ định trong các trường hợp sau:
-
Điều trị triệu chứng rối loạn tiêu hóa:
- Khó tiêu, ợ nóng, ợ chua, và đầy hơi do tăng tiết acid dạ dày hoặc rối loạn vận động dạ dày.
- Giảm cảm giác nóng rát ở vùng thượng vị.
-
Hỗ trợ điều trị các bệnh lý dạ dày:
- Viêm dạ dày cấp tính và mãn tính.
- Trào ngược dạ dày-thực quản (GERD).
- Viêm hang vị dạ dày và viêm loét tá tràng.
- Ngộ độc acid, kiềm, hoặc các chất ăn mòn gây xuất huyết dạ dày.
-
Hỗ trợ chuẩn bị cho các thủ thuật y khoa:
- Giảm đầy hơi, chướng bụng, và khó tiêu trong quá trình thực hiện chụp X-quang (dạ dày, ruột, túi mật, thận) hoặc nội soi dạ dày.
Theo các nghiên cứu, sự kết hợp giữa Nhôm hydroxyd và Magnesi hydroxyd giúp tăng hiệu quả trung hòa acid dạ dày, kéo dài thời gian tác dụng, và giảm tác dụng phụ của từng thành phần nếu dùng riêng lẻ. Simethicon có chỉ số điều trị rộng, an toàn ngay cả khi sử dụng liều cao, giúp giảm nhanh các triệu chứng chướng bụng và đầy hơi.
Cơ chế tác dụng của Aquima Merap
1. Nhôm hydroxyd
- Trung hòa acid: Nhôm hydroxyd phản ứng với acid hydrochloric trong dạ dày để tạo thành muối nhôm clorid và nước, làm giảm độ acid của dịch vị, bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tổn thương do acid hoặc pepsin.
- Hấp thu phosphate: Nhôm hydroxyd gắn với phosphate trong thức ăn ở dạ dày và ruột, tạo phức hợp không tan, giúp điều trị tăng phosphate máu ở bệnh nhân suy thận hoặc tăng năng cận giáp thứ phát.
- Hấp thu: Nhôm hydroxyd không được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, do đó ít gây tác động toàn thân ở bệnh nhân có chức năng thận bình thường.
2. Magnesi hydroxyd
- Trung hòa acid: Tương tự Nhôm hydroxyd, Magnesi hydroxyd trung hòa acid dạ dày, giảm triệu chứng ợ nóng và đau thượng vị.
- Nhuận tràng nhẹ: Giúp giảm nguy cơ táo bón do Nhôm hydroxyd, cải thiện nhu động ruột.
- Hấp thu: Magnesi hydroxyd hấp thu giới hạn, nhưng có thể gây tăng magnesi máu ở bệnh nhân suy thận nếu dùng kéo dài.
3. Simethicon
- Giảm bọt khí: Simethicon làm giảm sức căng bề mặt của bọt khí trong đường tiêu hóa, giúp các bọt khí hợp nhất và dễ dàng được tống xuất qua ợ hơi hoặc trung tiện, giảm đầy hơi và chướng bụng.
- Không hấp thu: Simethicon là chất trơ, không được hấp thu qua đường tiêu hóa, và bài tiết hoàn toàn qua phân, đảm bảo an toàn cho hầu hết các đối tượng sử dụng.
Aquima Merap có sinh khả dụng cao nhờ dạng hỗn dịch uống, giúp thuốc phân tán nhanh trong dạ dày, mang lại tác dụng tức thì trong vòng 20-30 phút sau khi uống. Thời gian tác dụng kéo dài khoảng 1-3 giờ, phù hợp để kiểm soát các triệu chứng cấp tính.
Liều lượng và cách dùng Aquima Merap
Liều dùng khuyến cáo
- Người lớn và trẻ em từ 5 tuổi trở lên:
- Uống 5-10ml (1/2-1 gói), 3-4 lần/ngày, sau bữa ăn 20-60 phút và trước khi đi ngủ, hoặc khi có triệu chứng.
- Liều tối đa: Không vượt quá 40ml/ngày trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
- Người cao tuổi:
- Sử dụng liều tương tự người lớn, nhưng cần thận trọng do nguy cơ tắc ruột hoặc giảm nhu động ruột.
- Trẻ em dưới 5 tuổi:
- Liều bằng một phần liều người lớn, tối đa 5ml/lần, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Bệnh nhân suy thận:
- Cân nhắc giảm liều và theo dõi nồng độ nhôm/magnesi trong máu để tránh tích lũy.
Cách dùng
- Lắc kỹ trước khi dùng để đảm bảo hỗn dịch đồng nhất.
