Cardilopin 10mg H30v

6 đã xem

Giá liên hệ/Hộp

Công dụng

Điều trị tăng huyết áp

Đối tượng sử dụng Trẻ em từ 6 tuổi trở lên
Mang thai & Cho con bú Tham khảo ý kiến bác sĩ
Cách dùng Uống sau bữa ăn
Hoạt chất
Danh mục Thuốc đối kháng calci
Thuốc kê đơn
Xuất xứ Hungary
Quy cách Hộp 3 vỉ x 10 viên
Dạng bào chế Viên nén
Thương hiệu Egis Pharmaceuticals
Mã SKU SP02440
Hạn dùng 60 tháng kể từ ngày sản xuất
Số đăng ký VN-9649-10

Cardilopin 10mg là một loại thuốc thuộc nhóm chẹn kênh canxi, được sử dụng phổ biến trong điều trị tăng huyết ápđau thắt ngực (bao gồm đau thắt ngực ổn định và đau thắt ngực do co thắt mạch – Prinzmetal). Với thành phần chính là Amlodipine, thuốc giúp giãn mạch máu, cải thiện lưu lượng máu và giảm áp lực lên tim, từ đó hỗ trợ kiểm soát huyết áp và giảm nguy cơ các biến chứng tim mạch như đột quỵ, nhồi máu cơ tim hay suy tim.

Sản phẩm đang được chú ý, có 2 người thêm vào giỏ hàng & 20 người đang xem

Nhà thuốc Bạch Mai cam kết

  • 100% sản phẩm chính hãng
  • Đổi trả hàng trong 30 ngày
  • Xem hàng tại nhà, thanh toán

Thuốc Cardilopin 10mg (Amlodipine): Công dụng, cách dùng và những lưu ý quan trọng

Giới thiệu về thuốc Cardilopin 10mg

Cardilopin 10mg là một loại thuốc thuộc nhóm chẹn kênh canxi, được sử dụng phổ biến trong điều trị tăng huyết ápđau thắt ngực (bao gồm đau thắt ngực ổn định và đau thắt ngực do co thắt mạch – Prinzmetal). Với thành phần chính là Amlodipine, thuốc giúp giãn mạch máu, cải thiện lưu lượng máu và giảm áp lực lên tim, từ đó hỗ trợ kiểm soát huyết áp và giảm nguy cơ các biến chứng tim mạch như đột quỵ, nhồi máu cơ tim hay suy tim.

Cardilopin 10mg được sản xuất bởi Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co. (Hungary) và đã được cấp phép lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký VN-9648-10. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén, đóng gói hộp 3 vỉ x 10 viên, phù hợp cho việc sử dụng lâu dài theo chỉ định của bác sĩ. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về công dụng, cách dùng, liều lượng, tác dụng phụ, chống chỉ định và những lưu ý quan trọng khi sử dụng Cardilopin 10mg, giúp bạn sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả.

Thông tin cơ bản về thuốc Cardilopin 10mg

  • Tên biệt dược: Cardilopin 10mg
  • Hoạt chất chính: Amlodipine (10mg, tương ứng 13,9mg Amlodipine besylate)
  • Nhà sản xuất: Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co. – Hungary
  • Dạng bào chế: Viên nén
  • Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
  • Số đăng ký: VN-9648-10
  • Nhóm thuốc: Chẹn kênh canxi, dẫn chất dihydropyridine (Mã ATC: C08CA01)
  • Tá dược: Microcrystalline cellulose, sodium starch glycollate, magnesium stearate, colloidal anhydrous silica

Cardilopin 10mg là thuốc kê đơn, chỉ được sử dụng khi có chỉ định từ bác sĩ. Thuốc phù hợp cho cả điều trị đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc hạ huyết áp khác, mang lại hiệu quả cao trong quản lý các bệnh lý tim mạch.

Thành phần và cơ chế tác dụng của Cardilopin 10mg

Thành phần chính: Amlodipine

Amlodipine là một hoạt chất thuộc nhóm chẹn kênh canxi, dẫn chất dihydropyridine, có tác dụng giãn mạch chọn lọc. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế dòng ion canxi đi qua màng tế bào vào cơ tim và cơ trơn mạch máu (chẹn kênh canxi chậm). Cơ chế này mang lại hai tác dụng chính:

  1. Chống tăng huyết áp:

    • Amlodipine làm giãn cơ trơn mạch máu, giảm sức cản ngoại biên (hậu tải), từ đó hạ huyết áp một cách từ từ, tránh hiện tượng tụt huyết áp đột ngột.
    • Thuốc không ảnh hưởng đến dẫn truyền nhĩ-thất hoặc lực co cơ tim, do đó an toàn cho bệnh nhân suy tim còn bù.
    • Amlodipine cải thiện lưu lượng máu thận, hỗ trợ chức năng thận, đặc biệt ở bệnh nhân tăng huyết áp kèm đái tháo đường.
  2. Chống đau thắt ngực:

    • Amlodipine giãn các tiểu động mạch ngoại biên và động mạch vành, giảm sức cản mạch máu và cải thiện cung cấp oxy cho cơ tim.
    • Thuốc làm giảm nhu cầu oxy của cơ tim bằng cách giảm hậu tải, đồng thời tăng lưu lượng máu đến các vùng thiếu máu cục bộ, đặc biệt hiệu quả trong đau thắt ngực Prinzmetal (do co thắt mạch vành).
    • Tác dụng kéo dài 24 giờ, phù hợp cho liệu trình dùng một lần mỗi ngày.

Dược động học

  • Hấp thu: Amlodipine được hấp thu tốt qua đường uống, với sinh khả dụng khoảng 60-80%, không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 6-12 giờ.
  • Phân bố: Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương (93-98%), thể tích phân bố khoảng 21 lít/kg.
  • Chuyển hóa: Amlodipine được chuyển hóa chủ yếu tại gan thành các dẫn xuất pyridine không hoạt tính (90%), với 10% thải ra ở dạng không đổi qua nước tiểu.
  • Thải trừ: Thời gian bán thải từ 35-50 giờ, cho phép dùng thuốc 1 lần/ngày. Khoảng 60% chất chuyển hóa được thải qua nước tiểu, 20-25% qua phân.
  • Đặc biệt: Ở bệnh nhân suy gan, thời gian bán thải kéo dài, cần giảm liều (xuống 2,5mg/ngày). Ở bệnh nhân suy thận hoặc người cao tuổi, dược động học không thay đổi đáng kể, có thể dùng liều thông thường.

Công dụng của thuốc Cardilopin 10mg

Xem thêm

Cardilopin 10mg được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Tăng huyết áp: Dùng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc hạ huyết áp khác (như thuốc lợi tiểu thiazide, chẹn beta, hoặc ức chế ACE) để kiểm soát huyết áp ở người lớn và trẻ em từ 6-17 tuổi.
  • Đau thắt ngực ổn định: Hỗ trợ điều trị các cơn đau ngực do thiếu máu cơ tim, thường phối hợp với nitrat hoặc thuốc chẹn beta.
  • Đau thắt ngực Prinzmetal: Điều trị các cơn đau ngực do co thắt mạch vành, giúp cải thiện cung cấp oxy cho cơ tim.
  • Phòng ngừa biến chứng tim mạch: Giảm nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim, suy tim ở bệnh nhân tăng huyết áp hoặc có nguy cơ cao.

Hướng dẫn sử dụng thuốc Cardilopin 10mg

Cách sử dụng

  • Đường dùng: Uống trực tiếp với một cốc nước đầy, có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
  • Thời điểm dùng: Uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày (thường là buổi sáng hoặc tối) để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể.
  • Lưu ý:
    • Nuốt nguyên viên, không nhai, bẻ hoặc nghiền viên thuốc.
    • Đo huyết áp thường xuyên để theo dõi hiệu quả điều trị.
    • Kết hợp chế độ ăn ít muối, ít béo, tập thể dục đều đặn và kiểm soát cân nặng để tăng hiệu quả kiểm soát huyết áp.

Liều dùng khuyến cáo

  1. Người lớn:

    • Tăng huyết áp và đau thắt ngực: Liều khởi đầu 5mg/ngày, uống 1 lần. Tùy theo đáp ứng, có thể tăng lên tối đa 10mg/ngày sau 4 tuần nếu huyết áp chưa đạt mục tiêu.
    • Bệnh nhân suy gan: Bắt đầu với liều 2,5mg/ngày, điều chỉnh dần theo chỉ định bác sĩ.
    • Người cao tuổi: Có thể dùng liều khởi đầu thấp hơn (2,5-5mg/ngày) do giảm thanh thải thuốc.
  2. Trẻ em (6-17 tuổi):

    • Liều khởi đầu: 2,5mg/ngày. Có thể tăng lên 5mg/ngày nếu huyết áp không kiểm soát sau 4 tuần. Không dùng quá 5mg/ngày.
  3. Bệnh nhân suy thận: Có thể dùng liều thông thường, không cần điều chỉnh.

Lưu ý khi sử dụng

  • Tuân thủ liệu trình: Không tự ý ngừng thuốc hoặc thay đổi liều mà không có hướng dẫn của bác sĩ, ngay cả khi huyết áp đã ổn định.
  • Quên liều: Nếu quên liều dưới 12 giờ, uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần với liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên, không dùng gấp đôi liều.
  • Quá liều:
    • Dấu hiệu: Hạ huyết áp nặng, nhịp tim nhanh, choáng váng, sốc.
    • Xử trí: Rửa dạ dày, dùng than hoạt tính nếu uống quá liều trong vòng 2 giờ. Theo dõi tim mạch, truyền dịch, dùng thuốc co mạch hoặc canxi gluconat tĩnh mạch nếu cần. Gọi ngay 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.

Chống chỉ định và thận trọng khi sử dụng Cardilopin 10mg

Darleucin Pharbaco H30 gói
Darleucin Pharbaco: Hỗ Trợ Điều Trị Giảm Albumin Máu ở Bệnh Nhân...
0

Chống chỉ định

Không sử dụng Cardilopin 10mg trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với Amlodipine, dẫn chất dihydropyridine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Đau thắt ngực không ổn định: Thuốc không phù hợp cho các cơn đau ngực cấp tính.
  • Hẹp động mạch chủ nặng: Có biểu hiện lâm sàng rõ rệt.
  • Phụ nữ cho con bú: Amlodipine bài tiết qua sữa mẹ, cần ngừng cho con bú nếu bắt buộc dùng thuốc.
  • Trẻ em dưới 6 tuổi: Chưa có dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả.

Thận trọng

  • Phụ nữ mang thai: Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ, đặc biệt tránh trong 3 tháng đầu thai kỳ.
  • Bệnh nhân suy gan: Giảm liều do thời gian bán thải kéo dài.
  • Bệnh nhân suy tim: Theo dõi sát do nguy cơ phù phổi hoặc làm nặng thêm suy tim.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Amlodipine có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe.
  • Tương tác với nước bưởi chùm: Tăng sinh khả dụng của Amlodipine, có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp.

Tác dụng phụ của Cardilopin 10mg

Cardilopin 10mg thường được dung nạp tốt, nhưng một số tác dụng phụ có thể xảy ra:

  • Thường gặp (>1/100):
    • Phù cổ chân (3% ở liều 5mg, 11% ở liều 10mg), nhức đầu, chóng mặt, đỏ bừng mặt, mệt mỏi, buồn ngủ, hồi hộp, buồn nôn, đau bụng.
  • Ít gặp (1/1000 – 1/100):
    • Hạ huyết áp quá mức, tim đập nhanh, ngứa, đau cơ, đau khớp, rối loạn giấc ngủ, khó tiêu.
  • Hiếm gặp (<1/1000):
    • Viêm gan, vàng da, tăng men gan, tăng sản lợi, nổi mề đay, hồng ban đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson, rối loạn ngoại tháp, tăng đường huyết.
  • Rất hiếm: Phù mạch, viêm tụy, rối loạn tiết hormon chống bài niệu, hoại tử biểu bì nhiễm độc.

Lưu ý: Nếu gặp các dấu hiệu nghiêm trọng như đau ngực nặng hơn, sưng mặt/môi, khó thở, hoặc hạ huyết áp nghiêm trọng, ngừng thuốc ngay và liên hệ bác sĩ.

Tương tác thuốc

Cardilopin 10mg có thể tương tác với một số thuốc hoặc chất khác, bao gồm:

  • Tăng tác dụng hạ huyết áp: Khi dùng chung với nitrat, thuốc chẹn beta, aldesleukin, thuốc ngủ, thuốc chống trầm cảm, hoặc thuốc trị loạn tâm thần.
  • Tăng nồng độ thuốc trong huyết tương:
    • Digoxin: Tăng tạm thời nồng độ digoxin.
    • Coumarine, hydantoin: Tăng nồng độ do cạnh tranh liên kết protein.
    • Lithium: Giảm thanh thải, tăng nguy cơ ngộ độc.
    • Simvastatin: Giới hạn liều simvastatin ở 20mg/ngày khi dùng chung với Amlodipine.
  • Giảm tác dụng hạ huyết áp: Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) hoặc chất ức chế CYP3A4 (ketoconazole, itraconazole, ritonavir) làm tăng nồng độ Amlodipine.
  • Không tương tác đáng kể: Thuốc lợi tiểu thiazide, ức chế ACE, nitroglycerin ngậm dưới lưỡi, thuốc hạ đường huyết.

Lưu ý: Thông báo đầy đủ danh sách thuốc đang sử dụng (kể cả thực phẩm chức năng, thảo dược) cho bác sĩ để tránh tương tác không mong muốn.

Bảo quản thuốc Cardilopin 10mg

  • Điều kiện bảo quản: Nhiệt độ dưới 25°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, giữ trong bao bì gốc.
  • Hạn sử dụng: In trên bao bì, không dùng thuốc quá hạn.
  • Lưu ý: Để xa tầm tay trẻ em, không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống nước, tiêu hủy đúng cách theo hướng dẫn của dược sĩ.

Giá cả và nơi mua thuốc Cardilopin 10mg

Giá tham khảo

Giá Cardilopin 10mg dao động tùy thuộc vào thời điểm và nhà thuốc, trung bình khoảng 36.000 – 60.000 VNĐ/hộp 30 viên (theo nguồn từ Nhà thuốc Bạch Mai). Để biết giá chính xác, liên hệ trực tiếp các nhà thuốc uy tín.

Nơi mua

  • Nhà thuốc Bạch Mai:
  • Cardilopin 10mg là thuốc kê đơn, cần mua tại các nhà thuốc đạt chuẩn GPP và xuất trình đơn thuốc.
  • Lưu ý: Chọn mua tại các nhà thuốc uy tín để đảm bảo chất lượng, tránh hàng giả, hàng kém chất lượng.

Các câu hỏi thường gặp về Cardilopin 10mg

1. Cardilopin 10mg có dùng được cho phụ nữ mang thai không?

Không nên dùng Cardilopin 10mg trong thai kỳ, đặc biệt 3 tháng đầu, trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để cân nhắc.

2. Thuốc có gây tác dụng phụ nghiêm trọng không?

Tác dụng phụ thường gặp là phù cổ chân, chóng mặt, nhức đầu. Các tác dụng nghiêm trọng (hiếm) như đau ngực nặng, sưng mặt, hoặc hạ huyết áp nghiêm trọng cần được xử trí ngay tại cơ sở y tế.

3. Có thể thay thế Cardilopin 10mg bằng thuốc nào?

Một số thuốc chứa Amlodipine tương tự bao gồm:

  • Amlodipine 5mg (Trường Thọ, Stella, Pymepharco)
  • Amlor 5mg
  • Amlodipine EG 5mg
    Việc thay thế cần có chỉ định từ bác sĩ.

4. Cần kiêng gì khi dùng Cardilopin 10mg?

  • Tránh nước bưởi chùm hoặc rượu vì có thể tăng tác dụng hạ huyết áp.
  • Hạn chế muối, chất béo trong chế độ ăn.
  • Không lái xe hoặc vận hành máy móc nếu cảm thấy chóng mặt, buồn ngủ.

Kết luận

Cardilopin 10mg là một giải pháp hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp và đau thắt ngực, nhờ hoạt chất Amlodipine giúp giãn mạch, giảm huyết áp và cải thiện lưu lượng máu đến tim. Thuốc được sản xuất bởi Egis Pharmaceuticals, đảm bảo chất lượng và độ an toàn khi sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tối ưu và tránh rủi ro, người bệnh cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ, theo dõi huyết áp thường xuyên và báo ngay các dấu hiệu bất thường. Nếu bạn đang gặp vấn đề về huyết áp hoặc đau thắt ngực, hãy đến cơ sở y tế để được tư vấn và kê đơn phù hợp.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng Cardilopin 10mg. Để biết thêm chi tiết, liên hệ các nhà thuốc uy tín hoặc bác sĩ chuyên khoa tim mạch.


Đánh giá

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chưa có đánh giá nào.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
Mua theo đơn 0822.555.240 Messenger Chat Zalo