Aspirin Tab DWP 100mg H60v

5 đã xem

Giá liên hệ/Hộp

Công dụng

Giảm đau, chống viêm

Đối tượng sử dụng Trẻ em từ 16 tuổi trở lên
Mang thai & Cho con bú Không được dùng
Cách dùng Uống sau bữa ăn
Hoạt chất
Danh mục Thuốc kháng đông, chống kết dính tiểu cầu & tiêu sợi huyết
Thuốc kê đơn
Xuất xứ Việt Nam
Quy cách Hộp 6 vỉ x 10 viên
Dạng bào chế Viên nén bao tan trong ruột
Thương hiệu Wealphar
Mã SKU SP02937
Hạn dùng 36 tháng kể từ ngày sản xuất
Số đăng ký 893110251254 (SĐK cũ: VD-34567-19)

Aspirin Tab DWP 100mg là sản phẩm của Công ty DWP – một trong những nhà máy đạt chuẩn GMP-WHO tại Việt Nam. Viên nén được phủ lớp bao phim tan trong ruột (enteric-coated), giúp:

  • Giảm kích ứng niêm mạc dạ dày
  • Tăng hấp thu tại ruột non
  • Giảm nguy cơ loét dạ dày – tá tràng
Sản phẩm đang được chú ý, có 3 người thêm vào giỏ hàng & 8 người đang xem

Nhà thuốc Bạch Mai cam kết

  • 100% sản phẩm chính hãng
  • Đổi trả hàng trong 30 ngày
  • Xem hàng tại nhà, thanh toán

Thuốc Aspirin Tab DWP 100mg: Hướng Dẫn Chi Tiết Công Dụng, Liều Dùng, Tác Dụng Phụ Và Cách Sử Dụng An Toàn

Aspirin Tab DWP 100mg – cái tên quen thuộc trong tủ thuốc gia đình và đơn thuốc của hàng triệu người Việt Nam. Với liều lượng thấp 100mg, viên nén bao tan trong ruột này không chỉ là “người bạn” của hệ tim mạch mà còn là lựa chọn hàng đầu trong dự phòng nhồi máu cơ tim, đột quỵ và các biến cố huyết khối. Được sản xuất bởi DWP Pharmaceuticals – một thương hiệu uy tín tại Việt Nam, thuốc Aspirin 100mg DWP mang đến giải pháp kinh tế nhưng hiệu quả cao, đặc biệt phù hợp cho liệu pháp dài hạn.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích toàn diện từ thành phần, cơ chế tác dụng, công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác thuốc cho đến câu hỏi thường gặplưu ý sử dụng. Dù bạn là bệnh nhân, người chăm sóc hay chỉ đơn giản muốn hiểu rõ hơn về Aspirin Tab DWP 100mg, đây sẽ là nguồn thông tin đáng tin cậy, được tổng hợp từ các tài liệu y khoa chính thống như Bộ Y tế Việt Nam, Mayo Clinic, American Heart Association và các nghiên cứu lâm sàng mới nhất.


1. Giới Thiệu Về Aspirin Tab DWP 100mg – “Lá Chắn” Cho Tim Mạch

1.1. Aspirin – Từ Cây Liễu Đến Thuốc Hiện Đại

Aspirin (acid acetylsalicylic) là một trong những loại thuốc lâu đời nhất vẫn còn được sử dụng rộng rãi. Nguồn gốc từ vỏ cây liễu trắng (Salix alba), người Hy Lạp cổ đại đã dùng nó để giảm đau và hạ sốt từ thế kỷ thứ 5 TCN. Đến năm 1897, Felix Hoffmann – nhà hóa học của Bayer – đã tổng hợp thành công aspirin hiện đại, mở ra kỷ nguyên mới cho y học giảm đau và chống viêm.

Năm 1971, nhà khoa học John Vane phát hiện aspirin ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), giúp giảm tổng hợp prostaglandinthromboxane A2 – từ đó giải thích được cơ chế chống viêm, giảm đau, hạ sốt và đặc biệt là chống kết tập tiểu cầu. Phát hiện này đã mang về cho ông giải Nobel Y học năm 1982.

1.2. Aspirin Tab DWP 100mg – Sản Phẩm Việt Nam Chất Lượng Cao

Aspirin Tab DWP 100mg là sản phẩm của Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (DWP) – một trong những nhà máy đạt chuẩn GMP-WHO tại Việt Nam. Viên nén được phủ lớp bao phim tan trong ruột (enteric-coated), giúp:

  • Giảm kích ứng niêm mạc dạ dày
  • Tăng hấp thu tại ruột non
  • Giảm nguy cơ loét dạ dày – tá tràng

Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim Số đăng ký: VD-34567-19 (Bộ Y tế Việt Nam) Hạn sử dụng: 36 tháng Bảo quản: Nơi khô ráo, dưới 30°C, tránh ánh sáng


2. Thành Phần Của Aspirin Tab DWP 100mg

Thành phần Hàm lượng Vai trò
Acid acetylsalicylic 100mg Hoạt chất chính
Microcrystalline cellulose (Avicel) 80mg Chất độn
Lactose khan 50mg Chất phân rã
Talc, Colloidal silicon dioxide 5mg Chất trơn
Hypromellose (HPMC) 8mg Lớp bao phim
Eudragit L100 10mg Bao tan ruột
Titanium dioxide 2mg Chất tạo màu

Lưu ý: Chứa lactose → Người không dung nạp lactose cần thận trọng.


3. Công Dụng Chính Của Aspirin Tab DWP 100mg

Xem thêm

Aspirin Tab DWP 100mg được chỉ định chủ yếu ở liều thấp để dự phòng tim mạch, không dùng để giảm đau thông thường (cần liều 300–1000mg).

3.1. Dự Phòng Nhồi Máu Cơ Tim Thứ Phát

  • Đối tượng: Bệnh nhân đã từng bị nhồi máu cơ tim (STEMI/NSTEMI)
  • Hiệu quả: Giảm 25–30% nguy cơ tái phát (nghiên cứu ISIS-2, Lancet 1988)
  • Cơ chế: Ức chế COX-1 → giảm thromboxane A2 → ngăn kết tập tiểu cầu

3.2. Phòng Ngừa Đột Quỵ Thiếu Máu Cục Bộ

  • Đối tượng: Người có tiền sử TIA, đột quỵ nhẹ
  • Hiệu quả: Giảm 20% nguy cơ đột quỵ tái phát (nghiên cứu CAPRIE)
  • Kết hợp: Có thể dùng với clopidogrel (liệu pháp kép 3–12 tháng)

3.3. Đau Thắt Ngực Ổn Định/Không Ổn Định

  • Giảm tần suất cơn đau ngực
  • Cải thiện lưu lượng máu vành

3.4. Sau Can Thiệp Mạch Vành (PCI/Stent)

  • Liệu pháp kép: Aspirin 100mg + Clopidogrel 75mg/ngày
  • Thời gian: 1–12 tháng tùy loại stent (DES/BMS)

3.5. Các Công Dụng Khác (Off-label)

Công dụng Bằng chứng
Dự phòng ung thư đại trực tràng Nghiên cứu CAPP2: giảm 63% ở người có hội chứng Lynch
Bệnh Kawasaki (giai đoạn cấp) Liều cao ban đầu, sau đó chuyển liều thấp
Dự phòng huyết khối tĩnh mạch sâu Sau phẫu thuật chỉnh hình
 

4. Cơ Chế Tác Dụng Chi Tiết

4.1. Tác Dụng Chống Kết Tập Tiểu Cầu

  • Aspirin acetyl hóa không hồi phục serine 529 trên COX-1 trong tiểu cầu
  • Tiểu cầu không có nhân → không tổng hợp được COX-1 mới → tác dụng kéo dài 7–10 ngày (tuổi thọ tiểu cầu)
  • Ức chế thromboxane A2 → giảm kết dính tiểu cầu

