Xem thêm
Cardilopin 10mg được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Tăng huyết áp: Dùng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc hạ huyết áp khác (như thuốc lợi tiểu thiazide, chẹn beta, hoặc ức chế ACE) để kiểm soát huyết áp ở người lớn và trẻ em từ 6-17 tuổi.
- Đau thắt ngực ổn định: Hỗ trợ điều trị các cơn đau ngực do thiếu máu cơ tim, thường phối hợp với nitrat hoặc thuốc chẹn beta.
- Đau thắt ngực Prinzmetal: Điều trị các cơn đau ngực do co thắt mạch vành, giúp cải thiện cung cấp oxy cho cơ tim.
- Phòng ngừa biến chứng tim mạch: Giảm nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim, suy tim ở bệnh nhân tăng huyết áp hoặc có nguy cơ cao.
Hướng dẫn sử dụng thuốc Cardilopin 10mg
Cách sử dụng
- Đường dùng: Uống trực tiếp với một cốc nước đầy, có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
- Thời điểm dùng: Uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày (thường là buổi sáng hoặc tối) để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể.
- Lưu ý:
- Nuốt nguyên viên, không nhai, bẻ hoặc nghiền viên thuốc.
- Đo huyết áp thường xuyên để theo dõi hiệu quả điều trị.
- Kết hợp chế độ ăn ít muối, ít béo, tập thể dục đều đặn và kiểm soát cân nặng để tăng hiệu quả kiểm soát huyết áp.
Liều dùng khuyến cáo
-
Người lớn:
- Tăng huyết áp và đau thắt ngực: Liều khởi đầu 5mg/ngày, uống 1 lần. Tùy theo đáp ứng, có thể tăng lên tối đa 10mg/ngày sau 4 tuần nếu huyết áp chưa đạt mục tiêu.
- Bệnh nhân suy gan: Bắt đầu với liều 2,5mg/ngày, điều chỉnh dần theo chỉ định bác sĩ.
- Người cao tuổi: Có thể dùng liều khởi đầu thấp hơn (2,5-5mg/ngày) do giảm thanh thải thuốc.
-
Trẻ em (6-17 tuổi):
- Liều khởi đầu: 2,5mg/ngày. Có thể tăng lên 5mg/ngày nếu huyết áp không kiểm soát sau 4 tuần. Không dùng quá 5mg/ngày.
-
Bệnh nhân suy thận: Có thể dùng liều thông thường, không cần điều chỉnh.
Lưu ý khi sử dụng
- Tuân thủ liệu trình: Không tự ý ngừng thuốc hoặc thay đổi liều mà không có hướng dẫn của bác sĩ, ngay cả khi huyết áp đã ổn định.
- Quên liều: Nếu quên liều dưới 12 giờ, uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần với liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên, không dùng gấp đôi liều.
- Quá liều:
- Dấu hiệu: Hạ huyết áp nặng, nhịp tim nhanh, choáng váng, sốc.
- Xử trí: Rửa dạ dày, dùng than hoạt tính nếu uống quá liều trong vòng 2 giờ. Theo dõi tim mạch, truyền dịch, dùng thuốc co mạch hoặc canxi gluconat tĩnh mạch nếu cần. Gọi ngay 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
Chống chỉ định và thận trọng khi sử dụng Cardilopin 10mg
Chống chỉ định
Không sử dụng Cardilopin 10mg trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với Amlodipine, dẫn chất dihydropyridine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Đau thắt ngực không ổn định: Thuốc không phù hợp cho các cơn đau ngực cấp tính.
- Hẹp động mạch chủ nặng: Có biểu hiện lâm sàng rõ rệt.
- Phụ nữ cho con bú: Amlodipine bài tiết qua sữa mẹ, cần ngừng cho con bú nếu bắt buộc dùng thuốc.
- Trẻ em dưới 6 tuổi: Chưa có dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả.
Thận trọng
- Phụ nữ mang thai: Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ, đặc biệt tránh trong 3 tháng đầu thai kỳ.
- Bệnh nhân suy gan: Giảm liều do thời gian bán thải kéo dài.
- Bệnh nhân suy tim: Theo dõi sát do nguy cơ phù phổi hoặc làm nặng thêm suy tim.
- Lái xe và vận hành máy móc: Amlodipine có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe.
- Tương tác với nước bưởi chùm: Tăng sinh khả dụng của Amlodipine, có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp.
Tác dụng phụ của Cardilopin 10mg
Cardilopin 10mg thường được dung nạp tốt, nhưng một số tác dụng phụ có thể xảy ra:
- Thường gặp (>1/100):
- Phù cổ chân (3% ở liều 5mg, 11% ở liều 10mg), nhức đầu, chóng mặt, đỏ bừng mặt, mệt mỏi, buồn ngủ, hồi hộp, buồn nôn, đau bụng.
- Ít gặp (1/1000 – 1/100):
- Hạ huyết áp quá mức, tim đập nhanh, ngứa, đau cơ, đau khớp, rối loạn giấc ngủ, khó tiêu.
- Hiếm gặp (<1/1000):
- Viêm gan, vàng da, tăng men gan, tăng sản lợi, nổi mề đay, hồng ban đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson, rối loạn ngoại tháp, tăng đường huyết.
- Rất hiếm: Phù mạch, viêm tụy, rối loạn tiết hormon chống bài niệu, hoại tử biểu bì nhiễm độc.
Lưu ý: Nếu gặp các dấu hiệu nghiêm trọng như đau ngực nặng hơn, sưng mặt/môi, khó thở, hoặc hạ huyết áp nghiêm trọng, ngừng thuốc ngay và liên hệ bác sĩ.
Tương tác thuốc
Cardilopin 10mg có thể tương tác với một số thuốc hoặc chất khác, bao gồm:
- Tăng tác dụng hạ huyết áp: Khi dùng chung với nitrat, thuốc chẹn beta, aldesleukin, thuốc ngủ, thuốc chống trầm cảm, hoặc thuốc trị loạn tâm thần.
- Tăng nồng độ thuốc trong huyết tương:
- Digoxin: Tăng tạm thời nồng độ digoxin.
- Coumarine, hydantoin: Tăng nồng độ do cạnh tranh liên kết protein.
- Lithium: Giảm thanh thải, tăng nguy cơ ngộ độc.
- Simvastatin: Giới hạn liều simvastatin ở 20mg/ngày khi dùng chung với Amlodipine.
- Giảm tác dụng hạ huyết áp: Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) hoặc chất ức chế CYP3A4 (ketoconazole, itraconazole, ritonavir) làm tăng nồng độ Amlodipine.
- Không tương tác đáng kể: Thuốc lợi tiểu thiazide, ức chế ACE, nitroglycerin ngậm dưới lưỡi, thuốc hạ đường huyết.
Lưu ý: Thông báo đầy đủ danh sách thuốc đang sử dụng (kể cả thực phẩm chức năng, thảo dược) cho bác sĩ để tránh tương tác không mong muốn.
Bảo quản thuốc Cardilopin 10mg
- Điều kiện bảo quản: Nhiệt độ dưới 25°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, giữ trong bao bì gốc.
- Hạn sử dụng: In trên bao bì, không dùng thuốc quá hạn.
- Lưu ý: Để xa tầm tay trẻ em, không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống nước, tiêu hủy đúng cách theo hướng dẫn của dược sĩ.
Giá cả và nơi mua thuốc Cardilopin 10mg
Giá tham khảo
Giá Cardilopin 10mg dao động tùy thuộc vào thời điểm và nhà thuốc, trung bình khoảng 36.000 – 60.000 VNĐ/hộp 30 viên (theo nguồn từ Nhà thuốc Bạch Mai). Để biết giá chính xác, liên hệ trực tiếp các nhà thuốc uy tín.
Nơi mua
- Nhà thuốc Bạch Mai:
- Cardilopin 10mg là thuốc kê đơn, cần mua tại các nhà thuốc đạt chuẩn GPP và xuất trình đơn thuốc.
- Lưu ý: Chọn mua tại các nhà thuốc uy tín để đảm bảo chất lượng, tránh hàng giả, hàng kém chất lượng.
Các câu hỏi thường gặp về Cardilopin 10mg
1. Cardilopin 10mg có dùng được cho phụ nữ mang thai không?
Không nên dùng Cardilopin 10mg trong thai kỳ, đặc biệt 3 tháng đầu, trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để cân nhắc.
2. Thuốc có gây tác dụng phụ nghiêm trọng không?
Tác dụng phụ thường gặp là phù cổ chân, chóng mặt, nhức đầu. Các tác dụng nghiêm trọng (hiếm) như đau ngực nặng, sưng mặt, hoặc hạ huyết áp nghiêm trọng cần được xử trí ngay tại cơ sở y tế.
3. Có thể thay thế Cardilopin 10mg bằng thuốc nào?
Một số thuốc chứa Amlodipine tương tự bao gồm:
- Amlodipine 5mg (Trường Thọ, Stella, Pymepharco)
- Amlor 5mg
- Amlodipine EG 5mg
Việc thay thế cần có chỉ định từ bác sĩ.
4. Cần kiêng gì khi dùng Cardilopin 10mg?
- Tránh nước bưởi chùm hoặc rượu vì có thể tăng tác dụng hạ huyết áp.
- Hạn chế muối, chất béo trong chế độ ăn.
- Không lái xe hoặc vận hành máy móc nếu cảm thấy chóng mặt, buồn ngủ.
Kết luận
Cardilopin 10mg là một giải pháp hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp và đau thắt ngực, nhờ hoạt chất Amlodipine giúp giãn mạch, giảm huyết áp và cải thiện lưu lượng máu đến tim. Thuốc được sản xuất bởi Egis Pharmaceuticals, đảm bảo chất lượng và độ an toàn khi sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tối ưu và tránh rủi ro, người bệnh cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ, theo dõi huyết áp thường xuyên và báo ngay các dấu hiệu bất thường. Nếu bạn đang gặp vấn đề về huyết áp hoặc đau thắt ngực, hãy đến cơ sở y tế để được tư vấn và kê đơn phù hợp.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng Cardilopin 10mg. Để biết thêm chi tiết, liên hệ các nhà thuốc uy tín hoặc bác sĩ chuyên khoa tim mạch.
Chưa có đánh giá nào.