Thuốc Valcorex 5/80 (Amlodipin và Valsartan): Công dụng, Liều dùng và Lưu ý quan trọng
Giới thiệu về thuốc Valcorex 5/80
Valcorex 5/80 là một loại thuốc kết hợp hai hoạt chất Amlodipin 5mg và Valsartan 80mg, được sử dụng để điều trị tăng huyết áp (cao huyết áp) ở người lớn. Thuốc thuộc nhóm thuốc phối hợp, trong đó Amlodipin là chất chẹn kênh canxi (calcium channel blocker – CCB) và Valsartan là chất đối kháng thụ thể angiotensin II (ARB). Sự kết hợp này giúp giãn mạch máu, cải thiện lưu lượng máu, từ đó giảm huyết áp và nguy cơ biến cố tim mạch như đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim. Valcorex thường được chỉ định khi một trong hai thuốc đơn độc không kiểm soát được huyết áp hoặc khi bác sĩ đánh giá cần sử dụng liệu pháp phối hợp ngay từ đầu.
Với liều dùng phổ biến là 1 viên/ngày, Valcorex 5/80 mang lại hiệu quả cao trong việc kiểm soát huyết áp, đặc biệt phù hợp cho bệnh nhân có huyết áp không được kiểm soát tốt bằng Amlodipin hoặc Valsartan đơn trị. Thuốc cần được sử dụng cùng với chế độ ăn uống ít muối, tập thể dục, và thay đổi lối sống để đạt hiệu quả tối ưu. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Valcorex 5/80, từ cơ chế hoạt động, công dụng, liều lượng, đến các lưu ý quan trọng để sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả.
Thành phần và cơ chế hoạt động của Valcorex 5/80
Thành phần
Mỗi viên Valcorex 5/80 chứa:
- Amlodipin 5mg: Một chất chẹn kênh canxi dihydropyridine, giúp giãn cơ trơn mạch máu.
- Valsartan 80mg: Một chất đối kháng thụ thể angiotensin II, ngăn chặn tác động co mạch của angiotensin II.
- Tá dược: Bao gồm cellulose vi tinh thể, crospovidone, magnesium stearate, silica colloidal khan, và các tá dược khác tùy thuộc vào công thức của nhà sản xuất.
Cơ chế hoạt động
Valcorex 5/80 kết hợp hai cơ chế bổ sung để hạ huyết áp:
-
Amlodipin:
- Amlodipin ức chế dòng canxi vào tế bào cơ trơn mạch máu và cơ tim qua các kênh canxi loại L. Điều này làm giãn cơ trơn mạch máu, giảm sức cản ngoại biên, và tăng cung lượng máu đến tim.
- Kết quả là giảm huyết áp và giảm gánh nặng cho tim, đặc biệt hữu ích trong trường hợp tăng huyết áp hoặc đau thắt ngực.
-
Valsartan:
- Valsartan ngăn chặn thụ thể AT1 của angiotensin II, một hormone gây co mạch và tăng huyết áp. Bằng cách ức chế tác động của angiotensin II, Valsartan giúp giãn mạch máu, giảm áp lực lên thành mạch, và giảm tiết aldosterone, từ đó giảm giữ nước và muối.
- Valsartan cũng làm tăng nồng độ renin huyết tương và angiotensin II do ức chế phản hồi âm tính, nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến kali huyết thanh.
-
Hiệu quả phối hợp:
- Sự kết hợp Amlodipin và Valsartan trong Valcorex 5/80 mang lại hiệu quả hạ huyết áp vượt trội so với từng thành phần đơn độc. Các nghiên cứu cho thấy phối hợp này giảm huyết áp tâm thu khoảng 16.5 mmHg và huyết áp tâm trương khoảng 9.8 mmHg sau 8 tuần điều trị, cao hơn so với Valsartan 160mg đơn trị (-6.9 mmHg tâm thu và -2.5 mmHg tâm trương).
- Phối hợp này cũng giảm nguy cơ phù ngoại biên so với dùng Amlodipin liều cao (10mg), nhờ Valsartan giúp giãn tĩnh mạch, hạn chế rò rỉ dịch vào mô.
Cơ chế bổ sung này giúp Valcorex 5/80 kiểm soát huyết áp hiệu quả, cải thiện tuân thủ điều trị, và giảm nguy cơ biến cố tim mạch.
Công dụng của thuốc Valcorex 5/80
Xem thêm
Valcorex 5/80 được chỉ định trong các trường hợp sau:
-
Điều trị tăng huyết áp (hypertension):
- Dùng cho người lớn có huyết áp không được kiểm soát tốt bằng Amlodipin hoặc Valsartan đơn trị.
- Phù hợp khi bác sĩ đánh giá cần liệu pháp phối hợp ngay từ đầu ở bệnh nhân có nguy cơ tim mạch cao.
- Giảm huyết áp tâm thu (<140 mmHg) và tâm trương (<90 mmHg), với tỷ lệ đạt mục tiêu lên đến 80% (tâm thu) và 85% (tâm trương) ở bệnh nhân có huyết áp ban đầu 160/100 mmHg.
-
Giảm nguy cơ biến cố tim mạch:
- Hạ huyết áp giúp giảm nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim, suy tim, và tổn thương thận do tăng huyết áp kéo dài.
- Đặc biệt hữu ích ở bệnh nhân có nguy cơ cao, như người mắc hội chứng mạch vành cấp (ACS) hoặc bệnh tim mạch.
-
Thay thế liệu pháp đơn trị:
- Bệnh nhân đang dùng Amlodipin (hoặc chất chẹn kênh canxi dihydropyridine khác) hoặc Valsartan (hoặc chất đối kháng thụ thể angiotensin II khác) riêng lẻ nhưng không kiểm soát được huyết áp có thể chuyển sang Valcorex 5/80.
Lưu ý: Valcorex không được khuyến cáo dùng làm liệu pháp khởi đầu, trừ khi bác sĩ đánh giá cần phối hợp ngay từ đầu. Thuốc cần kết hợp với chế độ ăn ít muối, giảm chất béo bão hòa, và tập thể dục đều đặn.
Liều lượng và cách sử dụng Valcorex 5/80
Cách sử dụng
- Đường dùng: Uống qua đường miệng, dạng viên nén.
- Hướng dẫn dùng:
- Uống 1 viên Valcorex 5/80 mỗi ngày, vào cùng một thời điểm, có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
- Nuốt nguyên viên với một ít nước, không nhai hoặc bẻ viên.
- Tránh dùng cùng bưởi hoặc nước bưởi vì có thể tăng nồng độ Amlodipin trong máu, gây hạ huyết áp quá mức.
- Nếu dùng cùng thuốc khác (như thuốc lợi tiểu), tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ để tránh tương tác.
- Thời gian hiệu quả: Hiệu quả hạ huyết áp thường rõ rệt trong vòng 2 tuần sau khi bắt đầu dùng thuốc, đạt tối đa sau 4 tuần.
Liều dùng tham khảo
- Người lớn:
- Liều thông thường: 1 viên (Amlodipin 5mg/Valsartan 80mg) mỗi ngày.
- Nếu huyết áp chưa được kiểm soát sau 1–2 tuần, bác sĩ có thể tăng liều lên tối đa Amlodipin 10mg/Valsartan 320mg mỗi ngày.
- Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng do chưa có dữ liệu an toàn và hiệu quả ở trẻ dưới 18 tuổi.
- Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều, nhưng cần thận trọng do độ nhạy với thuốc có thể tăng. Theo dõi huyết áp và chức năng thận thường xuyên.
- Suy thận: Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận nhẹ đến trung bình (CrCl >30 mL/phút). Tránh dùng ở bệnh nhân suy thận nặng hoặc đang lọc máu.
- Suy gan: Không khuyến cáo dùng ở bệnh nhân suy gan nặng, bệnh gan ứ mật, hoặc xơ gan mật. Ở suy gan nhẹ đến trung bình, liều tối đa là 5/80mg/ngày, cần theo dõi chức năng gan.
Lưu ý khi sử dụng
- Theo dõi y tế: Kiểm tra huyết áp, chức năng thận, và kali huyết định kỳ, đặc biệt khi dùng cùng thuốc lợi tiểu hoặc ở bệnh nhân có nguy cơ cao.
- Quên liều: Uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều.
- Quá liều: Có thể gây hạ huyết áp nghiêm trọng, chóng mặt, hoặc ngất. Liên hệ bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế ngay nếu dùng quá liều.
