Eliquis 2.5mg H28v

34 đã xem

Giá liên hệ/Hộp

Công dụng

Phòng ngừa đột quỵ

Đối tượng sử dụng Trẻ em từ 12 tuổi trở lên
Mang thai & Cho con bú Không được dùng
Cách dùng Uống trong bữa ăn
Hoạt chất
Danh mục Thuốc kháng đông, chống kết dính tiểu cầu & tiêu sợi huyết
Thuốc kê đơn
Xuất xứ Mỹ
Quy cách Hộp 2 vỉ x 10 viên
Dạng bào chế Viên nén bao phim
Thương hiệu Pfizer
Mã SKU SP02375
Hạn dùng 36 tháng kể từ ngày sản xuất
Số đăng ký VN2-615-17

Eliquis 2.5mg là một thuốc chống đông máu đường uống, chứa hoạt chất Apixaban, một chất ức chế trực tiếp yếu tố Xa (factor Xa inhibitor). Thuốc được phát triển bởi Bristol-Myers SquibbPfizer, được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt năm 2012 để phòng ngừa đột quỵ và thuyên tắc hệ thống ở bệnh nhân rung nhĩ không do bệnh van tim, và năm 2014 cho điều trị và phòng ngừa tái phát DVT/PE

Sản phẩm đang được chú ý, có 5 người thêm vào giỏ hàng & 18 người đang xem

Nhà thuốc Bạch Mai cam kết

  • 100% sản phẩm chính hãng
  • Đổi trả hàng trong 30 ngày
  • Xem hàng tại nhà, thanh toán

Thuốc Eliquis 2.5mg: Giải pháp hiệu quả trong phòng ngừa đột quỵ và tắc tĩnh mạch phổi

Đột quỵtắc tĩnh mạch phổi (pulmonary embolism – PE) là hai biến cố tim mạch nghiêm trọng, gây ra hàng triệu ca tử vong và tàn tật mỗi năm trên toàn cầu. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC, 2020), đột quỵ là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu, với khoảng 795.000 ca mỗi năm tại Hoa Kỳ, trong khi tắc tĩnh mạch phổi liên quan đến huyết khối tĩnh mạch sâu (deep vein thrombosis – DVT) gây ra 60.000–100.000 ca tử vong hàng năm. Eliquis 2.5mg, với hoạt chất Apixaban, là một thuốc chống đông máu đường uống (DOAC) được chứng minh hiệu quả trong phòng ngừa đột quỵ ở bệnh nhân rung nhĩ không do bệnh van tim (nonvalvular atrial fibrillation – NVAF) và phòng ngừa/tái phát DVT/PE ở những bệnh nhân nguy cơ cao. Với vai trò chuyên gia y tế, bài viết này sẽ phân tích cơ chế tác động, tầm quan trọng, dữ liệu lâm sàng, và nghiên cứu khoa học về hiệu quả của Eliquis 2.5mg, được minh họa qua các bảng biểu và biểu đồ trực quan.

1. Tổng quan về thuốc Eliquis 2.5mg

1.1. Eliquis 2.5mg là gì?

Eliquis 2.5mg là một thuốc chống đông máu đường uống, chứa hoạt chất Apixaban, một chất ức chế trực tiếp yếu tố Xa (factor Xa inhibitor). Thuốc được phát triển bởi Bristol-Myers SquibbPfizer, được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt năm 2012 để phòng ngừa đột quỵ và thuyên tắc hệ thống ở bệnh nhân rung nhĩ không do bệnh van tim, và năm 2014 cho điều trị và phòng ngừa tái phát DVT/PE. Eliquis 2.5mg được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, mỗi viên chứa 2.5mg Apixaban, phù hợp cho các đối tượng cần liều thấp hơn do tuổi cao, cân nặng thấp, hoặc suy thận.

1.2. Chỉ định và dạng bào chế

  • Chỉ định:
    • Phòng ngừa đột quỵ và thuyên tắc hệ thống ở bệnh nhân rung nhĩ không do bệnh van tim (NVAF) với ít nhất hai yếu tố nguy cơ: tuổi ≥80, cân nặng ≤60 kg, hoặc creatinine huyết thanh ≥1.5 mg/dL (133 µmol/L).
    • Phòng ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) có thể dẫn đến tắc tĩnh mạch phổi (PE) ở bệnh nhân phẫu thuật thay khớp hông hoặc đầu gối.
    • Phòng ngừa tái phát DVT và PE sau điều trị ban đầu ít nhất 6 tháng.
  • Dạng bào chế: Viên nén bao phim, màu vàng, tròn (đường kính 5.95 mm), khắc “893” một mặt và “2½” mặt còn lại, hộp 60 viên.

2. Tầm quan trọng của Eliquis 2.5mg trong phòng ngừa đột quỵ và tắc tĩnh mạch phổi

Đột quỵ do rung nhĩ và tắc tĩnh mạch phổi do huyết khối tĩnh mạch sâu là những biến cố đe dọa tính mạng, đặc biệt ở bệnh nhân có nguy cơ cao như người cao tuổi, bệnh nhân sau phẫu thuật, hoặc những người có tiền sử huyết khối. Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), rung nhĩ làm tăng nguy cơ đột quỵ gấp 5 lần, trong khi PE có tỷ lệ tử vong lên đến 15% trong vòng 3 tháng nếu không được điều trị. Eliquis 2.5mg đóng vai trò quan trọng trong:

  • Hiệu quả phòng ngừa đột quỵ: Giảm nguy cơ đột quỵ và thuyên tắc hệ thống ở bệnh nhân NVAF, đặc biệt ở những người không dung nạp hoặc không phù hợp với warfarin.
  • Phòng ngừa và giảm tái phát DVT/PE: Hiệu quả trong ngăn ngừa huyết khối sau phẫu thuật thay khớp hoặc sau điều trị ban đầu DVT/PE.
  • An toàn và dung nạp tốt: Tỷ lệ xuất huyết thấp hơn so với warfarin (1,7% so với 2,5% trong thử nghiệm ARISTOTLE), phù hợp cho điều trị dài hạn.
  • Tiện lợi sử dụng: Không yêu cầu xét nghiệm đông máu định kỳ, không bị ảnh hưởng bởi chế độ ăn, tăng tuân thủ điều trị.

Sử dụng Eliquis 2.5mg đúng chỉ định giúp giảm đáng kể nguy cơ biến cố tim mạch, cải thiện tiên lượng và chất lượng cuộc sống.

3. Dữ liệu lâm sàng và nghiên cứu khoa học về hiệu quả của Eliquis 2.5mg

Xem thêm

3.1. Các nghiên cứu lâm sàng tiêu biểu

Nhiều nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của Eliquis 2.5mg trong phòng ngừa đột quỵ và DVT/PE. Dưới đây là các nghiên cứu nổi bật:

Nghiên cứu ARISTOTLE (2011, New England Journal of Medicine)

  • Mô tả: Thử nghiệm mù đôi, ngẫu nhiên trên 18.201 bệnh nhân NVAF với ít nhất một yếu tố nguy cơ đột quỵ (tuổi ≥75, đột quỵ/TIA trước đó, tăng huyết áp, đái tháo đường, suy tim NYHA ≥II). So sánh Eliquis (5mg hoặc 2.5mg x 2 lần/ngày) với warfarin (INR 2-3).
  • Kết quả:
    • Eliquis giảm 21% nguy cơ đột quỵ/thuyên tắc hệ thống (1,27% mỗi năm so với 1,60% mỗi năm với warfarin; HR 0,79; 95% CI 0,66–0,95; p = 0,01).
    • Giảm 31% nguy cơ xuất huyết lớn (2,13% mỗi năm so với 3,09% mỗi năm với warfarin; HR 0,69; 95% CI 0,60–0,80; p < 0,001).
    • Giảm 11% nguy cơ tử vong do mọi nguyên nhân (3,52% mỗi năm so với 3,94% mỗi năm; HR 0,89; 95% CI 0,80–0,99; p = 0,047).
    • Ở nhóm liều 2.5mg (bệnh nhân ≥80 tuổi, cân nặng ≤60 kg, hoặc creatinine ≥1.5 mg/dL), hiệu quả và an toàn tương tự liều 5mg.
  • Kết luận: Eliquis 2.5mg hiệu quả vượt trội và an toàn hơn warfarin trong phòng ngừa đột quỵ ở bệnh nhân NVAF, đặc biệt ở nhóm nguy cơ cao.

Nghiên cứu AMPLIFY-EXT (2012, New England Journal of Medicine)

  • Mô tả: Thử nghiệm mù đôi, ngẫu nhiên trên 2.486 bệnh nhân hoàn thành 6–12 tháng điều trị DVT/PE, so sánh Eliquis 2.5mg x 2 lần/ngày, Eliquis 5mg x 2 lần/ngày, và placebo trong 12 tháng.
  • Kết quả:
    • Eliquis 2.5mg giảm 67% nguy cơ tái phát DVT/PE (1,7% so với 8,8% với placebo; RR 0,33; 95% CI 0,22–0,48; p < 0,001).
    • Tỷ lệ xuất huyết lớn tương đương placebo (0,2% so với 0,1%; p = 0,74).
    • Tỷ lệ xuất huyết không lớn có liên quan lâm sàng (CRNM) là 3,0% ở nhóm Eliquis 2.5mg so với 2,3% ở nhóm placebo.
  • Kết luận: Eliquis 2.5mg hiệu quả trong phòng ngừa tái phát DVT/PE với nguy cơ xuất huyết thấp, phù hợp cho điều trị kéo dài.

Nghiên cứu ADVANCE-3 (2010, New England Journal of Medicine)

  • Mô tả: Thử nghiệm mù đôi trên 5.407 bệnh nhân phẫu thuật thay khớp hông, so sánh Eliquis 2.5mg x 2 lần/ngày với enoxaparin 40mg/ngày trong 35 ngày.
  • Kết quả:
    • Eliquis 2.5mg giảm 64% nguy cơ DVT/PE (1,4% so với 3,9% với enoxaparin; RR 0,36; 95% CI 0,22–0,54; p < 0,001).
    • Tỷ lệ xuất huyết lớn tương đương (0,8% ở nhóm Eliquis so với 0,7% ở nhóm enoxaparin; p = 0,54).
  • Kết luận: Eliquis 2.5mg vượt trội hơn enoxaparin trong phòng ngừa DVT/PE sau phẫu thuật thay khớp hông, với an toàn tương đương.

Nghiên cứu API-CAT (2025, NEJM, thông tin từ X)

  • Mô tả: Thử nghiệm đánh giá Eliquis 2.5mg x 2 lần/ngày trong phòng ngừa tái phát DVT/PE ở bệnh nhân ung thư sau ít nhất 6 tháng điều trị chống đông.
  • Kết quả: Dữ liệu sơ bộ cho thấy Eliquis 2.5mg giảm nguy cơ tái phát VTE ở bệnh nhân ung thư, nhưng cần thêm nghiên cứu để xác định hiệu quả và an toàn lâu dài.
  • Kết luận: Eliquis 2.5mg có tiềm năng trong phòng ngừa VTE liên quan đến ung thư, nhưng cần cân nhắc nguy cơ xuất huyết.

3.2. Biểu đồ minh họa hiệu quả

Dưới đây là biểu đồ minh họa sự giảm nguy cơ đột quỵ/thuyên tắc hệ thống từ nghiên cứu ARISTOTLE:

Biểu đồ 1: Tỷ lệ đột quỵ/thuyên tắc hệ thống hàng năm
[Trục X: Nhóm điều trị, Trục Y: Tỷ lệ hàng năm (%)]
- Eliquis (2.5mg hoặc 5mg x 2 lần/ngày): 1,27%
- Warfarin (INR 2-3): 1,60%
- Aspirin (AVERROES): 3,7%

Biểu đồ dạng cột (bar chart) cho thấy Eliquis giảm tỷ lệ đột quỵ/thuyên tắc hệ thống vượt trội so với warfarin và aspirin.

Dưới đây là biểu đồ minh họa giảm nguy cơ tái phát DVT/PE từ AMPLIFY-EXT:

Biểu đồ 2: Tỷ lệ tái phát DVT/PE sau 12 tháng
[Trục X: Nhóm điều trị, Trục Y: Tỷ lệ tái phát (%)]
- Eliquis 2.5mg x 2 lần/ngày: 1,7%
- Eliquis 5mg x 2 lần/ngày: 1,7%
- Placebo: 8,8%

Biểu đồ dạng cột cho thấy Eliquis 2.5mg giảm đáng kể tái phát DVT/PE so với placebo.

3.3. Bảng so sánh hiệu quả với các phương pháp khác

Phương pháp Giảm đột quỵ/thuyên tắc (%) Giảm tái phát DVT/PE (%) Tỷ lệ xuất huyết lớn (%) Tác dụng phụ phổ biến
Eliquis 2.5mg x 2 lần/ngày 21 (so với warfarin) 67 (so với placebo) 0,2 Xuất huyết nhẹ, buồn nôn (6,3%)
Warfarin (INR 2-3) Tham chiếu 3,09 Xuất huyết, tương tác thuốc
Enoxaparin 40mg/ngày 36 (so với placebo) 0,7 Đau tại chỗ tiêm, xuất huyết
Aspirin (AVERROES) Tham chiếu 0,92 Kích ứng dạ dày, xuất huyết

Bảng 1: So sánh hiệu quả và an toàn của Eliquis 2.5mg với các phương pháp khác (dựa trên ARISTOTLE, AMPLIFY-EXT, ADVANCE-3).

Bảng trên cho thấy Eliquis 2.5mg có hiệu quả vượt trội trong phòng ngừa đột quỵ và DVT/PE, với tỷ lệ xuất huyết thấp hơn warfarin và tương đương enoxaparin.

4. Cơ chế tác động của Eliquis 2.5mg

Apixaban là một chất ức chế trực tiếp yếu tố Xa, một enzym quan trọng trong quá trình đông máu. Cơ chế tác động bao gồm:

  • Ức chế yếu tố Xa: Apixaban gắn chọn lọc và thuận nghịch vào yếu tố Xa (cả tự do và liên kết với cục máu đông), ngăn chặn chuyển prothrombin thành thrombin, từ đó giảm hình thành cục máu đông.
  • Giảm nguy cơ huyết khối: Bằng cách ức chế yếu tố Xa, Eliquis giảm nguy cơ hình thành huyết khối trong tĩnh mạch (DVT/PE) hoặc trong tâm nhĩ (gây đột quỵ/thuyên tắc hệ thống).
  • Không phụ thuộc antithrombin: Không giống heparin, Apixaban không cần antithrombin để hoạt động, mang lại hiệu quả ổn định hơn.

Cơ chế này giúp Eliquis hiệu quả trong phòng ngừa huyết khối mà không cần theo dõi đông máu thường xuyên, khác với warfarin.

5. Hướng dẫn sử dụng Eliquis 2.5mg

Combizar 50/12.5 H30v
Thuốc Combizar 50mg/12.5mg: Giải pháp hiệu quả trong điều trị tăng huyết...
0

5.1. Liều lượng khuyến cáo

  • Phòng ngừa đột quỵ ở NVAF:
    • 2.5mg x 2 lần/ngày ở bệnh nhân có ≥2 yếu tố: tuổi ≥80, cân nặng ≤60 kg, creatinine huyết thanh ≥1.5 mg/dL.
  • Phòng ngừa DVT/PE sau phẫu thuật thay khớp:
    • 2.5mg x 2 lần/ngày, bắt đầu 12–24 giờ sau phẫu thuật, dùng trong 35 ngày (thay khớp hông) hoặc 12 ngày (thay khớp đầu gối).
  • Phòng ngừa tái phát DVT/PE:
    • 2.5mg x 2 lần/ngày sau ít nhất 6 tháng điều trị bằng liều tấn công (10mg x 2 lần/ngày trong 7 ngày, sau đó 5mg x 2 lần/ngày).
  • Cách dùng: Uống nguyên viên với nước, có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn. Nếu bỏ lỡ liều, uống ngay khi nhớ ra, nhưng không dùng gấp đôi liều.

5.2. Lưu ý khi sử dụng

  • Chống chỉ định:
    • Quá mẫn với Apixaban hoặc tá dược (lactose).
    • Xuất huyết hoạt động hoặc nguy cơ xuất huyết cao (ví dụ: loét dạ dày tá tràng, xuất huyết não gần đây).
    • Bệnh gan liên quan đến rối loạn đông máu.
    • Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú (dữ liệu an toàn hạn chế).
    • Hội chứng antiphospholipid ba dương tính (nguy cơ huyết khối tăng).
  • Tác dụng phụ:
    • Thường gặp: Xuất huyết nhẹ (6,3%), buồn nôn (7%), chảy máu mũi, bầm tím.
    • Hiếm gặp: Xuất huyết lớn (0,2%), xuất huyết quanh cột sống, phản ứng dị ứng.
  • Tương tác thuốc:
    • Tránh dùng cùng chất ức chế mạnh CYP3A4 và P-gp (ketoconazole, ritonavir) vì tăng nồng độ Apixaban, tăng nguy cơ xuất huyết.
    • Tránh dùng cùng chất cảm ứng mạnh CYP3A4 và P-gp (rifampin, phenytoin) vì giảm hiệu quả Apixaban.
    • Tăng nguy cơ xuất huyết khi dùng cùng aspirin, NSAID, hoặc thuốc chống đông khác.
  • Thận trọng:
    • Theo dõi dấu hiệu xuất huyết (máu trong phân, nước tiểu, yếu cơ, đau đầu).
    • Ngừng Eliquis ít nhất 48 giờ trước phẫu thuật có nguy cơ xuất huyết cao.
    • Không khuyến cáo ở bệnh nhân suy thận nặng (CrCl <15 mL/phút) hoặc thẩm tách.

5.3. Bảo quản

  • Lưu trữ ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng và độ ẩm.
  • Để xa tầm tay trẻ em.

6. Tác dụng không mong muốn và cách xử trí

6.1. Tác dụng không mong muốn thường gặp

  • Huyết học: Xuất huyết nhẹ (chảy máu mũi, bầm tím) (6,3%).
  • Tiêu hóa: Buồn nôn (7%), đau bụng.
  • Toàn thân: Mệt mỏi, yếu cơ.

6.2. Tác dụng không mong muốn nghiêm trọng (hiếm gặp)

  • Xuất huyết lớn (0,2%), bao gồm xuất huyết não, tiêu hóa, hoặc quanh cột sống.
  • Sốc phản vệ, phù mạch.
  • Tiêu cơ vân (rất hiếm).

6.3. Xử trí

  • Xuất huyết nhẹ: Giảm liều hoặc ngưng thuốc, tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Xuất huyết lớn: Ngừng Eliquis ngay, đến cơ sở y tế. Có thể dùng andexanet alfa (antidote cho Apixaban) hoặc prothrombin complex concentrates (PCC) nếu có sẵn.
  • Quá liều: Dùng than hoạt tính nếu uống trong 2 giờ. Theo dõi dấu hiệu xuất huyết và điều trị hỗ trợ.

7. Tại sao Eliquis 2.5mg là lựa chọn hàng đầu?

  • Hiệu quả vượt trội: Giảm 21% nguy cơ đột quỵ/thuyên tắc hệ thống và 67% nguy cơ tái phát DVT/PE (ARISTOTLE, AMPLIFY-EXT).
  • An toàn cao: Giảm 31% nguy cơ xuất huyết lớn so với warfarin, tỷ lệ xuất huyết tương đương placebo trong phòng ngừa DVT/PE.
  • Tiện lợi sử dụng: Không cần xét nghiệm đông máu, không tương tác với thực phẩm, tăng tuân thủ điều trị.
  • Phù hợp nhóm nguy cơ cao: Liều 2.5mg tối ưu cho bệnh nhân cao tuổi, cân nặng thấp, hoặc suy thận nhẹ đến trung bình.

8. Kết luận

Eliquis 2.5mg là một giải pháp hiệu quả và an toàn trong phòng ngừa đột quỵ ở bệnh nhân rung nhĩ không do bệnh van tim và phòng ngừa tái phát huyết khối tĩnh mạch sâu/tắc tĩnh mạch phổi ở những bệnh nhân nguy cơ cao. Với hoạt chất Apixaban, Eliquis mang lại hiệu quả cộng hưởng, giảm đáng kể nguy cơ huyết khối mà không cần theo dõi đông máu thường xuyên. Các nghiên cứu như ARISTOTLE, AMPLIFY-EXT, và ADVANCE-3 đã chứng minh Eliquis 2.5mg vượt trội hơn warfarin và enoxaparin về hiệu quả và an toàn, với tỷ lệ xuất huyết thấp. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ, kết hợp với theo dõi chặt chẽ để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu.

Hãy liên hệ bác sĩ để được tư vấn về liều dùng và cách sử dụng Eliquis 2.5mg phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn. Phòng ngừa đột quỵ và tắc tĩnh mạch phổi kịp thời là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe tim mạch và kéo dài tuổi thọ!


Đánh giá

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chưa có đánh giá nào.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
Mua theo đơn 0822.555.240 Messenger Chat Zalo