Ardineclav 500/125

7 đã xem

Giá liên hệ/Hộp

Công dụng

Điều trị nhiễm khuẩn

Đối tượng sử dụng Trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên
Mang thai & Cho con bú Tham khảo ý kiến bác sĩ
Cách dùng Uống trong bữa ăn
Hoạt chất ,
Danh mục Penicillin
Thuốc kê đơn
Xuất xứ Tây Ban Nha
Quy cách Hộp 12 gói x
Dạng bào chế Bột pha hỗn dịch uống
Thương hiệu Laboratorio Reig Jofre
Mã SKU SP02932
Hạn dùng 36 tháng kể từ ngày sản xuất
Số đăng ký VN-18455-14

Thuốc Ardineclav 500/125 được sản xuất bởi Laboratorio Reig Jofre S.A (Tây Ban Nha) và đã được Cục Quản lý Dược – Bộ Y tế Việt Nam cấp phép lưu hành với số đăng ký VN-18455-14. Với dạng bào chế bột pha hỗn dịch uống, sản phẩm này phù hợp cho cả người lớn và trẻ em trên 40kg, kết hợp giữa amoxicillin và acid clavulanic, giúp mở rộng phổ kháng khuẩn và chống lại tình trạng kháng thuốc.

Sản phẩm đang được chú ý, có 2 người thêm vào giỏ hàng & 19 người đang xem

Nhà thuốc Bạch Mai cam kết

  • 100% sản phẩm chính hãng
  • Đổi trả hàng trong 30 ngày
  • Xem hàng tại nhà, thanh toán

Thuốc Ardineclav 500/125: Hướng Dẫn Chi Tiết Về Công Dụng, Liều Dùng Và Tác Dụng Phụ

Trong bối cảnh các bệnh nhiễm khuẩn ngày càng phổ biến, việc lựa chọn một loại kháng sinh hiệu quả và an toàn là yếu tố then chốt để điều trị thành công. Thuốc Ardineclav 500/125 nổi lên như một giải pháp đáng tin cậy, kết hợp giữa amoxicillin và acid clavulanic, giúp mở rộng phổ kháng khuẩn và chống lại tình trạng kháng thuốc. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin toàn diện về Ardineclav 500/125, từ công dụng, liều dùng đến các lưu ý quan trọng khi sử dụng. Nếu bạn đang tìm hiểu về thuốc Ardineclav 500/125 công dụng hoặc cách dùng an toàn, hãy đọc kỹ để có cái nhìn rõ nét nhất.

Thuốc Ardineclav 500/125 được sản xuất bởi Laboratorio Reig Jofre S.A (Tây Ban Nha) và đã được Cục Quản lý Dược – Bộ Y tế Việt Nam cấp phép lưu hành với số đăng ký VN-18455-14 (dạng bột pha hỗn dịch) và VN-20627-17 (dạng viên nén). Với dạng bào chế đa dạng như viên nén bao phim hoặc bột pha hỗn dịch uống, sản phẩm này phù hợp cho cả người lớn và trẻ em trên 40kg. Hãy cùng khám phá chi tiết để hiểu rõ hơn về loại thuốc này.

Thành Phần Của Thuốc Ardineclav 500/125

Thuốc Ardineclav 500/125 chứa hai hoạt chất chính, tạo nên sức mạnh kháng khuẩn vượt trội:

  • Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat): 500mg. Đây là một loại aminopenicillin thuộc nhóm beta-lactam, có phổ tác dụng rộng hơn benzylpenicillin. Amoxicillin bền vững trong môi trường acid dạ dày, giúp hấp thu tốt qua đường uống. Nó ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách liên kết với các protein liên kết penicillin (PBPs), dẫn đến cái chết của vi khuẩn. Amoxicillin đặc biệt hiệu quả chống lại trực khuẩn Gram âm và một số Gram dương.
  • Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali): 125mg. Đây là một chất ức chế beta-lactamase, được sản xuất từ Streptomyces clavuligerus. Acid clavulanic không có hoạt tính kháng khuẩn mạnh nhưng lại vô hiệu hóa enzyme beta-lactamase do vi khuẩn tiết ra, giúp bảo vệ amoxicillin khỏi sự phân hủy. Nhờ đó, phổ kháng khuẩn của Ardineclav 500/125 được mở rộng, bao gồm cả các chủng vi khuẩn kháng thuốc thông thường.

Ngoài ra, thuốc còn chứa các tá dược như cellulose vi tinh thể, croscarmellose natri, stearat magiê (trong dạng viên) hoặc các chất tạo ngọt, hương liệu (trong dạng bột). Tỷ lệ 500/125 đảm bảo sự cân bằng giữa hiệu quả và giảm thiểu tác dụng phụ, làm cho Ardineclav 500/125 trở thành lựa chọn hàng đầu trong điều trị nhiễm khuẩn cộng đồng.

