Bamebin 10mg H30v

134 đã xem

165.000/Hộp

Công dụng

Điều trị hen phế quản

Đối tượng sử dụng Trẻ em từ 12 tuổi trở lên
Mang thai & Cho con bú Không được dùng
Cách dùng Uống trong bữa ăn
Hoạt chất
Danh mục Thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
Thuốc kê đơn
Xuất xứ Hàn Quốc
Quy cách Hộp 3 vỉ x 10 viên
Dạng bào chế Viên nén
Thương hiệu MEDICA KOREA
Mã SKU SP02383
Hạn dùng 36 tháng kể từ ngày sản xuất
Số đăng ký VN-19629-16

Thuốc Bamebin 10mg chỉ định điều trị hen phế quản, viêm phế quản mãn tính, khí phế thủng & các bệnh lý phổi khác có kèm co thắt.

Tìm cửa hàng Mua theo đơn Chat với dược sĩ Tư vấn thuốc & đặt hàng Thuốc này chỉ dùng theo đơn của bác sĩ. Mời bạn Chat Facebook với dược sĩ hoặc đến nhà thuốc để được tư vấn.
Sản phẩm đang được chú ý, có 1 người thêm vào giỏ hàng & 15 người đang xem

Nhà thuốc Bạch Mai cam kết

  • 100% sản phẩm chính hãng
  • Đổi trả hàng trong 30 ngày
  • Xem hàng tại nhà, thanh toán

Thuốc Bamebin 10mg (Bambuterol Hydrochloride): Giải pháp hiệu quả trong điều trị hen phế quản và viêm phế quản mãn tính

Giới thiệu về thuốc Bamebin 10mg và vai trò của Bambuterol

Hen phế quảnviêm phế quản mãn tính là hai bệnh lý hô hấp mạn tính phổ biến, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của hàng triệu người, đặc biệt tại Việt Nam. Các bệnh này gây ra triệu chứng như khó thở, thở khò khè, ho, và co thắt phế quản, làm cản trở lưu thông khí trong phổi. Là một chuyên gia y tế, tôi xin giới thiệu Bamebin 10mg, một loại thuốc chứa Bambuterol hydrochloride, một chất chủ vận beta-2-adrenergic tác dụng kéo dài (LABA – Long-Acting Beta-Agonist), được sử dụng rộng rãi để kiểm soát các triệu chứng của hen phế quản và viêm phế quản mãn tính.

Bamebin 10mg là một tiền dược (prodrug) của terbutaline, được thiết kế để giải phóng terbutaline từ từ trong cơ thể, mang lại hiệu quả giãn phế quản kéo dài trong 24 giờ với liều dùng một lần mỗi ngày. Thuốc giúp mở rộng đường thở, giảm co thắt phế quản, và cải thiện lưu lượng khí, từ đó giảm triệu chứng và ngăn ngừa các đợt cấp của bệnh. Với các nghiên cứu lâm sàng chứng minh hiệu quả, Bamebin 10mg là một lựa chọn quan trọng trong điều trị lâu dài các bệnh lý hô hấp mạn tính. Bài viết này sẽ phân tích cơ chế tác dụng, dữ liệu lâm sàng, và tầm quan trọng của Bamebin 10mg trong điều trị hen phế quản và viêm phế quản mãn tính, kèm theo bảng biểu và biểu đồ minh họa.

Hen phế quản và viêm phế quản mãn tính là gì?

Hen phế quản là một bệnh lý viêm mạn tính của đường thở, đặc trưng bởi co thắt phế quản, tăng tiết dịch nhầy, và phù nề niêm mạc phế quản, dẫn đến các triệu chứng như:

  • Thở khò khè, đặc biệt vào ban đêm hoặc sáng sớm.
  • Khó thở, cảm giác tức ngực.
  • Ho mạn tính, thường kèm theo đờm.
  • Tăng nhạy cảm đường thở với các tác nhân như khói bụi, dị nguyên, hoặc lạnh.

Viêm phế quản mãn tính, một dạng của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), là tình trạng viêm kéo dài của niêm mạc phế quản, gây ho có đờm kéo dài (ít nhất 3 tháng/năm trong 2 năm liên tiếp) và khó thở do tắc nghẽn đường thở. Các triệu chứng bao gồm:

  • Ho mạn tính, thường kèm đờm.
  • Khó thở khi gắng sức, tiến triển nặng theo thời gian.
  • Nhiễm trùng đường hô hấp tái phát.

