Limogil 25

157 đã xem

Giá liên hệ/Hộp

Công dụng

Điều trị động kinh

Đối tượng sử dụng Trẻ em từ 12 tuổi trở lên
Mang thai & Cho con bú Tham khảo ý kiến bác sĩ
Cách dùng Uống trong bữa ăn
Hoạt chất
Danh mục Thuốc chống co giật
Thuốc kê đơn
Xuất xứ Việt Nam
Quy cách Hộp 3 vỉ x 10 viên
Dạng bào chế Viên nén
Thương hiệu OPV Pharmaceuticals
Mã SKU SP02338
Hạn dùng 36 tháng kể từ ngày sản xuất
Số đăng ký VD-18985-13

Thuốc Limogil 25 kết hợp với các thuốc chống động kinh khác để điều trị các cơn động kinh cục bộ, co giật tonic-clonic (co cứng-giật), và co giật của hội chứng Lennox-Gastaut.

Sản phẩm đang được chú ý, có 3 người thêm vào giỏ hàng & 17 người đang xem

Nhà thuốc Bạch Mai cam kết

  • 100% sản phẩm chính hãng
  • Đổi trả hàng trong 30 ngày
  • Xem hàng tại nhà, thanh toán

Thuốc Limogil 25 (Lamotrigine) – Công dụng, Liều dùng và Lưu ý quan trọng


Giới thiệu về thuốc Limogil 25 (Lamotrigine)

Limogil 25 là thuốc chống động kinh thuộc nhóm dẫn chất phenyltriazin, chứa hoạt chất chính Lamotrigine 25mg. Thuốc được sử dụng để điều trị các thể động kinh cục bộ, động kinh toàn thể và hội chứng Lennox-Gastaut, đồng thời hỗ trợ dự phòng tái phát rối loạn lưỡng cực. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về công dụng, cách dùng, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng khi sử dụng Limogil 25.


1. Thành phần và dạng bào chế

  • Hoạt chất: Lamotrigine 25mg/viên.

    Xem thêm
  • Tá dược: Microcrystalline cellulose, lactose monohydrate, và các chất phụ gia khác.

  • Dạng bào chế: Viên nén, đóng gói hộp 3 vỉ x 10 viên.

    Exjade 125mg
    Exjade 125mg là thuốc gì ? Exjade 125mg là thuốc...
    2.696.316

2. Cơ chế tác dụng

Lamotrigine hoạt động bằng cách ức chế kênh natri phụ thuộc điện thế, ổn định màng tế bào thần kinh và giảm giải phóng glutamate – chất dẫn truyền kích thích liên quan đến cơn co giật. Cơ chế này giúp ngăn chặn sự lan rộng của các xung điện bất thường trong não. Đối với rối loạn lưỡng cực, Lamotrigine được cho là điều hòa hoạt động thần kinh, nhưng cơ chế chính xác vẫn chưa rõ ràng.


3. Chỉ định của Limogil 25

  • Điều trị động kinh:

    • Động kinh cục bộ (đơn giản hoặc phức tạp).

    • Động kinh toàn thể (co cứng-co giật).

    • Hội chứng Lennox-Gastaut ở trẻ em và người lớn.

  • Rối loạn lưỡng cực: Dự phòng tái phát trầm cảm trong rối loạn lưỡng cực type I.


4. Liều dùng và cách sử dụng

Liều khuyến cáo cho động kinh

  • Trẻ em 2–12 tuổi:

    • Kết hợp với valproate (VPA):

      • Tuần 1–2: 0.15 mg/kg/ngày, chia 1–2 lần.

      • Tuần 3–4: 0.3 mg/kg/ngày.

      • Duy trì: 1–5 mg/kg/ngày (tối đa 200 mg/ngày).

    • Kết hợp với thuốc cảm ứng men gan (như carbamazepine):

      • Tuần 1–2: 0.6 mg/kg/ngày.

      • Tuần 3–4: 1.2 mg/kg/ngày.

      • Duy trì: 5–15 mg/kg/ngày (tối đa 400 mg/ngày).

  • Người lớn và trẻ >12 tuổi:

    • Kết hợp với VPA:

      • Tuần 1–2: 25 mg/ngày.

      • Duy trì: 100–400 mg/ngày, chia 1–2 lần.

    • Kết hợp với thuốc cảm ứng men gan:

      • Tuần 1–2: 50 mg/ngày.

      • Duy trì: 300–500 mg/ngày.

Lưu ý khi dùng

  • Không nhai/nghiền viên thuốc: Uống nguyên viên với nước.

  • Thời điểm uống: Có thể dùng trước hoặc sau ăn, nhưng tránh thay đổi thói quen để đảm bảo hấp thu.


5. Tác dụng phụ của Limogil 25

Tác dụng phụ thường gặp

  • Thần kinh: Chóng mặt, đau đầu, buồn ngủ, mất ngủ.

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy.

  • Da: Phát ban nhẹ (xuất hiện ở 10% bệnh nhân).

Tác dụng phụ nghiêm trọng

  • Phản ứng da nặng: Hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử da nhiễm độc (TEN), DRESS (sốt, sưng hạch, tổn thương đa cơ quan). Tỷ lệ gặp: 0.1–1% ở người lớn, cao hơn ở trẻ em.

  • Rối loạn máu: Giảm bạch cầu, thiếu máu, xuất huyết810.

  • Tăng nguy cơ tự sát: Đặc biệt ở bệnh nhân trẻ tuổi hoặc có tiền sử trầm cảm.

  • Viêm màng não vô khuẩn: Triệu chứng như sốt, cứng cổ, nhạy cảm ánh sáng.

Cần ngừng thuốc ngay nếu xuất hiện phát ban kèm sốt hoặc tổn thương niêm mạc.


6. Chống chỉ định

  • Dị ứng với Lamotrigine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

  • Bệnh gan nặng: Viêm gan cấp/mạn, tiền sử gia đình bị viêm gan do thuốc.

  • Porphyria: Rối loạn chuyển hóa di truyền hiếm gặp.


7. Thận trọng khi sử dụng

Đối tượng đặc biệt

  • Suy thận/gan: Giảm liều 25–50% tùy mức độ.

  • Phụ nữ mang thai:

    • Lamotrigine có thể qua nhau thai, tăng nguy cơ dị tật (như sứt môi) nếu dùng liều cao.

    • Khuyến cáo: Bổ sung acid folic trước và trong thai kỳ, theo dõi sát sao.

  • Cho con bú: Lamotrigine bài tiết vào sữa mẹ, có thể gây buồn ngủ hoặc phát ban ở trẻ.

Tương tác thuốc

  • Valproate: Làm tăng nồng độ Lamotrigine, cần giảm liều 50%.

  • Thuốc cảm ứng men gan (carbamazepine, phenytoin): Làm giảm nồng độ Lamotrigine, cần tăng liều.

  • Thuốc tránh thai: Estrogen làm giảm hiệu quả của Lamotrigine, cần điều chỉnh liều.


8. Hiệu quả lâu dài và nghiên cứu lâm sàng

  • Nghiên cứu trên 445 bệnh nhân rối loạn lưỡng cực:

    • 50% bệnh nhân duy trì điều trị sau 1 năm.

    • Cải thiện điểm số trầm cảm và lo âu sau 4 tuần.

  • Tỷ lệ phát ban: 12–22% tùy nhóm bệnh, phần lớn nhẹ và tự khỏi.


9. Hướng dẫn xử trí quá liều

Triệu chứng quá liều: Co giật, rối loạn nhịp tim, hôn mê.
Xử trí:

  • Rửa dạ dày nếu uống trong vòng 1–2 giờ.

  • Điều trị hỗ trợ: Duy trì hô hấp, truyền dịch.


10. Giá thuốc và địa chỉ mua

  • Giá tham khảo: Khoảng 150.000–200.000 VNĐ/hộp 3 vỉ x 10 viên.

  • Địa chỉ uy tín: Nhà thuốc Bạch Mai (Hà Nội) hoặc các bệnh viện lớn.


Kết luận

Limogil 25 (Lamotrigine) là thuốc hiệu quả trong điều trị động kinh và rối loạn lưỡng cực, nhưng đòi hỏi theo dõi chặt chẽ tác dụng phụ, đặc biệt là phản ứng da và thay đổi tâm lý. Lưu ý: Luôn dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ và tái khám định kỳ để điều chỉnh liều phù hợp.

Tài liệu tham khảo:

  • Thông tin từ Dược thư Quốc gia Việt Nam.

  • Hướng dẫn sử dụng của FDA và các nghiên cứu lâm sàng.


Bài viết mang tính chất tham khảo, không thay thế chẩn đoán hoặc phác đồ điều trị. Vui lòng hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc.


Đánh giá

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chưa có đánh giá nào.

Sản phẩm tương tự

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
Mua theo đơn 0822.555.240 Messenger Chat Zalo