Amikacin

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Amikacin: Công Dụng, Liều Dùng và Lưu Ý Khi Sử Dụng Kháng Sinh Mạnh

Amikacin là kháng sinh nhóm aminoglycoside điều trị nhiễm trùng nặng. Tìm hiểu cơ chế tác động, liều dùng chuẩn, tác dụng phụ và cảnh báo quan trọng!


Giới Thiệu Về Amikacin

Amikacin là kháng sinh aminoglycoside tổng hợp, được sử dụng rộng rãi từ những năm 1970 để điều trị nhiễm trùng nặng do vi khuẩn gram âm kháng thuốc. Với phổ kháng khuẩn rộng, Amikacin thường được chỉ định khi các kháng sinh thông thường thất bại. Theo WHO, Amikacin nằm trong danh sách thuốc thiết yếu và là lựa chọn hàng đầu cho nhiễm trùng bệnh viện như viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết.


Cấu Trúc Hóa Học & Dược Động Học

Công thức phân tử:

Amikacin, C22H43N5O13 molecule. It is aminoglycoside antibiotic, it exerts activity against more resistant gram-negative bacteria. Structural chemical formula and molecule model. Vector illustration

Amikacin có công thức C22H43N5O13, là dẫn xuất bán tổng hợp của kanamycin A. Cấu trúc này giúp nó kháng lại enzyme phân hủy aminoglycoside của vi khuẩn.

Dược động học:

  • Hấp thu: Chỉ dùng qua đường tiêm (tĩnh mạch hoặc tiêm bắp), không hấp thu qua đường uống.

  • Phân bố: Tập trung ở dịch ngoại bào, thấm tốt vào mô phổi, thận và dịch màng bụng.

  • Thời gian bán hủy: 2–3 giờ ở người khỏe mạnh, kéo dài đến 30–60 giờ ở bệnh nhân suy thận.

  • Đào thải: Qua thận dưới dạng không đổi (90–98%).


Cơ Chế Tác Động & Phổ Kháng Khuẩn

Cơ chế diệt khuẩn:

Amikacin gắn vào tiểu đơn vị 30S của ribosome vi khuẩn, ngăn cản quá trình tổng hợp protein, dẫn đến:

  • Ức chế dịch mã: Sai lệch trong đọc mã mRNA.

  • Tạo lỗ màng tế bào: Giải phóng ion K⁺ và nucleotide, gây chết vi khuẩn.

Phổ kháng khuẩn:

  • Vi khuẩn gram âm: Pseudomonas aeruginosa, E. coli, Klebsiella pneumoniae, Enterobacter spp.

  • Vi khuẩn gram dương: Một số chủng Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA).

  • Không hiệu quả với: Vi khuẩn kỵ khí, nấm, virus.


6 Công Dụng Chính Trong Điều Trị

1. Nhiễm Trùng Huyết

  • Kết hợp với beta-lactam: Tăng hiệu quả diệt khuẩn, giảm nguy cơ kháng thuốc.

2. Viêm Phổi Bệnh Viện

  • Liều chuẩn: 15–20 mg/kg/ngày tiêm tĩnh mạch, dùng 7–14 ngày.

3. Nhiễm Trùng Đường Tiết Niệu Phức Tạp

  • Viêm bể thận cấp: Điều trị khi kháng sinh nhóm fluoroquinolone thất bại.

4. Nhiễm Trùng Ổ Bụng

  • Phối hợp metronidazole: Diệt khuẩn gram âm và kỵ khí.

5. Viêm Màng Não Do Trực Khuẩn Mủ Xanh

  • Tiêm nội tủy: Trong trường hợp kháng các kháng sinh khác.

6. Điều Trị Lao Kháng Đa Thuốc (MDR-TB)

  • Phác đồ WHO: Kết hợp Amikacin với bedaquiline và linezolid.


Liều Dùng & Cách Sử Dụng

Liều tiêu chuẩn (người lớn):

  • Nhiễm trùng nặng: 15–20 mg/kg/ngày, chia 1–2 lần.

