Thuốc Solo-Atro 0.5% 2ml (Atropin Sulfat): Công dụng, Liều dùng và Lưu ý quan trọng
Giới thiệu về thuốc Solo-Atro 0.5% 2ml

Solo-Atro 0.5% 2ml là một dung dịch nhỏ mắt chứa hoạt chất Atropin Sulfat, được sản xuất bởi HD Pharma, Việt Nam. Thuốc thuộc nhóm alkaloid kháng muscarin, được sử dụng phổ biến trong nhãn khoa để điều trị các bệnh lý về mắt như viêm mống mắt, viêm màng bồ đào, và xác định tật khúc xạ (cận thị, viễn thị, loạn thị) ở trẻ em và người lớn. Ngoài ra, Solo-Atro 0.5% còn được nghiên cứu và ứng dụng để kiểm soát tiến triển cận thị ở trẻ em, một vấn đề ngày càng phổ biến trong thời đại công nghệ.
Với hàm lượng Atropin Sulfat 0.5% trong lọ 2ml, Solo-Atro hoạt động bằng cách làm giãn đồng tử và liệt cơ thể mi, giúp giảm co bóp cơ mắt, phòng ngừa dính mống mắt, và hỗ trợ bác sĩ nhãn khoa trong việc chẩn đoán hoặc điều trị. Thuốc được đóng gói dưới dạng lọ nhựa tiện lợi, phù hợp cho sử dụng tại nhà hoặc bệnh viện. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Solo-Atro 0.5% 2ml, từ cơ chế hoạt động, công dụng, liều lượng, đến các lưu ý quan trọng để sử dụng an toàn và hiệu quả.
Thành phần và cơ chế hoạt động của Solo-Atro 0.5% 2ml
Thành phần
Mỗi ml dung dịch Solo-Atro 0.5% chứa:
- Hoạt chất: Atropin Sulfat 0.5% (5mg/ml).
- Tá dược: Dinatri edetat, natri clorid, acid boric, dinatri tetraborat decahydrat, benzalkonium clorid, nước pha thuốc tiêm.
Lưu ý: Thuốc chứa benzalkonium clorid (chất bảo quản), có thể gây kích ứng mắt hoặc làm đổi màu kính áp tròng mềm. Bệnh nhân cần tháo kính áp tròng trước khi nhỏ thuốc.
Cơ chế hoạt động
Atropin Sulfat trong Solo-Atro 0.5% là một chất kháng muscarin, hoạt động bằng cách ức chế cạnh tranh với acetylcholine tại các thụ thể muscarin trong hệ thần kinh đối giao cảm. Trong nhãn khoa, cơ chế này mang lại các tác dụng sau:
-
Giãn đồng tử (mydriasis):
- Atropin ức chế cơ co đồng tử (sphincter pupillae), dẫn đến giãn đồng tử, giúp bác sĩ quan sát đáy mắt hoặc thực hiện các thủ thuật nhãn khoa như đo khúc xạ.
- Tác dụng giãn đồng tử kéo dài từ 7–10 ngày với nồng độ 0.5%, phù hợp cho các thủ thuật cần thời gian tác dụng lâu.
-
Liệt cơ thể mi (cycloplegia):
- Atropin làm thư giãn cơ thể mi (ciliary muscle), ngăn chặn khả năng điều tiết của mắt, giúp xác định chính xác tật khúc xạ (cận thị, viễn thị, loạn thị) ở trẻ em hoặc bệnh nhân lác mắt.
- Tác dụng liệt điều tiết kéo dài 10–14 ngày, lý tưởng để chẩn đoán khúc xạ ở trẻ dưới 6 tuổi hoặc trẻ lác hội tụ.
-
Giảm viêm và phòng ngừa dính mống mắt:
- Trong viêm mống mắt hoặc viêm màng bồ đào, Atropin làm liệt cơ mống mắt và cơ thể mi, giảm co bóp, từ đó giảm đau, viêm, và ngăn ngừa dính bờ đồng tử (posterior synechiae).
-
Kiểm soát tiến triển cận thị:
- Các nghiên cứu cho thấy Atropin nồng độ thấp (0.01%–0.05%) ức chế sự phát triển trục nhãn cầu thông qua tác động lên thụ thể muscarin trong võng mạc, hắc mạc, và củng mạc, làm chậm tiến triển cận thị ở trẻ em. Mặc dù Solo-Atro 0.5% có nồng độ cao hơn, nhưng ở một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định với liều điều chỉnh để kiểm soát cận thị.
Dược động học:
- Hấp thu: Atropin được hấp thu nhanh qua niêm mạc mắt, một phần qua đường tiêu hóa nếu nuốt phải. Thuốc có thể hấp thu toàn thân, gây tác dụng phụ nếu dùng quá liều.
- Phân bố: Atropin phân bố khắp cơ thể, qua hàng rào máu–não, nhau thai, và bài tiết vào sữa mẹ.
- Chuyển hóa: Một phần chuyển hóa ở gan, nửa đời thải trừ khoảng 2–5 giờ, dài hơn ở trẻ em và người cao tuổi.
- Thải trừ: Khoảng 50% thải qua thận dưới dạng nguyên vẹn, phần còn lại dưới dạng chất chuyển hóa.
Cơ chế này giúp Solo-Atro 0.5% trở thành lựa chọn hiệu quả trong nhãn khoa, đặc biệt cho trẻ em và bệnh nhân có bệnh lý viêm mắt.
Công dụng của thuốc Solo-Atro 0.5% 2ml
Xem thêm
Solo-Atro 0.5% 2ml được chỉ định trong các trường hợp sau:
-
Xác định tật khúc xạ:
- Hỗ trợ đo độ khúc xạ (cận thị, viễn thị, loạn thị) ở trẻ em dưới 6 tuổi hoặc trẻ bị lác hội tụ, nhờ tác dụng liệt điều tiết mạnh.
- Đảm bảo kết quả đo khúc xạ chính xác, loại trừ lác do điều tiết.
-
Điều trị viêm mắt:
- Hỗ trợ điều trị viêm mống mắt (iritis) và viêm màng bồ đào (uveitis) bằng cách làm liệt cơ mống mắt và cơ thể mi, giảm đau, viêm, và phòng ngừa dính mống mắt.
- Giảm nguy cơ biến chứng như tăng nhãn áp thứ phát hoặc dính bờ đồng tử.
-
Kiểm soát tiến triển cận thị (off-label, cần chỉ định bác sĩ):
- Dùng ở trẻ em có nguy cơ tăng độ cận nhanh, đặc biệt học sinh tiếp xúc nhiều với màn hình điện tử.
- Atropin 0.5% có thể được pha loãng hoặc dùng liều thấp dưới sự giám sát của bác sĩ để giảm tác dụng phụ như sợ ánh sáng.
-
Các chỉ định khác:
- Giãn đồng tử trước các thủ thuật nhãn khoa (khám đáy mắt, phẫu thuật mắt).
- Điều trị nhược thị (amblyopia) bằng cách làm mờ mắt lành để kích thích mắt yếu hoạt động.
Lưu ý: Solo-Atro 0.5% là thuốc kê đơn, chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa mắt. Không tự ý dùng để tránh tác dụng phụ nghiêm trọng.
Liều lượng và cách sử dụng Solo-Atro 0.5% 2ml
Cách sử dụng
- Đường dùng: Nhỏ trực tiếp vào mắt (kết mạc).
- Hướng dẫn nhỏ thuốc:
- Rửa tay sạch trước khi nhỏ thuốc.
- Lắc nhẹ lọ thuốc để đảm bảo dung dịch đồng nhất.
- Nghiêng đầu ra sau, kéo mí dưới xuống, nhỏ đúng số giọt theo chỉ định vào túi kết mạc.
- Nhắm mắt nhẹ nhàng 1–2 phút, ấn nhẹ góc trong mắt (gần mũi) để ngăn thuốc chảy vào mũi hoặc hấp thu toàn thân.
- Lau sạch dung dịch thừa quanh mắt bằng khăn sạch.
- Tránh để đầu lọ chạm vào mắt, mí mắt, hoặc bất kỳ bề mặt nào để ngăn nhiễm khuẩn.
- Kính áp tròng: Tháo kính áp tròng trước khi nhỏ, đợi ít nhất 15 phút trước khi đeo lại.
- Thời gian sử dụng: Nhỏ vào buổi tối trước khi đi ngủ để giảm tác dụng phụ như sợ ánh sáng.
Liều dùng tham khảo
Liều lượng được điều chỉnh theo mục đích điều trị và chỉ định bác sĩ:
-
Người lớn:
- Viêm mống mắt/viêm màng bồ đào: Nhỏ 1–2 giọt vào mắt bị ảnh hưởng, tối đa 4 lần/ngày.
- Giãn đồng tử/liệt cơ thể mi (trước thủ thuật): Nhỏ 1–2 giọt, 1 giờ trước thủ thuật.
-
Trẻ em:
- Xác định tật khúc xạ:
- Nhỏ 1 giọt vào mỗi mắt, 2 lần/ngày, trong 3–5 ngày trước khi đo khúc xạ.
- Trẻ dưới 6 tuổi hoặc lác hội tụ: Có thể nhỏ 1 giọt/ngày, 1–2 lần, theo chỉ định.
- Viêm mống mắt/viêm màng bồ đào: Nhỏ 1 giọt vào mỗi mắt, tối đa 3 lần/ngày.
- Kiểm soát cận thị (off-label): Bác sĩ có thể pha loãng nồng độ hoặc chỉ định liều thấp (0.01%–0.05%), thường 1 giọt/ngày trước khi ngủ.
-
Quên liều: Nhỏ ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ liều tiếp theo. Không nhỏ gấp đôi liều.
-
Quá liều: Có thể gây giãn đồng tử kéo dài, sợ ánh sáng, mờ mắt, hoặc tác dụng toàn thân (nhịp tim nhanh, khô miệng, lú lẫn). Liên hệ bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế ngay nếu nghi ngờ quá liều.
Lưu ý:
- Không dùng dung dịch nếu có dấu hiệu đổi màu, vẩn đục, hoặc hết hạn sử dụng.
- Sau khi mở nắp, sử dụng trong vòng 30 ngày để đảm bảo chất lượng.
Tác dụng phụ của Solo-Atro 0.5% 2ml
Solo-Atro 0.5% có thể gây một số tác dụng phụ, đặc biệt do nồng độ Atropin cao:
-
Thường gặp (1–10%):
- Mắt: Sợ ánh sáng (photophobia), nhìn gần mờ, kích ứng mắt, đỏ mắt, tăng nhãn áp tạm thời.
- Toàn thân: Khô miệng, khát nước, khó nuốt (do hấp thu qua mũi hoặc miệng).
-
Ít gặp (0,1–1%):
- Mắt: Giãn đồng tử kéo dài, viêm kết mạc, phù mí mắt.
- Toàn thân: Đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, táo bón, sốt nhẹ.
-
Hiếm gặp (<0,1%):
- Mắt: Tăng nhãn áp cấp (ở bệnh nhân có góc tiền phòng hẹp), tổn thương giác mạc do kích ứng.
- Toàn thân: Phản ứng dị ứng (mề đay, sưng mặt), nhịp tim nhanh, rối loạn nhịp, lú lẫn, co giật, đặc biệt ở trẻ em hoặc người cao tuổi.
- Ngộ độc Atropin: Sốt cao, đỏ da, hoang tưởng, suy hô hấp (do dùng quá liều hoặc hấp thu toàn thân).
Xử lý tác dụng phụ
- Tác dụng phụ nhẹ: Đeo kính râm để giảm sợ ánh sáng, nhỏ nước mắt nhân tạo nếu khô mắt. Tham khảo bác sĩ nếu triệu chứng kéo dài.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng:
- Ngừng thuốc và liên hệ bác sĩ ngay nếu có: đau mắt dữ dội, nhìn mờ nghiêm trọng, sưng mặt, khó thở, hoặc lú lẫn.
- Gọi cấp cứu (115) nếu có dấu hiệu ngộ độc Atropin (sốt cao, nhịp tim nhanh, co giật).
Chống chỉ định và thận trọng khi sử dụng Solo-Atro 0.5% 2ml
Chống chỉ định
- Quá mẫn với Atropin Sulfat, benzalkonium clorid, hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
- Bệnh nhân mắc glaucoma góc hẹp hoặc glaucoma góc đóng, do nguy cơ tăng nhãn áp cấp.
- Bệnh nhân có góc tiền phòng hẹp giữa mống mắt và giác mạc, vì có thể gây đợt cấp glaucoma.
- Trẻ em dưới 3 tuổi, trừ khi có chỉ định đặc biệt của bác sĩ.
Thận trọng
- Trẻ em: Dễ hấp thu toàn thân, gây ngộ độc. Chỉ dùng dưới giám sát bác sĩ và phụ huynh.
- Người cao tuổi: Tăng nhạy cảm với thuốc, cần theo dõi tác dụng phụ như lú lẫn hoặc nhịp tim nhanh.
- Phụ nữ mang thai: Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ, do Atropin qua nhau thai, có thể ảnh hưởng thai nhi.
- Cho con bú: Atropin bài tiết qua sữa mẹ, cần cân nhắc ngừng cho bú hoặc ngừng thuốc.
- Bệnh lý nền:
- Thận trọng ở bệnh nhân suy gan/thận, do giảm chuyển hóa và thải trừ thuốc.
- Bệnh nhân có tiền sử tăng nhãn áp, bệnh tim mạch (nhịp nhanh, suy tim), hoặc rối loạn thần kinh.
- Ánh sáng: Đeo kính râm khi ra ngoài do sợ ánh sáng. Tránh ánh sáng chói trong thời gian dùng thuốc.
- Lái xe/vận hành máy móc: Không thực hiện do thuốc gây mờ mắt và giảm khả năng tập trung.
Tương tác thuốc của Solo-Atro 0.5% 2ml
Solo-Atro 0.5% có thể tương tác với các thuốc khác, đặc biệt khi hấp thu toàn thân:
- Thuốc kháng histamine, thuốc chống trầm cảm ba vòng (amitriptyline): Tăng tác dụng kháng muscarin, gây khô miệng, táo bón, hoặc nhịp tim nhanh.
- Thuốc co mạch (phenylephrine): Tăng huyết áp hoặc rối loạn nhịp tim.
- Thuốc giãn cơ (neostigmine): Atropin đối kháng tác dụng, làm giảm hiệu quả.
- Thuốc nhỏ mắt khác (pilocarpine, timolol): Giảm hiệu quả của cả hai thuốc, cần nhỏ cách nhau ít nhất 15 phút.
- Rượu bia: Tăng tác dụng phụ như chóng mặt, giảm tập trung.
- Thuốc chống loạn thần (haloperidol, risperidone): Giảm hiệu quả của thuốc chống loạn thần.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm bổ sung, hoặc thảo dược đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.
Bảo quản và giá bán tham khảo
Bảo quản
- Lưu trữ ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao.
- Giữ nguyên trong bao bì kín để tránh nhiễm khuẩn.
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Sau khi mở nắp, sử dụng trong 30 ngày. Vứt bỏ dung dịch nếu đổi màu, vẩn đục, hoặc hết hạn.
Giá bán tham khảo
- Giá Solo-Atro 0.5% 2ml dao động khoảng 30.000–50.000 VNĐ/lọ, tùy thuộc vào nhà thuốc và chương trình ưu đãi.
- Mua tại các nhà thuốc uy tín như Nhà thuốc Bạch Mai, Long Châu, Pharmacity. Liên hệ hotline (0822.555.240) để kiểm tra giá và hàng chính hãng.
Lời khuyên khi sử dụng Solo-Atro 0.5% 2ml
- Tham khảo ý kiến bác sĩ nhãn khoa: Chỉ dùng thuốc theo toa, đặc biệt ở trẻ em hoặc bệnh nhân có bệnh lý nền.
- Theo dõi tác dụng phụ: Báo ngay cho bác sĩ nếu có dấu hiệu bất thường như đau mắt, mờ mắt nghiêm trọng, hoặc triệu chứng toàn thân.
- Bảo vệ mắt: Đeo kính râm, tránh ánh sáng mạnh, và hạn chế sử dụng thiết bị điện tử trong thời gian dùng thuốc.
- Nhỏ thuốc đúng cách: Rửa tay, tránh để đầu lọ chạm mắt, và ấn góc trong mắt sau khi nhỏ để giảm hấp thu toàn thân.
- Kết hợp kiểm soát cận thị: Ở trẻ em, kết hợp nhỏ Atropin với đeo kính đúng độ, tăng thời gian hoạt động ngoài trời, và giảm thời gian nhìn gần.
- Tái khám định kỳ: Kiểm tra mắt mỗi 3–6 tháng để đánh giá hiệu quả và điều chỉnh liều lượng.
Kết luận
Solo-Atro 0.5% 2ml (Atropin Sulfat) là một dung dịch nhỏ mắt hiệu quả trong điều trị viêm mống mắt, viêm màng bồ đào, xác định tật khúc xạ, và hỗ trợ kiểm soát tiến triển cận thị ở trẻ em. Với tác dụng giãn đồng tử, liệt cơ thể mi, và giảm viêm, thuốc mang lại lợi ích lớn trong nhãn khoa, đặc biệt cho trẻ em dưới 6 tuổi hoặc bệnh nhân lác mắt. Tuy nhiên, cần sử dụng đúng liều, theo dõi tác dụng phụ, và tuân thủ chỉ định bác sĩ để đảm bảo an toàn.
Hy vọng bài viết đã cung cấp thông tin toàn diện về Solo-Atro 0.5% 2ml, từ công dụng, liều dùng, đến các lưu ý quan trọng. Để sử dụng an toàn và hiệu quả, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa mắt và mua thuốc tại các nhà thuốc uy tín.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi sử dụng Solo-Atro 0.5% 2ml.
Chưa có đánh giá nào.