– Điều trị tiểu đường tuýp 2: Giúp kiểm soát đường huyết sau ăn bằng cách làm chậm quá trình tiêu hóa carbohydrate (chất bột đường) trong ruột.
– Phối hợp với các thuốc khác: Thường dùng kết hợp với Metformin, Sulfonylurea hoặc Insulin khi chế độ ăn và thuốc đơn trị không đủ hiệu quả.
– Acarbose là thuốc ức chế enzyme alpha-glucosidase (enzyme phân giải carbohydrate ở ruột non).
– Tác dụng:
– Làm chậm hấp thu glucose từ thức ăn → Giảm đường huyết sau ăn.
– Không gây hạ đường huyết quá mức (hypoglycemia) nếu dùng đơn độc.
– Dạng thuốc: Viên nén (25mg, 50mg, 100mg).
– Liều khuyến cáo:
– Bắt đầu với 25mg x 3 lần/ngày, uống ngay trước hoặc trong bữa ăn.
– Liều duy trì: 50–100mg x 3 lần/ngày (tối đa 300mg/ngày).
– Lưu ý:
– Uống thuốc cùng với những miếng thức ăn đầu tiên của bữa để phát huy tác dụng.
– Không dùng nếu bữa ăn không chứa carbohydrate.
– Tiêu hóa:
– Đầy hơi, chướng bụng (phổ biến nhất).
– Tiêu chảy, đau bụng.
– Hiếm gặp:
– Phát ban, ngứa da.
– Tăng men gan (cần xét nghiệm định kỳ).
– Cảnh báo:
– Không gây hạ đường huyết nếu dùng đơn độc, nhưng có thể xảy ra khi kết hợp với Insulin/Sulfonylurea.
– Dị ứng với Acarbose.
– Bệnh viêm ruột (Crohn, viêm loét đại tràng), tắc ruột, xơ gan.
– Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú (chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ).
– Thuốc nhuận tràng hoặc than hoạt: Giảm hiệu quả của Acarbose.
– Digoxin: Acarbose có thể làm giảm hấp thu Digoxin → Theo dõi nồng độ Digoxin trong máu.
– Các thuốc hạ đường huyết khác: Tăng nguy cơ hạ đường huyết.
– Chế độ ăn uống:
– Duy trì chế độ ăn giàu chất xơ, ít đường và tinh bột.
– Tránh đồ uống có cồn (tăng tác dụng phụ tiêu hóa).
– Theo dõi:
– Kiểm tra đường huyết thường xuyên.
– Xét nghiệm chức năng gan định kỳ.
Lưu ý: Thông tin trên không thay thế chỉ định của bác sĩ. Người bệnh cần tham khảo ý kiến chuyên môn trước khi sử dụng.