  • Suy thận: Điều chỉnh theo độ thanh thải creatinine (CrCl):

    • CrCl 30–50 mL/phút: 7.5 mg/kg mỗi 24 giờ.

    • CrCl <30 mL/phút: 7.5 mg/kg mỗi 48 giờ.

Cách pha tiêm:

  • Tĩnh mạch: Pha với 50–100 mL NaCl 0.9%, truyền trong 30–60 phút.

  • Tiêm bắp: Chỉ định khi không thể truyền tĩnh mạch.


Tác Dụng Phụ & Cách Xử Lý

Thường gặp (5–10%):

  • Thận: Tăng creatinine máu, tiểu ít.

  • Thần kinh: Ù tai, chóng mặt, mất thính lực (độc tính với tai trong).

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn.

Hiếm gặp (<1%):

  • Sốc phản vệ: Phát ban, khó thở, cần ngừng thuốc và tiêm epinephrine.

  • Rối loạn thần kinh cơ: Yếu cơ, liệt hô hấp (khi dùng cùng thuốc giãn cơ).

Xử trí tác dụng phụ:

  • Ngừng thuốc ngay nếu có dấu hiệu độc tính thận hoặc thần kinh.

  • Theo dõi nồng độ máu: Duy trì nồng độ đỉnh 20–30 mg/L và đáy <5 mg/L.


So Sánh Amikacin Với Các Aminoglycoside Khác

Kháng sinh Phổ kháng khuẩn Độc tính Liều dùng
Amikacin Rộng nhất, kháng nhiều enzyme Độc thận, tai cao 15–20 mg/kg/ngày
Gentamicin Hiệu quả với gram âm thông thường Độc tính thấp hơn 3–5 mg/kg/ngày
Tobramycin Tập trung diệt Pseudomonas Tương tự Amikacin 5–7 mg/kg/ngày

Chống Chỉ Định & Thận Trọng

  • Chống chỉ định:

    • Dị ứng với aminoglycoside.

    • Bệnh nhân myasthenia gravis.

  • Thận trọng:

    • Suy thận, người cao tuổi.

    • Phụ nữ mang thai (nguy cơ điếc bẩm sinh).

    • Dùng cùng thuốc độc thận (vancomycin, NSAIDs).


Xu Hướng Nghiên Cứu Mới

  • Amikacin dạng hít: Giảm độc tính toàn thân, tăng hiệu quả ở bệnh nhân xơ nang.

  • Kết hợp với beta-lactamase inhibitor: Chống lại vi khuẩn đa kháng.

  • Công nghệ nano: Bao bọc Amikacin trong liposome để nhắm đích mô nhiễm trùng.


FAQ (Câu Hỏi Thường Gặp)

Q: Amikacin có dùng được cho trẻ em không?
A: Có, liều 15–22.5 mg/kg/ngày, nhưng cần giám sát chặt chẽ nồng độ máu.

Q: Dùng Amikacin bao lâu thì có hiệu quả?
A: Triệu chứng cải thiện sau 48–72 giờ, nhưng cần hoàn thành đủ liệu trình 7–14 ngày.

Q: Amikacin có gây điếc vĩnh viễn không?
A: Có, nếu dùng quá liều hoặc kéo dài. Cần tầm soát thính lực định kỳ.

Q: Có thể tiêm Amikacin tại nhà không?
A: Không. Tiêm tĩnh mạch cần thực hiện tại cơ sở y tế để xử lý kịp thời sốc phản vệ.


Kết Luận

Amikacin là “vũ khí” mạnh trong điều trị nhiễm trùng đa kháng, nhưng đòi hỏi sử dụng thận trọng để tránh độc tính. Bệnh nhân cần tuân thủ liều lượng, theo dõi chức năng thận và thính giác trong suốt liệu trình. Luôn phối hợp với bác sĩ để cân nhắc lợi ích và nguy cơ khi dùng thuốc.

Lưu ý: Amikacin, công dụng Amikacin, tác dụng phụ Amikacin, kháng sinh aminoglycoside, liều dùng Amikacin, so sánh Amikacin và Gentamicin.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo