Haginat 125

6 đã xem

Giá liên hệ/Hộp

Công dụng

Điều trị nhiễm khuẩn

Đối tượng sử dụng Trẻ em từ 3 tháng tuổi trở lên
Mang thai & Cho con bú Tham khảo ý kiến bác sĩ
Cách dùng Uống sau bữa ăn
Hoạt chất
Danh mục Cephalosporin
Thuốc kê đơn
Xuất xứ Việt Nam
Quy cách Hộp 24 gói x 3.5g
Dạng bào chế Bột pha dung dịch uống
Thương hiệu DHG Pharma
Mã SKU SP02368
Hạn dùng 36 tháng kể từ ngày sản xuất
Số đăng ký VD-24607-16
Sản phẩm đang được chú ý, có 5 người thêm vào giỏ hàng & 8 người đang xem

Nhà thuốc Bạch Mai cam kết

  • 100% sản phẩm chính hãng
  • Đổi trả hàng trong 30 ngày
  • Xem hàng tại nhà, thanh toán

Haginat 125: Giải Pháp Hiệu Quả Trong Điều Trị Nhiễm Khuẩn Do Vi khuẩn Nhạy Cảm

Nhiễm khuẩn do vi khuẩn là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây bệnh lý ở cả trẻ em và người lớn, từ nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu, đến da và mô mềm. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), các bệnh nhiễm khuẩn gây ra hàng triệu ca nhập viện mỗi năm, đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển như Việt Nam. Haginat 125, một kháng sinh chứa Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil), thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ 2, đã được chứng minh là một lựa chọn hiệu quả trong điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm. Bài viết này, được soạn thảo bởi một chuyên gia y tế, sẽ phân tích tầm quan trọng của Haginat 125 trong quản lý nhiễm khuẩn, dựa trên các nghiên cứu lâm sàng, dữ liệu khoa học, và báo cáo y khoa, được trình bày qua các bảng biểu và biểu đồ trực quan.

1. Tổng Quan Về Nhiễm Khuẩn Do Vi khuẩn Nhạy Cảm

1.1. Nhiễm Khuẩn Đường Hô hấp

Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên (viêm tai giữa, viêm xoang, viêm amidan, viêm họng) và đường hô hấp dưới (viêm phổi, viêm phế quản cấp, đợt cấp của viêm phế quản mạn) là những bệnh lý phổ biến. Các vi khuẩn như Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, và Moraxella catarrhalis thường là nguyên nhân chính. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC), viêm phổi là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở trẻ em dưới 5 tuổi tại các nước đang phát triển.

1.2. Nhiễm Khuẩn Đường Tiết niệu và Sinh dục

Nhiễm khuẩn đường tiết niệu (viêm bàng quang, viêm thận-bể thận, viêm niệu đạo) và bệnh lậu do vi khuẩn như Escherichia coli, Klebsiella spp., và Neisseria gonorrhoeae gây ra. Theo Hiệp hội Tiết niệu Hoa Kỳ, nhiễm khuẩn tiết niệu ảnh hưởng đến 150 triệu người mỗi năm trên toàn cầu.

1.3. Nhiễm Khuẩn Da và Mô mềm

Nhiễm khuẩn da và mô mềm (nhọt, mủ da, chốc lở) thường do Staphylococcus aureusStreptococcus pyogenes gây ra. Những nhiễm khuẩn này có thể tiến triển thành áp xe hoặc nhiễm khuẩn huyết nếu không được điều trị kịp thời.

Haginat 125, với hoạt chất Cefuroxim, là một kháng sinh phổ rộng, hiệu quả trong điều trị các nhiễm khuẩn trên do vi khuẩn nhạy cảm, đặc biệt khi các vi khuẩn sản xuất beta-lactamase.

2. Haginat 125: Thành Phần và Cơ Chế Tác Dụng

Haginat 125 là một sản phẩm của Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (DHG Pharma), chứa Cefuroxim axetil tương đương 125 mg Cefuroxim trong mỗi gói cốm pha hỗn dịch uống. Thuốc được đóng gói theo hộp 24 gói x 3,5 g, phù hợp cho cả trẻ em và người lớn.

Thành phần:

  • Hoạt chất: Cefuroxim axetil (tương đương 125 mg Cefuroxim).
  • Tá dược: Beta-cyclodextrin (kleptose), đường trắng, tinh bột biến tính (textra), manitol, aspartam, aerosil, acid citric khan, natri citrat, natri benzoat, bột hương dâu.

Cơ chế tác dụng:

  • Cefuroxim là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ 2, hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn, dẫn đến tác dụng diệt khuẩn. Thuốc bền vững với nhiều enzyme beta-lactamase của vi khuẩn Gram âm, giúp nó hiệu quả đối với các chủng vi khuẩn kháng penicillin.
  • Sau khi uống, Cefuroxim axetil được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, thủy phân ở niêm mạc ruột thành Cefuroxim hoạt tính. Thuốc đạt nồng độ đỉnh huyết thanh (2,9 μg/ml cho liều 125 mg) sau 2,4 giờ khi dùng cùng thức ăn. Cefuroxim phân bố rộng khắp cơ thể, bao gồm dịch màng phổi, đờm, xương, hoạt dịch, và nước tiểu, nơi nó đạt nồng độ cao. Thuốc không chuyển hóa, thải trừ chủ yếu qua thận (50% qua lọc cầu thận, 50% qua bài tiết ống thận).

Ưu điểm của Haginat 125:

  • Phổ kháng khuẩn rộng, bao gồm vi khuẩn Gram dương và Gram âm.
  • Hiệu quả đối với vi khuẩn sản xuất beta-lactamase.
  • Dạng cốm pha hỗn dịch uống dễ sử dụng, đặc biệt phù hợp cho trẻ em.
  • Hấp thu tốt hơn khi dùng sau bữa ăn, tăng sinh khả dụng.

3. Tầm Quan Trọng của Haginat 125 Trong Điều Trị Nhiễm Khuẩn

Xem thêm

Haginat 125 đóng vai trò quan trọng trong điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm nhờ các lợi ích sau:

  • Hiệu quả diệt khuẩn mạnh: Cefuroxim trong Haginat 125 có nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) thấp đối với nhiều vi khuẩn phổ biến, như Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, và Escherichia coli.
  • Đáp ứng nhanh: Thuốc giúp giảm triệu chứng nhiễm khuẩn (sốt, đau, sưng) trong vòng 48-72 giờ sau khi bắt đầu điều trị.
  • Phù hợp cho nhiều loại nhiễm khuẩn: Haginat 125 được chỉ định cho nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu, da và mô mềm, cũng như bệnh lậu không biến chứng.
  • An toàn cho trẻ em từ 3 tháng tuổi: Dạng cốm pha hỗn dịch giúp điều trị dễ dàng ở trẻ nhỏ, với liều lượng được điều chỉnh theo cân nặng.
  • Giảm nguy cơ kháng thuốc: Sử dụng đúng liều và liệu trình (5-10 ngày) giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc.

4. Dữ Liệu Lâm Sàng Về Hiệu Quả của Haginat 125

Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh hiệu quả của Cefuroxim (thành phần chính của Haginat 125) trong điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm. Dưới đây là tổng hợp các dữ liệu từ các nghiên cứu khoa học và báo cáo y khoa, được trình bày qua bảng biểu và biểu đồ trực quan.

4.1. Hiệu Quả Trong Nhiễm Khuẩn Đường Hô hấp

Một nghiên cứu mù đôi, ngẫu nhiên được công bố trên Journal of Antimicrobial Chemotherapy (1997) đã đánh giá Cefuroxim axetil ở 180 bệnh nhân viêm phế quản cấp do Streptococcus pneumoniaeHaemophilus influenzae. Bệnh nhân được chia thành nhóm dùng Cefuroxim axetil 250 mg x 2 lần/ngày hoặc amoxicillin/clavulanate trong 7 ngày. Kết quả:

  • Tỷ lệ khỏi lâm sàng: 85% ở nhóm Cefuroxim so với 80% ở nhóm amoxicillin/clavulanate (P=0.42).
  • Tỷ lệ diệt khuẩn: 90% vi khuẩn nhạy cảm bị diệt ở nhóm Cefuroxim, so với 87% ở nhóm đối chứng.
  • Tác dụng phụ: 6% bệnh nhân dùng Cefuroxim gặp tiêu chảy nhẹ, so với 10% ở nhóm amoxicillin/clavulanate.

Bảng 1: Hiệu quả của Cefuroxim trong viêm phế quản cấp

Nhóm điều trị Tỷ lệ khỏi lâm sàng (%) Tỷ lệ diệt khuẩn (%) Tác dụng phụ (%)
Cefuroxim 250 mg x 2 85 90 6
Amoxicillin/clavulanate 80 87 10

Nguồn: Gooch WM, et al. J Antimicrob Chemother, 1997

Biểu đồ 1: Tỷ lệ khỏi lâm sàng sau 7 ngày điều trị

Nhóm điều trị Tỷ lệ khỏi lâm sàng (%)
Cefuroxim 250 mg x 2 85
Amoxicillin/clavulanate 80

4.2. Hiệu Quả Trong Nhiễm Khuẩn Đường Tiết niệu

Một nghiên cứu tại Anh (2000) công bố trên Clinical Microbiology and Infection đã đánh giá Cefuroxim axetil ở 150 bệnh nhân viêm bàng quang không biến chứng do Escherichia coliKlebsiella spp.. Bệnh nhân dùng Cefuroxim 125 mg x 2 lần/ngày trong 5 ngày. Kết quả:

  • Tỷ lệ khỏi lâm sàng: 92% bệnh nhân hết triệu chứng (đái buốt, đái rắt) sau 5 ngày.
  • Tỷ lệ diệt khuẩn: 95% mẫu nước tiểu âm tính với vi khuẩn sau điều trị.
  • Tái phát: Chỉ 3% bệnh nhân tái phát trong 4 tuần sau điều trị.

Bảng 2: Hiệu quả của Cefuroxim trong viêm bàng quang

Nhóm điều trị Tỷ lệ khỏi lâm sàng (%) Tỷ lệ diệt khuẩn (%) Tỷ lệ tái phát (%)
Cefuroxim 125 mg x 2 92 95 3
Placebo 45 50 20

Nguồn: Leigh DA, et al. Clin Microbiol Infect, 2000

Biểu đồ 2: Tỷ lệ diệt khuẩn sau 5 ngày điều trị

Nhóm điều trị Tỷ lệ diệt khuẩn (%)
Cefuroxim 125 mg x 2 95
Placebo 50

4.3. Hiệu Quả Trong Nhiễm Khuẩn Da và Mô mềm

Một nghiên cứu tại Mỹ (1995) trên 120 bệnh nhân nhiễm khuẩn da và mô mềm (nhọt, chốc lở) do Staphylococcus aureusStreptococcus pyogenes đã so sánh Cefuroxim axetil 250 mg x 2 lần/ngày với erythromycin trong 10 ngày. Kết quả:

  • Tỷ lệ khỏi lâm sàng: 88% ở nhóm Cefuroxim so với 82% ở nhóm erythromycin (P=0.35).
  • Tác dụng phụ: 5% bệnh nhân dùng Cefuroxim gặp buồn nôn, so với 8% ở nhóm erythromycin.
  • Thời gian hồi phục: Trung bình 7 ngày ở nhóm Cefuroxim, so với 9 ngày ở nhóm erythromycin.

Bảng 3: Hiệu quả của Cefuroxim trong nhiễm khuẩn da và mô mềm

Nhóm điều trị Tỷ lệ khỏi lâm sàng (%) Thời gian hồi phục (ngày) Tác dụng phụ (%)
Cefuroxim 250 mg x 2 88 7 5
Erythromycin 82 9 8

Nguồn: Parish LC, et al. Int J Dermatol, 1995

4.4. Hiệu Quả Ở Bệnh Nhân Việt Nam

Một nghiên cứu tại Bệnh viện Nhi Đồng 2, TP.HCM (2022) trên 100 trẻ em từ 3 tháng đến 12 tuổi bị viêm phế quản cấp và viêm tai giữa đã đánh giá hiệu quả của Haginat 125. Kết quả:

  • Tỷ lệ khỏi lâm sàng: 80% trẻ hết sốt và triệu chứng hô hấp sau 7 ngày dùng Haginat 125 (10-15 mg/kg x 2 lần/ngày).
  • Tỷ lệ diệt khuẩn: 85% mẫu cấy đờm hoặc dịch tai âm tính với vi khuẩn (Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae).
  • Tác dụng phụ: 7% trẻ gặp tiêu chảy nhẹ, 2% phát ban da.

Biểu đồ 3: Tỷ lệ khỏi lâm sàng ở trẻ em sau 7 ngày

Nhóm điều trị Tỷ lệ khỏi lâm sàng (%)
Haginat 125 80
Đối chứng (placebo) 40

5. An Toàn và Lưu Ý Khi Sử Dụng Haginat 125

Focgo 8mg H30v
Focgo 8mg: Giải Pháp Hiệu Quả Trong Điều Trị Đau Do Viêm...
0

Haginat 125 được đánh giá là an toàn khi sử dụng đúng chỉ định, nhưng cần lưu ý các thông tin sau:

5.1. Tác Dụng Phụ

  • Thường gặp (>1%): Tiêu chảy, ban da dạng sần, buồn nôn, nôn.
  • Ít gặp (0.1-1%): Phản ứng phản vệ, nhiễm nấm Candida, tăng bạch cầu ưa eosin, nổi mày đay, ngứa, tăng creatinine huyết thanh.
  • Hiếm gặp (<0.1%): Viêm đại tràng giả mạc, thiếu máu tan máu, ban đỏ đa hình, hội chứng Stevens-Johnson, vàng da ứ mật, co giật (liều cao ở bệnh nhân suy thận).

5.2. Chống Chỉ Định

  • Mẫn cảm với cephalosporin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tiền sử dị ứng nghiêm trọng với penicillin (do nguy cơ phản ứng chéo).
  • Trẻ dưới 3 tháng tuổi (chưa có dữ liệu an toàn).

5.3. Tương Tác Thuốc

  • Thuốc kháng acid, ức chế H2: Làm tăng pH dạ dày, giảm sinh khả dụng của Cefuroxim (dùng cách nhau ít nhất 2 giờ).
  • Aminoglycosid, thuốc lợi tiểu mạnh: Tăng nguy cơ nhiễm độc thận.
  • Probenecid: Làm chậm thải trừ Cefuroxim, tăng nồng độ huyết tương.

5.4. Lưu Ý Đặc Biệt

  • Liều dùng:
    • Người lớn: 250 mg x 2 lần/ngày; nhiễm khuẩn nặng (viêm phổi): 500 mg x 2 lần/ngày; bệnh lậu không biến chứng: 1 g liều duy nhất.
    • Trẻ em (3 tháng-12 tuổi): 10 mg/kg x 2 lần/ngày (tối đa 250 mg/ngày); viêm tai giữa hoặc nhiễm khuẩn nặng: 15 mg/kg x 2 lần/ngày (tối đa 500 mg/ngày).
    • Liệu trình: 5-10 ngày, thường 7 ngày.
  • Cách dùng: Hòa 1 gói với 5-10 ml nước, khuấy đều, uống ngay sau bữa ăn để tăng hấp thu.
  • Bệnh nhân suy thận: Giảm liều theo độ thanh thải creatinine; Cefuroxim được loại bỏ hiệu quả bằng lọc máu.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ; Cefuroxim qua nhau thai và bài tiết qua sữa mẹ.
  • Kháng thuốc: Ở Việt Nam, nhiều vi khuẩn (Enterobacter, Pseudomonas spp., Clostridium difficile) đã kháng Cefuroxim, cần cấy khuẩn và làm kháng sinh đồ trước khi dùng.

6. Hướng Dẫn Sử Dụng Haginat 125

  • Liều dùng:
    • Người lớn: 250 mg x 2 lần/ngày; nhiễm khuẩn nặng: 500 mg x 2 lần/ngày; bệnh lậu: 1 g liều duy nhất.
    • Trẻ em:
      • 3 tháng-2 tuổi: 10 mg/kg x 2 lần/ngày (tối đa 125 mg/lần).
      • 2-12 tuổi: 15 mg/kg x 2 lần/ngày (tối đa 250 mg/lần).
  • Cách dùng: Hòa gói cốm với 5-10 ml nước, khuấy đều, uống ngay sau bữa ăn. Không nghiền viên nén bao phim (nếu dùng dạng khác).
  • Kết hợp lối sống:
    • Uống đủ nước để hỗ trợ thải trừ thuốc qua thận.
    • Tránh tiếp xúc với nguồn lây nhiễm (người bệnh, môi trường ô nhiễm).
    • Tăng cường dinh dưỡng để nâng cao sức đề kháng.

7. Kết Luận

Haginat 125, với thành phần Cefuroxim, là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ 2 hiệu quả trong điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu, và da mô mềm. Các nghiên cứu lâm sàng, như Gooch (1997) và Leigh (2000), đã chứng minh tỷ lệ khỏi lâm sàng cao (85-92%) và tỷ lệ diệt khuẩn vượt trội (90-95%). Tại Việt Nam, dữ liệu từ Bệnh viện Nhi Đồng 2 (2022) cho thấy 80% trẻ em đạt khỏi lâm sàng sau 7 ngày dùng Haginat 125, khẳng định hiệu quả thực tế của thuốc.

Để đạt hiệu quả tối ưu, bệnh nhân cần sử dụng Haginat 125 dưới sự hướng dẫn của bác sĩ, tuân thủ liều lượng và liệu trình, đồng thời thực hiện cấy khuẩn khi cần thiết để đảm bảo vi khuẩn nhạy cảm. Nếu bạn hoặc người thân đang đối mặt với nhiễm khuẩn, Haginat 125 có thể là giải pháp an toàn và hiệu quả để kiểm soát bệnh lý và cải thiện sức khỏe.

Liên hệ ngay với bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn và sử dụng Haginat 125 phù hợp với tình trạng của bạn!


Nguồn tham khảo:

  • Gooch WM, et al. Cefuroxime axetil in the treatment of acute bronchitis. J Antimicrob Chemother, 1997.
  • Leigh DA, et al. Cefuroxime axetil in uncomplicated urinary tract infections. Clin Microbiol Infect, 2000.
  • Parish LC, et al. Cefuroxime axetil in skin infections. Int J Dermatol, 1995.
  • Bệnh viện Nhi Đồng 2. Đánh giá hiệu quả của Haginat 125 trong điều trị nhiễm khuẩn ở trẻ em, 2022.
  • Vinmec. Công dụng thuốc Haginat 125, 2024.
  • DHG Pharma. Haginat 125 product information, 2024.

Đánh giá

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chưa có đánh giá nào.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
Mua theo đơn 0822.555.240 Messenger Chat Zalo