Attapulgite (còn gọi là palygorskite) là một loại khoáng sét tự nhiên có khả năng hấp phụ, thường được sử dụng trong điều trị tiêu chảy cấp và rối loạn tiêu hóa. Dưới đây là thông tin chi tiết về cơ chế, liều dùng, và các lưu ý quan trọng:
Hấp phụ độc tố và vi khuẩn: Cấu trúc xốp của attapulgite giúp hút các tác nhân gây tiêu chảy (độc tố, vi khuẩn, virus) trong lòng ruột.
Bảo vệ niêm mạc ruột: Tạo lớp màng bao phủ, giảm kích ứng và hạn chế mất nước.
Làm đặc phân: Giảm tần suất đi ngoài và khôi phục độ đặc của phân.
Chỉ định:
Tiêu chảy cấp không do nhiễm khuẩn nặng.
Hỗ trợ giảm triệu chứng trong ngộ độc thực phẩm nhẹ.
Liều dùng (dạng bột/gói pha hỗn dịch):
Người lớn: 3 g/lần, tối đa 9 g/ngày.
Trẻ em 6–12 tuổi: 1.5 g/lần, tối đa 4.5 g/ngày.
Trẻ em 2–6 tuổi: 1 g/lần, tối đa 3 g/ngày.
Lưu ý: Uống sau mỗi lần đi ngoài hoặc theo chỉ định bác sĩ.
Hấp thu: Không hấp thu vào máu, chỉ tác dụng tại đường tiêu hóa.
Thải trừ: Bài tiết nguyên dạng qua phân.
Tương tác nguy cơ cao:
Thuốc uống khác (kháng sinh, thuốc tránh thai, digoxin): Attapulgite có thể hấp phụ và làm giảm hiệu quả thuốc. Cách dùng: Uống cách nhau ít nhất 2–3 giờ.
Thuốc giảm nhu động ruột (loperamide): Tránh phối hợp do tăng nguy cơ táo bón.
Chống chỉ định:
Tắc ruột, tiêu chảy do vi khuẩn nặng (Salmonella, Shigella).
Trẻ em <2 tuổi (nguy cơ hấp thu chì từ khoáng sét tự nhiên).
Thường gặp: Táo bón, đầy bụng, khó tiêu.
Hiếm gặp: Phản ứng dị ứng (phát ban, ngứa).
Cảnh báo: Ngừng thuốc nếu tiêu chảy kéo dài >2 ngày hoặc sốt cao.
Phụ nữ mang thai/cho con bú: Chưa đủ dữ liệu an toàn, chỉ dùng khi thật cần thiết.
Người suy thận/gan: An toàn do không hấp thu toàn thân.
Dạng hỗn dịch uống: Gói bột 3g (pha với nước).
Biệt dược: Diasorb®, Kaopectate® (kết hợp với pectin), Gastropulgite®.
Attapulgite là lựa chọn hiệu quả để giảm triệu chứng tiêu chảy cấp nhờ cơ chế hấp phụ an toàn. Tuy nhiên, cần tránh dùng kéo dài hoặc tự ý phối hợp với thuốc khác. Ưu tiên bù nước và điện giải bằng oresol. Tham khảo bác sĩ nếu tiêu chảy kèm sốt hoặc phân máu! 🩺