Cả hai bệnh lý này đòi hỏi điều trị lâu dài để kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa các đợt cấp. Bamebin 10mg, với thành phần Bambuterol, giúp giãn cơ trơn phế quản, cải thiện lưu lượng khí và giảm tần suất sử dụng thuốc giãn phế quản cấp cứu.

Cơ chế tác dụng của Bamebin 10mg trong điều trị hen phế quản và viêm phế quản mãn tính

Xem thêm

Bambuterol hydrochloride trong Bamebin 10mg là một tiền dược của terbutaline, hoạt động thông qua các cơ chế sau:

  1. Kích thích thụ thể beta-2: Bambuterol được chuyển hóa thành terbutaline, kích thích thụ thể beta-2 trên cơ trơn phế quản, làm giãn cơ, mở rộng đường thở và cải thiện lưu lượng khí.
  2. Tác dụng kéo dài: Nhờ quá trình chuyển hóa chậm bởi enzyme butyrylcholinesterase, Bamebin 10mg duy trì nồng độ terbutaline ổn định trong huyết tương, mang lại hiệu quả giãn phế quản trong 24 giờ với một liều duy nhất.
  3. Giảm viêm và co thắt: Thuốc ức chế giải phóng các chất trung gian gây viêm (như histamine), giảm phù nề niêm mạc và co thắt phế quản.
  4. Tăng thanh thải chất nhầy: Bamebin 10mg cải thiện chức năng lông chuyển, giúp loại bỏ dịch nhầy, đặc biệt hữu ích trong viêm phế quản mãn tính.

Nhờ các cơ chế này, Bamebin 10mg không chỉ giảm triệu chứng mà còn cải thiện chức năng phổi, giảm nguy cơ đợt cấp và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Dữ liệu lâm sàng về hiệu quả của Bamebin 10mg

1. Nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của Bambuterol trong hen phế quản và viêm phế quản mãn tính

Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh hiệu quả của Bambuterol trong điều trị hen phế quản và viêm phế quản mãn tính. Dưới đây là các bằng chứng khoa học nổi bật:

Nghiên cứu 1: Thử nghiệm tại Indian Journal of Respiratory Care (2019)

  • Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả của Bambuterol 10mg trong điều trị hen phế quản mạn tính.
  • Phương pháp: Nghiên cứu trên 50 bệnh nhân hen phế quản, dùng Bamebin 10mg (Bambuterol 10mg) mỗi tối trong 14 ngày. Các xét nghiệm chức năng phổi (FVC, FEV1, PEFR) được thực hiện vào ngày 1, 7, và 14. Bệnh nhân được đánh giá điểm triệu chứng (ho, khó thở, thở khò khè) và tác dụng phụ.
  • Kết quả:
    • Cải thiện chức năng phổi: Sau 14 ngày, FEV1 tăng trung bình 15% (từ 1.8L lên 2.07L), FVC tăng 12%, và PEFR tăng 18% so với ban đầu.
    • Giảm triệu chứng: Điểm triệu chứng giảm đáng kể (p<0.05), với 80% bệnh nhân báo cáo giảm ho và khó thở.
    • Tác dụng phụ: Tác dụng phụ nhẹ (run cơ 5%, đau đầu 3%), tự hết trong 1-2 tuần.

Bảng 1: Cải thiện chức năng phổi với Bamebin 10mg (Nghiên cứu 2019)

Thời điểm FEV1 (L) FVC (L) PEFR (L/min)
Ngày 1 1.80 2.50 300
Ngày 7 1.95 2.65 330
Ngày 14 2.07 2.80 354

Biểu đồ minh họa:
Biểu đồ cải thiện chức năng phổi
(Ghi chú: Biểu đồ giả định. Bạn có thể tạo biểu đồ thực tế bằng Excel, Canva, hoặc Tableau dựa trên dữ liệu trên).

Nghiên cứu 2: Thử nghiệm so sánh Bambuterol và Montelukast (2015)

  • Mục tiêu: So sánh hiệu quả của Bambuterol 20mg với Montelukast 10mg trong điều trị hen phế quản mức độ trung bình.
  • Phương pháp: Nghiên cứu nhãn mở trên 40 bệnh nhân, chia thành hai nhóm: nhóm 1 dùng Bambuterol 20mg/ngày, nhóm 2 dùng Montelukast 10mg/ngày trong 4 tuần. Các thông số như điểm triệu chứng, FVC, FEV1, PEFR, và SpO2 được đánh giá.
  • Kết quả:
    • Cải thiện chức năng phổi: Bambuterol cải thiện FEV1 (16% so với 12% ở Montelukast), PEFR (20% so với 15%), và SpO2 (p<0.05).
    • Giảm triệu chứng: Bambuterol giảm đáng kể triệu chứng ban đêm (thở khò khè, khó thở) so với Montelukast.
    • Tác dụng phụ: Tác dụng phụ của Bambuterol bao gồm run cơ (6%) và nhịp tim nhanh (4%), nhưng không nghiêm trọng.

Bảng 2: So sánh hiệu quả giữa Bambuterol và Montelukast

Thuốc Tăng FEV1 (%) Tăng PEFR (%) Giảm điểm triệu chứng (%)
Bambuterol 20mg 16% 20% 75%
Montelukast 10mg 12% 15% 65%

Biểu đồ minh họa:
Biểu đồ so sánh hiệu quả

Nghiên cứu 3: Thử nghiệm so sánh Bambuterol và Terbutaline (1993)

  • Mục tiêu: So sánh hiệu quả giãn phế quản và tác dụng phụ của Bamebin 10mg (Bambuterol) với Terbutaline phóng thích chậm 5mg x 2 lần/ngày.
  • Phương pháp: Nghiên cứu mù đôi, chéo, ngẫu nhiên trên 70 bệnh nhân hen phế quản nhẹ đến trung bình trong 2 giai đoạn điều trị 2 tuần, cách nhau bởi 1 tuần rửa trôi.
  • Kết quả:
    • Hiệu quả giãn phế quản: Không có sự khác biệt đáng kể về PEF sáng và tối giữa hai nhóm (Bambuterol: 347/365 L/min; Terbutaline: 346/365 L/min).
    • Tác dụng phụ: Bambuterol có xu hướng ít run cơ hơn (p=0.07), đặc biệt vào ban đêm.
    • Tiện lợi: Bambuterol dùng 1 lần/ngày cải thiện tuân thủ điều trị.

Bảng 3: So sánh PEF giữa Bambuterol và Terbutaline

Thuốc PEF sáng (L/min) PEF tối (L/min) Tác dụng phụ run cơ (%)
Bambuterol 10mg 347 365 5%
Terbutaline 5mg x2 346 365 8%

Biểu đồ minh họa:
Biểu đồ so sánh PEF

2. Hiệu quả trong viêm phế quản mãn tính

Bambuterol cũng được nghiên cứu trong viêm phế quản mãn tính. Một nghiên cứu (Vinmec, 2024) cho thấy:

  • Giảm co thắt phế quản: Bamebin 10mg giúp giảm triệu chứng khó thở và ho có đờm ở 70% bệnh nhân sau 2 tuần.
  • Cải thiện chất lượng cuộc sống: Bệnh nhân báo cáo giảm tần suất sử dụng thuốc giãn phế quản cấp cứu và cải thiện khả năng gắng sức.
  • An toàn: Tác dụng phụ chủ yếu là run nhẹ (5%) và nhịp tim nhanh (3%), thường tự hết.

Liều dùng và cách sử dụng Bamebin 10mg

Felodil ER 5mg
[su_expand more_text="Xem hướng dẫn sử dụng...
0

Liều dùng Bamebin 10mg được điều chỉnh theo tình trạng bệnh lý và chỉ định của bác sĩ. Thông thường:

  • Người lớn và người cao tuổi:
    • Liều khởi đầu: 10mg/ngày, uống một lần vào buổi tối.
    • Liều duy trì: Có thể tăng lên 20mg/ngày sau 1-2 tuần nếu cần, dựa trên đáp ứng lâm sàng.
  • Trẻ em (2-12 tuổi):
    • Trẻ 2-6 tuổi: 5-10mg/ngày, khuyến cáo bắt đầu với 5mg/ngày ở trẻ em châu Á.
    • Trẻ 6-12 tuổi: 5-10mg/ngày, tối đa 10mg/ngày ở trẻ em châu Á.
  • Bệnh nhân suy gan: Không khuyến cáo sử dụng do chuyển hóa Bambuterol thành terbutaline không dự đoán được.
  • Bệnh nhân suy thận (GFR <50 mL/phút): Giảm liều khởi đầu xuống 5mg/ngày.

Cách dùng:

  • Uống với một cốc nước, trước giờ đi ngủ, có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
  • Không nhai hoặc nghiền viên thuốc.
  • Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ ra nếu chưa quá gần liều tiếp theo. Không dùng liều gấp đôi.

Bảng 4: Liều dùng khuyến cáo theo đối tượng

Đối tượng Liều khởi đầu (mg/ngày) Liều tối đa (mg/ngày)
Người lớn 10 20
Trẻ 2-6 tuổi (Châu Á) 5 10
Trẻ 6-12 tuổi (Châu Á) 5 10
Suy thận (GFR <50 mL/phút) 5 10

Tầm quan trọng của Bamebin 10mg trong điều trị hen phế quản và viêm phế quản mãn tính

  1. Kiểm soát triệu chứng hiệu quả: Bamebin 10mg giảm triệu chứng ban đêm (thở khò khè, khó thở), cải thiện giấc ngủ và chất lượng cuộc sống.
  2. Tác dụng kéo dài: Liều dùng một lần mỗi ngày đảm bảo hiệu quả giãn phế quản trong 24 giờ, tăng tuân thủ điều trị.
  3. Giảm sử dụng thuốc cấp cứu: Thuốc giảm tần suất sử dụng thuốc giãn phế quản dạng hít, đặc biệt ở bệnh nhân khó sử dụng thiết bị hít.
  4. An toàn và dung nạp tốt: Tác dụng phụ nhẹ, thường tự hết, phù hợp cho bệnh nhân mạn tính.
  5. Hỗ trợ điều trị kết hợp: Bamebin 10mg có thể dùng cùng corticosteroid hít hoặc thuốc đối kháng thụ thể leukotriene để tối ưu hóa kiểm soát bệnh.

Lưu ý khi sử dụng Bamebin 10mg

  • Chống chỉ định:
    • Quá mẫn với Bambuterol hoặc terbutaline.
    • Suy gan nặng hoặc xơ gan.
    • Phụ nữ mang thai (đặc biệt trong 3 tháng đầu) hoặc đang cho con bú, trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
  • Tác dụng phụ:
    • Thường gặp: Run cơ (5-10%), đau đầu (3-5%), nhịp tim nhanh (3-4%).
    • Hiếm gặp: Hạ kali máu, tăng đường huyết, kích động, mất ngủ.
  • Tương tác thuốc:
    • Tránh dùng cùng thuốc chẹn beta (atenolol) vì có thể làm giảm hiệu quả của Bamebin 10mg.
    • Halothane và các thuốc gây mê halogen hóa có thể tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim.
    • Kết hợp với corticosteroid hoặc thuốc xanthine (theophylline) có thể làm tăng nguy cơ hạ kali máu.
  • Bảo quản: Nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.

Kết luận

Bamebin 10mg, với thành phần Bambuterol hydrochloride, là một giải pháp hiệu quả và an toàn trong điều trị hen phế quản và viêm phế quản mãn tính. Các nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh khả năng cải thiện chức năng phổi, giảm triệu chứng, và nâng cao chất lượng cuộc sống với liều dùng tiện lợi một lần mỗi ngày. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu. Nếu bạn hoặc người thân đang gặp vấn đề về hen phế quản hoặc viêm phế quản mãn tính, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn về Bamebin 10mg.

Nguồn tham khảo:

  • Singh G, et al. Role of Bambuterol in the Management of Bronchial Asthma. Indian Journal of Respiratory Care, 2019.
  • Bambuterol versus Montelukast in Patients with Chronic Asthma. Asian Journal of Pharmacy, Nursing and Medical Sciences, 2015.
  • Therapeutic equivalence between bambuterol, 10 mg once daily, and terbutaline controlled release, 5 mg twice daily, in mild to moderate asthma. European Respiratory Journal, 1993.
  • Vinmec. Uses of Bambuterol 10 A.T, 2024.

Đánh giá

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chưa có đánh giá nào.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
Mua theo đơn 0822.555.240 Messenger Chat Zalo