Cơ Chế Tác Dụng Của Ardineclav 500/125

Ardineclav 500/125 hoạt động theo cơ chế hiệp đồng giữa hai thành phần, tạo nên một “lá chắn” mạnh mẽ chống lại vi khuẩn. Amoxicillin tấn công trực tiếp vào thành tế bào vi khuẩn, trong khi acid clavulanic “bảo vệ” bằng cách ức chế beta-lactamase – enzyme phổ biến ở các vi khuẩn như Staphylococcus aureus, Escherichia coli hay Haemophilus influenzae.

  • Hấp thu: Sau khi uống, amoxicillin được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1-2 giờ. Khoảng 60-80% liều lượng được hấp thu, không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Acid clavulanic cũng hấp thu tốt nhưng có sinh khả dụng thấp hơn (khoảng 60%).
  • Phân bố: Cả hai hoạt chất phân bố rộng rãi vào các mô và dịch cơ thể, bao gồm phổi, xoang, da, nước tiểu và dịch não tủy. Nồng độ trong dịch tiết đạt 50-70% so với huyết tương, lý tưởng cho điều trị nhiễm khuẩn hô hấp và tiết niệu.
  • Chuyển hóa và thải trừ: Amoxicillin ít chuyển hóa (10-25% dưới dạng acid penicilloic bất hoạt), thải chủ yếu qua thận (60% dưới dạng nguyên chất trong 6-8 giờ). Thời gian bán thải khoảng 1 giờ, kéo dài ở trẻ sơ sinh, người cao tuổi hoặc suy thận (7-20 giờ). Acid clavulanic thải qua thận và một phần qua mật.

Nhờ cơ chế này, Ardineclav 500/125 hiệu quả cao với MIC (nồng độ ức chế tối thiểu) thấp đối với nhiều vi khuẩn nhạy cảm, giúp rút ngắn thời gian điều trị và giảm nguy cơ kháng thuốc.

Công Dụng Chính Của Thuốc Ardineclav 500/125

Xem thêm

Thuốc Ardineclav 500/125 được chỉ định cho các nhiễm khuẩn ngắn ngày do vi khuẩn nhạy cảm, đặc biệt khi nghi ngờ có beta-lactamase. Dưới đây là các công dụng nổi bật:

1. Nhiễm Khuẩn Đường Hô Hấp Trên

  • Viêm xoang cấp tính, viêm tai giữa (bao gồm cả do Haemophilus influenzae beta-lactamase dương tính).
  • Viêm amidan, viêm họng do Streptococcus pyogenes.

Những bệnh lý này thường gặp ở trẻ em và người lớn, gây đau họng, sốt cao. Ardineclav 500/125 giúp giảm triệu chứng nhanh chóng trong 5-7 ngày.

2. Nhiễm Khuẩn Đường Hô Hấp Dưới

  • Viêm phế quản cấp/mạn tính kịch phát, viêm phổi cộng đồng (do Streptococcus pneumoniae, Moraxella catarrhalis).
  • Đặc biệt hiệu quả ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ như COPD hoặc hút thuốc.

Theo các nghiên cứu lâm sàng, tỷ lệ đáp ứng lâm sàng đạt 85-95% sau 7-10 ngày sử dụng.

3. Nhiễm Khuẩn Đường Sinh Dục – Tiết Niệu Và Vùng Bụng

  • Viêm bàng quang, viêm thận bể thận (do E. coli, Klebsiella spp.).
  • Nhiễm khuẩn sản khoa, sảy thai nhiễm khuẩn, nhiễm khuẩn ổ bụng.

Ardineclav 500/125 là lựa chọn đầu tay nhờ nồng độ cao trong nước tiểu.

4. Nhiễm Khuẩn Da Và Mô Mềm

  • Vết thương nhiễm khuẩn, áp xe da, nhiễm cellulitis (do Staphylococcus aureus, Streptococcus spp.).

5. Nhiễm Khuẩn Xương Khớp Và Răng

  • Viêm tủy xương, áp xe ổ răng.

Ngoài ra, thuốc còn dùng dự phòng viêm nội tâm mạc trước các thủ thuật nha khoa hoặc phẫu thuật ở bệnh nhân có nguy cơ cao. Không dùng cho nhiễm khuẩn nặng như nhiễm khuẩn huyết hoặc viêm màng não (cần đường tiêm).

Liều Dùng Và Cách Dùng Ardineclav 500/125

Liều dùng Ardineclav 500/125 cần dựa trên độ nặng nhiễm khuẩn, tuổi tác, cân nặng và chức năng thận. Luôn tuân thủ chỉ định bác sĩ, không tự ý điều chỉnh.

