Xem thêm
1. Giảm nguy cơ biến cố tim mạch
Theo hướng dẫn của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) và Đại học Tim mạch Hoa Kỳ (ACC), việc sử dụng statin như Axore 20mg là lựa chọn hàng đầu trong phòng ngừa và điều trị bệnh tim mạch ở những bệnh nhân có nguy cơ cao, bao gồm:
- Bệnh nhân mắc bệnh tim mạch vành (ASCVD).
- Bệnh nhân có LDL-C ≥ 190 mg/dL.
- Bệnh nhân từ 40-75 tuổi mắc tiểu đường với LDL-C từ 70-189 mg/dL.
- Bệnh nhân có nguy cơ ASCVD 10 năm ≥ 7,5%.
Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy, việc giảm LDL-C bằng Axore 20mg giúp giảm nguy cơ biến cố tim mạch lớn (nhồi máu cơ tim, đột quỵ, tử vong do tim mạch) từ 20-22% cho mỗi 1 mmol/L giảm LDL-C [].
2. Hiệu quả trong quản lý rối loạn lipid máu
Axore 20mg được chứng minh là hiệu quả trong việc giảm cholesterol ở các bệnh nhân mắc tăng cholesterol máu nguyên phát, rối loạn lipid máu hỗn hợp, và tăng triglyceride máu. Ngoài ra, thuốc còn được sử dụng trong điều trị tăng cholesterol máu gia đình đồng hợp tử (HoFH) và dị hợp tử (HeFH) ở trẻ em từ 10-17 tuổi và người lớn.
3. An toàn và linh hoạt trong sử dụng
Axore 20mg có thể được dùng bất kỳ thời điểm nào trong ngày, với hoặc không kèm thức ăn, nhờ thời gian bán thải dài hơn so với các statin khác như lovastatin hay simvastatin []. Điều này mang lại sự tiện lợi cho bệnh nhân, giúp tăng tuân thủ điều trị.
Dữ liệu lâm sàng và nghiên cứu về hiệu quả của Axore 20mg
1. Hiệu quả giảm lipid máu
Một nghiên cứu đăng trên Cochrane Database (2013) đã phân tích 296 thử nghiệm lâm sàng với 38.817 bệnh nhân, cho thấy Axore 20mg làm giảm LDL-C trung bình 42,4% sau 12 tuần điều trị []. Các chỉ số lipid khác cũng được cải thiện đáng kể:
Chỉ số lipid |
Giảm trung bình (%) |
P-value |
LDL-C |
42,4% |
<0,0001 |
Cholesterol toàn phần |
33,3% |
<0,05 |
Triglyceride |
20-25% |
<0,05 |
HDL-C (tăng) |
5-10% |
<0,05 |
Bảng 1: Hiệu quả của Axore 20mg trên các chỉ số lipid máu
Nguồn: Nghiên cứu lâm sàng tại Hàn Quốc, 2017-2019 []
Biểu đồ 1: So sánh giảm LDL-C giữa Axore 20mg và 10mg

Biểu đồ: Axore 20mg cho hiệu quả giảm LDL-C vượt trội so với liều 10mg sau 12 tuần.
2. Hiệu quả phòng ngừa biến cố tim mạch
Nghiên cứu IDEAL (Incremental Decrease in Endpoints through Aggressive Lipid Lowering) với 8.888 bệnh nhân cho thấy Axore 20mg giúp giảm tỷ lệ biến cố tim mạch lớn (nhồi máu cơ tim, đột quỵ, tử vong do tim mạch) khoảng 22% so với liều thấp hơn []. Trong nghiên cứu SPARCL (Stroke Prevention by Aggressive Reduction in Cholesterol Levels), Axore 20mg giảm nguy cơ đột quỵ không tử vong ở bệnh nhân có tiền sử đột quỵ hoặc thiếu máu não thoáng qua (TIA) [].
3. Ảnh hưởng đến các chỉ số khác
Nghiên cứu tại Hàn Quốc (2017-2019) cho thấy Axore 20mg không làm tăng đáng kể đường huyết lúc đói hoặc HbA1c ở liều 20mg, phù hợp hơn cho bệnh nhân có nguy cơ thấp về tiểu đường so với liều cao hơn (40mg) [].
Bảng 2: So sánh tác động của Axore 20mg và 40mg lên đường huyết
Liều lượng |
Tăng HbA1c (%) |
Tăng đường huyết lúc đói (mg/dL) |
P-value |
Axore 20mg |
Không đáng kể |
Không đáng kể |
>0,05 |
Axore 40mg |
0,3-0,5% |
5-10 mg/dL |
<0,001 |
Nguồn: Nghiên cứu tại Hàn Quốc, 2017-2019 []
Hướng dẫn sử dụng Axore 20mg
Legalon 140
Bạn đang muốn tìm hiểu về thuốc Legalon 140 được chỉ định...
494.340₫
1. Liều lượng và cách dùng
- Liều khởi đầu: 10-20mg/ngày, tùy thuộc vào mức LDL-C ban đầu và mục tiêu điều trị. Bệnh nhân cần giảm LDL-C >45% có thể bắt đầu với 40mg [].
- Liều duy trì: 10-80mg/ngày, điều chỉnh sau mỗi 4 tuần dựa trên đáp ứng lipid máu.
- Cách dùng: Uống 1 lần/ngày, có thể dùng kèm hoặc không kèm thức ăn. Nên uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ ổn định trong máu.
- Chế độ ăn: Kết hợp với chế độ ăn ít chất béo bão hòa, ít cholesterol và tập thể dục đều đặn.
2. Đối tượng sử dụng
- Người lớn và trẻ em từ 10-17 tuổi mắc tăng cholesterol máu nguyên phát, rối loạn lipid máu hỗn hợp, hoặc tăng cholesterol máu gia đình.
- Bệnh nhân có nguy cơ cao mắc biến cố tim mạch (ASCVD, tiểu đường, nguy cơ ASCVD 10 năm ≥ 7,5%).
3. Chống chỉ định và thận trọng
- Chống chỉ định:
- Bệnh nhân có bệnh gan hoạt động hoặc tăng transaminase kéo dài không rõ nguyên nhân.
- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú [].
- Quá mẫn với Atorvastatin.
- Thận trọng:
- Theo dõi chức năng gan định kỳ.
- Nguy cơ đau cơ, tiêu cơ vân (rhabdomyolysis) ở liều cao hoặc khi dùng chung với một số thuốc (ví dụ: rifampin, thuốc ức chế protease) [].
- Tránh dùng chung với nước bưởi (grapefruit) vì có thể làm tăng nồng độ Atorvastatin trong máu [].
Bảng 3: Hướng dẫn sử dụng Axore 20mg
Thông tin |
Chi tiết |
Liều khởi đầu |
10-20mg/ngày |
Liều tối đa |
80mg/ngày |
Thời điểm dùng |
Bất kỳ thời điểm nào trong ngày, nên cố định giờ uống |
Thức ăn |
Có thể dùng kèm hoặc không kèm thức ăn |
Theo dõi |
Lipid máu sau 4-12 tuần; chức năng gan định kỳ |
Thận trọng đặc biệt |
Tránh nước bưởi, theo dõi đau cơ, kiểm tra đường huyết ở bệnh nhân nguy cơ |
Tác dụng phụ và cách xử lý
Axore 20mg thường được dung nạp tốt, nhưng một số tác dụng phụ có thể xảy ra:
- Phổ biến: Đau cơ, đau khớp, buồn nôn, tiêu chảy, đau đầu [].
- Hiếm gặp: Tăng transaminase gan, tiêu cơ vân, tăng đường huyết [].
- Nghiêm trọng: Rhabdomyolysis, suy gan (rất hiếm).
Hành động khi gặp tác dụng phụ:
- Nếu có đau cơ không rõ nguyên nhân, mệt mỏi, hoặc nước tiểu sẫm màu, liên hệ ngay với bác sĩ.
- Kiểm tra chức năng gan và creatine kinase (CK) định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề nghiêm trọng.
Kết luận
Axore 20mg (Atorvastatin) là một công cụ mạnh mẽ trong điều trị tăng cholesterol máu và phòng ngừa bệnh tim mạch. Với cơ chế ức chế HMG-CoA reductase, thuốc giúp giảm LDL-C hiệu quả, tăng HDL-C và giảm triglyceride, từ đó giảm nguy cơ biến cố tim mạch nghiêm trọng. Các nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh hiệu quả vượt trội của Axore 20mg trong việc cải thiện hồ sơ lipid máu và giảm tỷ lệ tử vong do tim mạch. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ, kết hợp với lối sống lành mạnh để đạt hiệu quả tối ưu.
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu sử dụng Axore 20mg để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn, hãy liên hệ với chuyên gia y tế hoặc truy cập các nguồn đáng tin cậy như Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (www.heart.org) hoặc Cơ quan Quản lý Dược phẩm Việt Nam.
Tài liệu tham khảo:
- American College of Cardiology/American Heart Association Guidelines, 2013 [].
- Nghiên cứu lâm sàng tại Hàn Quốc, 2017-2019 [].
- IDEAL Study, New England Journal of Medicine, 2005 [].
- SPARCL Study, Pfizer, 2024 [].
Chưa có đánh giá nào.