Citalopram: Công Dụng, Liều Dùng Và Lưu Ý Khi Điều Trị Trầm Cảm
Khám phá hoạt chất Citalopram – Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin (SSRI) hàng đầu cho rối loạn tâm thần
Citalopram là gì?
Cơ chế tác động của Citalopram
Công dụng và chỉ định y tế
Liều lượng và hướng dẫn sử dụng
Tác dụng phụ và cảnh báo nguy hiểm
Tương tác thuốc cần tránh
So sánh Citalopram với các SSRI khác
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Kết luận
Citalopram là thuốc thuộc nhóm ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRI), được sử dụng chủ yếu để điều trị trầm cảm, rối loạn lo âu và rối loạn hoảng sợ. Thuốc hoạt động bằng cách tăng nồng độ serotonin trong não – chất dẫn truyền thần kinh giúp cải thiện tâm trạng và cảm xúc.
Nguồn gốc: Được phê duyệt bởi FDA năm 1998, sản xuất bởi hãng dược Lundbeck (Đan Mạch).
Dạng bào chế: Viên nén 10 mg, 20 mg, 40 mg; dung dịch uống.
Tên biệt dược: Celexa®, Cipramil®, Citopam®.
Citalopram ức chế quá trình tái hấp thu serotonin vào tế bào thần kinh trước synap, giúp duy trì nồng độ serotonin cao hơn trong khe synap. Từ đó:
Cải thiện tín hiệu thần kinh: Serotonin liên kết với thụ thể 5-HT1A, điều chỉnh tâm trạng, giấc ngủ, và cảm giác thèm ăn.
Tăng tính dẻo của não: Kích thích sản sinh tế bào thần kinh mới ở vùng hải mã (hiệu ứng neurogenesis).
Lưu ý: Citalopram có ái lực cao với thụ thể serotonin, ít ảnh hưởng đến norepinephrine và dopamine, giảm nguy cơ tác dụng phụ so với các thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA).
Giảm triệu chứng buồn bã, mất hứng thú, rối loạn giấc ngủ sau 2–4 tuần.
Hiệu quả trên 60–70% bệnh nhân (Nghiên cứu đăng trên Tạp chí Tâm thần học Hoa Kỳ).
Giảm lo lắng quá mức, căng thẳng cơ bắp.
Giảm tần suất cơn hoảng loạn và ám ảnh sợ hãi.
Điều trị rối loạn ăn uống, hội chứng tiền kinh nguyệt (PMDD).
Trầm cảm/Rối loạn lo âu:
Khởi đầu: 20 mg/ngày, uống buổi sáng hoặc tối.
Duy trì: 20–40 mg/ngày (tối đa 40 mg/ngày).
Người cao tuổi/Suy gan: Không vượt quá 20 mg/ngày.
Tuần 1–2: Giảm triệu chứng lo âu, cải thiện giấc ngủ.
Tuần 4–6: Hiệu quả rõ rệt trên tâm trạng.
Không ngưng thuốc đột ngột: Giảm liều từ từ trong 2–4 tuần để tránh hội chứng cai.
Uống nguyên viên: Không nghiền/nhai để đảm bảo hiệu quả.
Giai đoạn đầu (1–2 tuần): Buồn nôn, khô miệng, mất ngủ.
Kéo dài: Tăng cân nhẹ, giảm ham muốn tình dục.
Hội chứng serotonin: Sốt cao, co giật, lú lẫn (khi dùng chung với tramadol, triptans).
Kéo dài khoảng QT: Tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim (liều >40 mg/ngày).
Tăng ý nghĩ tự tử: Đặc biệt ở thanh thiếu niên <25 tuổi.
Hộp đen (Black box warning): Nguy cơ tự tử ở trẻ em, thanh thiếu niên và người trẻ tuổi.
Chống chỉ định:
Dùng chung với chất ức chế MAO.
Bệnh nhân có tiền sử rối loạn nhịp tim.
Thuốc ức chế MAO (phenelzine): Gây tăng huyết áp kịch phát, tử vong.
Thuốc chống đông (warfarin): Tăng nguy cơ xuất huyết.
Rượu: Làm trầm trọng tác dụng an thần.
Nhóm triptans (sumatriptan): Tăng nguy cơ hội chứng serotonin.
Cách xử lý: Thông báo cho bác sĩ tất cả thuốc đang dùng, kể cả thảo dược và thực phẩm chức năng.
Tiêu chí | Citalopram | Sertraline | Fluoxetine |
---|---|---|---|
Thời gian bán thải | 35 giờ | 26 giờ | 4–6 ngày |
Tác dụng phụ | Ít gây mất ngủ | Thường gây tiêu chảy | Kích thích, giảm cân |
Liều tối đa | 40 mg/ngày | 200 mg/ngày | 80 mg/ngày |
Giá thành | Trung bình | Thấp | Thấp |
Q: Citalopram có gây nghiện không?
A: Không. Thuốc không gây nghiện nhưng cần giảm liều từ từ để tránh hội chứng cai.
Q: Bao lâu thì Citalopram có tác dụng?
A: Cải thiện triệu chứng sau 2–4 tuần, hiệu quả tối đa sau 6–8 tuần.
Q: Có dùng Citalopram khi mang thai không?
A: Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội rủi ro (nhóm C theo FDA). Tham khảo bác sĩ sản khoa.
Q: Citalopram có làm tăng cân không?
A: Có thể tăng 2–4 kg sau 6 tháng do cải thiện cảm giác thèm ăn.
Citalopram là lựa chọn hiệu quả và an toàn cho bệnh nhân trầm cảm, rối loạn lo âu khi dùng đúng chỉ định. Tuy nhiên, cần theo dõi sát các tác dụng phụ như rối loạn nhịp tim và ý nghĩ tự tử, đặc biệt ở nhóm nguy cơ cao. Kết hợp trị liệu tâm lý và lối sống lành mạnh sẽ giúp tối ưu hóa kết quả điều trị.
Có thể bạn quan tâm: Citalopram, thuốc SSRI, điều trị trầm cảm, tác dụng phụ Citalopram, liều dùng Citalopram, so sánh Citalopram và Sertraline, Citalopram và rối loạn lo âu.
Thông tin trong bài viết mang tính tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.