- Uống trực tiếp hoặc pha loãng với một ít nước nếu cần.
- Uống trước bữa ăn 20-30 phút hoặc trước khi đi ngủ để tối ưu hóa hiệu quả trung hòa acid và giảm triệu chứng.
- Không nhai hoặc ngậm thuốc trong miệng để tránh kích ứng.
Quá liều
Quá liều Aquima Merap hiếm gặp nhưng có thể gây:
- Triệu chứng: Đau bụng, tiêu chảy, nôn, tăng magnesi máu, giảm phosphate máu, hoặc tắc ruột.
- Xử trí: Ngừng thuốc ngay lập tức, rửa dạ dày nếu cần, và đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế để điều trị triệu chứng.
Quên liều
- Uống liều đã quên ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến thời điểm liều tiếp theo.
- Không dùng liều gấp đôi để bù.
Tác dụng phụ của Aquima Merap
Aquima Merap thường được dung nạp tốt, nhưng có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:
1. Rối loạn tiêu hóa
- Thường gặp (1/1000 – 1/100): Táo bón (do Nhôm hydroxyd), tiêu chảy (do Magnesi hydroxyd), đầy hơi, chướng bụng, buồn nôn.
- Không rõ tần suất: Đau bụng.
2. Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng
- Rất hiếm gặp (<1/10.000): Tăng magnesi máu ở bệnh nhân suy thận khi dùng kéo dài.
- Không rõ tần suất: Tăng nồng độ nhôm trong máu, giảm phosphate máu (do liên kết nhôm-phosphate), tăng canxi niệu, loãng xương, hoặc nhuyễn xương ở bệnh nhân dùng liều cao hoặc chế độ ăn ít phosphate.
3. Rối loạn hệ miễn dịch
- Không rõ tần suất: Phản ứng quá mẫn như ngứa, nổi mày đay, phù mạch, hoặc phản ứng phản vệ.
4. Tác dụng phụ nghiêm trọng (cần ngừng thuốc và liên hệ bác sĩ ngay)
- Phát ban da, sưng mặt, môi, lưỡi, khó thở, hoặc khó nuốt (dấu hiệu phản ứng dị ứng).
- Tăng magnesi máu hoặc thiếu máu hồng cầu nhỏ ở bệnh nhân suy thận.
- Tắc ruột hoặc giảm nhu động ruột ở bệnh nhân cao tuổi hoặc suy thận.
Bệnh nhân cần thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các triệu chứng nghiêm trọng.
Chống chỉ định của Aquima Merap
Không sử dụng Aquima Merap trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với Nhôm hydroxyd, Magnesi hydroxyd, Simethicon, hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc (như sorbitol, methyl/propyl parah допoxybenzoat).
- Suy thận nặng hoặc giảm phosphate máu do nguy cơ tích lũy nhôm/magnesi và thiếu phosphate.
- Bệnh nhân rối loạn chuyển hóa porphyrin đang thẩm tách máu (do Nhôm hydroxyd).
- Bệnh nhân không dung nạp fructose di truyền (do thuốc chứa sorbitol).
- Trẻ em dưới 5 tuổi (trừ khi có chỉ định của bác sĩ, do nguy cơ nhiễm độc nhôm ở trẻ suy thận hoặc mất nước).
- Suy nhược cơ thể, tiền sản giật, nhiễm độc kiềm, loét ruột kết mạc, viêm/tắc ruột, hoặc hẹp môn vị.
Thận trọng khi sử dụng Aquima Merap
-
Bệnh nhân suy thận:
- Nguy cơ tăng nồng độ nhôm/magnesi trong máu, dẫn đến sa sút trí tuệ, thiếu máu hồng cầu nhỏ, hoặc tăng magnesi máu.
- Theo dõi chức năng thận và nồng độ điện giải định kỳ.
-
Bệnh nhân cao tuổi:
- Nguy cơ tắc ruột hoặc giảm nhu động ruột do Nhôm hydroxyd và Magnesi hydroxyd.
- Sử dụng liều thấp và theo dõi chặt chẽ.
-
Sử dụng kéo dài:
- Có thể gây thiếu phosphate, tăng canxi niệu, loãng xương, hoặc nhuyễn xương, đặc biệt ở bệnh nhân có chế độ ăn ít phosphate.
- Kiểm tra nồng độ phosphate và canxi định kỳ.
-
Phụ nữ mang thai và cho con bú:
- Mang thai: An toàn chưa được thiết lập, chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ và có chỉ định của bác sĩ.
