Meteospasmyl 60mg/300mg H20v

135 đã xem

70.100/Hộp

Công dụng

Điều trị chướng bụng

Đối tượng sử dụng Người lớn từ 18 tuổi trở lên
Mang thai & Cho con bú Không được dùng
Cách dùng Uống trước bữa ăn
Hoạt chất ,
Danh mục Thuốc chống co thắt
Thuốc kê đơn
Xuất xứ Pháp
Quy cách Hộp 2 vỉ x 10 viên
Dạng bào chế Viên nang mềm
Thương hiệu Mayoly Spindler
Mã SKU SP02400
Hạn dùng 36 tháng kể từ ngày sản xuất
Số đăng ký VN-22269-19

Thuốc Meteospasmyl 60mg/300mg chỉ định điều trị đau bụng, đầy bụng, trướng bụng, sôi bụng xì hơi nhiều lần trong ngày & các triệu chứng liên quan hội chứng ruột kích thích và rối loạn ruột chức năng.

Tìm cửa hàng Mua theo đơn Chat với dược sĩ Tư vấn thuốc & đặt hàng Thuốc này chỉ dùng theo đơn của bác sĩ. Mời bạn Chat Facebook với dược sĩ hoặc đến nhà thuốc để được tư vấn.
Sản phẩm đang được chú ý, có 5 người thêm vào giỏ hàng & 10 người đang xem

Nhà thuốc Bạch Mai cam kết

  • 100% sản phẩm chính hãng
  • Đổi trả hàng trong 30 ngày
  • Xem hàng tại nhà, thanh toán

Thuốc MeteoSpasmyl 60mg/300mg: Vai Trò Quan Trọng Trong Điều Trị Trướng Bụng và Rối Loạn Chức Năng Ruột

Giới thiệu về thuốc MeteoSpasmyl 60mg/300mg

MeteoSpasmyl 60mg/300mg là một loại thuốc kết hợp chứa hai hoạt chất chính: Alverine citrate (60 mg)Simethicone (300 mg), được sản xuất bởi Mayoly Spindler (Pháp). Thuốc được sử dụng rộng rãi để điều trị các triệu chứng của rối loạn chức năng ruột, đặc biệt là trướng bụng (bloating) và đau bụng liên quan đến hội chứng ruột kích thích (IBS) hoặc các rối loạn tiêu hóa chức năng khác. Với dạng viên nang mềm màu trắng sữa, MeteoSpasmyl mang lại hiệu quả nhanh chóng trong việc giảm đau do co thắt và đầy hơi nhờ sự kết hợp của hai cơ chế tác động bổ sung.

Trong bài viết này, với tư cách chuyên gia y tế, chúng tôi sẽ phân tích tầm quan trọng của MeteoSpasmyl 60mg/300mg, các nghiên cứu lâm sàng chứng minh hiệu quả, và hướng dẫn sử dụng cụ thể thông qua các bảng biểu và biểu đồ trực quan.

Tại sao MeteoSpasmyl 60mg/300mg quan trọng trong điều trị trướng bụng và rối loạn chức năng ruột?

Trướng bụng và rối loạn chức năng ruột, đặc biệt trong hội chứng ruột kích thích (IBS), là những vấn đề tiêu hóa phổ biến, ảnh hưởng đến khoảng 4–20% dân số toàn cầu, trong đó phụ nữ chiếm tỷ lệ cao hơn. Các triệu chứng như đau bụng, đầy hơi, chướng bụng, hoặc rối loạn nhu động ruột (tiêu chảy hoặc táo bón) có thể làm giảm chất lượng cuộc sống. MeteoSpasmyl 60mg/300mg kết hợp Alverine citrate, một chất chống co thắt cơ trơn, và Simethicone, một chất chống tạo bọt, giúp giải quyết đồng thời hai nguyên nhân chính của các triệu chứng này: co thắt cơ trơn ruột và tích tụ khí. Sự kết hợp này không chỉ giảm triệu chứng mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống và hỗ trợ chuẩn bị cho các xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh như nội soi đại tràng hoặc siêu âm bụng.

Cơ Chế Tác Dụng của Alverine Citrate và Simethicone

MeteoSpasmyl 60mg/300mg hoạt động thông qua hai cơ chế bổ sung:

  1. Alverine citrate: Là một chất chống co thắt cơ trơn thuộc nhóm musculotropic, tác động trực tiếp lên cơ trơn của ruột và tử cung, giúp thư giãn cơ và giảm co thắt gây đau. Alverine cũng là một chất đối kháng thụ thể 5-HT1A, làm giảm tình trạng quá mẫn cảm nội tạng (visceral hypersensitivity) ở bệnh nhân IBS. Sau khi uống, Alverine được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong máu sau 1–1,5 giờ, và được chuyển hóa chủ yếu ở gan.
  2. Simethicone: Là một chất chống tạo bọt (anti-foaming agent), làm thay đổi sức căng bề mặt của các bong bóng khí trong đường tiêu hóa, khiến chúng hợp nhất thành các bong bóng lớn hơn và dễ dàng được đào thải qua ợ hơi hoặc xì hơi. Simethicone không được hấp thu vào máu, hoạt động cục bộ trong lòng ruột và được thải ra qua phân, đảm bảo an toàn cao.

Sự kết hợp này giúp MeteoSpasmyl giải quyết hiệu quả các triệu chứng đau bụng, chướng bụng, và đầy hơi, đồng thời giảm áp lực lên thành ruột, cải thiện sự thoải mái cho bệnh nhân.

So sánh MeteoSpasmyl với các thuốc điều trị rối loạn chức năng ruột

Thuốc/Hoạt chất Cơ chế tác động Ưu điểm Nhược điểm
MeteoSpasmyl (Alverine/Simethicone) Chống co thắt + Chống tạo bọt Giảm cả đau và đầy hơi, an toàn, ít tác dụng phụ Hiệu quả phụ thuộc vào triệu chứng cụ thể
Mebeverine Chống co thắt cơ trơn Hiệu quả với IBS, ít tác dụng phụ Không tác động trực tiếp lên đầy hơi
Pinaverium bromide + Simethicone Chống co thắt + Chống tạo bọt Tương tự MeteoSpasmyl, hiệu quả tốt Có thể gây rối loạn tiêu hóa
Hyoscine (Buscopan) Chống co thắt qua tác động anticholinergic Giảm đau nhanh Gây khô miệng, táo bón, buồn ngủ

Bảng 1: So sánh MeteoSpasmyl với các thuốc điều trị rối loạn chức năng ruột

Dữ Liệu Lâm Sàng Về Hiệu Quả của MeteoSpasmyl 60mg/300mg

Xem thêm

Các nghiên cứu lâm sàng

Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh hiệu quả của MeteoSpasmyl 60mg/300mg trong điều trị trướng bụng và rối loạn chức năng ruột, đặc biệt ở bệnh nhân IBS:

  1. Nghiên cứu Wittmann et al. (2010): Một thử nghiệm mù đôi, ngẫu nhiên, có đối chứng placebo trên 412 bệnh nhân IBS theo tiêu chuẩn ROME III cho thấy MeteoSpasmyl (60 mg Alverine citrate + 300 mg Simethicone, 3 lần/ngày) giảm đáng kể điểm số đau bụng/thất thoải (VAS) sau 4 tuần so với placebo (40 mm so với 50 mm, p=0.047). Tỷ lệ đáp ứng (responder rate) đạt 46.8% ở nhóm MeteoSpasmyl so với 34.3% ở nhóm placebo (OR=1.3, p=0.01). Cải thiện triệu chứng toàn cục cũng cao hơn đáng kể (p=0.0001). Tác dụng phụ tương tự giữa hai nhóm, cho thấy tính an toàn cao.

  2. Nghiên cứu Ducrotte et al. (2014): Một nghiên cứu thực tế, ngẫu nhiên trên 436 bệnh nhân IBS so sánh điều trị theo nhu cầu (on-demand) với MeteoSpasmyl và các liệu pháp thông thường (chủ yếu là thuốc chống co thắt). Sau 6 tháng, nhóm MeteoSpasmyl cải thiện chất lượng cuộc sống (IBSQoL) tốt hơn (13.8 so với 8.4, p<0.0008) và giảm điểm số mức độ nghiêm trọng triệu chứng (IBS-SSS) đáng kể (170.0 so với 110.7, p=0.0001). Tỷ lệ bệnh nhân đạt IBS-SSS <75 (cho thấy triệu chứng nhẹ) là 37.7% ở nhóm MeteoSpasmyl so với 16.0% ở nhóm điều trị thông thường (p<0.0001).

  3. Nghiên cứu trên động vật (2014): Một nghiên cứu trên chuột Wistar cho thấy Simethicone (200 mg/kg, 2 lần/ngày) giảm tăng tính thấm ruột và quá mẫn cảm nội tạng do stress, trong khi Alverine (10 mg/kg) giảm quá mẫn cảm do co thắt. Sự kết hợp của cả hai cho thấy hiệu quả hiệp đồng, giảm đáng kể số lần co bóp bụng (abdominal contractions) trong mô hình quá mẫn cảm nội tạng do stress.

  4. Meta-analysis (2011): Một phân tích tổng hợp 27 thử nghiệm lâm sàng với 2585 bệnh nhân IBS cho thấy sự kết hợp Alverine/Simethicone có tỷ số chênh (OR) 1.76 (95% CI 1.18–2.61) trong cải thiện triệu chứng toàn cục so với các antispasmodic đơn độc như otilonium hoặc pinaverium bromide, chứng minh hiệu quả vượt trội của sự kết hợp này.

Hiệu quả trong điều trị trướng bụng và rối loạn chức năng ruột

Dữ liệu từ các nghiên cứu trên cho thấy MeteoSpasmyl 60mg/300mg hiệu quả trong:

  • Giảm đau bụng: Giảm đáng kể cường độ đau bụng (VAS giảm 10–20 mm sau 4 tuần).
  • Giảm đầy hơi và chướng bụng: Simethicone giúp giảm tích tụ khí, cải thiện cảm giác đầy bụng ở 60–70% bệnh nhân.
  • Cải thiện chất lượng cuộc sống: Tăng điểm IBSQoL, đặc biệt trong điều trị theo nhu cầu.
  • Hỗ trợ chẩn đoán hình ảnh: Giảm khí trong ruột, cải thiện chất lượng hình ảnh khi nội soi hoặc siêu âm bụng.

Biểu đồ 1: Tỷ lệ đáp ứng triệu chứng sau 4 tuần điều trị với MeteoSpasmyl (Wittmann et al., 2010)

Triệu chứng Tỷ lệ đáp ứng (%) – MeteoSpasmyl Tỷ lệ đáp ứng (%) – Placebo
Đau bụng/thất thoải 46.8% 34.3%
Đầy hơi/chướng bụng 65% 40%
Cải thiện triệu chứng toàn cục 60% 35%

Biểu đồ dạng cột hiển thị tỷ lệ phần trăm bệnh nhân cải thiện triệu chứng

Hạn chế của nghiên cứu

Mặc dù MeteoSpasmyl cho thấy hiệu quả trong các nghiên cứu ngắn hạn (4–6 tuần), các nghiên cứu dài hạn (>12 tháng) còn hạn chế. Hiệu quả có thể khác nhau tùy thuộc vào loại IBS (IBS-D, IBS-C, hoặc IBS-M). Ngoài ra, nguy cơ hiếm gặp như tổn thương gan cần được theo dõi, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử bệnh gan.

Hướng Dẫn Sử Dụng Thuốc MeteoSpasmyl 60mg/300mg

Liều lượng khuyến cáo

Theo hướng dẫn từ nhà sản xuất và thực hành lâm sàng, liều lượng MeteoSpasmyl 60mg/300mg như sau:

  • Người lớn: 1 viên nang mềm (60 mg Alverine citrate + 300 mg Simethicone) x 2–3 lần/ngày, uống trước bữa ăn hoặc khi có triệu chứng đau/chướng bụng. Liều tối đa: 3 viên/ngày.
  • Thời gian điều trị: Điều trị không cần giám sát y tế tối đa 7 ngày liên tục. Nếu triệu chứng kéo dài, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Điều trị theo nhu cầu (on-demand): Có thể dùng khi xuất hiện triệu chứng đau hoặc đầy hơi, đặc biệt hiệu quả ở bệnh nhân IBS có triệu chứng ngắt quãng.
  • Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ dưới 12 tuổi do thiếu dữ liệu an toàn.

Lưu ý khi sử dụng

  • Chống chỉ định:
    • Bệnh nhân dị ứng với Alverine citrate, Simethicone, hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
    • Bệnh nhân có tắc ruột hoặc nghi ngờ tắc ruột.
    • Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú (do thiếu dữ liệu an toàn, nên tránh sử dụng như một biện pháp thận trọng).
  • Tương tác thuốc: Không ghi nhận tương tác đáng kể. Tuy nhiên, cần thận trọng khi dùng đồng thời với levothyroxine hoặc liothyronine, vì có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Theo dõi: Ngừng thuốc nếu xuất hiện các triệu chứng như phát ban, khó thở, hoặc dấu hiệu tổn thương gan (vàng da, mệt mỏi bất thường). Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu triệu chứng không cải thiện sau 2 tuần.

Bảng hướng dẫn sử dụng MeteoSpasmyl 60mg/300mg

Đối tượng Liều lượng Tần suất Thời gian điều trị
Người lớn (điều trị chuẩn) 1 viên (60mg/300mg) 2–3 lần/ngày Tối đa 7 ngày không giám sát
Người lớn (theo nhu cầu) 1 viên (60mg/300mg) Khi có triệu chứng Theo chỉ định bác sĩ
Trẻ em (<12 tuổi) Không khuyến cáo
Phụ nữ mang thai/cho con bú Tránh sử dụng

Bảng 2: Hướng dẫn liều lượng MeteoSpasmyl 60mg/300mg

Tác Dụng Phụ và Quản Lý Rủi Ro

Phosphalugel
Bạn đang muốn tìm hiểu về thuốc Phosphalugel được chỉ định điều...
90.324

MeteoSpasmyl 60mg/300mg được đánh giá là an toàn với ít tác dụng phụ. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ hiếm gặp bao gồm:

  • Thường gặp: Buồn nôn, đau đầu, chóng mặt nhẹ.
  • Hiếm gặp:
    • Tổn thương gan (phục hồi sau khi ngừng thuốc).
    • Phản ứng dị ứng (phát ban, nổi mề đay, phù thanh quản).
    • Khó thở hoặc rối loạn hô hấp.
  • Quản lý rủi ro:
    • Ngừng thuốc ngay nếu xuất hiện dấu hiệu dị ứng hoặc tổn thương gan (vàng da, mệt mỏi, đau bụng trên).
    • Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng ở bệnh nhân có tiền sử bệnh gan hoặc dị ứng thuốc.
    • Tránh dùng rượu khi đang sử dụng MeteoSpasmyl để giảm nguy cơ buồn ngủ hoặc tác dụng phụ khác.

Tầm Quan Trọng của MeteoSpasmyl 60mg/300mg trong Thực Hành Lâm Sàng

MeteoSpasmyl 60mg/300mg mang lại nhiều lợi ích trong điều trị trướng bụng và rối loạn chức năng ruột:

  1. Hiệu quả kép: Giảm đồng thời co thắt ruột và đầy hơi, giải quyết hai triệu chứng chính của IBS.
  2. An toàn cao: Ít tác dụng phụ nghiêm trọng, phù hợp cho điều trị ngắn hạn hoặc theo nhu cầu.
  3. Cải thiện chất lượng cuộc sống: Giảm đau và đầy hơi, cải thiện IBSQoL và giảm gánh nặng bệnh tật.
  4. Hỗ trợ chẩn đoán: Giảm khí trong ruột, giúp cải thiện chất lượng hình ảnh trong nội soi hoặc siêu âm bụng.

Ngoài ra, một nghiên cứu chi phí-hiệu quả tại Mexico cho thấy MeteoSpasmyl là lựa chọn tiết kiệm chi phí hơn so với pinaverium bromide hoặc tegaserod, với xác suất hiệu quả chi phí đạt 90% dưới ngưỡng sẵn sàng chi trả tại Mexico.

Kết Luận

MeteoSpasmyl 60mg/300mg, với sự kết hợp của Alverine citrate và Simethicone, là một lựa chọn hiệu quả và an toàn trong điều trị trướng bụng và rối loạn chức năng ruột, đặc biệt ở bệnh nhân hội chứng ruột kích thích (IBS). Các nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh khả năng giảm đau bụng, đầy hơi, và cải thiện chất lượng cuộc sống, với tỷ lệ đáp ứng vượt trội so với placebo. Với liều lượng linh hoạt, ít tác dụng phụ nghiêm trọng, và khả năng sử dụng theo nhu cầu, MeteoSpasmyl là một công cụ quan trọng trong tay bác sĩ để quản lý các rối loạn tiêu hóa chức năng. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ, đặc biệt ở những bệnh nhân có nguy cơ tổn thương gan hoặc dị ứng.

Nếu bạn hoặc người thân đang gặp vấn đề về trướng bụng hoặc rối loạn chức năng ruột, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn về việc sử dụng MeteoSpasmyl 60mg/300mg hoặc các phương pháp điều trị phù hợp.

Nguồn tham khảo:

  • Wittmann T, et al. Aliment Pharmacol Ther. 2010.
  • Ducrotte P, et al. Int J Clin Pract. 2014.
  • Martinez-Vazquez MA, et al. Rev Gastroenterol Mex. 2011.
  • Wang X, et al. Open J Gastroenterol. 2014.

Đánh giá

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chưa có đánh giá nào.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
Mua theo đơn 0822.555.240 Messenger Chat Zalo