- Ngừng thuốc: Không tự ý ngừng thuốc, ngay cả khi cảm thấy khỏe, vì huyết áp có thể tăng đột ngột.
Tác dụng phụ của Valcorex 5/80
Valcorex 5/80 thường được dung nạp tốt, nhưng một số tác dụng phụ có thể xảy ra do Amlodipin hoặc Valsartan:
Tác dụng phụ thường gặp (1–10% bệnh nhân)
- Hệ thần kinh: Chóng mặt, nhức đầu, buồn ngủ.
- Hệ tuần hoàn: Phù ngoại biên (đặc biệt ở mắt cá chân), đỏ bừng mặt.
- Hệ hô hấp: Viêm họng, nhiễm trùng đường hô hấp trên.
- Hệ tiêu hóa: Buồn nôn, khó tiêu, đau bụng.
- Khác: Mệt mỏi, yếu cơ.
Tác dụng phụ ít gặp (0,1–1% bệnh nhân)
- Hệ tim mạch: Hạ huyết áp quá mức, nhịp tim nhanh.
- Cơ xương: Đau cơ, co giật cơ.
- Gan: Tăng men gan (ALT/AST).
- Da: Phát ban, ngứa.
Tác dụng phụ hiếm gặp (<0,1% bệnh nhân)
- Phản ứng quá mẫn: Mề đay, sưng mạch máu (angioedema), hoặc sốc phản vệ.
- Tim mạch: Đau thắt ngực nặng hơn hoặc nhồi máu cơ tim, đặc biệt khi bắt đầu dùng hoặc tăng liều.
- Thận: Suy thận cấp, đặc biệt ở bệnh nhân mất nước hoặc suy thận trước đó.
- Cơ: Tiêu cơ vân (rhabdomyolysis), hiếm gặp nhưng nghiêm trọng khi dùng cùng statin.
- Khác: Tăng kali máu (hyperkalemia), giảm tiểu cầu.
Xử lý tác dụng phụ
- Tác dụng phụ nhẹ: Nếu chóng mặt, phù, hoặc đau đầu kéo dài, tham khảo bác sĩ để điều chỉnh liều hoặc thay thuốc.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng:
- Ngừng thuốc và liên hệ bác sĩ ngay nếu có dấu hiệu: đau ngực, khó thở, sưng mặt/môi/lưỡi, vàng da, hoặc đau cơ không rõ nguyên nhân kèm sốt.
- Gọi cấp cứu (115) nếu có triệu chứng sốc phản vệ hoặc ngất do hạ huyết áp.
Chống chỉ định và thận trọng khi sử dụng Valcorex 5/80
Chống chỉ định
- Dị ứng với Amlodipin, Valsartan, hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc (như cellulose vi tinh thể).
- Suy gan nặng, xơ gan mật, hoặc ứ mật.
- Suy thận nặng (CrCl <10 mL/phút) hoặc đang lọc máu.
- Phụ nữ mang thai (đặc biệt sau 3 tháng đầu) do nguy cơ gây hại thai nhi. Ngừng thuốc ngay nếu phát hiện mang thai.
- Phụ nữ cho con bú, vì Amlodipin bài tiết qua sữa mẹ ở lượng nhỏ.
- Bệnh nhân dùng aliskiren (thuốc hạ huyết áp) nếu có tiểu đường hoặc suy thận (GFR <60 mL/phút).
Thận trọng
- Bệnh gan: Theo dõi chức năng gan định kỳ, đặc biệt ở bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình.
- Suy thận: Theo dõi chức năng thận và kali huyết, đặc biệt khi dùng cùng thuốc lợi tiểu.
- Mất nước hoặc giảm muối: Có thể gây hạ huyết áp nghiêm trọng. Cần bù dịch trước khi bắt đầu dùng thuốc.
- Bệnh tim mạch: Thận trọng ở bệnh nhân hẹp động mạch chủ, bệnh mạch vành nặng, hoặc suy tim, do nguy cơ đau thắt ngực hoặc nhồi máu cơ tim tăng khi bắt đầu dùng.
- Người cao tuổi: Có thể nhạy cảm hơn với thuốc, cần theo dõi huyết áp chặt chẽ.
- Lái xe và vận hành máy móc: Thuốc có thể gây chóng mặt, ảnh hưởng đến khả năng tập trung.
