Bromhexine là một dẫn xuất tổng hợp của hoạt chất vasicine từ thảo dược, được sử dụng rộng rãi như thuốc long đờm và điều hòa tiết dịch đường hô hấp. Được phát hiện từ những năm 1960, bromhexine đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong điều trị các bệnh viêm phế quản, viêm phổi, và các rối loạn hô hấp có đờm đặc.
Hoạt chất này có nhiều dạng bào chế như viên nén, siro, dung dịch uống, và thuốc tiêm, phù hợp cho mọi đối tượng từ trẻ em đến người cao tuổi 610. Đặc biệt, bromhexine không chỉ làm loãng đờm mà còn hỗ trợ tăng hiệu quả của kháng sinh trong điều trị nhiễm khuẩn hô hấp.
Bromhexine hoạt động bằng cách:
Phá vỡ cấu trúc đờm: Thúc đẩy tổng hợp sialomucin và phân hủy các sợi mucopolysaccharid acid, giúp đờm trở nên lỏng và dễ đào thải.
Kích hoạt lysosome: Tăng hoạt động của enzyme thủy phân trong lysosome, giảm độ nhớt của dịch tiết phế quản.
Ức chế TMPRSS2: Ngăn chặn sự xâm nhập của virus vào tế bào phổi, đặc biệt hiệu quả với các bệnh do virus như cúm A và COVID-19.
Tác dụng của bromhexine thường xuất hiện sau 2–3 ngày dùng thuốc uống, nhưng khi tiêm tĩnh mạch, hiệu quả có thể thấy chỉ sau 15 phút.
Viêm phế quản cấp/mạn tính: Làm loãng đờm, giảm ho và khó thở.
Viêm phổi: Hỗ trợ đào thải đờm mủ, kết hợp với kháng sinh để tăng hiệu quả điều trị.
Hội chứng Sjögren’s: Giảm khô mắt do rối loạn tiết dịch nhầy, dù hiệu quả chưa ổn định.
Nghiên cứu in vitro cho thấy bromhexine ức chế thụ thể ACE2, ngăn virus SARS-CoV-2 xâm nhập tế bào phổi. Điều này mở ra tiềm năng ứng dụng trong phòng ngừa và điều trị COVID-19.
Đối Tượng | Dạng Uống | Dạng Tiêm |
---|---|---|
Người lớn | 8–16 mg x 3 lần/ngày | 8–16 mg/ngày, chia 2 lần |
Trẻ 6–12 tuổi | 4 mg x 3 lần/ngày | 4–8 mg/ngày, chia 2 lần |
Trẻ 2–6 tuổi | 2 mg x 3 lần/ngày | Không khuyến cáo |
Trẻ dưới 2 tuổi | 1 mg x 3 lần/ngày | Chống chỉ định |
Lưu ý:
Thời gian điều trị không quá 8–10 ngày trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
Tránh dùng chung với thuốc ho hoặc thuốc kháng cholinergic để ngăn ứ đọng đờm.
Tiêu hóa: Đau thượng vị, buồn nôn, tiêu chảy.
Thần kinh: Chóng mặt, đau đầu.
Da: Phát ban, mày đay.
Hô hấp: Co thắt phế quản ở người hen suyễn.
Dị ứng với bromhexine hoặc thành phần thuốc.
Bệnh nhân loét dạ dày, suy gan/thận nặng.
Phụ nữ mang thai và cho con bú (do thiếu dữ liệu an toàn).
Tăng hiệu quả kháng sinh: Khi kết hợp với amoxicillin, erythromycin, nồng độ kháng sinh trong mô phổi tăng 25%.
Tương kỵ với dung dịch kiềm: Gây kết tủa nếu pha chung.
Thức ăn: Làm tăng sinh khả dụng của bromhexine, nên uống sau bữa ăn.
Khuyến cáo:
Người cao tuổi và trẻ em dưới 2 tuổi cần theo dõi chặt chẽ do nguy cơ ứ đờm.
Tránh tự ý dùng thuốc quá liều hoặc kéo dài mà không có hướng dẫn y tế.
Ứng dụng trong điều trị ung thư: Bromhexine ức chế sự phát triển của tế bào ung thư phổi thông qua cơ chế điều hòa apoptosis.
Công nghệ bào chế: Phát triển dạng viên nén tan trong miệng để tăng tuân thủ điều trị ở trẻ em.
Bromhexine là hoạt chất không thể thiếu trong điều trị các bệnh hô hấp có đờm đặc, nhờ cơ chế đa tác dụng và độ an toàn cao. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ liều lượng và chỉ định của bác sĩ, đặc biệt ở nhóm đối tượng nhạy cảm. Với tiềm năng ứng dụng trong điều trị COVID-19 và ung thư, bromhexine hứa hẹn tiếp tục là trọng tâm của nhiều nghiên cứu y khoa trong tương lai.
Tài liệu tham khảo:
Thông tin tổng hợp từ Dược Thư Quốc Gia Việt Nam, Vinmec, và các nghiên cứu lâm sàng.