Aziphar 200mg/5ml 15ml: Công Dụng, Liều Dùng và Những Điều Cần Biết
Giới Thiệu Về Thuốc Aziphar 200mg/5ml 15ml

Aziphar 200mg/5ml 15ml là một loại thuốc kháng sinh thuộc nhóm macrolide, chứa hoạt chất chính là Azithromycin dihydrate với hàm lượng 200mg trong mỗi 5ml hỗn dịch uống. Thuốc được bào chế dưới dạng bột pha hỗn dịch, phù hợp cho cả trẻ em và người lớn, đặc biệt được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm như nhiễm trùng đường hô hấp, da, mô mềm và đường sinh dục. Aziphar được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Hóa – Dược phẩm Mekophar, Việt Nam, và đã được Bộ Y tế cấp phép lưu hành với số đăng ký VD-23799-15.
Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về Aziphar 200mg/5ml 15ml, từ công dụng, cách pha chế, liều lượng, đến các lưu ý quan trọng khi sử dụng. Nội dung được tối ưu hóa, đảm bảo dễ đọc, dễ hiểu và đáp ứng nhu cầu tìm kiếm của người dùng.
Aziphar 200mg/5ml Là Thuốc Gì?
Aziphar 200mg/5ml là một loại kháng sinh macrolide, chứa hoạt chất Azithromycin, một azalide có phổ kháng khuẩn rộng. Azithromycin hoạt động bằng cách gắn vào tiểu đơn vị 50S của ribosome vi khuẩn, ức chế quá trình tổng hợp protein, từ đó ngăn chặn sự phát triển và nhân lên của vi khuẩn. Thuốc có hiệu quả đối với nhiều loại vi khuẩn, bao gồm vi khuẩn gram dương (như Streptococcus pneumoniae, Staphylococcus aureus), vi khuẩn gram âm (như Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis), và một số vi khuẩn khác như Chlamydia trachomatis.
Aziphar được bào chế dưới dạng bột pha hỗn dịch uống, có mùi thơm trái cây và vị ngọt, giúp dễ sử dụng, đặc biệt cho trẻ em. Thuốc được đóng gói trong lọ 15ml (13g bột) hoặc 22.5ml (22.5g bột), với hàm lượng Azithromycin đạt 200mg/5ml sau khi pha.
Công Dụng Của Aziphar 200mg/5ml 15ml
Xem thêm
Aziphar 200mg/5ml 15ml được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Azithromycin, bao gồm:
-
Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới:
- Viêm phế quản cấp.
- Viêm phổi mắc phải trong cộng đồng do các vi khuẩn như Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, hoặc Streptococcus pneumoniae.
-
Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên:
- Viêm xoang cấp.
- Viêm họng, viêm amidan.
- Viêm tai giữa.
-
Nhiễm khuẩn da và mô mềm:
- Điều trị các nhiễm trùng da như viêm mô tế bào, chốc lở do vi khuẩn nhạy cảm.
-
Nhiễm khuẩn đường sinh dục:
- Viêm niệu đạo hoặc viêm cổ tử cung không biến chứng do Chlamydia trachomatis.
- Bệnh hạ cam mềm do Haemophilus ducreyi.
- Nhiễm khuẩn đường sinh dục do Neisseria gonorrhoeae không đa kháng.
-
Các chỉ định khác:
- Điều trị đợt cấp của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) do nhiễm khuẩn.
Lưu ý: Aziphar không có hiệu quả trong điều trị nhiễm khuẩn do Treponema pallidum (gây bệnh giang mai).
Liều Lượng và Cách Sử Dụng Aziphar 200mg/5ml 15ml
Liều Lượng Khuyến Cáo
Liều lượng của Aziphar 200mg/5ml phụ thuộc vào loại nhiễm khuẩn, độ tuổi, cân nặng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Dưới đây là liều lượng tham khảo:
-
Người lớn:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp, da và mô mềm:
- Liều thông thường: 500mg (12.5ml) vào ngày đầu tiên, sau đó 250mg (6.25ml) mỗi ngày một lần từ ngày thứ 2 đến ngày thứ 5.
- Liều thay thế: 500mg (12.5ml) mỗi ngày một lần trong 3 ngày.
- Nhiễm khuẩn đường sinh dục do Chlamydia trachomatis:
- Liều duy nhất: 1g (25ml).
- Bệnh hạ cam mềm:
-
Trẻ em:
- Trẻ dưới 15kg (dưới 3 tuổi): 10mg/kg/ngày, uống một lần mỗi ngày trong 3 ngày.
- Trẻ từ 15-25kg (3-7 tuổi): 5ml (200mg), uống một lần mỗi ngày trong 3 ngày.
- Trẻ từ 26-35kg (8-11 tuổi): 7.5ml (300mg), uống một lần mỗi ngày trong 3 ngày.
- Trẻ từ 36-45kg (12-14 tuổi): 10ml (400mg), uống một lần mỗi ngày trong 3 ngày.
- Trẻ trên 45kg: Liều dùng như người lớn.
-
Bệnh nhân suy thận:
- Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận nhẹ đến vừa (GFR 10-80ml/phút). Thận trọng ở bệnh nhân suy thận nặng (GFR < 10ml/phút).
-
Bệnh nhân suy gan:
- Do Azithromycin được chuyển hóa qua gan, không nên dùng thuốc cho bệnh nhân suy gan nặng.
Lưu ý: Luôn tuân thủ chỉ định của bác sĩ. Không tự ý điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc khi triệu chứng giảm để tránh nguy cơ kháng thuốc.
Cách Pha và Sử Dụng
-
Cách pha hỗn dịch:
- Gõ nhẹ lọ để bột tơi ra.
- Thêm 9ml nước uống ở nhiệt độ phòng vào lọ 15ml, đậy nắp và lắc kỹ để hòa tan bột.
- Thêm nước đến vạch quy định (15ml), lắc đều để tạo hỗn dịch đồng nhất với hàm lượng 200mg/5ml.
- Không sử dụng nước nóng hoặc ấm vì có thể làm giảm hiệu quả thuốc.
-
Cách dùng:
- Uống 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn để đảm bảo hấp thu tối ưu, vì thức ăn có thể giảm sinh khả dụng tới 50%.
- Sử dụng ly hoặc muỗng đong có vạch chia (2.5ml tương ứng 100mg Azithromycin) để đo liều chính xác.
- Lắc kỹ hỗn dịch trước khi dùng.
- Hỗn dịch sau khi pha có thể sử dụng trong 10 ngày, bảo quản dưới 30°C, không để trong tủ lạnh vì có thể làm tăng vị đắng.
-
Quên liều:
- Uống liều quên ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến thời điểm liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều.
-
Quá liều:
- Triệu chứng quá liều có thể bao gồm tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa. Liên hệ ngay trung tâm cấp cứu hoặc cơ sở y tế nếu xảy ra.
Lợi Ích Của Aziphar So Với Các Thuốc Kháng Sinh Khác
Aziphar 200mg/5ml có một số ưu điểm nổi bật:
- Phổ kháng khuẩn rộng: Hiệu quả trên cả vi khuẩn gram dương, gram âm và một số vi khuẩn không điển hình như Chlamydia trachomatis.
- Dễ sử dụng cho trẻ em: Dạng hỗn dịch có mùi thơm trái cây, vị ngọt, phù hợp cho trẻ em.
- Hấp thu tốt: Azithromycin hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 2-3 giờ.
- Liều dùng linh hoạt: Có thể dùng liều duy nhất cho một số bệnh lý (như nhiễm Chlamydia), giúp tăng tuân thủ điều trị.
- Dung nạp tốt: Tỷ lệ tác dụng phụ thấp, phù hợp cho nhiều đối tượng, kể cả trẻ em trên 6 tháng tuổi.
So với các kháng sinh macrolide khác như Erythromycin, Aziphar có phổ tác dụng rộng hơn và ít tác dụng phụ trên đường tiêu hóa hơn.
Tác Dụng Phụ Của Aziphar 200mg/5ml
Aziphar 200mg/5ml thường được dung nạp tốt, nhưng có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:
-
Thường gặp:
- Tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng, đầy hơi.
