Xem thêm
Liều Lượng Khuyến Cáo
Liều dùng Duvita 2g được cá nhân hóa dựa trên tình trạng bệnh và độ tuổi của bệnh nhân. Dưới đây là liều lượng tham khảo:
- Hỗ trợ điều trị rối loạn khó tiêu và chức năng gan:
- Người lớn: Uống 2-6g/ngày (tương đương 1-3 ống/ngày), chia 2-3 lần, mỗi lần 1 ống, uống trước bữa ăn chính.
- Trẻ em: Uống 1 ống/lần, ngày 1 lần, trước bữa ăn.
- Tăng amoniac máu do bẩm sinh:
- Nhũ nhi: 100mg/kg/ngày, chia 3-4 lần, pha loãng với nước hoặc sữa.
- Trẻ em từ 1 tháng đến 18 tuổi: 100-175mg/kg/lần, dùng 3-4 lần/ngày cùng thức ăn, điều chỉnh liều theo đáp ứng.
- Hỗ trợ cải thiện khả năng tập luyện (bệnh tim mạch ổn định):
- Người lớn: Uống 6-21g/ngày (3-11 ống/ngày), mỗi lần không quá 8g.
- Hỗ trợ sinh lý nam giới:
- Uống 4g/ngày (2 ống/ngày) trong ít nhất 3 tháng để cải thiện chất lượng tinh trùng.
Lưu ý: Liều dùng cần tuân theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý tăng hoặc giảm liều để tránh nguy cơ tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị.
Hướng Dẫn Sử Dụng
- Cách dùng: Bẻ ống nhựa và uống trực tiếp dung dịch trong ống. Có thể pha loãng với một ít nước hoặc uống kèm nước để dễ sử dụng.
- Thời điểm dùng: Nên uống trước bữa ăn chính (khoảng 30 phút) hoặc ngay khi xuất hiện triệu chứng khó tiêu, chán ăn.
- Quên liều: Nếu quên một liều, uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời điểm liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không uống gấp đôi liều để bù.
- Quá liều: Quá liều có thể gây tiêu chảy, nhiễm toan chuyển hóa, hoặc thở nhanh. Ở trẻ em, quá liều có nguy cơ gây tăng clo chuyển hóa, phù não, thậm chí tử vong. Nếu nghi ngờ quá liều, liên hệ ngay cơ sở y tế để xử lý kịp thời.
Tác Dụng Phụ Của Thuốc Duvita 2g
Duvita 2g có thể gây ra một số tác dụng phụ, tùy thuộc vào cơ địa và liều lượng sử dụng. Các tác dụng phụ được ghi nhận bao gồm:
Tác Dụng Phụ Thường Gặp
- Hệ thần kinh: Đau đầu, tê cóng, choáng váng.
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, trướng bụng, đau bụng, tiêu chảy (đặc biệt khi dùng liều cao).
- Nội tiết – chuyển hóa: Tăng thân nhiệt, đỏ bừng mặt.
- Khác: Kích thích tĩnh mạch cục bộ.
Tác Dụng Phụ Ít Gặp
- Da: Phát ban, phù nề, đỏ, đau.
- Huyết học: Giảm tiểu cầu, thiếu máu hồng cầu.
- Miễn dịch: Phản ứng phản vệ (hiếm gặp).
- Tim mạch: Hạ huyết áp, viêm tĩnh mạch.
- Hô hấp: Ho nặng (đặc biệt ở trẻ em có xơ nang), tăng hơi thở ra oxy nitric, giảm FEV1 ở bệnh nhân hen.
Tác Dụng Phụ Nghiêm Trọng (Hiếm Gặp)
- Nhiễm toan chuyển hóa: Do dùng liều cao, đặc biệt ở bệnh nhân tăng amoniac máu cấp tính.
- Tăng kali máu: Nguy hiểm ở bệnh nhân suy thận hoặc bệnh gan nặng.
- Phù não: Đặc biệt ở trẻ em khi quá liều.
Cách xử lý: Nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào, đặc biệt là các dấu hiệu nghiêm trọng như khó thở, sưng phù, hoặc đau đầu nặng, hãy ngừng thuốc và liên hệ bác sĩ ngay lập tức.
Chống Chỉ Định Và Thận Trọng Khi Sử Dụng
Chống Chỉ Định
Không sử dụng Duvita 2g trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với Arginin hydroclorid hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tăng amoniac máu do nhiễm acid hữu cơ trong máu.
- Rối loạn chu trình ure do thiếu hụt enzym arginase.
- Bệnh nhân mắc rối loạn di truyền về dung nạp fructose, rối loạn hấp thu glucose-galactose, hoặc thiếu hụt enzym sucrose-isomaltase.
- Phụ nữ mang thai (trừ khi có chỉ định của bác sĩ).
- Bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim.
- Suy thận mãn tính hoặc vô niệu.
Thận Trọng
- Theo dõi nồng độ huyết tương: Cần theo dõi nồng độ clorid và bicarbonat khi điều trị tăng amoniac máu cấp tính để tránh nhiễm toan chuyển hóa.
- Bệnh nhân suy thận: Arginin có thể gây tăng kali máu, cần thận trọng ở bệnh nhân suy thận hoặc vô niệu.
- Phụ nữ cho con bú: Chưa có dữ liệu đầy đủ về bài tiết Arginin vào sữa mẹ. Cần ngừng cho con bú khi sử dụng thuốc hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Lái xe và vận hành máy móc: Thuốc có thể gây đau đầu, ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Bảo quản: Lưu trữ ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C, trong bao bì kín.
Tương Tác Thuốc
Duvita 2g có thể tương tác với một số thuốc, làm thay đổi hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Các tương tác cần lưu ý:
- Thuốc tránh thai đường uống (kết hợp estrogen và progestogen): Làm tăng đáp ứng hormone tăng trưởng và giảm đáp ứng của glucagon, insulin, và arginin.
- Thuốc lợi tiểu thiazid, xylitol, aminophylin: Tăng nồng độ insulin huyết tương và giảm đáp ứng glucagon.
- Phenytoin: Giảm đáp ứng insulin ở bệnh nhân không dung nạp glucose.
- Thuốc điều trị tiểu đường (sulfonylurea): Ngăn cản đáp ứng glucagon với arginin.
- Spironolacton: Tăng kali máu ở bệnh nhân gan nặng.
- Thuốc hạ huyết áp, nitrat, hoặc thuốc rối loạn cương dương (Sildenafil, Vardenafil): Tăng nguy cơ tương tác, cần tránh kết hợp.
Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, và thực phẩm chức năng, để tránh tương tác không mong muốn.
Lưu Ý Khi Sử Dụng Duvita 2g
- Tuân thủ chỉ định của bác sĩ: Duvita 2g là thuốc kê đơn, không tự ý sử dụng hoặc thay đổi liều lượng.
- Kết hợp lối sống lành mạnh: Kết hợp với chế độ ăn uống cân bằng, hạn chế rượu bia và thực phẩm gây hại cho gan để tăng hiệu quả điều trị.
- Theo dõi sức khỏe: Kiểm tra chức năng gan và các chỉ số huyết tương định kỳ trong quá trình sử dụng thuốc.
- Tránh lạm dụng thuốc: Sử dụng liều cao kéo dài có thể gây nhiễm toan chuyển hóa hoặc tăng kali máu, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh lý nền.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Duvita 2g
1. Duvita 2g Có Thể Dùng Cho Phụ Nữ Mang Thai Không?
Không khuyến cáo sử dụng Duvita 2g cho phụ nữ mang thai do chưa có nghiên cứu đầy đủ về tính an toàn. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần sử dụng.
2. Duvita 2g Có Gây Tác Dụng Phụ Nghiêm Trọng Không?
Các tác dụng phụ nghiêm trọng như nhiễm toan chuyển hóa, tăng kali máu, hoặc phù não (ở trẻ em) hiếm gặp nhưng có thể xảy ra khi dùng liều cao hoặc không đúng chỉ định. Liên hệ bác sĩ ngay nếu có triệu chứng bất thường.
3. Thuốc Duvita 2g Giá Bao Nhiêu?
Giá Duvita 2g dao động từ 190.000 VNĐ/hộp 20 ống, tùy thuộc vào nhà thuốc và khu vực phân phối. Liên hệ các nhà thuốc uy tín như Nhà thuốc Bạch Mai để được tư vấn và báo giá chính xác.
4. Duvita 2g Có Thể Dùng Cho Trẻ Em Không?
Có, Duvita 2g có thể dùng cho trẻ em từ sơ sinh đến 18 tuổi với liều lượng phù hợp (100-175mg/kg/ngày, chia 3-4 lần). Tuy nhiên, cần có chỉ định của bác sĩ, đặc biệt với trẻ sơ sinh.
5. Làm Gì Nếu Quên Một Liều Duvita 2g?
Nếu quên liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời điểm liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không uống gấp đôi liều để bù.
Kết Luận
Duvita 2g là một giải pháp hiệu quả trong hỗ trợ điều trị rối loạn chức năng gan, khó tiêu, tăng amoniac máu, và cải thiện sức khỏe sinh lý nam giới. Với thành phần Arginin hydroclorid, thuốc giúp giải độc gan, điều hòa amoniac và thúc đẩy tổng hợp protein, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe khi sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả, bạn cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ, theo dõi sức khỏe thường xuyên và kết hợp với lối sống lành mạnh. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về Duvita 2g, hãy liên hệ bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn chi tiết.
Hãy bắt đầu hành trình chăm sóc sức khỏe gan của bạn với Duvita 2g ngay hôm nay!
Nguồn tham khảo:
- Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội.
- Vinmec: Công dụng thuốc Duvita 2g.
Chưa có đánh giá nào.