Liều Dùng Cho Người Lớn Và Trẻ Em Trên 40kg

  • Nhiễm khuẩn nhẹ đến trung bình: 1 viên/gói (500/125mg) mỗi 8 giờ (tổng 1.5g amoxicillin/ngày).
  • Nhiễm khuẩn nặng (hô hấp, da): 1 viên/gói mỗi 8 giờ hoặc 1 viên 875/125mg (nếu có) mỗi 12 giờ.
  • Thời gian điều trị: 5-14 ngày, không vượt quá 14 ngày mà không tái khám.

Liều Dùng Cho Trẻ Em Dưới 40kg

  • 20-40mg amoxicillin/kg/ngày, chia 3 lần (tối đa 50mg/kg/ngày cho nhiễm nặng).
  • Dùng dạng bột pha hỗn dịch, lắc đều trước khi uống.

Điều Chỉnh Liều Ở Bệnh Nhân Đặc Biệt

  • Suy thận (dựa trên độ thanh thải creatinine – CrCl):
    • CrCl >30 ml/phút: Không chỉnh liều.
    • CrCl 10-30 ml/phút: 500/125mg mỗi 12 giờ.
    • CrCl <10 ml/phút: 500/125mg mỗi 24 giờ, thêm liều sau thẩm phân.
  • Suy gan: Theo dõi chặt chẽ, không vượt liều khuyến cáo.
  • Người cao tuổi: Giữ liều chuẩn nhưng theo dõi chức năng thận.

Cách Dùng

  • Uống vào đầu bữa ăn để tăng hấp thu và giảm kích ứng dạ dày.
  • Dạng viên: Nuốt nguyên viên với nước.
  • Dạng bột: Pha 1 gói với 10ml nước đun sôi để nguội, lắc đều, uống ngay. Có thể pha với sữa hoặc nước trái cây cho trẻ.
  • Nếu quên liều: Uống ngay khi nhớ, nhưng nếu gần liều tiếp theo thì bỏ qua. Không dùng gấp đôi.

Thời gian điều trị phụ thuộc vào đáp ứng lâm sàng; luôn hoàn thành liệu trình để tránh kháng thuốc.

Tác Dụng Phụ Của Ardineclav 500/125

Ampicillin 500mg H100v
Thuốc Ampicillin Brawn 500mg: Hướng Dẫn Chi Tiết Công Dụng, Liều...
0

Như hầu hết kháng sinh, Ardineclav 500/125 có thể gây tác dụng phụ, nhưng đa số nhẹ và tạm thời. Tỷ lệ xảy ra khoảng 5-10%, chủ yếu liên quan tiêu hóa do acid clavulanic.

Tác Dụng Phụ Thường Gặp (>1/100)

  • Tiêu hóa: Tiêu chảy (do rối loạn hệ vi sinh đường ruột), buồn nôn, nôn, đau bụng. Uống với thức ăn giúp giảm.
  • Da: Phát ban, ngứa (có thể là dấu hiệu dị ứng nhẹ).

Tác Dụng Phụ Ít Gặp (1/1000 – 1/100)

  • Gan: Tăng men gan, vàng da tắc mật (hiếm, thường hồi phục sau ngừng thuốc).
  • Huyết học: Giảm bạch cầu, thiếu máu (hiếm).
  • Siêu nhiễm: Nhiễm nấm Candida miệng hoặc âm đạo.

Tác Dụng Phụ Hiếm Gặp (<1/10000)

  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng: Sốc phản vệ, hội chứng Stevens-Johnson.
  • Viêm đại tràng giả mạc (do Clostridium difficile): Tiêu chảy nặng, sốt – ngừng thuốc ngay và dùng vancomycin nếu cần.

Nếu gặp tác dụng phụ kéo dài, liên hệ bác sĩ. Theo dõi ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng beta-lactam.

Chống Chỉ Định Và Thận Trọng Khi Sử Dụng

Chống Chỉ Định

  • Quá mẫn với penicillin, cephalosporin hoặc bất kỳ thành phần nào (nguy cơ dị ứng chéo 5-10%).
  • Tiền sử vàng da hoặc suy gan do amoxicillin/clavulanic.
  • Nhiễm mononucleosis (do tăng nguy cơ phát ban).

Thận Trọng

  • Phụ nữ mang thai: Nhóm B (an toàn ở động vật, chưa đủ nghiên cứu ở người). Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội rủi ro, đặc biệt tránh 3 tháng đầu.
  • Cho con bú: Amoxicillin tiết qua sữa (tỷ lệ thấp), có thể gây tiêu chảy hoặc nấm miệng ở trẻ. Theo dõi trẻ và cân nhắc ngừng bú nếu cần.
  • Suy thận/gan: Điều chỉnh liều, theo dõi chức năng.
  • Dị ứng chéo: Thận trọng với cephalosporin.
  • Trẻ dưới 6 tháng: Dùng dạng nhỏ giọt, theo dõi chặt.

Không dùng cho trẻ dưới 40kg dạng viên; ưu tiên dạng bột.

Tương Tác Thuốc Của Ardineclav 500/125

Ardineclav 500/125 có thể tương tác với một số thuốc, ảnh hưởng hiệu quả hoặc tăng độc tính:

  • Thuốc chống đông (warfarin, heparin): Tăng nguy cơ chảy máu do ảnh hưởng prothrombin. Theo dõi INR và điều chỉnh liều.
  • Thuốc tránh thai đường uống: Giảm hiệu quả do rối loạn vi khuẩn ruột, tái hấp thu estrogen giảm. Sử dụng biện pháp tránh thai bổ sung.
  • Allopurinol: Tăng nguy cơ phát ban (tỷ lệ 10% so với 1% khi dùng riêng).
  • Probenecid: Giảm thải amoxicillin, tăng nồng độ – không khuyến cáo kết hợp.
  • Kháng sinh khác (tetracycline, chloramphenicol): Có thể đối kháng.
  • Methotrexate: Tăng độc tính do cạnh tranh thải trừ.

Luôn khai báo đầy đủ thuốc đang dùng cho bác sĩ.

Quá Liều Và Xử Trí

Quá liều Ardineclav 500/125 thường gây rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, tiêu chảy), phát ban, hiếu động hoặc uể oải. Liều độc gây co giật ở suy thận.

  • Xử trí: Gây nôn nếu mới xảy ra, rửa dạ dày. Dùng than hoạt tính hấp phụ. Thẩm phân máu loại bỏ cả hai hoạt chất. Bù nước điện giải nếu tiêu chảy nặng. Không có giải độc đặc hiệu; theo dõi và hỗ trợ triệu chứng.

Liên hệ trung tâm chống độc ngay nếu nghi ngờ quá liều.

Hướng Dẫn Bảo Quản Và Quy Cách Đóng Gói

  • Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, dưới 30°C, tránh ánh nắng và ẩm. Giữ xa tầm tay trẻ em. Hỗn dịch pha dùng trong 7 ngày, bảo quản tủ lạnh.
  • Quy cách: Hộp 5 vỉ x 6 viên (dạng viên) hoặc 12 gói bột (dạng hỗn dịch). Hạn dùng 36 tháng từ ngày sản xuất.

Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng; không dùng nếu vỉ thuốc hỏng.

Lợi Ích Và Hạn Chế Của Ardineclav 500/125

Lợi Ích

  • Phổ rộng, chống beta-lactamase hiệu quả, giảm kháng thuốc.
  • Dễ dùng đường uống, hấp thu tốt, liều đơn giản.
  • Độ dung nạp cao, tác dụng phụ nhẹ ở đa số bệnh nhân.
  • Phù hợp cộng đồng và bệnh viện, chi phí hợp lý (khoảng 200.000-300.000 VNĐ/hộp tùy dạng).

Hạn Chế

  • Không dùng cho nhiễm nặng cần tiêm (như sepsis).
  • Tăng nguy cơ tiêu chảy so với amoxicillin đơn thuần.
  • Cần kháng sinh đồ để xác định nhạy cảm.

So với Augmentin (tương đương), Ardineclav 500/125 có giá cạnh tranh hơn và nguồn gốc châu Âu uy tín.

Kết Luận: Ardineclav 500/125 – Kháng Sinh Đáng Tin Cậy Cho Nhiễm Khuẩn

Thuốc Ardineclav 500/125 là một trong những kháng sinh kết hợp hàng đầu, mang lại hiệu quả cao trong điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiết niệu và da. Với cơ chế hiệp đồng mạnh mẽ, liều dùng linh hoạt và độ an toàn tốt, sản phẩm này giúp bệnh nhân nhanh chóng hồi phục mà không lo kháng thuốc. Tuy nhiên, Ardineclav 500/125 chỉ nên dùng theo chỉ định bác sĩ, tránh tự ý sử dụng để ngăn ngừa biến chứng.

Nếu bạn đang gặp triệu chứng nhiễm khuẩn như sốt, ho, đau họng hoặc tiểu buốt, hãy đến cơ sở y tế để được tư vấn. Nhớ rằng, kháng sinh không thay thế lối sống lành mạnh và vệ sinh cá nhân. Để tìm hiểu thêm về thuốc Ardineclav 500/125 giá bao nhiêu hoặc mua hàng chính hãng, tham khảo các nhà thuốc uy tín như Nhà thuốc Bạch Mai.


Đánh giá

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chưa có đánh giá nào.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
Mua theo đơn 0822.555.240 Messenger Chat Zalo