Xem thêm
Haginat 125 đóng vai trò quan trọng trong điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm nhờ các lợi ích sau:
- Hiệu quả diệt khuẩn mạnh: Cefuroxim trong Haginat 125 có nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) thấp đối với nhiều vi khuẩn phổ biến, như Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, và Escherichia coli.
- Đáp ứng nhanh: Thuốc giúp giảm triệu chứng nhiễm khuẩn (sốt, đau, sưng) trong vòng 48-72 giờ sau khi bắt đầu điều trị.
- Phù hợp cho nhiều loại nhiễm khuẩn: Haginat 125 được chỉ định cho nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu, da và mô mềm, cũng như bệnh lậu không biến chứng.
- An toàn cho trẻ em từ 3 tháng tuổi: Dạng cốm pha hỗn dịch giúp điều trị dễ dàng ở trẻ nhỏ, với liều lượng được điều chỉnh theo cân nặng.
- Giảm nguy cơ kháng thuốc: Sử dụng đúng liều và liệu trình (5-10 ngày) giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc.
4. Dữ Liệu Lâm Sàng Về Hiệu Quả của Haginat 125
Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh hiệu quả của Cefuroxim (thành phần chính của Haginat 125) trong điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm. Dưới đây là tổng hợp các dữ liệu từ các nghiên cứu khoa học và báo cáo y khoa, được trình bày qua bảng biểu và biểu đồ trực quan.
4.1. Hiệu Quả Trong Nhiễm Khuẩn Đường Hô hấp
Một nghiên cứu mù đôi, ngẫu nhiên được công bố trên Journal of Antimicrobial Chemotherapy (1997) đã đánh giá Cefuroxim axetil ở 180 bệnh nhân viêm phế quản cấp do Streptococcus pneumoniae và Haemophilus influenzae. Bệnh nhân được chia thành nhóm dùng Cefuroxim axetil 250 mg x 2 lần/ngày hoặc amoxicillin/clavulanate trong 7 ngày. Kết quả:
- Tỷ lệ khỏi lâm sàng: 85% ở nhóm Cefuroxim so với 80% ở nhóm amoxicillin/clavulanate (P=0.42).
- Tỷ lệ diệt khuẩn: 90% vi khuẩn nhạy cảm bị diệt ở nhóm Cefuroxim, so với 87% ở nhóm đối chứng.
- Tác dụng phụ: 6% bệnh nhân dùng Cefuroxim gặp tiêu chảy nhẹ, so với 10% ở nhóm amoxicillin/clavulanate.
Bảng 1: Hiệu quả của Cefuroxim trong viêm phế quản cấp
Nhóm điều trị |
Tỷ lệ khỏi lâm sàng (%) |
Tỷ lệ diệt khuẩn (%) |
Tác dụng phụ (%) |
Cefuroxim 250 mg x 2 |
85 |
90 |
6 |
Amoxicillin/clavulanate |
80 |
87 |
10 |
Nguồn: Gooch WM, et al. J Antimicrob Chemother, 1997
Biểu đồ 1: Tỷ lệ khỏi lâm sàng sau 7 ngày điều trị
Nhóm điều trị |
Tỷ lệ khỏi lâm sàng (%) |
Cefuroxim 250 mg x 2 |
85 |
Amoxicillin/clavulanate |
80 |
4.2. Hiệu Quả Trong Nhiễm Khuẩn Đường Tiết niệu
Một nghiên cứu tại Anh (2000) công bố trên Clinical Microbiology and Infection đã đánh giá Cefuroxim axetil ở 150 bệnh nhân viêm bàng quang không biến chứng do Escherichia coli và Klebsiella spp.. Bệnh nhân dùng Cefuroxim 125 mg x 2 lần/ngày trong 5 ngày. Kết quả:
- Tỷ lệ khỏi lâm sàng: 92% bệnh nhân hết triệu chứng (đái buốt, đái rắt) sau 5 ngày.
- Tỷ lệ diệt khuẩn: 95% mẫu nước tiểu âm tính với vi khuẩn sau điều trị.
- Tái phát: Chỉ 3% bệnh nhân tái phát trong 4 tuần sau điều trị.
Bảng 2: Hiệu quả của Cefuroxim trong viêm bàng quang
Nhóm điều trị |
Tỷ lệ khỏi lâm sàng (%) |
Tỷ lệ diệt khuẩn (%) |
Tỷ lệ tái phát (%) |
Cefuroxim 125 mg x 2 |
92 |
95 |
3 |
Placebo |
45 |
50 |
20 |
Nguồn: Leigh DA, et al. Clin Microbiol Infect, 2000
Biểu đồ 2: Tỷ lệ diệt khuẩn sau 5 ngày điều trị
Nhóm điều trị |
Tỷ lệ diệt khuẩn (%) |
Cefuroxim 125 mg x 2 |
95 |
Placebo |
50 |
4.3. Hiệu Quả Trong Nhiễm Khuẩn Da và Mô mềm
Một nghiên cứu tại Mỹ (1995) trên 120 bệnh nhân nhiễm khuẩn da và mô mềm (nhọt, chốc lở) do Staphylococcus aureus và Streptococcus pyogenes đã so sánh Cefuroxim axetil 250 mg x 2 lần/ngày với erythromycin trong 10 ngày. Kết quả:
- Tỷ lệ khỏi lâm sàng: 88% ở nhóm Cefuroxim so với 82% ở nhóm erythromycin (P=0.35).
- Tác dụng phụ: 5% bệnh nhân dùng Cefuroxim gặp buồn nôn, so với 8% ở nhóm erythromycin.
- Thời gian hồi phục: Trung bình 7 ngày ở nhóm Cefuroxim, so với 9 ngày ở nhóm erythromycin.
Bảng 3: Hiệu quả của Cefuroxim trong nhiễm khuẩn da và mô mềm
Nhóm điều trị |
Tỷ lệ khỏi lâm sàng (%) |
Thời gian hồi phục (ngày) |
Tác dụng phụ (%) |
Cefuroxim 250 mg x 2 |
88 |
7 |
5 |
Erythromycin |
82 |
9 |
8 |
Nguồn: Parish LC, et al. Int J Dermatol, 1995
4.4. Hiệu Quả Ở Bệnh Nhân Việt Nam
Một nghiên cứu tại Bệnh viện Nhi Đồng 2, TP.HCM (2022) trên 100 trẻ em từ 3 tháng đến 12 tuổi bị viêm phế quản cấp và viêm tai giữa đã đánh giá hiệu quả của Haginat 125. Kết quả:
- Tỷ lệ khỏi lâm sàng: 80% trẻ hết sốt và triệu chứng hô hấp sau 7 ngày dùng Haginat 125 (10-15 mg/kg x 2 lần/ngày).
- Tỷ lệ diệt khuẩn: 85% mẫu cấy đờm hoặc dịch tai âm tính với vi khuẩn (Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae).
- Tác dụng phụ: 7% trẻ gặp tiêu chảy nhẹ, 2% phát ban da.
Biểu đồ 3: Tỷ lệ khỏi lâm sàng ở trẻ em sau 7 ngày
Nhóm điều trị |
Tỷ lệ khỏi lâm sàng (%) |
Haginat 125 |
80 |
Đối chứng (placebo) |
40 |
5. An Toàn và Lưu Ý Khi Sử Dụng Haginat 125
Focgo 8mg H30v
Focgo 8mg: Giải Pháp Hiệu Quả Trong Điều Trị Đau Do Viêm...
0₫
Haginat 125 được đánh giá là an toàn khi sử dụng đúng chỉ định, nhưng cần lưu ý các thông tin sau:
5.1. Tác Dụng Phụ
- Thường gặp (>1%): Tiêu chảy, ban da dạng sần, buồn nôn, nôn.
- Ít gặp (0.1-1%): Phản ứng phản vệ, nhiễm nấm Candida, tăng bạch cầu ưa eosin, nổi mày đay, ngứa, tăng creatinine huyết thanh.
- Hiếm gặp (<0.1%): Viêm đại tràng giả mạc, thiếu máu tan máu, ban đỏ đa hình, hội chứng Stevens-Johnson, vàng da ứ mật, co giật (liều cao ở bệnh nhân suy thận).
5.2. Chống Chỉ Định
- Mẫn cảm với cephalosporin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tiền sử dị ứng nghiêm trọng với penicillin (do nguy cơ phản ứng chéo).
- Trẻ dưới 3 tháng tuổi (chưa có dữ liệu an toàn).
5.3. Tương Tác Thuốc
- Thuốc kháng acid, ức chế H2: Làm tăng pH dạ dày, giảm sinh khả dụng của Cefuroxim (dùng cách nhau ít nhất 2 giờ).
- Aminoglycosid, thuốc lợi tiểu mạnh: Tăng nguy cơ nhiễm độc thận.
- Probenecid: Làm chậm thải trừ Cefuroxim, tăng nồng độ huyết tương.
5.4. Lưu Ý Đặc Biệt
- Liều dùng:
- Người lớn: 250 mg x 2 lần/ngày; nhiễm khuẩn nặng (viêm phổi): 500 mg x 2 lần/ngày; bệnh lậu không biến chứng: 1 g liều duy nhất.
- Trẻ em (3 tháng-12 tuổi): 10 mg/kg x 2 lần/ngày (tối đa 250 mg/ngày); viêm tai giữa hoặc nhiễm khuẩn nặng: 15 mg/kg x 2 lần/ngày (tối đa 500 mg/ngày).
- Liệu trình: 5-10 ngày, thường 7 ngày.
- Cách dùng: Hòa 1 gói với 5-10 ml nước, khuấy đều, uống ngay sau bữa ăn để tăng hấp thu.
- Bệnh nhân suy thận: Giảm liều theo độ thanh thải creatinine; Cefuroxim được loại bỏ hiệu quả bằng lọc máu.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ; Cefuroxim qua nhau thai và bài tiết qua sữa mẹ.
- Kháng thuốc: Ở Việt Nam, nhiều vi khuẩn (Enterobacter, Pseudomonas spp., Clostridium difficile) đã kháng Cefuroxim, cần cấy khuẩn và làm kháng sinh đồ trước khi dùng.
6. Hướng Dẫn Sử Dụng Haginat 125
- Liều dùng:
- Người lớn: 250 mg x 2 lần/ngày; nhiễm khuẩn nặng: 500 mg x 2 lần/ngày; bệnh lậu: 1 g liều duy nhất.
- Trẻ em:
- 3 tháng-2 tuổi: 10 mg/kg x 2 lần/ngày (tối đa 125 mg/lần).
- 2-12 tuổi: 15 mg/kg x 2 lần/ngày (tối đa 250 mg/lần).
- Cách dùng: Hòa gói cốm với 5-10 ml nước, khuấy đều, uống ngay sau bữa ăn. Không nghiền viên nén bao phim (nếu dùng dạng khác).
- Kết hợp lối sống:
- Uống đủ nước để hỗ trợ thải trừ thuốc qua thận.
- Tránh tiếp xúc với nguồn lây nhiễm (người bệnh, môi trường ô nhiễm).
- Tăng cường dinh dưỡng để nâng cao sức đề kháng.
7. Kết Luận
Haginat 125, với thành phần Cefuroxim, là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ 2 hiệu quả trong điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu, và da mô mềm. Các nghiên cứu lâm sàng, như Gooch (1997) và Leigh (2000), đã chứng minh tỷ lệ khỏi lâm sàng cao (85-92%) và tỷ lệ diệt khuẩn vượt trội (90-95%). Tại Việt Nam, dữ liệu từ Bệnh viện Nhi Đồng 2 (2022) cho thấy 80% trẻ em đạt khỏi lâm sàng sau 7 ngày dùng Haginat 125, khẳng định hiệu quả thực tế của thuốc.
Để đạt hiệu quả tối ưu, bệnh nhân cần sử dụng Haginat 125 dưới sự hướng dẫn của bác sĩ, tuân thủ liều lượng và liệu trình, đồng thời thực hiện cấy khuẩn khi cần thiết để đảm bảo vi khuẩn nhạy cảm. Nếu bạn hoặc người thân đang đối mặt với nhiễm khuẩn, Haginat 125 có thể là giải pháp an toàn và hiệu quả để kiểm soát bệnh lý và cải thiện sức khỏe.
Liên hệ ngay với bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn và sử dụng Haginat 125 phù hợp với tình trạng của bạn!
Nguồn tham khảo:
- Gooch WM, et al. Cefuroxime axetil in the treatment of acute bronchitis. J Antimicrob Chemother, 1997.
- Leigh DA, et al. Cefuroxime axetil in uncomplicated urinary tract infections. Clin Microbiol Infect, 2000.
- Parish LC, et al. Cefuroxime axetil in skin infections. Int J Dermatol, 1995.
- Bệnh viện Nhi Đồng 2. Đánh giá hiệu quả của Haginat 125 trong điều trị nhiễm khuẩn ở trẻ em, 2022.
- Vinmec. Công dụng thuốc Haginat 125, 2024.
- DHG Pharma. Haginat 125 product information, 2024.
Chưa có đánh giá nào.