Natrixam 1.5mg/10mg H30v

8 đã xem

Giá liên hệ/Hộp

Công dụng

Điều trị tăng huyết áp

Đối tượng sử dụng Trẻ em từ 12 tuổi trở lên
Mang thai & Cho con bú Không được dùng
Cách dùng Uống sau bữa ăn sáng
Hoạt chất ,
Danh mục Thuốc đối kháng calci
Thuốc kê đơn
Xuất xứ Pháp
Quy cách Hộp 6 vỉ x 5 viên
Dạng bào chế Viên nén giải phóng biến đổi
Thương hiệu Les Laboratoires Servier
Mã SKU SP02345
Hạn dùng 24 tháng kể từ ngày sản xuất
Số đăng ký VN3-6-17

Natrixam 1.5mg/10mg là thuốc kết hợp hai hoạt chất Indapamide (1.5mg) và Amlodipine (10mg), được chỉ định điều trị tăng huyết áp ở bệnh nhân đã ổn định với liệu pháp đơn thành phần trước đó.

Sản phẩm đang được chú ý, có 0 người thêm vào giỏ hàng & 10 người đang xem

Nhà thuốc Bạch Mai cam kết

  • 100% sản phẩm chính hãng
  • Đổi trả hàng trong 30 ngày
  • Xem hàng tại nhà, thanh toán

Thuốc Natrixam 1.5mg/10mg (Indapamide, Amlodipine) – Công Dụng, Liều Dùng và Lưu Ý


1. Giới Thiệu Về Thuốc Natrixam 1.5mg/10mg

Natrixam 1.5mg/10mg là thuốc kết hợp hai hoạt chất Indapamide (1.5mg) và Amlodipine (10mg), được chỉ định điều trị tăng huyết áp ở bệnh nhân đã ổn định với liệu pháp đơn thành phần trước đó210. Thuốc thuộc nhóm hạ áp phối hợp, giúp tăng hiệu quả điều trị và cải thiện sự tuân thủ của người bệnh2. Sản phẩm được sản xuất bởi Les Laboratoires Servier (Pháp), đạt tiêu chuẩn chất lượng châu Âu và có số đăng ký VN3-6-17411.

Xem thêm

2. Thành Phần và Cơ Chế Tác Dụng

Thành phần chính:

  • Indapamide 1.5mg: Thuộc nhóm lợi tiểu thiazid, có tác dụng giảm thể tích tuần hoàn và giãn mạch thông qua ức chế kênh calci213.

  • Amlodipine 10mg: Là thuốc chẹn kênh calci, làm giãn cơ trơn mạch máu, giảm sức cản ngoại biên, từ đó hạ huyết áp hiệu quả413.

    Yradan 10mg H30v
    Yradan 10mg (Donepezil Hydrochloride): Công Dụng, Liều Dùng và Lưu ý...
    0

Cơ chế phối hợp:

  • Indapamide tăng bài niệu, giảm thể tích máu.

  • Amlodipine giãn mạch, cải thiện lưu lượng máu.
    Sự kết hợp này mang lại hiệu quả hạ áp mạnh mẽ, phù hợp cho bệnh nhân cần kiểm soát huyết áp lâu dài213.


3. Chỉ Định và Đối Tượng Sử Dụng

Chỉ định:

  • Điều trị tăng huyết áp vô căn ở người đã dùng riêng lẻ Indapamide và Amlodipine với hàm lượng tương đương211.

  • Không dùng cho điều trị ban đầu do dạng phối hợp liều cố định không cho phép điều chỉnh từng thành phần1013.

Đối tượng phù hợp:

  • Người trưởng thành đã ổn định với liệu pháp đơn chất.

  • Bệnh nhân suy thận nhẹ đến trung bình (độ thanh thải creatinin ≥30ml/phút)1113.


4. Hướng Dẫn Sử Dụng và Liều Dùng

Liều tiêu chuẩn:

  • 1 viên/ngày, uống vào buổi sáng, nuốt nguyên viên với nước211.

  • Không nhai/nghiền để tránh ảnh hưởng đến cơ chế giải phóng thuốc10.

Điều chỉnh liều:

  • Nếu cần thay đổi liều, chuyển sang dùng riêng lẻ từng hoạt chất để tối ưu hóa213.

  • Người suy gan nhẹ: Khởi đầu với liều Amlodipine thấp (2.5mg) và theo dõi chặt chẽ11.


5. Chống Chỉ Định và Thận Trọng

Chống chỉ định:

  • Dị ứng với sulfonamide, dihydropyridine, hoặc tá dược (lactose)1011.

  • Suy thận nặng (ClCr <30ml/phút), suy gan nặng, hạ kali máu213.

  • Phụ nữ cho con bú, sốc tim, hẹp động mạch chủ nặng1015.

Thận trọng:

  • Rối loạn điện giải: Theo dõi natri, kali máu định kỳ, đặc biệt ở người già, xơ gan213.

  • Suy tim: Amlodipine có thể làm tăng nguy cơ biến cố tim mạch ở bệnh nhân suy tim NYHA III-IV13.

  • Nhạy cảm ánh sáng: Ngừng thuốc nếu xuất hiện phản ứng da, dùng kem chống nắng khi tái sử dụng1113.


6. Tác Dụng Phụ và Cách Xử Trí

Tác dụng phụ thường gặp:

  • Thần kinh: Chóng mặt, đau đầu, buồn ngủ413.

  • Tim mạch: Đánh trống ngực, phù mắt cá chân1315.

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, đau bụng, táo bón413.

Tác dụng hiếm gặp:

  • Hạ kali máu nặng: Gây loạn nhịp tim, xoắn đỉnh211.

  • Tăng acid uric: Dẫn đến bệnh gout13.

Xử trí:

  • Ngừng thuốc và tham vấn bác sĩ ngay khi có dấu hiệu phản ứng nặng.

  • Bổ sung kali nếu hạ kali máu, điều chỉnh liều NSAIDs để giảm tương tác1013.


7. Tương Tác Thuốc

  • Nhóm NSAIDs (Ibuprofen): Tăng nguy cơ suy thận và giảm hiệu quả hạ áp1013.

  • Thuốc lợi tiểu giữ kali (Spironolactone): Cân bằng điện giải, tránh hạ kali quá mức10.

  • Simvastatin: Giảm liều Simvastatin tối đa 20mg/ngày do Amlodipine làm tăng nồng độ thuốc1011.


8. Lưu Ý Khi Dùng Cho Đối Tượng Đặc Biệt

Người cao tuổi:

  • Điều chỉnh liều theo chức năng thận, theo dõi điện giải thường xuyên1113.

Phụ nữ có thai và cho con bú:

  • Chống chỉ định do nguy cơ ảnh hưởng đến thai nhi và trẻ sơ sinh211.

Bệnh nhân đái tháo đường:

  • Kiểm soát glucose máu chặt chẽ, đặc biệt khi hạ kali máu13.


9. Cách Bảo Quản và Mua Thuốc

  • Bảo quản: Nhiệt độ dưới 30°C, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp11.

  • Giá tham khảo: ~160.000 VNĐ/hộp 30 viên (cập nhật 2025)13.

  • Lưu ý: Mua thuốc tại nhà thuốc uy tín, kê đơn theo chỉ định bác sĩ15.


10. Kết Luận

Natrixam 1.5mg/10mg là giải pháp hiệu quả cho bệnh nhân tăng huyết áp đã ổn định với liệu pháp đơn chất. Tuy nhiên, cần tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn sử dụng và theo dõi định kỳ để phòng ngừa tác dụng phụ nghiêm trọng. Tham vấn bác sĩ trước khi dùng để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

Tài liệu tham khảo:

  • [1] Vinmec, [2] Nhà thuốc Bạch Mai, [3] Bệnh viện Kim Sơn, [4] MedigoApp, [5] Nhà Thuốc Tân Hiệu, [6] Mega3 Pharmacy.


Lưu ý: Thông tin trong bài viết mang tính chất tham khảo. Người bệnh cần tuân thủ chỉ định từ bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.


Đánh giá

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chưa có đánh giá nào.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
Mua theo đơn 0822.555.240 Messenger Chat Zalo