- Chán ăn, chóng mặt, nhức đầu.
-
Ít gặp:
- Da: Phát ban, ngứa, nổi mề đay.
- Thần kinh: Dị cảm, loạn vị giác.
- Thính giác: Điếc tạm thời (hiếm).
- Toàn thân: Mệt mỏi, đau khớp.
-
Hiếm gặp:
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phù mạch, sốc phản vệ, hội chứng Stevens-Johnson (SJS), hoặc DRESS.
- Viêm đại tràng giả mạc do Clostridium difficile.
- Tăng men gan, vàng da, hoặc rối loạn chức năng gan.
Cách Xử Lý Tác Dụng Phụ
- Tác dụng phụ nhẹ: Theo dõi và báo cáo cho bác sĩ nếu kéo dài hoặc nghiêm trọng.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Ngừng thuốc ngay và đến cơ sở y tế nếu xuất hiện các triệu chứng như phát ban nghiêm trọng, khó thở, hoặc tiêu chảy kéo dài.
- Bảo quản: Lưu trữ bột thuốc ở nơi khô ráo, dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
Tương Tác Thuốc
Aziphar 200mg/5ml có thể tương tác với một số thuốc và thực phẩm, làm thay đổi hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ:
- Thuốc kháng acid: Uống cách Aziphar ít nhất 2 giờ để tránh giảm hấp thu.
- Digoxin và Cyclosporin: Có thể làm tăng nồng độ các thuốc này trong máu, cần theo dõi và điều chỉnh liều.
- Dẫn chất nấm cựa gà (Ergot): Tránh dùng đồng thời do nguy cơ ngộ độc ergot.
- Warfarin: Tăng nguy cơ chảy máu, cần theo dõi INR.
- Thức ăn: Giảm sinh khả dụng tới 50%, nên uống cách xa bữa ăn.
Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm bổ sung hoặc sản phẩm thảo dược đang sử dụng trước khi dùng Aziphar.
Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Aziphar 200mg/5ml
-
Chống chỉ định:
- Bệnh nhân mẫn cảm với Azithromycin, Erythromycin, hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc (mannitol, ammonium glycyrrhizinate, acesulfame potassium, crospovidone, colloidal silicon dioxide, hương dâu, hương tutti frutti, hydroxypropylmethylcellulose, đường trắng).
- Không dùng cho trẻ dưới 6 tháng tuổi do thiếu dữ liệu an toàn.
-
Thận trọng:
- Bệnh nhân suy gan nặng: Tránh sử dụng do Azithromycin được bài tiết qua gan.
- Bệnh nhân suy thận nặng (GFR < 10ml/phút): Cần điều chỉnh liều và giám sát chặt chẽ.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ, cần có sự giám sát của bác sĩ.
- Bệnh nhân có nguy cơ kéo dài khoảng QT: Thận trọng do nguy cơ rối loạn nh ips tim.
-
Trước phẫu thuật: Tham khảo ý kiến bác sĩ để đánh giá nguy cơ và điều chỉnh liều nếu cần.
-
Theo dõi: Kiểm tra chức năng gan và thận định kỳ trong quá trình điều trị lâu dài.
So Sánh Aziphar Với Các Thuốc Kháng Sinh Khác
Kết Luận
Aziphar 200mg/5ml 15ml là một kháng sinh hiệu quả, phù hợp cho trẻ em và người lớn trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, da, mô mềm và đường sinh dục. Với dạng hỗn dịch dễ sử dụng, phổ kháng khuẩn rộng và tỷ lệ tác dụng phụ thấp, Aziphar là lựa chọn phổ biến trong thực hành lâm sàng. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả, tránh nguy cơ kháng thuốc.
Nếu bạn hoặc người thân đang cân nhắc sử dụng Aziphar 200mg/5ml 15ml, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn chi tiết về liều lượng và cách dùng. Để biết thêm thông tin, bạn có thể truy cập các nguồn uy tín như website của Bạch Mai hoặc Dược thư Quốc gia Việt Nam.
Chưa có đánh giá nào.