Allopurinol

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Allopurinol – Công Dụng, Liều Dùng và Lưu Ý Khi Sử Dụng


Giới Thiệu Về Allopurinol

Allopurinol là thuốc ức chế enzyme xanthine oxidase, được sử dụng chủ yếu để điều trị bệnh gút mãn tính, sỏi thận do acid uric và kiểm soát tình trạng tăng acid uric máu ở bệnh nhân hóa trị ung thư 24. Thuốc được FDA Hoa Kỳ phê duyệt từ năm 1966 và hiện nằm trong danh mục thuốc thiết yếu của WHO do hiệu quả cao trong việc ngăn ngừa biến chứng từ acid uric.

Thông tin cơ bản:

  • Dạng bào chế: Viên nén (100mg, 300mg), dạng tiêm tĩnh mạch (100–500mg).

  • Nhóm thuốc: Thuốc giảm đau, chống viêm không steroid (NSAID), điều trị bệnh gút và xương khớp.


Công Dụng Chính Của Allopurinol

1. Điều Trị Bệnh Gút Mãn Tính

Allopurinol làm giảm nồng độ acid uric trong máu, ngăn ngừa sự hình thành tinh thể urat tại khớp – nguyên nhân gây viêm, sưng đau trong bệnh gút. Thuốc được chỉ định để dự phòng tái phát cơn gút cấp, không dùng trong điều trị cấp tính.

2. Ngăn Ngừa Sỏi Thận Do Acid Uric

Thuốc giảm bài tiết acid uric qua nước tiểu, hạn chế lắng đọng tinh thể urat gây sỏi thận. Đặc biệt hiệu quả với bệnh nhân có tiền sử sỏi tái phát.

3. Kiểm Soát Acid Uric Ở Bệnh Nhân Hóa Trị

Khi tế bào ung thư bị phá hủy, lượng acid uric tăng đột biến có thể gây suy thận cấp. Allopurinol giúp giảm nguy cơ này bằng cách ức chế sản xuất acid uric.


Cơ Chế Hoạt Động

Allopurinol và chất chuyển hóa oxypurinol ức chế enzyme xanthine oxidase, ngăn chặn quá trình chuyển đổi hypoxanthine và xanthine thành acid uric. Kết quả:

  • Giảm nồng độ acid uric trong máu và nước tiểu.

  • Ngăn hình thành tinh thể urat tại khớp và thận.

  • Tăng tái sử dụng hypoxanthine để tổng hợp nucleotide, giảm tổng hợp purin 6.

Hiệu quả giảm acid uric xuất hiện sau 2–3 ngày, đạt đỉnh sau 1–3 tuần 6.


Liều Dùng Chi Tiết

1. Điều Trị Gút

  • Người lớn:

    • Liều khởi đầu: 100mg/ngày, uống sau ăn.

    • Liều duy trì: 200–300mg/ngày (gút nhẹ), 400–600mg/ngày (gút nặng), chia 2–3 lần.

  • Trẻ em (hiếm khi chỉ định): 10–20mg/kg/ngày, tối đa 400mg/ngày.

2. Hóa Trị Ung Thư

  • Người lớn: 600–800mg/ngày, dùng 1–3 ngày.

  • Trẻ em: 200–400mg/m² da/ngày (dạng tiêm).

Lưu ý:

  • Uống nhiều nước (2–3 lít/ngày) để tránh sỏi thận.

  • Không ngừng thuốc đột ngột để tránh tái phát cơn gút cấp.


Tác Dụng Phụ Thường Gặp

  • Thường gặp: Buồn nôn, tiêu chảy, đau đầu.

  • Nghiêm trọng:

    • Phản ứng da: Phát ban, hội chứng Stevens-Johnson (sưng mặt, bong tróc da).

    • Tổn thương gan: Vàng da, tăng men gan.

    • Suy thận: Giảm lượng nước tiểu, phù chân.

Xử lý: Ngừng thuốc ngay và thông báo cho bác sĩ nếu xuất hiện triệu chứng nghiêm trọng.


Chống Chỉ Định và Thận Trọng

  • Chống chỉ định:

    • Dị ứng với allopurinol hoặc thành phần thuốc.

    • Phụ nữ mang thai, cho con bú.

    • Bệnh nhân mang kiểu gen HLA-B*5801 (nguy cơ phản ứng da nặng).

  • Thận trọng:

    • Suy thận, suy gan: Giảm liều hoặc theo dõi chức năng cơ quan.

    • Không dùng chung với azathioprine, warfarin do tương tác làm tăng độc tính.


Tương Tác Thuốc Nguy Hiểm

  • Thuốc ức chế miễn dịch (azathioprine, mercaptopurine): Tăng nguy cơ nhiễm trùng.

  • Kháng sinh (ampicillin, amoxicillin): Tăng phản ứng da.

  • Thuốc chống đông máu (warfarin): Kéo dài thời gian chảy máu.


Lưu Ý Khi Sử Dụng

  1. Theo dõi định kỳ: Kiểm tra nồng độ acid uric máu, chức năng gan, thận.

  2. Chế độ ăn uống: Hạn chế thực phẩm giàu purin (thịt đỏ, hải sản), tránh rượu bia.

  3. Dự phòng cơn gút cấp: Kết hợp colchicine trong 3–6 tháng đầu điều trị.


Kết Luận

Allopurinol là “trụ cột” trong điều trị bệnh gút và kiểm soát acid uric, nhưng đòi hỏi sử dụng đúng chỉ định để tránh biến chứng. Người bệnh cần tuân thủ liều lượng, khai báo tiền sử dị ứng và tương tác thuốc với bác sĩ. Đặc biệt, theo dõi sát sao phản ứng da và chức năng gan thận giúp tối ưu hiệu quả điều trị.


Lưu ý: Thông tin trong bài chỉ mang tính tham khảo. Không tự ý dùng thuốc khi chưa có chỉ định từ bác sĩ.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo