Diprospan Inj (5+2)mg/ml Merck

13 đã xem

Giá liên hệ/Hộp

Công dụng

Điều trị viêm xương khớp

Đối tượng sử dụng Trẻ em từ 15 tuổi trở lên
Mang thai & Cho con bú Tham khảo ý kiến bác sĩ
Cách dùng Tiêm bắp
Hoạt chất
Danh mục Corticoid dùng tại chỗ
Thuốc kê đơn
Xuất xứ Bỉ
Quy cách Hộp 1 ống x 1ml
Dạng bào chế Hỗn dịch tiêm
Thương hiệu Merck Sharp & Dohme
Mã SKU SP02727
Hạn dùng 24 tháng kể từ ngày sản xuất
Số đăng ký VN-15551-12

Diprospan Inj (5+2)mg/ml là một loại thuốc tiêm corticosteroid mạnh, được sản xuất bởi Merck, một trong những tập đoàn dược phẩm hàng đầu thế giới. Thuốc chứa hai dạng muối betamethasone: betamethasone dipropionate (tương đương 5 mg betamethasone) và betamethasone sodium phosphate (tương đương 2 mg betamethasone) trong mỗi ml dung dịch. Với sự kết hợp độc đáo này, Diprospan mang lại hiệu quả kháng viêm, chống thấp khớp và chống dị ứng vượt trội, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý viêm cấp và mạn tính.

Sản phẩm đang được chú ý, có 4 người thêm vào giỏ hàng & 9 người đang xem

Nhà thuốc Bạch Mai cam kết

  • 100% sản phẩm chính hãng
  • Đổi trả hàng trong 30 ngày
  • Xem hàng tại nhà, thanh toán

Thuốc Diprospan Inj (5+2)mg/ml của Merck: Công dụng, Liều dùng và Những điều cần biết

Giới thiệu về thuốc Diprospan Inj (5+2)mg/ml

Diprospan Inj (5+2)mg/ml là một loại thuốc tiêm corticosteroid mạnh, được sản xuất bởi Merck, một trong những tập đoàn dược phẩm hàng đầu thế giới. Thuốc chứa hai dạng muối betamethasone: betamethasone dipropionate (tương đương 5 mg betamethasone) và betamethasone sodium phosphate (tương đương 2 mg betamethasone) trong mỗi ml dung dịch. Với sự kết hợp độc đáo này, Diprospan mang lại hiệu quả kháng viêm, chống thấp khớp và chống dị ứng vượt trội, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý viêm cấp và mạn tính.

Diprospan được phân phối dưới dạng ống tiêm 1 ml hoặc hộp 5 ống, thường được chỉ định bởi bác sĩ trong các trường hợp cần kiểm soát nhanh các triệu chứng viêm hoặc dị ứng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về công dụng, liều dùng, cách sử dụng, chống chỉ định, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng khi sử dụng Diprospan Inj (5+2)mg/ml, giúp bạn hiểu rõ hơn về loại thuốc này.

Diprospan Inj (5+2)mg/ml là gì?

Diprospan là một chế phẩm corticosteroid kết hợp hai este betamethasone với đặc tính dược động học khác nhau:

  • Betamethasone sodium phosphate: Tan nhanh, hấp thu nhanh chóng, mang lại hiệu quả kháng viêm tức thì sau khi tiêm.
  • Betamethasone dipropionate: Tan chậm, tạo kho dự trữ trong cơ thể, giúp duy trì tác dụng kéo dài, thường lên đến 4 tuần hoặc hơn.

Sự kết hợp này giúp Diprospan trở thành lựa chọn lý tưởng cho các bệnh lý cần kiểm soát triệu chứng viêm lâu dài, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp, hoặc các tình trạng dị ứng nghiêm trọng. Thành phần của mỗi ml dung dịch Diprospan bao gồm:

  • Hoạt chất: Betamethasone dipropionate (5 mg), betamethasone sodium phosphate (2 mg).
  • Tá dược: Disodium edetate, disodium phosphate dihydrate, sodium chloride, polysorbate 80, carmellose sodium, polyethylene glycol 3350, benzyl alcohol, methyl parahydroxybenzoate, propyl parahydroxybenzoate, hydrochloric acid, nước cất và nitrogen.

Thuốc được chỉ định trong nhiều lĩnh vực y khoa, từ cơ xương khớp, da liễu, đến các bệnh lý dị ứng và rối loạn miễn dịch.

Công dụng của Diprospan Inj (5+2)mg/ml

Xem thêm

Diprospan Inj được sử dụng để điều trị các bệnh lý cấp và mạn tính đáp ứng với corticosteroid. Dưới đây là các chỉ định chính của thuốc:

1. Bệnh lý cơ xương khớp và mô mềm

Diprospan là lựa chọn hàng đầu trong điều trị các bệnh lý liên quan đến cơ xương khớp, bao gồm:

  • Viêm khớp dạng thấp: Giảm đau, sưng và cứng khớp chỉ trong 2-4 giờ sau tiêm, với tác dụng kéo dài khoảng 4 tuần.
  • Viêm xương khớp: Cải thiện vận động và giảm đau ở các khớp lớn (đầu gối, hông), khớp vừa (khuỷu tay) và khớp nhỏ (ngón tay, ngón chân).
  • Viêm bao hoạt dịch (bursitis): Tiêm 1-2 ml vào bao hoạt dịch giúp giảm đau và cải thiện chức năng vận động trong vài giờ.
  • Viêm gân (tendinitis), viêm quanh gân (peritendinitis)đau xương cụt (coccygodynia): Giảm viêm và đau hiệu quả, đặc biệt ở các vùng như vai, khuỷu tay hoặc vùng chậu.
  • Các bệnh lý khác như viêm cột sống dính khớp, đau thần kinh tọa, cổ gáy cứng hoặc hội chứng chèn ép rễ thần kinh.

2. Bệnh lý dị ứng

Diprospan có hiệu quả cao trong việc kiểm soát các phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm:

  • Viêm mũi dị ứng: Giảm triệu chứng như ngứa mũi, chảy nước mũi hoặc nghẹt mũi trong vài giờ.
  • Hen phế quản: Giảm co thắt phế quản, cải thiện hô hấp ở bệnh nhân hen suyễn.
  • Viêm phế quản dị ứngsốt cỏ khô: Giảm viêm và kích ứng đường hô hấp, mang lại cảm giác dễ chịu.

3. Bệnh lý da liễu

Diprospan được sử dụng qua đường tiêm bắp hoặc tiêm trực tiếp vào tổn thương da (intradermal) để điều trị:

  • Viêm da tiếp xúc: Giảm ngứa, đỏ và viêm do tiếp xúc với chất gây dị ứng.
  • Vảy nếnchàm: Giảm bong tróc da, ngứa và viêm, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống.
  • U mạch máu ở trẻ em (infantile hemangioma): Tiêm tại chỗ để thu nhỏ các khối u mạch máu nhỏ.

4. Các bệnh lý khác

  • Viêm loét đại tràngbệnh Crohn: Hỗ trợ giảm viêm trong các bệnh lý đường tiêu hóa mạn tính.
  • Thiếu năng vỏ thượng thận: Sử dụng kèm với mineralocorticoid để điều trị suy thượng thận.
  • Các bệnh lý về chân: Như hallux rigidus (ngón chân cái cứng), ngón chân chồng chéo, hoặc viêm khớp do gout.

Lưu ý: Diprospan chỉ là liệu pháp hỗ trợ và không thay thế hoàn toàn các phương pháp điều trị khác. Việc sử dụng cần được chỉ định bởi bác sĩ.

Liều dùng và cách sử dụng Diprospan Inj

Liều lượng và cách sử dụng Diprospan cần được cá nhân hóa dựa trên tình trạng bệnh lý, mức độ nghiêm trọng và đáp ứng của bệnh nhân. Dưới đây là hướng dẫn sử dụng phổ biến:

1. Tiêm bắp (IM – Intramuscular)

  • Liều khởi đầu: 1-2 ml, tiêm sâu vào vùng mông. Liều có thể lặp lại tùy theo đáp ứng lâm sàng.
  • Bệnh lý nghiêm trọng (như lupus ban đỏ hoặc hen suyễn nặng): Liều khởi đầu có thể lên đến 2 ml.
  • Tần suất: Thường cách nhau 1-2 tuần, tùy thuộc vào chỉ định của bác sĩ.

2. Tiêm trong khớp (Intra-articular)

  • Khớp lớn (đầu gối, hông): 1-2 ml.
  • Khớp vừa (khuỷu tay, cổ tay): 0.5-1 ml.
  • Khớp nhỏ (ngón tay, ngón chân): 0.25-0.5 ml.
  • Hiệu quả giảm đau và cứng khớp thường xuất hiện trong 2-4 giờ, kéo dài khoảng 4 tuần.

3. Tiêm trong bao hoạt dịch (Intrabursal)

  • Viêm bao hoạt dịch cấp: 1-2 ml, mang lại hiệu quả giảm đau nhanh chóng.
  • Viêm bao hoạt dịch mạn: Sử dụng liều thấp hơn sau khi kiểm soát triệu chứng cấp tính.

4. Tiêm trong da (Intradermal)

  • Liều tối đa: 0.2 ml/cm², không vượt quá 1 ml mỗi tuần.
  • Thường áp dụng cho các tổn thương da như vảy nến hoặc viêm da tiếp xúc.

5. Tiêm tại chỗ

  • Viêm chân: 0.25 ml mỗi lần, có thể lặp lại 2 lần để điều trị các tình trạng như viêm khớp gout hoặc ngón chân cứng.

Lưu ý quan trọng:

  • Diprospan không được tiêm tĩnh mạch (IV) hoặc dưới da (SC).
  • Thuốc cần được tiêm bởi nhân viên y tế có chuyên môn, tuân thủ kỹ thuật vô trùng nghiêm ngặt.
  • Nếu không thấy cải thiện lâm sàng sau một thời gian hợp lý, nên ngừng thuốc và chuyển sang phương pháp điều trị khác.

Tác dụng phụ của Diprospan Inj

Dimao Pro Oral Spray D3 + K2
Dimao Pro Oral Spray D3 + K2: Giải Pháp Hỗ Trợ Tăng...
0

Diprospan, như các corticosteroid khác, có thể gây ra một số tác dụng phụ, đặc biệt khi sử dụng lâu dài hoặc không đúng cách. Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm:

1. Tác dụng phụ tại chỗ

  • Đau, đỏ hoặc sưng tại vị trí tiêm.
  • Atrophy da hoặc mô dưới da nếu tiêm không đúng kỹ thuật.
  • Nhiễm trùng tại chỗ nếu không tuân thủ quy trình vô trùng.

2. Tác dụng phụ toàn thân

  • Rối loạn nội tiết: Ức chế trục dưới đồi-tuyến yên-thượng thận (HPA), có thể gây suy thượng thận thứ phát, đặc biệt khi tiêm trong khớp.
  • Tăng đường huyết: Đặc biệt ở bệnh nhân tiểu đường, với mức glucose huyết tăng cao trong 1-3 ngày sau tiêm.
  • Rối loạn điện giải: Hạ kali máu, giữ nước và muối, gây phù nề.
  • Tác động lên da: Mụn trứng cá, tăng hoặc giảm sắc tố da, mỏng da.
  • Tác động tâm thần: Kích thích, mất ngủ, hoặc trầm cảm khi ngừng thuốc.
  • Tác động cơ xương: Yếu cơ, loãng xương khi sử dụng kéo dài.

3. Tác dụng phụ nghiêm trọng

  • Tăng nguy cơ nhiễm trùng do giảm khả năng miễn dịch.
  • Tăng huyết áp hoặc suy tim ở bệnh nhân nhạy cảm.
  • Nguy cơ loét dạ dày hoặc xuất huyết tiêu hóa khi sử dụng lâu dài.

Nếu gặp các triệu chứng nghiêm trọng như sưng mặt, khó thở, hoặc dấu hiệu dị ứng, cần liên hệ ngay với bác sĩ.

Chống chỉ định của Diprospan Inj

Diprospan không nên sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn: Với betamethasone hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Nhiễm trùng toàn thân do nấm.
  • Bệnh nhân dưới 15 tuổi.
  • Púrpura giảm tiểu cầu vô căn (khi tiêm bắp).
  • Tiêm vào khớp nhiễm trùng, khớp không ổn định hoặc gân.

Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, vì thuốc có thể gây nguy cơ cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.

Tương tác thuốc

Diprospan có thể tương tác với một số loại thuốc, làm giảm hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ:

  • Phenobarbital, rifampicin, phenytoin, efedrine: Làm giảm hiệu quả của corticosteroid.
  • Thuốc chống đông máu (như warfarin): Tăng nguy cơ chảy máu, đặc biệt ở bệnh nhân tiêm sâu.
  • Thuốc trị tiểu đường: Gây tăng đường huyết, cần theo dõi chặt chẽ ở bệnh nhân tiểu đường.

Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, bao gồm cả thực phẩm chức năng, đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.

Những lưu ý khi sử dụng Diprospan Inj

1. Theo dõi ở bệnh nhân tiểu đường

Tiêm Diprospan trong khớp có thể gây tăng đường huyết đáng kể, đặc biệt trong 1-3 ngày sau tiêm, với mức glucose tối đa khoảng 310 mg% ở bệnh nhân tiểu đường loại 2. Cần theo dõi đường huyết thường xuyên.

2. Nguy cơ suy thượng thận

Tiêm trong khớp có thể gây ức chế trục HPA, dẫn đến suy thượng thận thứ phát, thường xuất hiện tạm thời ở tuần thứ 2 sau tiêm.

3. Tránh lạm dụng

Tiêm lặp lại nhiều lần vào khớp có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp, đặc biệt ở bệnh nhân viêm xương khớp.

4. Sử dụng ở trẻ em

Cần thận trọng khi sử dụng ở trẻ em vì corticosteroid có thể ảnh hưởng đến sự phát triển, hệ miễn dịch và sản xuất corticosteroid tự nhiên.

5. Bảo quản

  • Lưu trữ ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Không sử dụng thuốc sau khi mở nếu không dùng hết, và không tái sử dụng ống tiêm.

Diprospan Inj so với các corticosteroid khác

So với các corticosteroid tiêm khác như Celestone Chronodose, Diprospan có liều betamethasone cao hơn (7 mg so với 6 mg) và chứa betamethasone dipropionate, mang lại tác dụng kéo dài hơn. Điều này khiến Diprospan phù hợp hơn cho các tình trạng cần kiểm soát triệu chứng lâu dài, nhưng cũng làm tăng nguy cơ suy thượng thận hoặc các tác dụng phụ toàn thân.

Kết luận

Diprospan Inj (5+2)mg/ml của Merck là một corticosteroid mạnh, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý viêm và dị ứng như viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp, dị ứng nghiêm trọng và các bệnh da liễu. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Người bệnh cần tuân thủ liều lượng, theo dõi tác dụng phụ và báo ngay cho bác sĩ nếu có dấu hiệu bất thường. Với thông tin chi tiết trong bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về Diprospan Inj và cách sử dụng an toàn.

Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng Diprospan Inj (5+2)mg/ml. Để biết thêm thông tin chi tiết, bạn có thể truy cập nhathuocbachmai.vn.


Đánh giá

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chưa có đánh giá nào.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
Mua theo đơn 0822.555.240 Messenger Chat Zalo