Tương tác thuốc của Valcorex 5/80
Valcorex 5/80 có thể tương tác với một số thuốc hoặc thực phẩm, ảnh hưởng đến hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ:
- Bưởi và nước bưởi: Tăng nồng độ Amlodipin trong máu, gây hạ huyết áp quá mức.
- Thuốc lợi tiểu (như hydrochlorothiazide): Tăng nguy cơ hạ huyết áp và mất cân bằng điện giải (như giảm kali, natri).
- Aliskiren: Chống chỉ định ở bệnh nhân tiểu đường hoặc suy thận do tăng nguy cơ suy thận và tăng kali máu.
- Thuốc ức chế CYP3A4 (như ketoconazole, itraconazole, clarithromycin): Tăng nồng độ Amlodipin, gây hạ huyết áp hoặc phù ngoại biên.
- Thuốc gây cảm ứng CYP3A4 (như rifampin, St. John’s wort): Giảm nồng độ Amlodipin, làm giảm hiệu quả hạ huyết áp.
- Thuốc NSAID (ibuprofen, naproxen): Giảm hiệu quả hạ huyết áp và tăng nguy cơ tổn thương thận.
- Simvastatin: Khi dùng cùng Amlodipin, không vượt quá liều 20mg simvastatin mỗi ngày để tránh nguy cơ tiêu cơ vân.
- Lithium: Valsartan có thể tăng nồng độ lithium, gây độc tính. Theo dõi nồng độ lithium thường xuyên.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm bổ sung, hoặc thảo dược đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.
Bảo quản và giá bán tham khảo
Bảo quản
- Lưu trữ ở nhiệt độ phòng (15–30°C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao.
- Giữ nguyên trong bao bì kín, tránh tiếp xúc với nước.
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Không sử dụng nếu viên nén đổi màu, vỡ, hoặc hết hạn sử dụng.
Giá bán tham khảo
- Giá Valcorex 5/80 dao động khoảng 250.000–350.000 VNĐ/hộp (thường 28 viên/hộp), tùy thuộc vào nhà thuốc và chương trình ưu đãi.
- Mua tại các nhà thuốc uy tín như Nhà thuốc Bạch Mai, Long Châu, Pharmacity, hoặc Nhà thuốc An Khang. Liên hệ hotline (0822.555.240) để kiểm tra giá và hàng chính hãng.
Lời khuyên khi sử dụng Valcorex 5/80
- Tham khảo ý kiến bác sĩ: Trước khi dùng, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh lý gan, thận, tim mạch, hoặc phụ nữ mang thai/cho con bú.
- Tuân thủ chế độ ăn kiêng: Giảm muối, chất béo bão hòa, và tăng thực phẩm giàu chất xơ như rau xanh, trái cây.
- Theo dõi huyết áp: Kiểm tra huyết áp thường xuyên và ghi lại để bác sĩ đánh giá hiệu quả điều trị.
- Tránh bưởi: Không tiêu thụ bưởi hoặc nước bưởi khi dùng thuốc.
- Tập thể dục đều đặn: Kết hợp đi bộ, yoga, hoặc các bài tập nhẹ nhàng để hỗ trợ kiểm soát huyết áp.
- Không tự ý ngừng thuốc: Tiếp tục dùng thuốc ngay cả khi huyết áp ổn định, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
Kết luận
Valcorex 5/80 (Amlodipin 5mg/Valsartan 80mg) là một thuốc phối hợp hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp, giúp giảm nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim, và các biến cố tim mạch khác. Với cơ chế giãn mạch bổ sung của Amlodipin và Valsartan, thuốc mang lại hiệu quả hạ huyết áp vượt trội, cải thiện tuân thủ điều trị, và giảm nguy cơ phù ngoại biên so với Amlodipin liều cao. Tuy nhiên, cần sử dụng đúng liều, theo dõi tác dụng phụ, và tránh tương tác thuốc để đảm bảo an toàn.
Hy vọng bài viết đã cung cấp thông tin toàn diện về Valcorex 5/80, từ công dụng, liều dùng, đến các lưu ý quan trọng. Để sử dụng an toàn và hiệu quả, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ và mua thuốc tại các nhà thuốc uy tín.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi sử dụng Valcorex 5/80.
Chưa có đánh giá nào.