Cilastatin: Công Dụng, Cơ Chế Tác Động Và Lưu Ý Khi Sử Dụng
Khám phá hoạt chất Cilastatin – “Trợ thủ” không thể thiếu trong phác đồ kháng sinh phổ rộng
Cilastatin là gì?
Cơ chế hoạt động của Cilastatin
Tại sao Cilastatin thường kết hợp với Imipenem?
Công dụng và chỉ định y tế
Liều lượng và cách dùng
Tác dụng phụ và thận trọng
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Kết luận
Cilastatin là một chất ức chế enzyme dehydropeptidase-I (DHP-I) có trong ống thận, được phát triển để kết hợp với kháng sinh Imipenem nhằm ngăn chặn sự phân hủy của kháng sinh này tại thận. Sự kết hợp giữa Imipenem và Cilastatin (dưới tên thương mại Primaxin®) tạo thành một trong những phác đồ kháng sinh phổ rộng mạnh nhất, hiệu quả với cả vi khuẩn Gram âm, Gram dương, và kỵ khí.
Nguồn gốc: Cilastatin được tổng hợp lần đầu vào những năm 1980 bởi hãng dược Merck & Co.
Dạng bào chế: Thường ở dạng tiêm tĩnh mạch, không dùng đơn độc.
Phân loại: Thuộc nhóm chất ức chế enzyme, không phải kháng sinh.
Imipenem là kháng sinh nhóm carbapenem, dễ bị enzyme DHP-I ở ống thận thủy phân thành chất không hoạt động. Cilastatin ức chế DHP-I, giúp Imipenem tồn tại lâu hơn trong cơ thể, tăng nồng độ thuốc trong máu và mô, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị.
Imipenem có thể tích tụ ở thận gây tổn thương ống thận nếu không có Cilastatin. Bằng cách ức chế DHP-I, Cilastatin giảm nguy cơ nhiễm độc thận, đảm bảo an toàn khi dùng liều cao hoặc kéo dài.
Tăng thời gian bán thải: Imipenem đơn độc có thời gian bán thải ~1 giờ, nhưng khi kết hợp với Cilastatin, thời gian này tăng lên ~1.5–2 giờ.
Mở rộng phổ kháng khuẩn: Duy trì nồng độ Imipenem đủ để tiêu diệt vi khuẩn kháng thuốc như Pseudomonas aeruginosa hoặc Acinetobacter baumannii.
Giảm liều dùng: Nhờ giảm thoái hóa thuốc, bệnh nhân không cần dùng liều Imipenem quá cao, hạn chế tác dụng phụ.
Nhiễm khuẩn huyết: Điều trị nhiễm trùng máu do vi khuẩn đa kháng.
Viêm phổi bệnh viện: Hiệu quả với viêm phổi thở máy (VAP) hoặc viêm phổi do Klebsiella pneumoniae.
Nhiễm khuẩn ổ bụng phức tạp: Kết hợp phẫu thuật và dùng Primaxin® để kiểm soát viêm phúc mạc.
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Đặc biệt ở bệnh nhân đặt catheter dài ngày.
Dùng trong phẫu thuật ruột, gan mật để ngăn ngừa biến chứng nhiễm trùng.
Ung thư hóa trị liệu.
Ghép tạng dùng thuốc ức chế miễn dịch.
Người lớn: 500 mg Imipenem + 500 mg Cilastatin, tiêm tĩnh mạch mỗi 6–8 giờ.
Trẻ em: 15–25 mg/kg Imipenem, chia 4 lần/ngày (tối đa 2–4 g/ngày).
GFR 30–60 mL/phút: Giảm liều 50%.
GFR <30 mL/phút: Giảm liều 75%, theo dõi chức năng thận.
Hòa tan bột thuốc với 100 mL dung dịch NaCl 0.9% hoặc dextrose 5%.
Truyền tĩnh mạch trong 30–60 phút, tránh tiêm bắp.
Tiêu hóa: Buồn nôn, tiêu chảy, viêm đại tràng giả mạc (do C. difficile).
Thần kinh: Co giật (0.5–1% bệnh nhân), đau đầu.
Dị ứng: Phát ban, sốc phản vệ (hiếm).
Chống chỉ định: Dị ứng với penicillin, carbapenem, hoặc cephalosporin.
Theo dõi: Chức năng thận, công thức máu định kỳ.
Phụ nữ có thai và cho con bú: Chỉ dùng khi lợi ích vượt rủi ro (nhóm C theo FDA).
Valproic acid: Cilastatin/Imipenem làm giảm nồng độ valproate, tăng nguy cơ co giật.
Probenecid: Làm chậm đào thải Imipenem, cần giảm liều.
Q: Cilastatin có dùng đơn độc được không?
A: Không. Cilastatin chỉ có tác dụng khi kết hợp với Imipenem để bảo vệ kháng sinh khỏi phân hủy ở thận.
Q: Thời gian điều trị bằng Cilastatin/Imipenem thường kéo dài bao lâu?
A: Tùy loại nhiễm khuẩn, thường từ 7–14 ngày. Với nhiễm khuẩn huyết, có thể dùng đến 4 tuần.
Q: Cilastatin có gây độc cho gan không?
A: Hiếm gặp. Tuy nhiên, cần theo dõi men gan ở bệnh nhân có tiền sử viêm gan.
Q: Có thể thay thế Cilastatin/Imipenem bằng kháng sinh khác không?
A: Có, như Meropenem hoặc Ertapenem, nhưng phổ tác dụng và chỉ định khác nhau.
Cilastatin đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa hiệu quả của Imipenem, giúp điều trị thành công các nhiễm khuẩn nặng và đa kháng. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ để tránh kháng thuốc và tác dụng phụ nguy hiểm. Người bệnh nên thông báo ngay các triệu chứng bất thường như co giật, tiêu chảy ra máu, hoặc phát ban để được xử trí kịp thời.
Có thể bạn quan tâm: Cilastatin, Cilastatin là gì, Imipenem và Cilastatin, công dụng Cilastatin, Primaxin, tác dụng phụ Cilastatin, nhiễm khuẩn đa kháng, cơ chế ức chế DHP-I.
Bài viết cung cấp thông tin tham khảo, không thay thế chẩn đoán hoặc điều trị y tế. Vui lòng hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc.