Xem thêm
Hemetrex 2.5mg được chỉ định trong các trường hợp sau:
-
Viêm khớp dạng thấp nặng:
- Dành cho người lớn bị viêm khớp dạng thấp hoạt động, không đáp ứng hoặc không dung nạp với các liệu pháp thông thường như thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).
- Giúp giảm viêm, đau, và ngăn ngừa tổn thương khớp, cải thiện chất lượng cuộc sống.
-
Bệnh vảy nến nặng:
- Điều trị bệnh vảy nến không kiểm soát được, không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
- Giảm triệu chứng viêm da và sự phát triển quá mức của tế bào da.
-
Điều trị ung thư:
- Ung thư bạch cầu cấp tính (đặc biệt là bạch cầu cấp dòng lympho – ALL).
- U lympho không Hodgkin, sarcoma mô mềm, sarcoma xương.
- Các khối u rắn: Ung thư vú, ung thư phổi, ung thư đầu và cổ, ung thư bàng quang, ung thư cổ tử cung, ung thư buồng trứng, ung thư tinh hoàn.
- U nguyên bào nuôi (choriocarcinoma) và bệnh lý liên quan đến thai trứng.
-
Các bệnh tự miễn khác:
- Hemetrex có thể được sử dụng trong một số trường hợp như lupus ban đỏ hệ thống hoặc viêm cầu thận, nhằm giảm phản ứng miễn dịch quá mức.
Theo các nghiên cứu lâm sàng, Methotrexate trong Hemetrex 2.5mg cho thấy hiệu quả cao trong việc kiểm soát triệu chứng viêm khớp dạng thấp (tỷ lệ đáp ứng khoảng 60-70% sau 6-12 tuần điều trị) và cải thiện triệu chứng vảy nến nặng. Trong điều trị ung thư, thuốc giúp kìm hãm sự phát triển của tế bào ung thư, đặc biệt khi kết hợp với các phác đồ hóa trị liệu khác.
Cơ chế tác dụng của Hemetrex 2.5mg
Methotrexate trong Hemetrex 2.5mg là một chất đối kháng acid folic, hoạt động thông qua các cơ chế sau:
- Ức chế enzyme DHFR: Methotrexate gắn kết mạnh hơn acid folic nội sinh với enzyme dihydrofolate reductase, ngăn chặn chuyển hóa dihydrofolate thành tetrahydrofolate. Điều này làm gián đoạn tổng hợp nucleotide purin và thymidilate, dẫn đến ức chế tổng hợp DNA và RNA, đặc biệt ở pha S của chu kỳ tế bào.
- Ức chế phân bào: Do ảnh hưởng đến tổng hợp DNA, Methotrexate kìm hãm sự phân chia của các tế bào tăng sinh nhanh, như tế bào ung thư, tế bào da trong vảy nến, hoặc tế bào viêm trong viêm khớp dạng thấp.
- Tác dụng ức chế miễn dịch: Ở liều thấp, Methotrexate giảm hoạt động của hệ miễn dịch, giúp kiểm soát các bệnh tự miễn bằng cách ức chế các enzyme phụ thuộc folate khác như AICAR transaminase hoặc thymidylate synthetase.
Methotrexate được hấp thu tốt qua đường uống ở liều thấp (dưới 30mg/m²), đạt nồng độ đỉnh trong huyết thanh sau 1-2 giờ. Thuốc phân bố rộng vào các mô, đặc biệt là gan, thận, và da, nhưng không đi vào dịch não tủy ở liều uống thông thường. Khoảng 50% thuốc gắn với protein huyết tương, và phần lớn được thải trừ qua thận trong vòng 24 giờ. Nửa đời thải trừ dao động từ 3-10 giờ ở liều thấp và 8-15 giờ ở liều cao.
Liều lượng và cách dùng Hemetrex 2.5mg
Liều dùng khuyến cáo
Liều lượng Hemetrex 2.5mg phụ thuộc vào bệnh lý, mức độ nghiêm trọng, và diện tích bề mặt cơ thể (BSA) của bệnh nhân. Dưới đây là hướng dẫn liều cơ bản:
-
Viêm khớp dạng thấp:
- Liều khởi đầu: 7.5mg/tuần (3 viên 2.5mg), uống 1 lần hoặc chia thành 3 liều 2.5mg cách nhau 12 giờ.
- Liều duy trì: Tăng dần liều mỗi tuần (tăng 2.5mg) để đạt hiệu quả tối ưu, tối đa không quá 20mg/tuần.
- Thời gian đáp ứng: Thường thấy cải thiện sau 6-12 tuần.
-
Bệnh vảy nến:
- Liều khởi đầu: 10-25mg/tuần, uống 1 lần hoặc chia thành 3 liều 2.5mg cách nhau 12 giờ.
- Liều duy trì: Giảm dần đến liều thấp nhất có hiệu quả, tối đa không vượt quá 30mg/tuần.
-
Ung thư:
- Ung thư bạch cầu cấp tính: Liều khởi đầu 10-25mg/ngày trong 4-8 ngày, hoặc 0.625-2.5mg/kg/ngày, kết hợp với các thuốc kháng u khác.
- U sùi dạng nấm: 2.5-10mg/ngày, uống trong vài tuần hoặc vài tháng.
- U nguyên bào nuôi: 5-10mg/lần, 3 lần/ngày trong 5 ngày, lặp lại 3-5 đợt, nghỉ 7-10 ngày giữa các đợt.
- Liều điều trị ung thư thường được tính theo diện tích bề mặt cơ thể (mg/m²) và cần điều chỉnh dựa trên đáp ứng và xét nghiệm huyết học.
-
Người cao tuổi, suy gan/thận:
- Liều khởi đầu thấp (2.5-5mg/tuần), tăng liều thận trọng do giảm chức năng gan/thận và dự trữ folate.
- Theo dõi chặt chẽ chức năng gan, thận, và xét nghiệm máu.
-
Trẻ em:
- Chỉ sử dụng trong điều trị ung thư (như bạch cầu cấp dòng lympho) dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa.
Cách dùng
- Uống nguyên viên với một ly nước, có thể uống trước bữa ăn 1 giờ hoặc sau ăn 2 giờ để tối ưu hóa hấp thu.
- Rửa tay sạch trước khi sử dụng và đeo găng tay nếu người chăm sóc xử lý thuốc.
- Không nhai, bẻ, hoặc nghiền viên thuốc.
- Uống vào cùng thời điểm mỗi tuần (đối với viêm khớp dạng thấp và vảy nến) để duy trì nồng độ thuốc ổn định.
Quá liều
Quá liều Hemetrex 2.5mg có thể gây:
- Ức chế tủy xương (giảm bạch cầu, tiểu cầu, thiếu máu).
- Nhiễm độc gan, thận, hoặc phổi.
- Triệu chứng tiêu hóa: buồn nôn, nôn, viêm loét miệng.
Trong trường hợp quá liều, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức để điều trị bằng calcium folinate (leucovorin) trong vòng 1 giờ, đồng thời hydrat hóa và kiềm hóa nước tiểu để ngăn kết tủa Methotrexate trong ống thận.
Quên liều
- Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ ra, trừ khi đã gần đến thời điểm liều tiếp theo.
- Không dùng liều gấp đôi để bù.
Tác dụng phụ của Hemetrex 2.5mg
Hemetrex 2.5mg có thể gây ra các tác dụng phụ, với mức độ và tần suất phụ thuộc vào liều lượng, tần suất sử dụng, và thời gian điều trị. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
1. Rối loạn tiêu hóa
- Buồn nôn, nôn, chán ăn, tiêu chảy, viêm loét miệng.
- Viêm ruột, viêm tụy, đi ngoài phân đen, nôn ra máu.
2. Rối loạn máu và hệ tạo máu
- Ức chế tủy xương (giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu).
- Tăng nguy cơ nhiễm trùng do giảm bạch cầu.
3. Rối loạn gan mật
- Tăng men gan (ALT, AST), viêm gan, xơ gan (hiếm gặp).
4. Rối loạn da
- Phát ban, ngứa, mày đay, hội chứng Stevens-Johnson.
- Rụng tóc, loét da, bầm tím.
5. Rối loạn thần kinh
- Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi.
- Nhiễm độc thần kinh (hiếm gặp).
6. Rối loạn hô hấp
- Nhiễm độc phổi, viêm phổi kẽ (hiếm gặp).
7. Rối loạn khác
- Suy giảm chức năng thận, albumin huyết thanh giảm.
- Huyết khối tắc mạch, sốc phản vệ (rất hiếm).
Tác dụng phụ nghiêm trọng (cần ngừng thuốc và liên hệ bác sĩ ngay):
- Hội chứng Stevens-Johnson hoặc hoại tử biểu bì nhiễm độc.
- Ức chế tủy xương nghiêm trọng: Sốt, nhiễm trùng, chảy máu bất thường.
- Nhiễm độc phổi: Ho, khó thở, sốt.
- Nhiễm độc gan/thận: Vàng da, tiểu máu, suy giảm chức năng thận.
Hầu hết các tác dụng phụ có thể hồi phục nếu được phát hiện sớm. Bệnh nhân cần xét nghiệm máu, chức năng gan, và thận định kỳ để phát hiện sớm các bất thường.
Chống chỉ định của Hemetrex 2.5mg
Không sử dụng Hemetrex 2.5mg trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với Methotrexate hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy gan nặng hoặc suy thận nặng (độ thanh thải creatinin <30ml/phút ở liều <100mg/m², hoặc <60ml/phút ở liều >100mg/m²).
- Rối loạn máu nghiêm trọng: Giảm sản tủy xương, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu nặng.
- Nghiện rượu hoặc bệnh gan liên quan đến rượu.
- Nhiễm trùng cấp tính/mạn tính nghiêm trọng hoặc suy giảm miễn dịch.
- Viêm miệng, loét miệng, hoặc loét đường tiêu hóa hoạt động.
- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, do Methotrexate gây quái thai mạnh và bài tiết vào sữa mẹ.
- Dùng đồng thời với thuốc kháng folate như co-trimoxazole.
Thận trọng khi sử dụng Hemetrex 2.5mg
- Theo dõi chức năng gan, thận, và máu: Xét nghiệm định kỳ để phát hiện sớm ức chế tủy xương, nhiễm độc gan, hoặc suy thận.
- Tránh mang thai: Nam giới và nữ giới cần sử dụng biện pháp tránh thai trong và ít nhất 3 tháng (nam) hoặc 1 chu kỳ rụng trứng (nữ) sau khi ngừng thuốc.
- Người cao tuổi: Giảm liều do chức năng gan/thận giảm và dự trữ folate thấp.
- Tương tác thuốc: Tránh dùng đồng thời với NSAIDs liều cao, salicylate, phenytoin, sulfonamide, tetracycline, hoặc chloramphenicol, vì có thể làm tăng độc tính của Methotrexate.
- Tránh rượu và chất kích thích: Làm tăng nguy cơ nhiễm độc gan.
- Lái xe/vận hành máy móc: Thận trọng do thuốc có thể gây chóng mặt hoặc mệt mỏi.
- Người suy tim: Nguy cơ tụt huyết áp khi sử dụng thuốc.
Tương tác thuốc
Hemetrex 2.5mg có thể tương tác với các loại thuốc sau:
- NSAIDs liều cao, salicylate, phenytoin, sulfonamide: Tăng nồng độ Methotrexate trong huyết thanh, gây độc tính.
- Kháng sinh đường uống (tetracycline, chloramphenicol): Giảm hấp thu Methotrexate.
- Thuốc kháng folate (co-trimoxazole): Tăng độc tính của Methotrexate.
- Thuốc gây độc gan (azathioprine, retinoid): Tăng nguy cơ tổn thương gan.
- Vaccine sống: Giảm đáp ứng miễn dịch và tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng, hoặc thảo dược đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.
Giá cả và nơi mua Hemetrex 2.5mg
Hemetrex 2.5mg hiện được bán tại các nhà thuốc uy tín như Nhà thuốc Long Châu, Nhà thuốc An Khang, Nhà thuốc Yến Trang, và Nhà thuốc Thật. Giá tham khảo dao động từ 350.000 – 550.000 VNĐ/hộp 100 viên, tùy thuộc vào nhà phân phối và thời điểm mua.
Để đảm bảo mua được sản phẩm chính hãng:
- Mua tại các nhà thuốc đạt chuẩn GPP.
- Kiểm tra bao bì, số đăng ký (VN-22627-20), và hạn sử dụng (36 tháng kể từ ngày sản xuất).
- Liên hệ hotline hoặc Zalo của nhà thuốc (ví dụ: 0946342222 của Nhà thuốc Yến Trang) để được tư vấn.
Lưu ý khi mua và sử dụng Hemetrex 2.5mg
- Bảo quản: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Giữ trong hộp kín, ngoài tầm tay trẻ em.
- Tuân thủ điều trị: Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ có kinh nghiệm về hóa trị liệu hoặc điều trị bệnh tự miễn.
- Theo dõi sức khỏe: Kiểm tra định kỳ chức năng gan, thận, và xét nghiệm máu để phát hiện sớm tác dụng phụ.
- Xử lý thuốc: Rửa tay sạch sau khi tiếp xúc, và người chăm sóc nên đeo găng tay dùng một lần để giảm nguy cơ phơi nhiễm.
- Tư vấn y tế: Liên hệ bác sĩ ngay nếu gặp các triệu chứng bất thường như sốt, chảy máu, hoặc khó thở.
Kết luận
Hemetrex 2.5mg là một loại thuốc hiệu quả trong điều trị viêm khớp dạng thấp nặng, bệnh vảy nến, và các loại ung thư như bạch cầu cấp tính, ung thư vú, ung thư phổi, và u lympho không Hodgkin. Với hoạt chất Methotrexate, thuốc giúp kìm hãm sự phát triển của tế bào ung thư và giảm viêm trong các bệnh tự miễn. Tuy nhiên, do nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng, Hemetrex cần được sử dụng dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ, với liều lượng phù hợp và theo dõi định kỳ.
Để mua Hemetrex 2.5mg chính hãng, bạn có thể liên hệ các nhà thuốc uy tín như Nhà thuốc Bạch Mai. Nếu cần thêm thông tin hoặc tư vấn, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho tư vấn y tế chuyên nghiệp. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.
Chưa có đánh giá nào.