Xem thêm
Thuốc Ardineclav 500/125 được chỉ định cho các nhiễm khuẩn ngắn ngày do vi khuẩn nhạy cảm, đặc biệt khi nghi ngờ có beta-lactamase. Dưới đây là các công dụng nổi bật:
1. Nhiễm Khuẩn Đường Hô Hấp Trên
- Viêm xoang cấp tính, viêm tai giữa (bao gồm cả do Haemophilus influenzae beta-lactamase dương tính).
- Viêm amidan, viêm họng do Streptococcus pyogenes.
Những bệnh lý này thường gặp ở trẻ em và người lớn, gây đau họng, sốt cao. Ardineclav 500/125 giúp giảm triệu chứng nhanh chóng trong 5-7 ngày.
2. Nhiễm Khuẩn Đường Hô Hấp Dưới
- Viêm phế quản cấp/mạn tính kịch phát, viêm phổi cộng đồng (do Streptococcus pneumoniae, Moraxella catarrhalis).
- Đặc biệt hiệu quả ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ như COPD hoặc hút thuốc.
Theo các nghiên cứu lâm sàng, tỷ lệ đáp ứng lâm sàng đạt 85-95% sau 7-10 ngày sử dụng.
3. Nhiễm Khuẩn Đường Sinh Dục – Tiết Niệu Và Vùng Bụng
- Viêm bàng quang, viêm thận bể thận (do E. coli, Klebsiella spp.).
- Nhiễm khuẩn sản khoa, sảy thai nhiễm khuẩn, nhiễm khuẩn ổ bụng.
Ardineclav 500/125 là lựa chọn đầu tay nhờ nồng độ cao trong nước tiểu.
4. Nhiễm Khuẩn Da Và Mô Mềm
- Vết thương nhiễm khuẩn, áp xe da, nhiễm cellulitis (do Staphylococcus aureus, Streptococcus spp.).
5. Nhiễm Khuẩn Xương Khớp Và Răng
- Viêm tủy xương, áp xe ổ răng.
Ngoài ra, thuốc còn dùng dự phòng viêm nội tâm mạc trước các thủ thuật nha khoa hoặc phẫu thuật ở bệnh nhân có nguy cơ cao. Không dùng cho nhiễm khuẩn nặng như nhiễm khuẩn huyết hoặc viêm màng não (cần đường tiêm).
Liều Dùng Và Cách Dùng Ardineclav 500/125
Liều dùng Ardineclav 500/125 cần dựa trên độ nặng nhiễm khuẩn, tuổi tác, cân nặng và chức năng thận. Luôn tuân thủ chỉ định bác sĩ, không tự ý điều chỉnh.
Liều Dùng Cho Người Lớn Và Trẻ Em Trên 40kg
- Nhiễm khuẩn nhẹ đến trung bình: 1 viên/gói (500/125mg) mỗi 8 giờ (tổng 1.5g amoxicillin/ngày).
- Nhiễm khuẩn nặng (hô hấp, da): 1 viên/gói mỗi 8 giờ hoặc 1 viên 875/125mg (nếu có) mỗi 12 giờ.
- Thời gian điều trị: 5-14 ngày, không vượt quá 14 ngày mà không tái khám.
Liều Dùng Cho Trẻ Em Dưới 40kg
- 20-40mg amoxicillin/kg/ngày, chia 3 lần (tối đa 50mg/kg/ngày cho nhiễm nặng).
- Dùng dạng bột pha hỗn dịch, lắc đều trước khi uống.
Điều Chỉnh Liều Ở Bệnh Nhân Đặc Biệt
- Suy thận (dựa trên độ thanh thải creatinine – CrCl):
- CrCl >30 ml/phút: Không chỉnh liều.
- CrCl 10-30 ml/phút: 500/125mg mỗi 12 giờ.
- CrCl <10 ml/phút: 500/125mg mỗi 24 giờ, thêm liều sau thẩm phân.
- Suy gan: Theo dõi chặt chẽ, không vượt liều khuyến cáo.
- Người cao tuổi: Giữ liều chuẩn nhưng theo dõi chức năng thận.
Cách Dùng
- Uống vào đầu bữa ăn để tăng hấp thu và giảm kích ứng dạ dày.
- Dạng viên: Nuốt nguyên viên với nước.
- Dạng bột: Pha 1 gói với 10ml nước đun sôi để nguội, lắc đều, uống ngay. Có thể pha với sữa hoặc nước trái cây cho trẻ.
- Nếu quên liều: Uống ngay khi nhớ, nhưng nếu gần liều tiếp theo thì bỏ qua. Không dùng gấp đôi.
Thời gian điều trị phụ thuộc vào đáp ứng lâm sàng; luôn hoàn thành liệu trình để tránh kháng thuốc.
Tác Dụng Phụ Của Ardineclav 500/125
Như hầu hết kháng sinh, Ardineclav 500/125 có thể gây tác dụng phụ, nhưng đa số nhẹ và tạm thời. Tỷ lệ xảy ra khoảng 5-10%, chủ yếu liên quan tiêu hóa do acid clavulanic.
Tác Dụng Phụ Thường Gặp (>1/100)
- Tiêu hóa: Tiêu chảy (do rối loạn hệ vi sinh đường ruột), buồn nôn, nôn, đau bụng. Uống với thức ăn giúp giảm.
- Da: Phát ban, ngứa (có thể là dấu hiệu dị ứng nhẹ).
Tác Dụng Phụ Ít Gặp (1/1000 – 1/100)
- Gan: Tăng men gan, vàng da tắc mật (hiếm, thường hồi phục sau ngừng thuốc).
- Huyết học: Giảm bạch cầu, thiếu máu (hiếm).
- Siêu nhiễm: Nhiễm nấm Candida miệng hoặc âm đạo.
Tác Dụng Phụ Hiếm Gặp (<1/10000)
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng: Sốc phản vệ, hội chứng Stevens-Johnson.
- Viêm đại tràng giả mạc (do Clostridium difficile): Tiêu chảy nặng, sốt – ngừng thuốc ngay và dùng vancomycin nếu cần.
Nếu gặp tác dụng phụ kéo dài, liên hệ bác sĩ. Theo dõi ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng beta-lactam.
Chống Chỉ Định Và Thận Trọng Khi Sử Dụng
Chống Chỉ Định
- Quá mẫn với penicillin, cephalosporin hoặc bất kỳ thành phần nào (nguy cơ dị ứng chéo 5-10%).
- Tiền sử vàng da hoặc suy gan do amoxicillin/clavulanic.
- Nhiễm mononucleosis (do tăng nguy cơ phát ban).
Thận Trọng
- Phụ nữ mang thai: Nhóm B (an toàn ở động vật, chưa đủ nghiên cứu ở người). Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội rủi ro, đặc biệt tránh 3 tháng đầu.
- Cho con bú: Amoxicillin tiết qua sữa (tỷ lệ thấp), có thể gây tiêu chảy hoặc nấm miệng ở trẻ. Theo dõi trẻ và cân nhắc ngừng bú nếu cần.
- Suy thận/gan: Điều chỉnh liều, theo dõi chức năng.
- Dị ứng chéo: Thận trọng với cephalosporin.
- Trẻ dưới 6 tháng: Dùng dạng nhỏ giọt, theo dõi chặt.
Không dùng cho trẻ dưới 40kg dạng viên; ưu tiên dạng bột.
Tương Tác Thuốc Của Ardineclav 500/125
Ardineclav 500/125 có thể tương tác với một số thuốc, ảnh hưởng hiệu quả hoặc tăng độc tính:
- Thuốc chống đông (warfarin, heparin): Tăng nguy cơ chảy máu do ảnh hưởng prothrombin. Theo dõi INR và điều chỉnh liều.
- Thuốc tránh thai đường uống: Giảm hiệu quả do rối loạn vi khuẩn ruột, tái hấp thu estrogen giảm. Sử dụng biện pháp tránh thai bổ sung.
- Allopurinol: Tăng nguy cơ phát ban (tỷ lệ 10% so với 1% khi dùng riêng).
- Probenecid: Giảm thải amoxicillin, tăng nồng độ – không khuyến cáo kết hợp.
- Kháng sinh khác (tetracycline, chloramphenicol): Có thể đối kháng.
- Methotrexate: Tăng độc tính do cạnh tranh thải trừ.
Luôn khai báo đầy đủ thuốc đang dùng cho bác sĩ.
Quá Liều Và Xử Trí
Quá liều Ardineclav 500/125 thường gây rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, tiêu chảy), phát ban, hiếu động hoặc uể oải. Liều độc gây co giật ở suy thận.
- Xử trí: Gây nôn nếu mới xảy ra, rửa dạ dày. Dùng than hoạt tính hấp phụ. Thẩm phân máu loại bỏ cả hai hoạt chất. Bù nước điện giải nếu tiêu chảy nặng. Không có giải độc đặc hiệu; theo dõi và hỗ trợ triệu chứng.
Liên hệ trung tâm chống độc ngay nếu nghi ngờ quá liều.
Hướng Dẫn Bảo Quản Và Quy Cách Đóng Gói
- Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, dưới 30°C, tránh ánh nắng và ẩm. Giữ xa tầm tay trẻ em. Hỗn dịch pha dùng trong 7 ngày, bảo quản tủ lạnh.
- Quy cách: Hộp 5 vỉ x 6 viên (dạng viên) hoặc 12 gói bột (dạng hỗn dịch). Hạn dùng 36 tháng từ ngày sản xuất.
Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng; không dùng nếu vỉ thuốc hỏng.
Lợi Ích Và Hạn Chế Của Ardineclav 500/125
Lợi Ích
- Phổ rộng, chống beta-lactamase hiệu quả, giảm kháng thuốc.
- Dễ dùng đường uống, hấp thu tốt, liều đơn giản.
- Độ dung nạp cao, tác dụng phụ nhẹ ở đa số bệnh nhân.
- Phù hợp cộng đồng và bệnh viện, chi phí hợp lý (khoảng 200.000-300.000 VNĐ/hộp tùy dạng).
Hạn Chế
- Không dùng cho nhiễm nặng cần tiêm (như sepsis).
- Tăng nguy cơ tiêu chảy so với amoxicillin đơn thuần.
- Cần kháng sinh đồ để xác định nhạy cảm.
So với Augmentin (tương đương), Ardineclav 500/125 có giá cạnh tranh hơn và nguồn gốc châu Âu uy tín.
Kết Luận: Ardineclav 500/125 – Kháng Sinh Đáng Tin Cậy Cho Nhiễm Khuẩn
Thuốc Ardineclav 500/125 là một trong những kháng sinh kết hợp hàng đầu, mang lại hiệu quả cao trong điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiết niệu và da. Với cơ chế hiệp đồng mạnh mẽ, liều dùng linh hoạt và độ an toàn tốt, sản phẩm này giúp bệnh nhân nhanh chóng hồi phục mà không lo kháng thuốc. Tuy nhiên, Ardineclav 500/125 chỉ nên dùng theo chỉ định bác sĩ, tránh tự ý sử dụng để ngăn ngừa biến chứng.
Nếu bạn đang gặp triệu chứng nhiễm khuẩn như sốt, ho, đau họng hoặc tiểu buốt, hãy đến cơ sở y tế để được tư vấn. Nhớ rằng, kháng sinh không thay thế lối sống lành mạnh và vệ sinh cá nhân. Để tìm hiểu thêm về thuốc Ardineclav 500/125 giá bao nhiêu hoặc mua hàng chính hãng, tham khảo các nhà thuốc uy tín như Nhà thuốc Bạch Mai.
Chưa có đánh giá nào.