Cefditoren là kháng sinh cephalosporin thế hệ 3, điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, da và tiết niệu. Bài viết chi tiết về cơ chế, liều lượng, tác dụng phụ và hướng dẫn sử dụng an toàn.
Giới thiệu về hoạt chất Cefditoren
Thành phần và cơ chế tác dụng
Chỉ định y tế và phổ kháng khuẩn
Liều dùng và cách sử dụng
Tác dụng phụ và cảnh báo an toàn
Tương tác thuốc và chống chỉ định
Bảo quản và địa chỉ mua hàng
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Kết luận
Cefditoren là kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ 3, được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram (+) và Gram (-) gây ra. Với khả năng kháng lại enzyme beta-lactamase, Cefditoren hiệu quả trong điều trị viêm phổi, viêm xoang, viêm mô tế bào và nhiễm trùng đường tiết niệu. Thuốc thường được bào chế dưới dạng viên uống, tiện lợi cho người bệnh.
Cefditoren pivoxil (dạng muối): 200mg hoặc 400mg/viên.
Tá dược: Cellulose vi tinh thể, natri starch glycolate, magnesium stearate.
Cefditoren ức chế tổng hợp peptidoglycan – thành phần quan trọng của thành tế bào vi khuẩn, bằng cách gắn vào penicillin-binding proteins (PBPs). Điều này khiến vi khuẩn mất khả năng duy trì cấu trúc, dẫn đến ly giải và chết.
Phổ kháng khuẩn:
Gram (+): Streptococcus pneumoniae, Staphylococcus aureus (kháng methicillin).
Gram (-): Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, E. coli.
Nhiễm trùng đường hô hấp: Viêm phổi mắc phải cộng đồng, viêm xoang cấp, viêm phế quản.
Nhiễm trùng da và mô mềm: Viêm mô tế bào, áp xe.
Nhiễm trùng đường tiết niệu không biến chứng: Viêm bàng quang, viêm niệu đạo.
Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên (tùy công thức bào chế).
Bệnh nhân không đáp ứng với kháng sinh nhóm penicillin hoặc cephalosporin thế hệ 1, 2.
Người lớn:
Nhiễm trùng hô hấp/da: 200–400mg x 2 lần/ngày, dùng trong 10–14 ngày.
Nhiễm trùng tiết niệu: 200mg x 2 lần/ngày, dùng 7–10 ngày.
Trẻ em ≥12 tuổi: Liều tương tự người lớn, dựa trên cân nặng và chỉ định của bác sĩ.
Uống sau ăn: Để tăng hấp thu và giảm kích ứng dạ dày.
Không nghiền/nhai viên: Tránh làm giảm hiệu quả của thuốc.
Suy thận (độ thanh thải creatinine <30ml/phút): Giảm liều 50%.
Người cao tuổi: Theo dõi chức năng thận trước khi dùng.
Tiêu hóa: Buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng.
Da: Phát ban, ngứa nhẹ.
Hiếm gặp: Viêm đại tràng giả mạc, tăng men gan, phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ).
Dị ứng chéo: Người dị ứng penicillin có nguy cơ dị ứng với cephalosporin.
Kháng thuốc: Không tự ý ngừng thuốc giữa chừng.
Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ (nhóm B theo FDA).
Thuốc kháng acid (Omeprazole): Làm giảm hấp thu Cefditoren.
Thuốc tránh thai: Giảm hiệu quả ngừa thai.
Probenecid: Tăng nồng độ Cefditoren trong máu.
Dị ứng với cephalosporin hoặc penicillin.
Bệnh nhân rối loạn chuyển hóa porphyrin cấp.
Nhiệt độ: Dưới 25°C, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp.
Tránh xa tầm tay trẻ em.
Nhà thuốc: Pharmacity, Long Châu, An Khang (theo đơn).
Bệnh viện/Phòng khám: Kê đơn sau chẩn đoán.
Giá tham khảo: 180.000–250.000 VNĐ/hộp 10 viên 200mg.
Q1: Cefditoren có dùng được cho trẻ dưới 12 tuổi không?
A: Hiện chưa đủ dữ liệu an toàn. Chỉ dùng cho trẻ ≥12 tuổi theo chỉ định bác sĩ.
Q2: Uống Cefditoren bị tiêu chảy phải làm sao?
A: Ngừng thuốc, bổ sung men vi sinh và điện giải. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu tiêu chảy nặng hoặc có máu.
Q3: Cefditoren và Cefixime khác nhau như thế nào?
A: Cefixime là cephalosporin thế hệ 3 dạng uống khác, phổ kháng khuẩn tương tự nhưng thời gian bán thải dài hơn.
Q4: Quên liều Cefditoren xử lý thế nào?
A: Uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên. Không uống gấp đôi liều.
Cefditoren là lựa chọn hiệu quả cho các bệnh nhiễm khuẩn thông thường nhờ phổ kháng khuẩn rộng và khả năng kháng beta-lactamase. Tuy nhiên, cần tuân thủ đúng liều lượng và không tự ý dùng thuốc để tránh kháng thuốc. Kết hợp chế độ dinh dưỡng hợp lý và vệ sinh cá nhân để tăng hiệu quả điều trị. Luôn tham vấn bác sĩ trước khi sử dụng!
Có thể bạn quan tâm:
Cefditoren là thuốc gì
Công dụng của Cefditoren
Liều dùng Cefditoren cho người lớn
Tác dụng phụ của Cefditoren
Giá thuốc Cefditoren 200mg
Lưu ý: Thông tin trong bài chỉ mang tính tham khảo. Hãy tuân thủ chỉ định của bác sĩ khi sử dụng thuốc!