4.2. Dược Động Học

Thông số Giá trị
Hấp thu Ruột non (nhờ bao tan ruột)
Sinh khả dụng 80–90%
Nồng độ đỉnh huyết tương 1–2 giờ
Liên kết protein 50–80%
Chuyển hóa Gan (esterase)
Thải trừ Thận (acid salicylic)
Nửa đời Aspirin: 15–20 phút; Salicylic: 2–3 giờ
 

5. Hướng Dẫn Liều Dùng Aspirin Tab DWP 100mg

Bactamox 375
Thuốc Bactamox 375: Hướng Dẫn Toàn Diện Về Công Dụng, Liều...
0
Đối tượng Liều Cách dùng Thời gian
Dự phòng tim mạch 100mg x 1 lần/ngày Sau bữa ăn, uống nguyên viên Dài hạn
Cấp cứu nhồi máu cơ tim 162–325mg (nhai) Dạng không bao tan ruột Ngay lập tức
Sau đặt stent 100mg + Clopidogrel 75mg Sau ăn 1–12 tháng
Đau thắt ngực 100mg/ngày Sau ăn Theo chỉ định

Lưu ý quan trọng:

  • Không bẻ, nhai, nghiền viên bao tan ruột
  • Uống sau bữa ăn để giảm kích ứng
  • Dùng cùng giờ mỗi ngày để duy trì nồng độ ổn định

6. Chống Chỉ Định Tuyệt Đối

Tình trạng Lý do
Dị ứng với salicylate/NSAID Nguy cơ sốc phản vệ
Loét dạ dày – tá tràng hoạt động Tăng nguy cơ xuất huyết
Xuất huyết tiêu hóa gần đây Tăng chảy máu
Rối loạn đông máu (hemophilia) Kéo dài thời gian chảy máu
Suy gan/thận nặng (eGFR <30) Tích lũy thuốc
Thai kỳ 3 tháng cuối Nguy cơ đóng ống động mạch sớm
Trẻ <16 tuổi có sốt virus Hội chứng Reye
 

7. Tác Dụng Phụ Và Cách Xử Lý

7.1. Phổ Biến (1–10%)

  • Buồn nôn, ợ nóng, đau thượng vị
  • Bầm tím, chảy máu cam nhẹ

7.2. Ít Gặp (0.1–1%)

  • Loét dạ dày (giảm nhờ bao tan ruột)
  • Ù tai, chóng mặt

7.3. Hiếm Gặp (<0.1%)

  • Xuất huyết tiêu hóa nặng
  • Sốc phản vệ
  • Hội chứng Reye (trẻ em)
Tác dụng phụ Xử lý
Đau bụng nhẹ Uống sau ăn, dùng PPI (omeprazole)
Chảy máu nhẹ Theo dõi, giảm liều nếu cần
Phân đen, nôn máu Ngừng thuốc → cấp cứu ngay
 

8. Tương Tác Thuốc Quan Trọng

Thuốc Tương tác Khuyến cáo
Warfarin, Heparin ↑ nguy cơ chảy máu Theo dõi INR, PT
Clopidogrel ↑ hiệu quả chống tiểu cầu Dùng liệu pháp kép
Ibuprofen, Naproxen Giảm tác dụng aspirin Tránh dùng cùng
Methotrexate ↑ độc tính Giảm liều methotrexate
Rượu bia ↑ nguy cơ loét dạ dày Hạn chế hoàn toàn
 

9. Lưu Ý Đặc Biệt Khi Sử Dụng

9.1. Phụ Nữ Mang Thai & Cho Con Bú

  • Tam cá nguyệt 1–2: An toàn ở liều thấp (<150mg/ngày)
  • Tam cá nguyệt 3: Chống chỉ định (nguy cơ đóng ống động mạch, xuất huyết thai nhi)
  • Cho con bú: Lượng bài tiết vào sữa <1% → an toàn

9.2. Người Cao Tuổi (>65 tuổi)

  • Nguy cơ chảy máu ↑ do suy thận
  • Đánh giá eGFR trước khi dùng
  • Theo dõi định kỳ 3–6 tháng

9.3. Quên Liều – Quá Liều

  • Quên liều: Uống ngay khi nhớ, bỏ qua nếu gần liều sau
  • Quá liều: Ngộ độc salicylate (ù tai, thở nhanh, co giật) → rửa dạ dày, truyền dịch, kiềm hóa nước tiểu

10. So Sánh Aspirin Tab DWP 100mg Với Các Sản Phẩm Khác

Tiêu chí Aspirin Tab DWP 100mg Aspirin Protect 100mg (Bayer) Cardiprin 100mg (Reckitt)
Nguồn gốc Việt Nam Đức Úc
Giá thành 15.000–18.000 VNĐ/hộp 45.000–50.000 VNĐ/hộp 60.000 VNĐ/hộp
Bao tan ruột
Đóng gói 30 viên/hộp 30 viên/hộp 30 viên/hộp
Chỉ định Tương đương Tương đương Tương đương

Aspirin Tab DWP 100mg là lựa chọn kinh tế nhất mà vẫn đảm bảo chất lượng GMP.


11. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

1. Aspirin Tab DWP 100mg giá bao nhiêu?

Khoảng 15.000 – 18.000 VNĐ/hộp 30 viên, tùy nhà thuốc.

2. Uống Aspirin 100mg vào lúc nào trong ngày?

Tốt nhất sau bữa sáng, cùng giờ mỗi ngày.

3. Có thể dùng Aspirin thay Paracetamol để hạ sốt không?

Không. Liều 100mg không đủ để hạ sốt. Dùng Paracetamol 500mg thay thế.

4. Dùng Aspirin lâu dài có hại thận không?

Liều thấp 100mg ít ảnh hưởng đến thận ở người khỏe mạnh. Theo dõi creatinine định kỳ.

5. Có thể bẻ đôi viên Aspirin Tab DWP 100mg không?

Không. Phá vỡ lớp bao tan ruột → tăng kích ứng dạ dày.


12. Kết Luận: Sử Dụng Aspirin Tab DWP 100mg Thông Minh & An Toàn

Aspirin Tab DWP 100mg không chỉ là một viên thuốc – mà là “lá chắn thầm lặng” bảo vệ hệ tim mạch của hàng triệu người Việt. Với giá rẻ, chất lượng cao, dễ sử dụng, đây là lựa chọn tối ưu cho:

  • Người có nguy cơ cao nhồi máu cơ tim, đột quỵ
  • Bệnh nhân sau can thiệp mạch vành
  • Liệu pháp dự phòng dài hạn

Tuy nhiên, không tự ý sử dụng. Hãy:

  1. Tham khảo bác sĩ trước khi bắt đầu
  2. Kiểm tra sức khỏe định kỳ (máu, gan, thận)
  3. Tuân thủ liều lượng và cách dùng
  4. Báo ngay nếu có dấu hiệu bất thường

Sức khỏe tim mạch không chờ đợi – hãy hành động ngay hôm nay với Aspirin Tab DWP 100mg dưới sự hướng dẫn của chuyên gia y tế!


Nguồn tham khảo:

  • Bộ Y tế Việt Nam
  • Mayo Clinic, AHA Guidelines 2023
  • Lancet, NEJM, Drugs.com
  • Tờ hướng dẫn sử dụng Aspirin Tab DWP 100mg

Bài viết mang tính chất tham khảo. Không thay thế chỉ định của bác sĩ.


Đánh giá

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chưa có đánh giá nào.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
Mua theo đơn 0822.555.240 Messenger Chat Zalo