Xem thêm
Diprospan Inj được chỉ định để điều trị các bệnh lý cấp và mạn tính đáp ứng với corticosteroid, bao gồm nhưng không giới hạn ở:
1. Các bệnh lý cơ xương khớp và mô mềm
Diprospan được sử dụng phổ biến trong điều trị các bệnh lý như:
- Viêm khớp dạng thấp: Giảm đau, sưng và cứng khớp trong vòng 2-4 giờ sau khi tiêm, hiệu quả kéo dài khoảng 4 tuần hoặc hơn.
- Viêm xương khớp: Giảm đau và cải thiện khả năng vận động ở các khớp lớn, vừa và nhỏ.
- Viêm bao hoạt dịch (bursitis): Tiêm 1-2 ml vào bao hoạt dịch có thể giảm đau và khôi phục vận động trong vài giờ.
- Viêm gân (tendinitis), viêm quanh gân (peritendinitis) và đau xương cụt (coccygodynia): Hỗ trợ giảm viêm và đau hiệu quả.
- Các bệnh lý khác như viêm cột sống dính khớp, viêm rễ thần kinh, đau thần kinh tọa và cổ gáy cứng.
2. Các bệnh lý dị ứng
Diprospan hiệu quả trong việc kiểm soát các triệu chứng dị ứng như:
- Viêm mũi dị ứng: Giảm triệu chứng trong vài giờ sau khi tiêm.
- Hen phế quản: Giảm co thắt phế quản và cải thiện hô hấp.
- Viêm phế quản dị ứng và sốt cỏ khô: Giảm viêm và kích ứng đường hô hấp.
3. Các bệnh lý da liễu
Diprospan được sử dụng qua đường tiêm bắp hoặc tiêm trực tiếp vào tổn thương da (intradermal) để điều trị:
- Viêm da tiếp xúc, vảy nến, và chàm: Giảm ngứa, đỏ và bong tróc da.
- U mạch máu ở trẻ em (infantile hemangioma): Tiêm tại chỗ hiệu quả trong điều trị các khối u mạch máu nhỏ.
4. Các bệnh lý khác
- Viêm loét đại tràng và bệnh Crohn: Hỗ trợ giảm viêm trong các bệnh lý đường tiêu hóa.
- Thiếu năng vỏ thượng thận: Có thể sử dụng kèm với mineralocorticoid để điều trị.
- Các bệnh lý về chân: Như hallux rigidus, ngón chân chồng chéo, viêm khớp do gout.
Lưu ý, Diprospan chỉ là liệu pháp hỗ trợ, không thay thế hoàn toàn các phương pháp điều trị thông thường.
Liều dùng và cách sử dụng Diprospan Inj
Liều lượng và cách sử dụng Diprospan Inj cần được cá nhân hóa dựa trên tình trạng bệnh lý, mức độ nghiêm trọng và đáp ứng của bệnh nhân. Dưới đây là hướng dẫn sử dụng phổ biến:
1. Tiêm bắp (IM – Intramuscular)
- Liều khởi đầu: 1-2 ml, tiêm sâu vào vùng mông. Liều có thể lặp lại tùy theo đáp ứng.
- Bệnh lý nghiêm trọng (như lupus ban đỏ hoặc hen suyễn nặng): Có thể sử dụng liều khởi đầu 2 ml.
- Tần suất: Tùy thuộc vào mức độ bệnh và đáp ứng lâm sàng.
2. Tiêm trong khớp (Intra-articular)
- Khớp lớn (như đầu gối): 1-2 ml.
- Khớp vừa (như khuỷu tay): 0.5-1 ml.
- Khớp nhỏ (như khớp ngón tay): 0.25-0.5 ml.
- Hiệu quả giảm đau và cứng khớp thường xuất hiện trong 2-4 giờ, kéo dài khoảng 4 tuần.
3. Tiêm trong bao hoạt dịch (Intrabursal)
- Viêm bao hoạt dịch cấp: 1-2 ml, giảm đau và khôi phục vận động trong vài giờ.
- Viêm bao hoạt dịch mạn: Sử dụng liều thấp hơn sau khi kiểm soát triệu chứng cấp tính.
4. Tiêm trong da (Intradermal)
- Liều tối đa: 0.2 ml/cm², không vượt quá 1 ml mỗi tuần.
5. Tiêm tại chỗ
- Viêm chân: 0.25 ml mỗi lần, có thể lặp lại 2 lần để giảm triệu chứng như hallux rigidus hoặc viêm khớp gout.
Lưu ý quan trọng:
- Diprospan không được tiêm tĩnh mạch (IV) hoặc dưới da (SC).
- Thuốc cần được tiêm bởi nhân viên y tế chuyên nghiệp, tuân thủ kỹ thuật vô trùng nghiêm ngặt.
- Nếu không thấy cải thiện lâm sàng sau một thời gian hợp lý, nên ngừng thuốc và chuyển sang phương pháp điều trị khác.
Tác dụng phụ của Diprospan Inj
Diclofenac Inj 3ml
Diclofenac Inj 3ml Vinphaco: Công dụng, cách dùng và những điều cần...
0₫
Như các corticosteroid khác, Diprospan có thể gây ra một số tác dụng phụ, tùy thuộc vào liều lượng và thời gian sử dụng. Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm:
1. Tác dụng phụ tại chỗ
- Đau hoặc đỏ tại vị trí tiêm.
- Atrophy da hoặc mô dưới da nếu tiêm không đúng cách.
- Nhiễm trùng tại vị trí tiêm nếu không tuân thủ vô trùng.
2. Tác dụng phụ toàn thân
- Rối loạn nội tiết: Ức chế trục dưới đồi-tuyến yên-thượng thận (HPA), có thể gây suy thượng thận thứ phát, đặc biệt khi tiêm trong khớp.
- Tăng đường huyết: Đặc biệt ở bệnh nhân tiểu đường, với mức glucose huyết tăng cao trong 1-3 ngày sau tiêm.
- Rối loạn điện giải: Hạ kali máu, giữ nước và muối.
- Tác động lên da: Mụn trứng cá, tăng sắc tố hoặc giảm sắc tố da, mỏng da.
- Tác động tâm thần: Kích thích, mất ngủ, hoặc trầm cảm khi ngừng thuốc.
- Tác động cơ xương: Yếu cơ, loãng xương khi sử dụng lâu dài.
3. Tác dụng phụ nghiêm trọng
- Nhiễm trùng do giảm khả năng miễn dịch.
- Tăng huyết áp, suy tim ở bệnh nhân nhạy cảm.
- Tăng nguy cơ loét dạ dày hoặc xuất huyết tiêu hóa khi sử dụng lâu dài.
Nếu gặp các triệu chứng nghiêm trọng như sưng mặt, khó thở, hoặc dấu hiệu dị ứng, cần liên hệ ngay với bác sĩ.
Chống chỉ định của Diprospan Inj
Diprospan không nên sử dụng trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn: Với betamethasone hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Nhiễm trùng toàn thân do nấm.
- Bệnh nhân dưới 15 tuổi.
- Púrpura giảm tiểu cầu vô căn (khi tiêm bắp).
- Tiêm vào khớp nhiễm trùng, khớp không ổn định hoặc gân.
Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, vì thuốc có thể gây nguy cơ cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.
Tương tác thuốc
Diprospan có thể tương tác với một số thuốc, làm giảm hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ:
- Phenobarbital, rifampicin, phenytoin, efedrine: Làm giảm hiệu quả của corticosteroid.
- Thuốc chống đông máu: Tăng nguy cơ chảy máu, đặc biệt khi tiêm sâu ở bệnh nhân dùng thuốc chống đông như coumadin.
- Thuốc trị tiểu đường: Có thể làm tăng đường huyết, cần theo dõi chặt chẽ ở bệnh nhân tiểu đường.
Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.
Những lưu ý khi sử dụng Diprospan Inj
1. Theo dõi chặt chẽ ở bệnh nhân tiểu đường
Tiêm Diprospan trong khớp có thể gây tăng đường huyết đáng kể, đặc biệt trong 1-3 ngày sau tiêm, với mức glucose tối đa khoảng 310 mg% ở bệnh nhân tiểu đường loại 2. Cần theo dõi đường huyết thường xuyên.
2. Nguy cơ suy thượng thận
Tiêm trong khớp Diprospan có thể gây ức chế trục HPA, dẫn đến suy thượng thận thứ phát, thường xuất hiện tạm thời ở tuần thứ 2 sau tiêm.
3. Tránh lạm dụng
Tiêm lặp lại nhiều lần vào khớp có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp, đặc biệt ở bệnh nhân viêm xương khớp.
4. Sử dụng ở trẻ em
Cần thận trọng khi sử dụng ở trẻ em vì Diprospan có thể ảnh hưởng đến sự phát triển, hệ miễn dịch và sản xuất corticosteroid tự nhiên.
5. Bảo quản
- Lưu trữ ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
- Không sử dụng thuốc sau khi mở nếu không dùng hết, và không tái sử dụng ống tiêm.
Diprospan Inj so với các corticosteroid khác
So với các corticosteroid tiêm khác như Celestone Chronodose (betamethasone acetate + betamethasone sodium phosphate), Diprospan có liều betamethasone cao hơn (7 mg so với 6 mg) và chứa betamethasone dipropionate – một hợp chất tác dụng kéo dài hơn. Điều này khiến Diprospan phù hợp hơn cho các tình trạng cần kiểm soát triệu chứng lâu dài, nhưng cũng làm tăng nguy cơ suy thượng thận.
Kết luận
Diprospan Inj (5+2)mg/ml là một corticosteroid mạnh, hiệu quả trong điều trị nhiều bệnh lý viêm và dị ứng. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Người bệnh cần tuân thủ liều lượng, theo dõi tác dụng phụ và báo ngay cho bác sĩ nếu có dấu hiệu bất thường. Với thông tin chi tiết trong bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về Diprospan và cách sử dụng an toàn.
Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng Diprospan Inj (5+2)mg/ml. Để biết thêm thông tin chi tiết, bạn có thể truy cập nhathuocbachmai.vn
Chưa có đánh giá nào.