- Cho con bú: Lượng Nhôm hydroxyd và Magnesi hydroxyd bài tiết vào sữa mẹ không đáng kể, nhưng cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
-
Trẻ em dưới 5 tuổi:
- Nguy cơ nhiễm độc nhôm, đặc biệt ở trẻ suy thận hoặc mất nước. Chỉ sử dụng khi có chỉ định cụ thể.
-
Bệnh nhân dị ứng:
- Thuốc chứa methyl/propyl parahydroxybenzoat, có thể gây phản ứng dị ứng muộn.
-
Lái xe/vận hành máy móc:
- Chưa có bằng chứng ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc, nhưng cần thận trọng nếu gặp tác dụng phụ như chóng mặt.
Tương tác thuốc
Aquima Merap có thể tương tác với các thuốc hoặc chất sau:
- Tetracycline, fluoroquinolone (ciprofloxacin, norfloxacin), ketoconazole, levothyroxine, rifampicin, cefdinir, cefpodoxime, hydroxychloroquine, rosuvastatin: Nhôm hydroxyd và Magnesi hydroxyd làm giảm hấp thu các thuốc này do tạo phức chelate. Uống cách xa Aquima ít nhất 2 giờ.
- Polystyrene sulfonate: Nguy cơ giảm hiệu lực gắn kali, gây nhiễm kiềm chuyển hóa hoặc tắc ruột ở bệnh nhân suy thận.
- Citrate: Tăng nồng độ nhôm trong máu, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.
- Thuốc kiềm hóa nước tiểu (như salicylate): Magnesi hydroxyd làm tăng bài tiết, giảm hiệu quả của thuốc.
- Muối sắt, thuốc kháng thụ thể H2, thuốc viên bao tan trong ruột, mecamylamine, methenamine: Giảm hấp thu khi dùng đồng thời.
Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng, hoặc thảo dược đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.
Giá cả và nơi mua Aquima Merap
Aquima Merap hiện được bán tại các nhà thuốc uy tín như Nhà thuốc Long Châu, Nhà thuốc Minh Quang, Nhà thuốc Thục Anh, Nhà thuốc An Phước, và Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy. Giá tham khảo dao động từ:
- 68.000 – 80.000 VNĐ/hộp 20 gói x 10ml (tùy cơ sở phân phối).
- 150.000 – 250.000 VNĐ/chai 90ml-210ml (tùy dung tích).
Để đảm bảo mua được sản phẩm chính hãng:
- Mua tại các nhà thuốc đạt chuẩn GPP hoặc qua các kênh online uy tín như nhathuoclongchau.com.vn, trungtamthuoc.com, nhathuocminhquang.com.
- Kiểm tra bao bì, số đăng ký (VD-32231-19), và hạn sử dụng (36 tháng từ ngày sản xuất, 6 tháng sau khi mở nắp).
- Liên hệ hotline như 18006928 (Nhà thuốc Long Châu), 0927426789 (Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy), hoặc 0988828002 (Nhà thuốc Thục Anh) để được tư vấn.
Lưu ý khi mua và sử dụng Aquima Merap
- Bảo quản: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
- Tuân thủ chỉ định: Chỉ sử dụng khi có triệu chứng hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ. Không dùng kéo dài quá 2 tuần mà không có chỉ định.
- Theo dõi sức khỏe: Kiểm tra chức năng thận, nồng độ phosphate, và magnesi máu ở bệnh nhân suy thận hoặc dùng kéo dài.
- Tránh thực phẩm bất lợi: Hạn chế đồ uống chứa cồn, thực phẩm cay, hoặc chua trong thời gian điều trị để tăng hiệu quả thuốc.
- Kiểm tra hàng hóa: Kiểm tra bao bì và hạn sử dụng trước khi nhận hàng, đặc biệt khi mua online.
Kết luận
Aquima Merap là một loại thuốc không kê đơn hiệu quả, được sử dụng rộng rãi để điều trị khó tiêu, ợ nóng, đầy hơi, và các bệnh lý dạ dày như viêm dạ dày, trào ngược dạ dày-thực quản, và viêm loét tá tràng. Với các thành phần Nhôm hydroxyd, Magnesi hydroxyd, và Simethicon, thuốc giúp trung hòa acid dạ dày, giảm đầy hơi, và bảo vệ niêm mạc dạ dày. Sản phẩm an toàn cho người lớn, trẻ em từ 5 tuổi trở lên, và người cao tuổi khi sử dụng đúng liều.
Để mua Aquima Merap chính hãng, bạn có thể liên hệ các nhà thuốc uy tín như Nhà thuốc Bạch Mai. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận, phụ nữ mang thai, hoặc trẻ em dưới 5 tuổi.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo, không thay thế cho tư vấn y tế chuyên nghiệp. Hãy tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Chưa có đánh giá nào.